Cách phát âm D trong tiếng Anh | Các bước cơ bản để phát âm chuẩn xác chữ D - Bài tập luyện tập

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Cách phát âm D trong tiếng Anh | Các bước cơ bản để phát âm chuẩn xác chữ D - Bài tập luyện tập giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Cách phát âm D trong tiếng Anh | Các bước cơ bản để phát âm chuẩn xác chữ D - Bài tập luyện tập

Các bước cơ bản phát âm D trong tiếng Anh

Về quy tắc chung để phát âm d trong tiếng anh, bạn thực hiện theo các bước sau đây:

  • B1: Khép nhẹ hai răng lại
  • B2: Đặt đầu lưỡi sao cho chạm nhẹ vào đầu chân răng của hàm trên
  • B3: Hạ đầu lưỡi xuống và phát âm d thật gọn.

7 quy tắc phát âm D chuẩn xác

1. Quy tắc 1: Chữ D được phát âm là /d/ khi nó đứng đầu một âm tiết

Chữ D sẽ được phát âm là d khi nó đứng đầu một âm tiết. Tham khảo một số ví dụ dưới đây:

  • Adorable (adj): /əˈdɔː.rə.bəl/: đáng yêu
  • Destination (n): /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: điểm đến
  • Decorate (v): /ˈdek.ə.reɪt/: trang trí
  • Dance (v): /dɑːns/: nhảy, nhảy múa
  • Daughter (n): /ˈdɔː.tər/: con gái
  • Diagram (n): /ˈdaɪ.ə.ɡræm/: biểu đồ
  • Difficult (adj): /ˈdɪf.ɪ.kəlt/: khó khăn
  • Donate (v): /dəʊˈneɪt/: quyên góp
  • Duplicate (v): /ˈdʒuː.plɪ.keɪt/: sao chép
  • Decade (n): /ˈdek.eɪd/: thập kỷ

2. Quy tắc 2: Hai chữ DD thường được phát âm là /d/

Phát âm d được áp dụng cho trường hợp hai chữ dd xuất hiện trong một từ. Khi đó chúng cũng được phát âm là /d/. 

Một số từ vựng có hai chữ dd phát âm là /d/.

  • Add (v): /æd/: thêm vào
  • Addict (v): /ˈæd.ɪkt/: nghiện
  • Additional (adj): /əˈdɪʃ.ən.əl/: thêm vào
  • Address (n): /əˈdres/: địa chỉ
  • Bladder (n): /ˈblæd.ər/: bàng quang
  • Caddie (n): /ˈkæd.i/: nhân viên nhặt bóng ở sân golf
  • Ladder (n): /ˈlæd.ər/: cái thang
  • Middle (n): /ˈmɪd.əl/: ở giữa, điểm ở giữa
  • Oddity (n): /ˈɒd.ɪ.ti/: sự kỳ lạ, sự khác thường
  • Pudding (n): /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pudding

3. Quy tắc 3: Khi sau chữ D là U thì DU thường được phát âm là /dʒ/

Sau D là U thì phát âm d thường được đọc là /dʒ/. 

Để phát âm /dʒ/ ta thực hiện như sau:

  • B1: Căng tròn môi, hơi đưa môi nhẹ về phía trước
  • B2: Khép nhẹ hai răng 
  • B3: Nâng đầu lưỡi lên và chạm phía sau hàm răng trên
  • B4: Bật hơi nhẹ nhàng âm “ch” trong tiếng Việt

Ví dụ: Một số từ có phát âm d được đọc thành /dʒ/

  • Graduate (v): /ˈɡrædʒ.u.ət/: tốt nghiệp
  • Procedure (n): /prəˈsiː.dʒər/: tiến trình, quá trình
  • Module (n): /ˈmɒdʒ.uːl/: mô-đun

4. Quy tắc 4: Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ D được phát âm là /t/ khi trước đuôi ed là p, k, θ, f, s, ʃ, tʃ

Phát âm d sẽ đọc là /t/ khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed và trước ed là những âm vô thanh p, k, θ, f, s, ʃ, tʃ. 

Ví dụ:

  • Popped (v): /pɑːpt/: nổ
  • Kicked (v): /kɪkt/: đá
  • Frothed (v): /frɑːθt/: sủi bọt
  • Laughed (v): /lɑːft/: cười
  • Missed (v): /mɪst/: bỏ lỡ
  • Brushed (v): /brʌʃt/: chải
  • Watched (v): /wɑːtʃt/: xem

5. Quy tắc 5: Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ D được phát âm là /id/ khi trước đuôi ed là /t/, /d/

Phát âm d sẽ được đọc thành /id/ khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed và trước đuôi ed là âm /t/, /d/. 

Ví dụ:

  • Added (v): /ˈædɪd/: thêm vào
  • Decided (v): /dɪˈsaɪdɪd/: quyết định
  • Interested (v): /ˈɪntrɪstɪd/: hứng thú
  • Loaded (v): /ˈləʊdɪd/: tải về
  • Waited (v): /weɪtɪd/: đợi, chờ

6. Quy tắc 6: Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ D được phát âm là /d/ nếu trước đuôi ed là một âm hữu thanh

Phát âm d được đọc thành /d/ khi động từ kết thúc bằng đuôi ed và trước ed là một âm hữu thanh. Tham khảo thêm một số ví dụ sau:

  • Changed (v): /tʃeɪndʒd/: thay đổi
  • Loved (v): /lʌvd/: yêu
  • Begged (v): /begd/: cầu xin
  • Rolled (v): /rəʊld/: cuộn
  • Raised (v): /reɪzd/: nâng lên 

7. Quy tắc 7: Chữ D không được phát âm (âm câm)

Trong một số trường hợp, âm D không được phát âm, hay nói cách khác là âm câm trong các từ có cặp phụ âm ND, DN, DG Lưu ý một số trường hợp dưới đây:

  • Handkerchief (n): /ˈhæŋkərtʃiːf/: khăn mùi xoa
  • Wednesday (n): /ˈwenzdeɪ/: thứ tư
  • Sandwich (n): /ˈsænwɪdʒ/: bánh sandwich
  • Handsome (adj): /ˈhæn.səm/: đẹp trai
  • Dodge (v): /dɒdʒ/: né tránh

Bài tập luyện tập phát âm D

1. Luyện phát âm d với những từ có /d/ ở đầu âm tiết

  • director /dəˈrektə/
  • data /ˈdeɪtə/
  • derive /deraɪv/
  • develop /dɪˈveləp/

2. Luyện phát âm d với những từ có /d/ ở giữa từ

  • idea /aɪˈdɪə/
  • understand /ˌʌndəˈstænd/
  • already /ɔːlˈredi/
  • education /ˌedjʊˈkeɪʆən/

3. Luyện phát âm d với những từ có /d/ ở cuối từ

  • decide /dɪˈsaɪd/
  • kind /kaɪnd/
  • word /wɜːd/
  • friend /frend/

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!