Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+ . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
9 cách phát âm A trong tiếng Anh | Luyện tập cách phát âm A trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, nguyên âm A là âm tiết cơ bản, có nhiều cách phát âm khác nhau, phụ thuộc vào từng trường hợp riêng.
Cùng xem qua một số từ vựng chứa âm A và cách phát âm A cơ bản với các ví dụ cụ thể trong bảng sau nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ / Ý nghĩa ví dụ |
Apple |
/ˈæpl/ |
I like to eat apples for breakfast. (Tôi thích ăn táo vào bữa sáng.) |
Cat |
/kæt/ |
The cat is sleeping in the sun. (Con mèo đang ngủ dưới ánh nắng mặt trời.) |
Cake |
/keɪk/ |
I am eating a sweet cake. (Tôi đang ăn 1 chiếc bánh ngọt). |
Babe |
/beɪb/ |
You are my babe. (Bạn là em bé của tôi). |
Star |
/stɑːr/ |
The stars are shining in the sky. (Những ngôi sao ở trên bầu trời đang tỏa sáng). |
Call |
/kɔːl/ |
Remember call back! (Hãy nhớ gọi lại nhé!) |
Walk |
/wɔːk/ |
I walk to school. (Tôi đi bộ đến trường). |
Strawberry |
/ˈstrɔː.bər.i/ |
I have 5 strawberries. (Tôi có 5 quả dâu tây). |
Stair |
/ster/ |
This stair needs fixing. (Cầu thang này cần được sửa chữa). |
Village |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
I live in a small village. (Tôi sống ở một thị trấn nhỏ). |
Chữ A thường được phát âm là /æ/. Để phát âm chính xác âm /æ/, bạn thực hiện như sau:
Ví dụ: Phát âm a được đọc thành /æ/ trong một số trường hợp như:
Khi chữ a đứng trước be, ce, ke, me, pe, te, se, ze trong từ thì phát âm a được đọc thành /eɪ/.
Thực hiện theo hướng dẫn sau để phát âm /eɪ/ chính xác:
Ví dụ:
Phát âm a được phát âm thành /ɑː/ khi sau a là r. Ví dụ:
Cách phát âm âm /ɔː/:
Ví dụ:
Ngoài ra, phát âm a khi đứng trước u, w cũng được đọc là /ɔː/
Ví dụ cụ thể:
Trường hợp ngoại lệ:
Phát âm a được đọc là /æ/ khi a đứng trước u, w:
Đôi khi phát âm a được đọc là /əʊ/ khi nó đứng trước u, w:
Gauche (adj): /ɡəʊʃ/: vụng về
Những từ vựng có phát âm a đọc thành /er/:
Ví dụ cụ thể:
Trường hợp ngoại lệ:
Đối với trường hợp chữ a đứng đầu trong một từ có từ 2 âm tiết trở lên, và âm tiết đầu tiên không mang trọng âm thì phát âm a sẽ được đọc thành /ə/.
Ví dụ:
Cuối cùng, phát âm a cũng được đọc là /eɪ/ khi sau nó là y, i.
Cụ thể:
Exercise 1: Viết cách đọc cho phần in đậm của các từ sau:
Đáp án:
Exercise 2: Chọn từ có phần in đậm khác với các từ còn lại:
Đáp án:
Exercise 3: Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:
1 |
A. Appropriate |
B. Accommodate |
C. Audience |
D. Accomplish |
2 |
A. Pain |
B. Pray |
C. Pay |
D. Park |
3 |
A. Complaint |
B. Heritage |
C. Advantage |
D. Village |
4 |
A. Cake |
B. Sausage |
C. Fireplace |
D. Replace |
5 |
A. Entertain |
B. Breifcase |
C. Holiday |
D. Traffic |
6 |
A. Install |
B. Attack |
C. Overall |
D. Waterfall |
7 |
A. Vase |
B. Race |
C. Chase |
D. Image |
8 |
A. Damage |
B. Compare |
C. Repair |
D. Nightmare |
9 |
A. Remain |
B. Railway |
C. Quarter |
D. Afraid |
10 |
A. Amazing |
B. Fan |
C. Hat |
D. Madness |
Đáp án:
1,C |
2,D |
3,A |
4,B |
5,D |
6,B |
7,D |
8,A |
9,C |
10,A |
Exercise 4: Chọn từ có chữ “a” có cách phát âm khác so với các từ còn lại:
Đáp án:
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận