Cách phát âm đuôi TION trong tiếng Anh & Bài tập vận dụng
Giới thiệu về đuôi “TION” tiếng Anh
“Tion” là dạng đuôi thường xuất hiện nhiều trong các danh từ. Trước khi tìm hiểu cách phát âm Tion, bạn có thể xem qua về những từ vựng thường chứa nó. Dưới đây là một số từ vựng có chứa đuôi “Tion” thường gặp:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Action
|
ˈæk.ʃən
|
Hành động
|
He took immediate action to stop the fire. (Anh ta đã hành động ngay lập tức để dập tắt đám cháy).
|
Addition
|
əˈdɪʃ.ən
|
Sự thêm vào
|
The addition of a new wing to the hospital will increase its capacity. (Việc thêm một cánh tòa nhà mới vào bệnh viện sẽ tăng khả năng tiếp nhận bệnh nhân).
|
Attention
|
əˈten.ʃən
|
Sự chú ý
|
Pay attention to what the teacher is saying. (Hãy chú ý vào những gì giáo viên đang nói).
|
Celebration
|
ˌsel.əˈbreɪ.ʃən
|
Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm
|
The celebration of the new year is a time of joy and happiness. (Lễ kỷ niệm năm mới là thời điểm của niềm vui và hạnh phúc).
|
Communication
|
kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən
|
Sự giao tiếp
|
Good communication is essential for a successful relationship. (Giao tiếp tốt là yếu tố cần thiết để có một mối quan hệ thành công).
|
Condition
|
kənˈdɪʃ.ən
|
Điều kiện, tình trạng
|
The car is in excellent condition. (Chiếc xe đang ở trong tình trạng tuyệt vời).
|
Connection
|
kəˈnek.ʃən
|
Sự kết nối
|
There is a connection between smoking and lung cancer. (Có mối liên hệ giữa việc hút thuốc và bệnh ung thư phổi).
|
Education
|
ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən
|
Giáo dục
|
A good education is important for success in life. (Một nền giáo dục tốt là rất quan trọng để thành công trong cuộc sống).
|
Generation
|
ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən
|
Thế hệ
|
My grandparents are from a different generation than me. (Ông bà tôi thuộc thế hệ khác với tôi).
|
Innovation
|
ˌɪn.əˈveɪ.ʃən
|
Sự đổi mới
|
The company’s new product is an innovation in the industry. (Sản phẩm mới của công ty là một đổi mới trong ngành).
|
Inspiration
|
ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən
|
Cảm hứng
|
The sunset was an inspiration for her painting. (Hoàng hôn đã trở thành nguồn cảm hứng cho bức tranh của cô ấy).
|
Intention
|
ɪnˈten.ʃən
|
Ý định
|
I have no intention of quitting my job. (Tôi không có ý định từ chức).
|
Interaction
|
ˌɪn.tərˈæk.ʃən
|
Sự tương tác
|
The interaction between the two chemicals produced a new compound. (Sự tương tác giữa hai chất hóa học đã tạo ra một hợp chất mới).
|
Introduction
|
ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən
|
Sự giới thiệu
|
The introduction of a new product was successful. (Việc giới thiệu sản phẩm mới đã thành công).
|
Motion
|
ˈməʊ.ʃən
|
Sự chuyển động
|
The motion of the ocean can be soothing. (Sự chuyển động của đại dương có thể làm dịu đi).
|
Cách phát âm TION trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Đuôi tion trong tiếng Anh chỉ có 1 cách đọc duy nhất là /ʃən/.
Ví dụ:
-
- Action (/ˈæk.ʃən/): hành động
- Reaction (/riˈæk.ʃən/): phản ứng
- Instruction (/ɪnˈstrʌk.ʃən/): hướng dẫn
- Suggestion (/səˈdʒɛstʃən/): sự gợi ý
- Question (/ˈkwɛstʃən/): câu hỏi
- Combustion /kəmˈbʌstʃən/: sự đốt
Đuôi -tion luôn là âm tiết không được nhấn âm. Vì thế, các từ có chứa đuôi -tion, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết trước nó.
Ví dụ:
-
- Production (/prəˈdʌk.ʃən/): sản xuất
- Correction (/kəˈrek.ʃən/): sửa chữa
- Digestion /daɪˈdʒestʃən/: sự tiêu hóa
- Exhaustion /ɪɡˈzɔːstʃən/: sự mệt mỏi
Bài tập luyện cách phát âm tion có đáp án chi tiết
Exercise 1 : Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại.
- A. station B. ration C. passion D. mansion
- A. lotion B. portion C. motion D. notion
- A. caution B. auction C. education D. situation
- A. fiction B. friction C. section D. addiction
- A. digestion B. suggestion C. congestion D. question
Đáp án:
- D. mansion /ˈmænʃən/
- D. notion /ˈnoʊʃən/
- D education /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
- D. fiction /ˈfɪkʃən/
- D question /ˈkwɛstʃən/
Exercise 2: Luyện đọc to và chú ý đến cách phát âm tion trong các từ sau:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Celebration
|
/ˌseləˈbreɪʃən/
|
Lễ kỷ niệm, lễ kỷ niệm, lễ hội
|
Foundation
|
/faʊnˈdeɪʃən/
|
Nền móng, cơ sở
|
Precision
|
/prɪˈsɪʒən/
|
Sự chính xác, sự đúng đắn
|
Decoration
|
/ˌdekəˈreɪʃən/
|
Sự trang trí, sự tô điểm
|
Renovation
|
/ˌrenəˈveɪʃən/
|
Sự cải tạo, sự cải thiện, sự tân trang
|
Direction
|
/dəˈrekʃən/
|
Hướng dẫn, chỉ dẫn, định hướng
|
Supervision
|
/ˌsuːpərˈvɪʒən/
|
Sự giám sát, sự quản lý, sự điều hành
|
Satisfaction
|
/ˌsætɪsˈfækʃən/
|
Sự hài lòng, sự thỏa mãn, sự vừa ý
|
Construction
|
/kənˈstrʌkʃən/
|
Sự xây dựng, công trình xây dựng
|
Completion
|
/kəmˈpliːʃən/
|
Sự hoàn thành, sự hoàn tất
|
Innovation
|
/ˌɪnəˈveɪʃən/
|
Sự đổi mới, sự cách tân, sự sáng tạo
|
Attention
|
/əˈtenʃən/
|
Sự chú ý, sự quan tâm
|
Mansion
|
/ˈmænʃən/
|
Biệt thự, lâu đài, cung điện
|
Destination
|
/ˌdestɪˈneɪʃən/
|
Điểm đến, địa điểm
|
Interaction
|
/ˌɪntərˈækʃən/
|
Tương tác, tương tác hóa
|
Association
|
/əˌsoʊsiˈeɪʃən/
|
Tổ chức, hiệp hội, liên minh
|
Exercise 2: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
1 |
A. question |
B. adoption |
C. realization |
D. information |
2 |
A. destination |
B. reservation |
C. exhaustion |
D. presentation |
3 |
A. station |
B. question |
C. mention |
D. perfection |
4 |
A. function |
B. generate |
C. direction |
D. fiction |
5 |
A. imagination |
B. interpretation |
C. operation |
D. electronic |
Đáp án
Exercise 3: Nhìn vào phiên âm của các từ sau và điền từ thích hợp vào chỗ trống
- /ɪˌmædʒ.əˈneɪ.ʃən/ i_____________________
- /əˈtræk.ʃən/ a_____________________
- /pəˈluː.ʃən/ p_____________________
- /trəˈdɪʃ.ən/ t_____________________
- /ɪnˈven.ʃən/ i_____________________
- /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ i_____________________
- /kəˈlek.ʃən/ c_____________________
- /ˈfɪk.ʃən/ f_____________________
Đáp án:
1 imagination |
2. attraction |
3. pollution |
4. tradition |
5. invention |
6. information |
7. collection |
8. fiction |
Exercise 4: Chọn từ có âm tiết gạch chân khác với từ còn lại
1
|
A. Nation
|
B. Tradition
|
C. Question
|
D. Motivation
|
2
|
A. Confession
|
B. Depression
|
C. Confusion
|
D. Emission
|
3
|
A. Impression
|
B. Celebration
|
C. Magician
|
D. Decision
|
4
|
A. Mathematician
|
B. Revision
|
C. Suspicion
|
D. Collection
|
5
|
A. Television
|
B. Mission
|
C. Station
|
D. Mansion
|
6
|
A. Expression
|
B. Contribution
|
C. Invitation
|
D. Vision
|
7
|
A. Pollution
|
B. Provision
|
C. Production
|
D. Permission
|
8
|
A. Explosion
|
B. Electrician
|
C. Emotion
|
D. Exhibition
|
9
|
A. Admission
|
B. Aggression
|
C. Attraction
|
D. Allusion
|
10
|
A. Version
|
B. Discussion
|
C. Edition
|
D. Statistician
|
Đáp án:
1C
|
2C
|
3D
|
4B
|
5A
|
6D
|
7B
|
8A
|
9D
|
10A
|
Exercise 5: Chọn các từ có phát âm đuôi khác so với các từ còn lại dưới đây
Câu 1:
A. Permission
B. Confusion
C. Incursion
D. Occasion
Câu 2:
A. Technician
B. Civilization
C. Suspicion
D. Decision
Câu 3:
A. Medication
B. Communication
C. Equation
D. Explanation
Câu 4:
A. Condition
B. Question
C. Physician
D. Martian
Câu 5:
A. Competition
B. Musician
C. Invasion
D. Coercion
Đáp án:
A. Permission (từ gốc có đuôi -ss nên phát âm là ʃən. Các từ còn lại, hậu tố -sion đứng sau nguyên âm, hoặc đứng sau đuôi -ur nên phát âm là ʒən)
D. Decision (nguyên âm đứng trước đuôi -sion nên phát âm là ʒən, các từ còn lại phát âm là ʃən.)
C. Equation (ngoại lệ, phát âm là ʒən. Các từ còn lại phát âm là ʃən.)
B. Question (ngoại lệ, phát âm là tʃən. Các từ còn lại phát âm là ʃən.)
C. Invasion (từ gốc có đuôi -sion đứng sau nguyên âm nên phát âm là ʒən, các từ còn lại phát âm là ʃən).
Exercise 6: Tìm từ có cách phát âm đuôi “-tion” khác với những từ còn lại
1 |
- station
|
- mantion
|
- ration
|
- passion
|
2 |
- notion
|
- portion
|
- question
|
- perfection
|
3 |
- exhaustion
|
- function
|
- direction
|
- fiction
|
4 |
- operation
|
- interpretation
|
- imagination
|
- digestion
|
5 |
- realization
|
- adoption
|
- confusion
|
- information
|
Đáp án: 1.A - 2.C - 3.A - 4.D - 5.CBài 2: Tìm trọng âm của các từ sau:
- Situation
- Station
- Portion
- Caution
- Information
Đáp án:
- Situ’ation /sɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/
- ‘Station /ˈsteɪ.ʃən/
- ‘Portion /ˈpɔː.ʃən/
- ‘Causion /ˈkɔː.ʃən/
- Infor’mation /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/
Exercise 7: Từ phiên âm đã cho, hãy điền từ thích hợp vào ô trống:
/trəˈdɪʃ.ən/ |
|
/kəˈlek.ʃən/ |
|
/əˈtræk.ʃən/ |
|
/ˈfɪk.ʃən/ |
|
/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ |
|
Đáp án:
1. tradition
2. collection
3. attraction
4. fiction
5. information
Exercise 8: Đặt câu có sử dụng các danh từ sau:
celebration
education
imagination.
Gợi ý:
Celebration (kỷ niệm): We had a wonderful celebration for our anniversary.
Education (giáo dục): Access to quality education is essential for personal growth.
Imagination (tưởng tượng): Her vivid imagination allowed her to create magical worlds in her stories.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: