Phân biệt cách phát âm sh và s trong tiếng Anh

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Phân biệt cách phát âm sh và s trong tiếng Anh giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Phân biệt cách phát âm sh và s trong tiếng Anh

Tài liệu VietJack

Về phụ âm vô thanh /s/

1. Hướng dẫn phát âm phụ âm /s/

Bạn đặt lưỡi chạm vào mặt trong của răng cửa hàm trên kèm với đó là đầu lưỡi đưa ra ngoài gần chạm vào ngạc trên. Sau đó bạn hãy đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa hàm trên. Để dễ hiểu, bạn hãy tưởng tượng cách phát âm giống chữ “x” trong tiếng Việt. 

2. /s/ xuất hiện trong các trường hợp sau

Từ tiếng Anh có chữ “s”:

Ví dụ: 

  • sell /sel/ (v): bán
  • sea /siː/ (v): biển
  • several / ˈsɛvrəl/ (adj): một vài
  • sandal /ˈsændl/ (n): dép xăng đan 

Từ tiếng Anh có chữ “c”:

Ví dụ:

  • celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v): ăn mừng, chúc mừng
  • center /ˈsentər/ (n): trung tâm 
  • certain /ˈsɜːtn/ (adj): chắc chắn 

Từ tiếng Anh có chữ “ss”:

Ví dụ: 

  • message /ˈmesɪdʒ/ (n): tin nhắn
  • lesson /ˈlesn/ (n): bài học 
  • massive /ˈmæsɪv/ (adj): to lớn

Về phụ âm /ʃ/

1.  Hướng dẫn phát âm phụ âm /ʃ/

Bạn đặt mặt lưỡi của mình chạm vào hai hàm răng trên, kèm với đó là đầu lưỡi hơi cong và đưa vào trong khoang miệng một chút. Khi bắt đầu phát âm /ʃ/, lưỡi chạm vào mặt trong của răng trên và từ từ luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng. Hãy tưởng tượng cách phát âm giống chữ “s” (nặng) trong tiếng Việt. 

2. /ʃ/ xuất hiện trong các trường hợp sau: 

Từ tiếng Anh có chữ “sh”:

Ví dụ: 

  • fashion /ˈfæʃn/ (n): thời trang
  • shop /ʃɒp/ (n): cửa hàng
  • share /ʃeə(r)/ (n): chia sẻ
  • shoulder /ˈʃəʊldər/ (n): vai 

Từ tiếng Anh có chữ “ti”:

Ví dụ: 

patient /ˈpeɪʃnt/ (adj): kiên nhẫn / (n): bệnh nhân 

mention/ˈmenʃn/ (v): đề cập 

essential /ɪˈsenʃl/ (adj): thiết yếu 

Từ tiếng Anh có chữ “ch”:

Ví dụ:

  • machine /məˈʃiːn/ (n): máy móc
  • chic /ʃiːk/ (adj): thanh lịch
  • champagne /ʃæmˈpeɪn/ (n): rượu sâm-panh 

Từ tiếng Anh có chữ “ci”:

Ví dụ:

  • musician /mjuˈzɪʃn/ (n): nhạc sĩ
  • efficient /ɪˈfɪʃnt/ (adj): hiệu quả
  • delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj): ngon 

Từ tiếng Anh có chữ “ss”:

Ví dụ:

  • mission /ˈmɪʃn/ (n): nhiệm vụ, sứ mệnh
  • issue /ˈɪʃuː/ (n): vấn đề / (v): xuất bản
  • assure /əˈʃʊə(r)/ (v): cam đoan 

Trường hợp đặc biệt của chữ “s”

Ví dụ: 

  • sugar /ˈʃʊɡə(r)/ (n): đường
  • sure /ʃʊə(r)/ (adj): chắc chắn 

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.

1.

A. circle

B. pencil

C. ocean

D. cinema

2.

A. sugar

B. sun

C. sock

D. soccer

3.

A. chemical

B. character

C. school

D. machine

4.

A. scientist

B. screen

C. muscle

D. scenic

5.

A. discuss

B. issue

C. lesson

D. compass

6.

A. champagne

B. parachute

C. brochure

D. exchange

7.

A. sad

B. sand

C. sure

D. soda

8.

A. season

B. awesome

C. also

D. sunset

9.

A. assessment

B. scissors

C. possess

D. obsess

10.

A. pressure

B. mission

C. Russia

D. assemble

11.

A. professor

B. lesson

C. assess

D. possess

12.

A. scan

B. scientific

C. escape

D. scuba

13.

A. mission

B. success

C. message

D. passage

14.

A. basis

B. physics

C. news

D. sister

15.

A. president

B. desert

C. consider

D. result

16.

A. chief

B. chef

C. chocolate

D. catch

17.

A. cheese

B. chosen

C. kitchen

D. chute

18.

A. chairman

B. chapter

C. champion

D. champagne

19.

A. scandal

B. scanner

C. scuff

D. scent

20.

A. visit

B. reset

C. besides

D. handsome

21.

A. cell

B. recall

C. recipe

D. recipient

22.

A. cereal

B. circus

C. century

D. cuteness

23.

A. scale

B. sculpture

C. scissors

D. scold

24.

A. impression

B. essence

C. possessor

D. necessary

25.

A. obsessive

B. passion

C. discussion

D. session

26.

A. reserve

B. preserve

C. music

D. serve

27.

A. wholesome

B. resort

C. teaspoon

D. unisex

28.

A. chat

B. choose

C. chic

D. chicken

29.

A. press

B. passive

C. asset

D. assure

30.

A. civic

B. cyclone

C. cooperate

D. cyclist

Đáp án:

1. C. ocean (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)

Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /s/.

2. A. sugar (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)

Các đáp án B, C, D có phần gạch chân phát âm /s/.

3. D. machine (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)

Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /k/.

4. B. screen (Từ này có phần gạch chân phát âm /sk/)

Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /s/.

5. B. issue (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)

Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /s/.

6. D. exchange (Từ này có phần gạch chân phát âm /tʃ/)

Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /ʃ/.

7. C. sure (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)

Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /s/.

8. A. season (Từ này có phần gạch chân phát âm /z/)

Các đáp án B, C, D có phần gạch chân phát âm /s/.

9. B. scissors (Từ này có phần gạch chân phát âm /z/)

Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /s/.

10. D. assemble (Từ này có phần gạch chân phát âm /s/)

Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /ʃ/.

11. D. possess (Từ này có phần gạch chân phát âm /z/)

Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /s/.

12. B. scientific (Từ này có phần gạch chân phát âm /s/)

Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /sk/.

13. A. mission (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)

Các đáp án B, C, D có phần gạch chân phát âm /s/.

14. C. news (Từ này có phần gạch chân phát âm /z/)

Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /s/.

15. C. consider (Từ này có phần gạch chân phát âm /s/)

Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /z/.

16. B. chef (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)

Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /tʃ/.

17. D. chute (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)

Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /tʃ/.

18. D. champagne (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)

Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /tʃ/.

19. D. scent (Từ này có phần gạch chân phát âm /s/)

Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /sk/.

20. A. visit (Từ này có phần gạch chân phát âm /z/)

Các đáp án B, C, D có phần gạch chân phát âm /s/.

21. B. recall (Từ này có phần gạch chân phát âm /k/)

Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /s/.

22. D. cuteness (Từ này có phần gạch chân phát âm /k/)

Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /s/.

23. C. scissors (Từ này có phần gạch chân phát âm /s/)

Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /sk/.

24. A. impression (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)

Các đáp án B, C, D có phần gạch chân phát âm /s/.

25. A. obsessive (Từ này có phần gạch chân phát âm /s/)

Các đáp án B, C, D có phần gạch chân phát âm /ʃ/.

26. D. serve (Từ này có phần gạch chân phát âm /s/)

Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /z/.

27. B. resort (Từ này có phần gạch chân phát âm /z/)

Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /s/.

28. C. chic (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)

Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /tʃ/.

29. D. assure (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)

Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /s/.

30. C. cooperate (Từ này có phần gạch chân phát âm /k/)

Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /s/.

Bài tập 2: Chọn từ có từ gạch chân được phát âm khác với các âm còn lại 

  1. A .treasure    B. ensure    C.  pressure 
  2. A .nation    B. equation    C.  intention 
  3. A .season    B. conclusion    C.  division
  4. A .equation    B.suggestion     C.  question
  5. A. genre     B. beige     C.  get

Đáp án:

1-A, 2-B, 3-A, 4-A, 5-C

Bài tập 3: Luyện tập cách phát âm /ʒ/ và  /ʃ/ thông qua những âm sau đây: 

Âm /ʒ/

Take the usual measurements. 

  • /teɪk ðə ˈjuʒəwəl ˈmɛʒərmənts/
  • Hãy lấy số đo thông thường.

But only on television, usually! 

  • /bʌt ˈoʊnli ɑn ˈtɛləˌvɪʒən, ˈjuʒəwəli!/
  • Nhưng chỉ trên ti vi thôi, thông thường là như vậy. 

I put my car in the garage 

  • /aɪ pʊt maɪ kɑr ɪn ðə gəˈrɑʒ/ 
  • Tôi cho xe vào trong nhà để xe.

Âm  /ʃ/  

All our food is fresh

  • /ɔl ˈaʊər fud ɪz frɛʃ/
  • Tất cả thức ăn của chúng tôi đều rất tươi. 

You didn’t put sugar in my tea

  • /ju ˈdɪdənt pʊt ˈʃʊgər ɪn maɪ ti/
  • Bạn đã không cho đường vào trong trà của tôi.

Are you sure?

  • /ɑr ju ʃʊr?/
  • Bạn có chắc chắn không?

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!