9 cách phát âm A trong tiếng Anh | Luyện tập cách phát âm A trong tiếng Anh
Giới thiệu về chữ A trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, nguyên âm A là âm tiết cơ bản, có nhiều cách phát âm khác nhau, phụ thuộc vào từng trường hợp riêng.
Cùng xem qua một số từ vựng chứa âm A và cách phát âm A cơ bản với các ví dụ cụ thể trong bảng sau nhé!
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Ví dụ / Ý nghĩa ví dụ
|
Apple
|
/ˈæpl/
|
I like to eat apples for breakfast. (Tôi thích ăn táo vào bữa sáng.)
|
Cat
|
/kæt/
|
The cat is sleeping in the sun. (Con mèo đang ngủ dưới ánh nắng mặt trời.)
|
Cake
|
/keɪk/
|
I am eating a sweet cake. (Tôi đang ăn 1 chiếc bánh ngọt).
|
Babe
|
/beɪb/
|
You are my babe. (Bạn là em bé của tôi).
|
Star
|
/stɑːr/
|
The stars are shining in the sky. (Những ngôi sao ở trên bầu trời đang tỏa sáng).
|
Call
|
/kɔːl/
|
Remember call back! (Hãy nhớ gọi lại nhé!)
|
Walk
|
/wɔːk/
|
I walk to school. (Tôi đi bộ đến trường).
|
Strawberry
|
/ˈstrɔː.bər.i/
|
I have 5 strawberries. (Tôi có 5 quả dâu tây).
|
Stair
|
/ster/
|
This stair needs fixing. (Cầu thang này cần được sửa chữa).
|
Village
|
/ˈvɪl.ɪdʒ/
|
I live in a small village. (Tôi sống ở một thị trấn nhỏ).
|
TỔNG HỢP 9 CÁCH PHÁT ÂM A TRONG TIẾNG ANH
1. Chữ A được phát âm là /æ/
Chữ A thường được phát âm là /æ/. Để phát âm chính xác âm /æ/, bạn thực hiện như sau:
- B1: Miệng mở rộng
- B2: Hạ lưỡi thấp và đặt sao cho đầu lưỡi chạm vào chân răng cửa hàm dưới
- B3: Giữ nguyên vị trí hai môi và phát âm thật gọn âm /æ/
Ví dụ: Phát âm a được đọc thành /æ/ trong một số trường hợp như:
- Bag (n): /bæɡ/: cái túi
- Chat (v): /tʃæt/: trò chuyện, tán gẫu
- Clap (v): /klæp/: vỗ tay
- Dance (v): /dæns/: nhảy, nhảy múa, khiêu vũ
- Fantastic (adj): /fænˈtæs.tɪk/: tuyệt vời
- Jazz (n): /dʒæz/: nhạc jazz
- Map (n): /mæp/: bản đồ
- Sad (adj): /sæd/: buồn
- Sandwich (n): /ˈsæn.wɪdʒ/: bánh sandwich
- Mad (adj): /mæd/: điên, tức giận
2. Chữ A được phát âm là /eɪ/ khi nó đứng trước be, ce, ke, me, pe, te, se, ze
Khi chữ a đứng trước be, ce, ke, me, pe, te, se, ze trong từ thì phát âm a được đọc thành /eɪ/.
Thực hiện theo hướng dẫn sau để phát âm /eɪ/ chính xác:
- B1: Miệng mở tự nhiên và nâng lưỡi lên độ cao vừa phải và phát âm /e/
- B2: Từ từ nâng nhẹ quai hàm lên và phát âm /ɪ/
Ví dụ:
- Babe (n): /beɪb/: em bé
- Bake (v): /beɪk/: nướng
- Cake (n): /keɪk/: bánh, bánh ngọt
- Fame (n): /feɪm/: danh tiếng
- Game (n): /ɡeɪm/: trò chơi
- Tape (n): /teɪp/: cuộn băng
- Date (n): /deɪt/: ngày
- Fate (n): /feɪt/: số phận, định mệnh
- Base (n): /beɪs/: cơ sở, nền móng
3. Chữ A được đọc là /ɑː/ khi nó đứng trước r và tạo thành tổ hợp /a:r/
Phát âm a được phát âm thành /ɑː/ khi sau a là r. Ví dụ:
- Bar (n): /bɑːr/: quán bar
- Car (n): /kɑːr/: xe ô tô
- Charge (v): /tʃɑːdʒ/: thu phí
- Chart (n): /tʃɑːt/: biểu đồ
- Large (adj): /lɑːdʒ/: rộng lớn
- Star (n): /stɑːr/: ngôi sao
4. Chữ A được phát âm là /ɔː/ khi sau nó là l, ll, lk
Cách phát âm âm /ɔː/:
- B1: Hạ quai hàm và hơi tròn môi
- B2: Hơi nâng lưỡi, sau đó kéo lưỡi về phía sau
- B3: Phát âm âm /ɔː/
Ví dụ:
- Ball (n): /bɔːl/: quả bóng
- Call (v): /kɔːl/: gọi điện
- Talk (v): /tɔːk/: trò chuyện, nói chuyện
- Walk (v): /wɔːk/: đi bộ
- Hall (n): /hɔːl/: hội trường
5. Chữ A cũng được phát âm là /ɔː/ khi nó đứng trước u, w
Ngoài ra, phát âm a khi đứng trước u, w cũng được đọc là /ɔː/
Ví dụ cụ thể:
- Audience (n): /ˈɔː.di.əns/: khán giả
- Audio (n): /ˈɔː.di.əʊ/: âm thanh
- Author (n): /ˈɔː.θər/: tác giả
- Law (n): /lɔː/: pháp luật
- Strawberry (n): /ˈstrɔː.bər.i/: dâu tây
Trường hợp ngoại lệ:
Phát âm a được đọc là /æ/ khi a đứng trước u, w:
- Aunt (n): /ænt/: cô, dì
- Laugh (v): /læf/: cười
Đôi khi phát âm a được đọc là /əʊ/ khi nó đứng trước u, w:
Gauche (adj): /ɡəʊʃ/: vụng về
6. Chữ A được phát âm là /er/ khi a đứng trước re, ir
Những từ vựng có phát âm a đọc thành /er/:
- Chair (n): /tʃer/: cái ghế
- Despair (v): /dɪˈsper/: thất vọng
- Scare (v): /sker/: sợ hãi
- Repair (v): /rɪˈper/: sửa chữa
- Square (n): /skwer/: hình vuông
- Stair (n): /ster/: cầu thang
7. Chữ A được phát âm là /ɪ/ khi nó đứng trước ge
Ví dụ cụ thể:
- Advantage (n): /ədˈvɑːn.tɪdʒ/: lợi ích, lợi thế
- Manage (v): /ˈmæn.ɪdʒ/: quản lý
- Marriage (n): /ˈmær.ɪdʒ/: sự kết hôn
- Package (n): /ˈpæk.ɪdʒ/: gói hàng, bưu kiện
- Vintage (n): vɪn.tɪdʒ/: sự cổ điển, nét cổ điển
Trường hợp ngoại lệ:
- Garage (n): /ˈɡær.ɑːʒ/: ga-ra đậu xe, để xe
- Massage (n): /ˈmæs.ɑːʒ/: mát-xa, xoa bóp
8. Chữ A được phát âm là /ə/ khi nó đứng đầu một từ có 2 âm tiết trở lên và âm tiết đầu tiên không mang trọng âm
Đối với trường hợp chữ a đứng đầu trong một từ có từ 2 âm tiết trở lên, và âm tiết đầu tiên không mang trọng âm thì phát âm a sẽ được đọc thành /ə/.
Ví dụ:
- Above (prep): /əˈbʌv/: ở trên, phía trên
- Academy (n): /əˈkæd.ə.mi/: học viện, viện hàn lâm
- Account (n): /əˈkaʊnt/: tài khoản
- Appointment (n): /əˈpɔɪnt.mənt/: sự hẹn gặp, cuộc hẹn
- Attack (v): /əˈtæk/: tấn công
9. Chữ A được phát âm là /eɪ/ khi nó đứng trước y, i
Cuối cùng, phát âm a cũng được đọc là /eɪ/ khi sau nó là y, i.
Cụ thể:
- Daily (adj, adv): /ˈdeɪ.li/: hằng ngày
- Monday (n): /ˈmʌn.deɪ/: thứ hai
- Pain (n): /peɪn/: sự đau đớn
- Remain (v): /rɪˈmeɪn/: còn lại
- Train (n): /treɪn/: tàu hỏa
BÀI TẬP VẬN DỤNG PHÁT ÂM A
Exercise 1: Viết cách đọc cho phần in đậm của các từ sau:
- Many
- Women
- Ago
- Want
- Call
- Family
- Village
- Nation
- Father
- Machine
Đáp án:
- Many: /ˈmɛni/
- Women: /ˈwɪmɪn/
- Ago: /əˈɡoʊ/
- Want: /wɑːnt/
- Call: /kɔːl/
- Family: /ˈfæməli/
- Village: /ˈvɪlɪdʒ/
- Nation: /ˈneɪʃən/
- Father: /ˈfɑːðər/
- Machine: /məˈʃiːn/
Exercise 2: Chọn từ có phần in đậm khác với các từ còn lại:
- A. Cake B. Face C. Bake D. Any
- A. Apartment B. Daddy C. Sad D. Fat
- A. Fall B. Water C. Age D. Tall
Đáp án:
Exercise 3: Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:
1
|
A. Appropriate
|
B. Accommodate
|
C. Audience
|
D. Accomplish
|
2
|
A. Pain
|
B. Pray
|
C. Pay
|
D. Park
|
3
|
A. Complaint
|
B. Heritage
|
C. Advantage
|
D. Village
|
4
|
A. Cake
|
B. Sausage
|
C. Fireplace
|
D. Replace
|
5
|
A. Entertain
|
B. Breifcase
|
C. Holiday
|
D. Traffic
|
6
|
A. Install
|
B. Attack
|
C. Overall
|
D. Waterfall
|
7
|
A. Vase
|
B. Race
|
C. Chase
|
D. Image
|
8
|
A. Damage
|
B. Compare
|
C. Repair
|
D. Nightmare
|
9
|
A. Remain
|
B. Railway
|
C. Quarter
|
D. Afraid
|
10
|
A. Amazing
|
B. Fan
|
C. Hat
|
D. Madness
|
Đáp án:
1,C
|
2,D
|
3,A
|
4,B
|
5,D
|
6,B
|
7,D
|
8,A
|
9,C
|
10,A
|
Exercise 4: Chọn từ có chữ “a” có cách phát âm khác so với các từ còn lại:
- A. Car B. Far C. Start D. Smart
- A. Map B. Lap C. Flap D. Laugh
- A. Glass B. Grass C. Pass D. Class
- A. Can B. Man C. Hand D. Sand
- A. Black B. Back C. Track D. Stack
- A. Cake B. Bake C. Lake D. Fake
- A. Hat B. Fate C. Mate D. Late
- A. Name B. Same C. Came D. Game
- A. Plan B. Plant C. Play D. Plank
- A. Bat B. Beat C. Seat D. Meat
Đáp án:
- D
- D
- B
- A
- A
- A
- B
- A
- C
- A
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: