Cách phát âm /θ/ và /ð/ - Cách nhận biết phát âm /θ/ và /ð/ - Bài tập luyện tập phát âm

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Cách phát âm /θ/ và /ð/ - Cách nhận biết phát âm /θ/ và /ð/ - Bài tập luyện tập phát âm giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Cách phát âm /θ/ và /ð/ - Cách nhận biết phát âm /θ/ và /ð/ - Bài tập luyện tập phát âm

Học cách phát âm /ð/

- Khẩu hình và đặt lưỡi: miệng hơi mở; đầu lưỡi đặt giữa 2 hàm răng trên dưới và hơi đưa ra bên ngoài.

- Đẩy luồng hơi qua lưỡi và chặn lại khi đi qua hàm trên

- Không để hơi thoát ra phía trước, rung thanh quản

Để kiểm tra mình phát âm có đúng không, bạn dùng một tờ giấy và đặt trước miệng. Đặt 1 bàn tay ở cổ họng. Nếu bạn phát âm âm /ð/ đúng, tờ giấy không bay nhưng cổ họng bạn vẫn rung.

Tài liệu VietJack

Ví dụ:

this – /ðɪs/: cái này

that – /ðæt/: cái kia

these – /ðiːz/: những cái này

those – /ðəʊz/: những cái kia

breathe – /briːð/: hít thở

Học cách phát âm /θ/

- Khẩu hình và đặt lưỡi: miệng hơi mở, đặt giữa 2 hàm răng, giữ lưỡi thẳng.

- Đẩy hơi đi qua lưỡi và hàm răng phía trên, cố gắng đọc chữ “thờ” trong tiếng Việt.

- /θ/ là phụ âm vô thanh nên dây thanh quản, cổ họng không rung, khí thoát ra giữa khoảng hở phía lưỡi và hàm răng trên. 

Để kiểm tra mình phát âm có đúng không, bạn dùng 1 tờ giấy và đặt trước miệng. Đặt 1 bàn tay ở cổ họng. Nếu bạn phát âm /θ/ đúng, tờ giấy sẽ bay ra, nhưng cổ họng của bạn không rung.

- Chuyển động của tờ giấy và cổ họng khi phát âm /θ/ sẽ trái ngược với khi phát âm /ð/

Tài liệu VietJack

Ví dụ:

- thief – /θiːf/: tên trộm

- through – /θruː/: thông qua, xuyên qua, xuyên suốt

- theme – /θiːm/: chủ đề

- breath – /breθ/: hơi thở

- bath – /bæθ/: tắm rửa, cái bồn tắm

- tenth – /tenθ/: (số thứ tự) mười

Cách nhận biết phát âm /ð/ và phát âm /θ/

1. Khi TH đứng đầu từ vựng phát âm /θ/

Các từ có cách viết bắt đầu với TH thì đều đọc là /θ/. Ví dụ:

- thick – /θɪk/: dày

- thin – /θɪn/: mỏng

- thought – /θɔːt/: suy nghĩ

- think – /θɪŋk/: nghĩ ngợi

- thing – θɪŋ/: thứ đồ vật

Trừ một số các ngoại lệ sau, TH đọc là /ð/ khi đứng đầu từ vựng:

- Cụm 5 từ: this, that, these, those, the

- Cụm 4 từ: they, their, theirs, them

- Cụm 7 trạng từ và liên từ: then, there, than, thus, though, thence, thither

- Và các từ ghép có chứa các từ nêu trên: therefore, thereby,...

2. Khi TH đứng giữa từ vựng có phát âm /ð/

Các từ có cách viết mà TH giữa từ thì hầu hết phát âm /ð/. Ví dụ:

- heathen – /ˈhiːðn/: kẻ ngoại đạo

- worthy – /ˈwɜːrði/: xứng đáng

- swarthy – /ˈswɔːrði/: da tối màu

  • Các từ có -ther

- bother – /ˈbɑːðər/: làm phiền

- brother – /ˈbrʌðər/: anh, em trai

- father – /ˈfɑːðər/: cha

- mother – /ˈmʌðər/: mẹ

- other – /ˈʌðər/: cái khác

- together – /təˈɡeðər/: cùng nhau

- weather – /ˈweðər/: thời tiết

  • Các từ có dạng danh từ + y thì giữ nguyên cách đọc TH là phát âm /θ/

- earth → earthy – /ˈɜːrθ/ → /ˈɜːrθi/: thô lỗ, vô duyên

- health → healthy– /ˈhelθ/ → /ˈhelθi/: khỏe mạnh

- stealth → stealthy – /ˈstelθ/ → /ˈstelθi/: lặng lẽ, âm thầm

- wealth → wealthy – /ˈwelθ/ → /ˈwelθi/: giàu có

  • Từ tiếng Anh duy nhất TH ở giữa mà phát âm /θ/ là brothel /ˈbrɑːθl/.

3. Khi TH đứng cuối từ vựng có phát âm /θ/ hoặc /ð/ tùy vào từ loại

  • Danh từ hoặc tính từ kết thúc bằng TH thì phát âm /θ/: 

- truth – /truːθ/: sự thật

- smooth – /suːθ/: mượt mà

- cloth – /klɔːθ/: tấm vải

- tooth – /tuːθ/: răng (số ít)

- teeth – /tiːθ/: răng (số nhiều)

- wreath – /riːθ/: vòng nguyệt quế. Lưu ý số nhiều wreath đọc là /riːðz/

  • Động từ dạng -the có phát âm /ð/

- bathe – /beɪð/: tắm rửa

- soothe – /suːð/: xoa dịu, an ủi

- loathe – /loʊð/: khinh miệt, ghét bỏ

- breathe – /briːð/: thở

  • Các số thứ tự có đuôi TH thì phát âm /θ/

- tenth – /tenθ/: thứ 10

- ninth – /naɪnθ/: thứ 9

- fifth – /fɪfθ/: thứ 5

- twelfth – /twelfθ/: thứ 12

Bài tập luyện phát âm /ð/ và phát âm /θ/

Bài tập 1: Luyện đọc các câu sau

1. Is one third thirty percent?

2. Kathy is one of the authors of the Math book.

3. I thought Thomas was an athlete. 

4. My grandmother is soothing the baby.

5. What were those things over there?

6. Did they go to the theater together?

7. Mathew has got three birthday cakes this week.

8. Say thanks to them.

9. Think thoroughly before you talk.

10. I thought there were more than a thousand things to do.

Bài tập 2: Phân loại các từ sau thành nhóm có chứa /ð/ và /θ/

  1. ethnic
  2. leather
  3. thorough
  4. teeth
  5. smooth
  6. clothing
  7. neither
  8. with
  9. that
  10. growth
  11. then
  12. feather
  13. thus
  14. theme
  15. method
  16. further
  17. though
  18. worthy
  19. rather
  20. width

Đáp án: 

Các từ có phát âm /ð/: 2, 6, 7, 9, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 19

Các từ có phát âm /θ/: 1, 3, 8, 10, 14, 15, 20

Bài tập 3: Phân loại cách phát âm /θ/ & /ð/ của các từ sau dựa vào cách phát âm chữ “-th” của chúng:

there

soothe

therapy

width

southeast

northern

brother

strength

without

athlete

feather

breathe

wealthy

therefore

hundredth

Đáp án:

/ð/

/θ/

There 

Soothe 

Northern

Brother

Without

Feather

Breathe

Therefore

Therapy

Width

Southeast

Strength

Athlete

Wealthy

Hundredth

Bài tập 4: Điền vào chỗ trống với từ chứa âm /θ/ hoặc /ð/

1. The __________ (thick/this) book is on the shelf.

2. My __________ (brother/brother) is studying at the university.

3. We had a __________ (smooth/smooth) journey despite the weather.

4. She wants to __________ (breathe/breathe) deeply to relax.

5. The __________ (therapy/therapy) sessions have been very helpful for her recovery.

Đáp án:

1. Thick (/θ/)

2. Brother (/ð/)

3. Smooth (/θ/)

4. Breathe (/ð/)

5. Therapy (/θ/)

Bài tập 5: Chọn từ đúng dựa trên cách phát âm /θ/ và /ð/

1. __________ (There/Their) are many options to choose from.

2. She prefers __________ (that/than) option over the others.

3. The __________ (theme/there) of the conference was innovation.

4. I saw a __________ (thick/this) book on the table.

5. He lost his __________ (brother/brother) in the crowd.

Đáp án:

1. There (/ð/)

2. That (/ð/)

3. Theme (/θ/)

4. Thick (/θ/)

5. Brother (/ð/)

Bài tập 6: Xác định âm /θ/ hoặc /ð/ trong các từ sau

1. Thorough

2. Feather

3. Theatre

4. Width

5. That

6. They

7. Strength

8. This

9. Those

10. Brother

Đáp án:

1. /θ/ (Thorough)

2. /ð/ (Feather)

3. /θ/ (Theatre)

4. /θ/ (Width)

5. /ð/ (That)

6. /ð/ (They)

7. /θ/ (Strength)

8. /ð/ (This)

9. /ð/ (Those)

10. /ð/ (Brother)

Bài tập 7: Điền từ vào chỗ trống với âm /θ/ hoặc /ð/

1. We visited the __________ (theater/theatre) last night.

2. __________ (Those/Thick) shoes are not very comfortable.

3. The __________ (math/math) test was difficult.

4. He had to __________ (breathe/breathe) deeply to calm down.

5. __________ (These/These) problems are difficult to solve.

Đáp án:

1. Theater (/θ/)

2. Those (/ð/)

3. Math (/θ/)

4. Breathe (/ð/)

5. These (/ð/)

Bài tập 8: Phát âm và phân loại các từ

1. **Thought**

2. **That**

3. **The**

4. **Therapy**

5. **Them**

6. **Thick**

7. **Brother**

8. **Thorough**

9. **There**

10. **Those**

Đáp án:

1. /θ/ (Thought)

2. /ð/ (That)

3. /ð/ (The)

4. /θ/ (Therapy)

5. /ð/ (Them)

6. /θ/ (Thick)

7. /ð/ (Brother)

8. /θ/ (Thorough)

9. /ð/ (There)

10. /ð/ (Those)

Bài tập 9: Nối từ với âm /θ/ hoặc /ð/

1. **Thorough** - __________

2. **Feather** - __________

3. **Theme** - __________

4. **Brother** - __________

5. **Breath** - __________

6. **There** - __________

7. **Math** - __________

8. **They** - __________

9. **Width** - __________

10. **This** - __________

Đáp án:

1. /θ/ (Thorough)

2. /ð/ (Feather)

3. /θ/ (Theme)

4. /ð/ (Brother)

5. /ð/ (Breath)

6. /ð/ (There)

7. /θ/ (Math)

8. /ð/ (They)

9. /θ/ (Width)

10. /ð/ (This)

Bài tập 10: Xác định cách phát âm trong câu

1. We have a __________ (thick/this) book in our library.

2. __________ (They/Them) were very excited about the news.

3. The __________ (math/that) problem was challenging.

4. The cat __________ (feather/further) made a mess in the room.

5. __________ (The/Their) best option was to take a break.

Đáp án:

1. Thick (/θ/)

2. They (/ð/)

3. Math (/θ/)

4. Feather (/ð/)

5. Their (/ð/)

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!