Cách phát âm nguyên âm đôi /ei/ /ai/ & /ɔi/ - Dấu hiệu nhận biết âm /ei/ /ai/ & /ɔi/ - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Cách phát âm nguyên âm đôi /ei/ /ai/ & /ɔi/ - Dấu hiệu nhận biết âm /ei/ /ai/ & /ɔi/ - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Cách phát âm nguyên âm đôi /ei/ /ai/ & /ɔi/ - Dấu hiệu nhận biết âm /ei/ /ai/ & /ɔi/ - Bài tập vận dụng

Cách phát âm /eɪ/

1. Cách phát âm

Nguyên âm đôi /eɪ/ là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn bao gồm /e/ và /ɪ/. Vì vậy khi âm được phát ra sẽ nghe như hai âm này đọc nhanh. Dưới đây là các bước phát âm nguyên âm /eɪ/, hãy cùng tìm hiểu nhé.

Bước 1: Miệng mở tự nhiên, nâng lưỡi lên độ cao vừa phải đồng thời phát âm âm /e/

Bước 2: Từ từ nâng quai hàm lên một chút và phát âm /ɪ/

Tài liệu VietJack

Chú ý: Khi phát âm nguyên âm đôi /eɪ/ bạn cần kéo dài âm /e/ hơn so với âm /ɪ/

2. Các từ ví dụ

  • Day /deɪ/ (n): ngày
  • May /meɪ/ (n): tháng năm, có thể
  • Way /weɪ/ (n): cách, đường đi
  • Say /seɪ/ (v): nói
  • Pay /peɪ/ (v): trả tiền
  • Lay /leɪ/ (v): đặt, để
  • Ray /reɪ/ (n): tia, chùm tia
  • Grey /ɡreɪ/ (adj): màu xám
  • Clay /kleɪ/ (n): đất sét
  • Play /pleɪ/ (v): chơi, đùa.

Cách phát âm /aɪ/

1. Cách phát âm

Cũng tương tự như nguyên âm đôi /eɪ/, nguyên âm đôi /aɪ/ cũng được tạo thành bởi hai nguyên âm đơn đó là /a/ và /ɪ/. Hãy cùng tìm hiểu các bước phát âm nguyên âm đôi /aɪ/ dưới đây nhé.

Bước 1: Miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp đồng thời phát âm âm /a:/

Bước 2: Từ từ nâng quai hàm lên 1 chút và phát âm âm /ɪ/

Chú ý: Khi phát âm, âm /a/ phải được phát âm dài hơn âm /ɪ/

Tài liệu VietJack

2. Các từ ví dụ

  • Eye /aɪ/ (n): mắt
  • High /haɪ/ (adj): cao
  • My /maɪ/ (pro): của tôi
  • Bye /baɪ/: tạm biệt
  • Cry /kraɪ/ (v): khóc
  • Fly /flaɪ/ (v): bay
  • Pie /paɪ/ (n): bánh ngọt
  • Tie /taɪ/ (v): buộc, cột
  • Why /waɪ/ (adv): tại sao
  • Buy /baɪ/ (v): mua

Cách phát âm /ɔɪ/

1. Cách phát âm

Là sự kết hợp của hai âm /ɔ:/ và /ɪ/, nguyên âm đôi /ɔɪ/ có cách phát âm là sự kết hợp của hai âm này. Dưới đây là các bước để phát âm nguyên âm đôi /ɔɪ/

Bước 1: Hạ quai hàm lưỡi đặt thấp và kéo về phía sau, đồng thời phát âm âm /ɔ:/

Bước 2: Từ tư nâng quai hàm lên một chút và phát âm âm /ɪ/

Tài liệu VietJack

2. Các từ ví dụ

  • Boy /bɔɪ/ (n): cậu bé
  • Toy /tɔɪ/ (n): đồ chơi
  • Joy /dʒɔɪ/ (n): niềm vui
  • Voice /vɔɪs/ (n): giọng nói
  • Coin /kɔɪn/ (n): đồng xu
  • Moist /mɔɪst/ (adj): ẩm ướt
  • Royalty /rɔɪəlti/ (n): hoàng gia
  • Noise /nɔɪz/ (n): tiếng ồn
  • Void /vɔɪd/ (adj): vô nghĩa
  • Point /pɔɪnt/ (n): điểm chấm

Dấu hiệu chính tả nhận biết các nguyên âm đôi /eɪ/, /aɪ/ và /ɔɪ/

1. Dấu hiệu chính tả nhận biết âm /eɪ/

Trong từ có cụm “a + phụ âm + e”, thì “a” được phát âm là /eɪ/

  • Bake /beɪk/ (v): nướng bánh, nấu bánh
  • Cape /keɪp/ (n): áo choàng
  • Date /deɪt/ (n): ngày tháng, cuộc hẹn hò
  • Fake /feɪk/ (adj): giả mạo, giả tạo
  • Gate /ɡeɪt/ (n): cổng, lối vào
  • Haze /heɪz/ (n): sương mù
  • Jade /dʒeɪd/ (n): đá ngọc bích
  • Kate /keɪt/ (n): tên riêng Kate
  • Lake /leɪk/ (n): hồ, ao
  • Mate /meɪt/ (n): bạn đồng hành, người bạn
  • Nape /neɪp/ (n): phần sau cổ, gáy
  • Pace /peɪs/ (n): tốc độ, bước đi
  • Rake /reɪk/ (n): cái cào, người đào móng
  • Sage /seɪdʒ/ (n): nhà thông thái, cây xô thơm
  • Wake /weɪk/ (v): thức dậy, gợi nhớ

Trong cụm “a + phụ âm + ion”, “a” được phát âm là /eɪ/

  • Education /ˌɛdʒəˈkeɪʃən/ (n): giáo dục
  • Exploration /ˌɛkspləˈreɪʃən/ (n): sự khám phá
  • Imagination /ɪˌmædʒəˈneɪʃən/ (n): sự tưởng tượng
  • Regulation /ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/ (n): sự điều chỉnh, quy định
  • Reservation /ˌrɛzərˈveɪʃən/ (n): sự đặt chỗ, sự đặt trước
  • Invasion /ɪnˈveɪʒən/ (n): sự xâm lược, sự xâm nhập
  • Occasion /əˈkeɪʒən/ (n): dịp, cơ hội
  • Persuasion /pərˈsweɪʒən/ (n): sự thuyết phục, sự tác động
  • Evasion /ɪˈveɪʒən/ (n): sự trốn tránh, sự lẩn tránh
  • Pervasion /pɜːrˈveɪʒən/ (n): sự lan truyền, sự thấm nhuần
  • Navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃən/ (n): định vị, định hướng
  • Imagination /ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/ (n): trí tưởng tượng
  • Communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ (n): giao tiếp
  • Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ (n): ứng dụng, đơn xin
  • Concentration /ˌkɑːnsənˈtreɪʃən/ (n): tập trung, nồng độ

Cụm “ay” được phát âm là /eɪ/ trong từ có chứa nó

  • Day /deɪ/ (n): ngày
  • Say /seɪ/ (v): nói
  • Way /weɪ/ (n): cách thức
  • May /meɪ/ (v): có thể
  • Pay /peɪ/ (v): trả tiền
  • Play /pleɪ/ (v): chơi
  • Away /əˈweɪ/ (adv): xa
  • Stay /steɪ/ (v): ở lại
  • Spray /spreɪ/ (v): phun
  • Display /dɪˈspleɪ/ (n): trưng bày
  • Array /əˈreɪ/ (n): sắp xếp
  • Essay /ˈɛseɪ/ (n): bài tiểu luận
  • Holiday /ˈhɒlɪdeɪ/ (n): kỳ nghỉ
  • Relay /rɪˈleɪ/ (n): cuộc đua tiếp sức
  • Gray /ɡreɪ/ (adj) màu xám

Cum “ey” được phát âm là /eɪ/ trong từ có chứa nó

  • They /ðeɪ/: họ, chúng
  • Grey /ɡreɪ/ (adj): xám
  • Obey /oʊˈbeɪ/ (v): tuân theo, vâng lời
  • Survey /sərˈveɪ/ (n): cuộc khảo sát
  • Convey /kənˈveɪ/ (v): truyền đạt, chuyển đến
  • Prey /preɪ/ (n): con mồi
  • Heyday /ˈheɪdeɪ/ (n): thời hoàng kim
  • Disobey /ˌdɪsəˈbeɪ/ (v): không tuân theo, không vâng lời
  • Whey /weɪ/ (n): váng sữa
  • Conveyance /kənˈveɪəns/ (n): sự chuyển giao, phương tiện chuyên chở
  • Greyhound /ˈɡreɪhaʊnd/ (n): chó greyhound
  • Obeying /oʊˈbeɪɪŋ/ (v): tuân theo, vâng lời
  • Greyish /ˈɡreɪɪʃ/ (adj): màu xám nhạt

Cụm “ate” được phát âm là /eɪ/ trong từ có chứa nó

  • Calculate /ˈkælkjʊleɪt/ (v): tính toán, ước tính
  • Activate /ˈæktɪveɪt/ (v): kích hoạt, khởi động
  • Navigate /ˈnævɪɡeɪt/ (v): định hướng, điều khiển
  • Celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v): tổ chức lễ kỷ niệm, tán dương
  • Donate /doʊˈneɪt/ (v): quyên tặng, hiến tặng
  • Separate /ˈsepəreɪt/ (v): tách rời, phân chia
  • Negotiate /nɪˈɡoʊʃieɪt/ (v): đàm phán, thương lượng
  • Concentrate /ˈkɑnsəntreɪt/ (v): tập trung, cô đặc
  • Collaborate /kəˈlæbəreɪt/ (v): cộng tác, hợp tác
  • Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v): hợp nhất, tích hợp
  • Meditate /ˈmedɪteɪt/ (v): thiền định, suy ngẫm
  • Fabricate /ˈfæbrɪkeɪt/ (v): chế tạo, sản xuất
  • Elevate /ˈɛləveɪt/ (v): nâng cao, thăng cấp
  • Radiate /ˈreɪdiˌeɪt/ (v): tỏa ra, bức xạ
  • Terminate /ˈtɜrməneɪt/ (v): chấm dứt, kết thúc

Trong từ có cum “ai + phụ âm”, “ai” được phát âm là /eɪ/

  • Aim /eɪm/ (v) / (n): nhắm / mục tiêu
  • Fail /feɪl/ (v) / (n): thất bại / sự thất bại
  • Trail /treɪl/ (v) / (n): lần theo dấu vết / đường mòn
  • Mail /meɪl/ (n) / (v): thư / gửi thư
  • Sail /seɪl/ (v) / (n): đi thuyền / buồm
  • Rail /reɪl/ (n): đường ray, đường sắt, thanh chắn
  • Drain /dreɪn/ (v) / (n): làm ráo nước / ống thoát nước
  • Paint /peɪnt/ (v): sơn
  • Bait /beɪt/ (n) / (v): mồi / nhử mồi
  • Maid /meɪd/ (n): người hầu gái
  • Laid /leɪd/ (v): đặt, để
  • Gain /ɡeɪn/ (v) / (n): thu được / lợi ích
  • Rain /reɪn/ (n): mưa
  • Chain /tʃeɪn/ (n): chuỗi, xích 

2. Dấu hiệu chính tả nhận biết âm /aɪ/

Trong cụm “i + phụ âm + e”, i được phát âm là /aɪ/

  • Like /laɪk/ (v): thích, yêu thích
  • Bike /baɪk/ (n): xe đạp
  • Time /taɪm/ (n): thời gian
  • Line /laɪn/ (n): dòng, hàng
  • Drive /draɪv/ (v): lái xe
  • Spike /spaɪk/ (n) / (v): chốt, đinh tán / xuyên thủng, ghim
  • File /faɪl/ (n): tài liệu, giấy tờ
  • Site /saɪt/ (n): địa điểm, trang web
  • Smile /smaɪl/ (n): nụ cười; verb: cười
  • Pipe /paɪp/ (n): ống, ống dẫn
  • Hike /haɪk/ (v): đi bộ đường dài, leo núi
  • White /waɪt/ - adjective: trắng
  • Ripe /raɪp/ (adj): chín, chín muồi
  • Five /faɪv/: số năm
  • Shine /ʃaɪn/ (v) / (n): tỏa sáng, chiếu sáng / ánh sáng

Trong từ chứa cụm “ind”, “i” được phát âm là /aɪ/

  • Find /faɪnd/ (v): tìm thấy
  • Kind /kaɪnd/ (adj): tốt bụng
  • Mind /maɪnd/ (n) / (v): ý thức, trí não / chú ý đến
  • Blind /blaɪnd/ (adj): mù
  • Grind /ɡraɪnd/ (v): xay
  • Behind /bɪˈhaɪnd/ (adv): phía sau
  • Bind /baɪnd/ (v): buộc, trói
  • Rind /raɪnd/ (n): vỏ, vỏ cây trái
  • Unkind /ʌnˈkaɪnd/ (adj): không tốt bụng
  • Remind /rɪˈmaɪnd/ (v): nhắc nhở, gợi nhớ
  • Unwind /ʌnˈwaɪnd/ (v): thư giãn, nghỉ ngơi
  • Grindstone /ˈɡraɪndstoʊn/ (n): đá mài
  • Winding /ˈwaɪndɪŋ/ (n): quanh co

Trong các từ có chứa “y”, “y + phụ âm + e” và “e + phụ âm + y” thì y được phát âm là /aɪ/

  • Try /traɪ/ (v): cố gắng
  • Dry /draɪ/ (adj): khô
  • Fly /flaɪ/ (v): bay
  • Defy /dɪˈfaɪ/ (v): thách thức, bất chấp, không tuân thủ
  • Wry /raɪ/ (adj): cong, vẹo, lốm đốm
  • Amplify /ˈæm.plɪ.faɪ/ (v): mở rộng, tăng cường
  • Satisfy /ˈsæt.ɪs.faɪ/ (v): làm hài lòng, đáp ứng
  • Spying /ˈspaɪ.ɪŋ/ (v): gián điệp, theo dõi bí mật
  • Style /staɪl/ (n): phong cách, kiểu cách
  • Cycle /ˈsaɪ.kəl/ (n): chu kỳ, vòng tuần hoàn
  • Type /taɪp/ (n): loại, kiểu, chủng
  • Thyme /taɪm/ (n): cây húng quế
  • Deny /dɪˈnaɪ/ (v): từ chối
  • Reply /rɪˈplaɪ/ (v): trả lời
  • Rely /rɪˈlaɪ/ (v): phụ thuộc

Cụm “igh” được phát âm là /aɪ/ trong những từ có chứa nó

  • High /haɪ/ (adj): cao, độ cao
  • Sigh /saɪ/ (v): thở dài
  • Night /naɪt/ (n): đêm
  • Light /laɪt/ (n): ánh sáng
  • Might /maɪt/: có thể, có khả năng
  • Sight /saɪt/ (n): tầm nhìn, cảnh quan
  • Flight /flaɪt/ (n): chuyến bay
  • Bright /braɪt/ (adj): sáng, tươi sáng
  • Tight /taɪt/ (adj): chặt, khít
  • Delight /dɪˈlaɪt/ (n): niềm vui, sự hài lòng
  • Fright /fraɪt/ (n): nỗi sợ hãi
  • Blight /blaɪt/ (n): sự tàn phá, sự hủy hoại
  • Height /haɪt/ (n): chiều cao, độ cao
  • Right /raɪt/ (adj): đúng, chính xác
  • Plight /plaɪt/ (n): tình trạng khốn cùng, tình huống khó khăn

Các trường hợp khác cũng được phá âm là /aɪ/ bao gồm các cụm “ild”, “uy”, ui

  • Child /tʃaɪld/ (n): đứa trẻ
  • Wild /waɪld/ (adj): hoang dã
  • Mild /maɪld/ (adj): ôn hòa, nhẹ nhàng
  • Buy /baɪ/ (v): mua
  • Guy /ɡaɪ/ (n): chàng trai, gã
  • Guide /ɡaɪd/ (v) / (n): hướng dẫn, người hướng dẫn
  • Guile /ɡaɪl/ (n): sự xảo trá, thủ đoạn
  • Quite /kwaɪt/ (adv): khá, tương đối
  • Quiet /ˈkwaɪ.ət/ (adj): yên lặng, im lặng
  • Require /rɪˈkwaɪər/ (v): yêu cầu, đòi hỏi
  • Enquire /ɪnˈkwaɪə/ (v): dò xét
  • Inquire /ɪnˈkwaɪər/ (v): hỏi, tìm hiểu
  • Acquire /əˈkwaɪər/ (v): đạt được, thu được
  • Quire /kwaɪər/ (n): cuốn sách (được tạo thành bằng cách gấp một tờ giấy nhiều lần), bài hợp xướng
  • Squire /skwaɪər/ (n): cận vệ, địa chủ, thẩm phán

3. Dấu hiệu chính tả nhận biết âm /ɔɪ/

Cụm “oi” được phát âm /ɔɪ/ trong từ có chứa nó

  • Voice /vɔɪs/ (n): giọng nói, tiếng nói
  • Join /dʒɔɪn/ (v): tham gia, kết nối
  • Point /pɔɪnt/ (n) / (v): điểm, chấm / chỉ, trỏ
  • Moist /mɔɪst/ (adj): ẩm ướt, đầm ẩm
  • Boil /bɔɪl/ (v) / (n): sôi, đun sôi / sự sôi
  • Coin /kɔɪn/ (n) / (v): đồng xu
  • Noise /nɔɪz/ (n): tiếng ồn, tiếng động
  • Soil /sɔɪl/ (n): đất, đất trồng
  • Spoil /spɔɪl/ (v) / (n): làm hỏng, phá hoại / thối, hư hỏng
  • Choice /tʃɔɪs/ (n): sự lựa chọn
  • Avoid /əˈvɔɪd/ (v): tránh, né
  • Anoint /əˈnɔɪnt/ (v): xức dầu, bôi dầu
  • Ointment /ˈɔɪntmənt/ (n): kem, thuốc bôi
  • Poison /ˈpɔɪzn/ (n) / (v): độc, chất độc / đầu độc
  • Roil /rɔɪl/ (v): khuấy hình vòng tròn

Cụm “oy” được phát âm là /ɔɪ/ trong từ có chứa nó

  • Boy /bɔɪ/ (n): con trai, cậu bé
  • Toy /tɔɪ/ (n): đồ chơi, đồ dùng
  • Joy /dʒɔɪ/ (n): niềm vui, hạnh phúc
  • Coy /kɔɪ/ (adj): lả lơi, giả vờ ngượng ngùng
  • Royalty /ˈrɔɪəlti/ (n): hoàng tộc, gia tộc
  • Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thưởng thức, tận hưởng
  • Annoy /əˈnɔɪ/ (v): làm phiền, quấy rầy
  • Alloy /ˈælɔɪ/ (n) / (v): hợp kim, hợp chất / pha trộn, hỗn hợp
  • Deploy /dɪˈplɔɪ/ (v): triển khai, sắp đặt
  • Destroy /dɪˈstrɔɪ/ (v): phá huỷ, tàn phá
  • Corduroy /ˈkɔrdərɔɪ/ (n): chất liệu nhung tăm
  • Convoy /ˈkɑnvɔɪ/ (n) / (v): đoàn hộ tống / hộ tống
  • Cowboy /ˈkaʊbɔɪ/ (n): cao bồi, chàng trai chăn bò
  • Oyster /ˈɔɪstər/ (n): con hàu, con sò
  • Ploy /plɔɪ/ (n): mánh khoé, thủ đoạn

Bài tập cách phát âm nguyên âm đôi /eɪ/ /aɪ/ & /ɔɪ/

 Bài 1. Luyện đọc những câu sau

  • Wake up the imagination on a new day (Đánh thức trí tưởng tượng vào một ngày mới)

/weɪk/ /ʌp/ /ði/ /ɪˌmæʤɪˈneɪʃᵊn/ /ɒn/ /ə/ /njuː/ /deɪ/

  • He pays for a fake cape (Anh ấy trả tiền cho một cái áo choàng giả)

/hiː/ /peɪz/ /fɔːr/ /ə/ /feɪk/ /keɪp/

  • The guy sighed and tried to reply to the message (Chàng trai thở dài và cố gắng trả lời tin nhắn)

/ðə/ /ɡaɪ/ /saɪd/ /ænd/ /traɪd/ /tuː/ /rɪˈplaɪ/ /tuː/ /ðə/ /ˈmɛsɪʤ/

  • The guide points to the quiet wild animals (Hướng dẫn viên chỉ vào những động vật hoang dã yên lặng)

/ðə/ /ɡaɪd/ /pɔɪnts/ /tuː/ /ðə/ /ˈkwaɪət/ /waɪld/ /ˈænɪmᵊlz/

  • The cowboy is enjoying his joy (Chàng cao bồi đang tận hưởng niềm vui của mình)

/ðə/ /ˈkaʊbɔɪ/ /ɪz/ /ɪnˈʤɔɪɪŋ/ /hɪz/ /ʤɔɪ/

  • The royal boy is annoying the convoy (Cậu bé hoàng gia đang làm phiền đoàn hộ tống)

/ðə/ /ˈrɔɪəl/ /bɔɪ/ /ɪz/ /əˈnɔɪɪŋ/ /ðə/ /ˈkɒnvɔɪ/

2. Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại

Câu 1. A. market  B. radiate  C. trail  D. aim

Câu 2. A. unwind  B. hill  C. milk  D. fish

Câu 3. A. tip  B. ripe  C. lip  D. sit

Câu 4. A. soil  B. noise  C. coin  D. hot

Câu 5. A. ointment  B. lock  C. royal  D. choice

Câu 6. A. jar  B. star  C. bait  D. guitar

Câu 7. A. disobey  B. thyme  C. deny  D. reply

Câu 8. A. god  B. drop  C. ploy  D. lock

Câu 9. A. quite  B. guide  C. laid  D. quiet

Câu 10. A. weight  B. freight  C. neighbor  D. height

Đáp án: A – A – B – D – B – C – A – C – C – D.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Sách IELTS Writing Recent Actual pdf | Xem online, tải PDF miễn phí

Cụm động từ (phrasal verb) bắt đầu bằng chữ “E” | Bài tập vận dụng

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề: Trường học - Một số bài mẫu IELTS sử dụng từ về trường học

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S | Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

In order that là gì? | Định nghĩa - Cách dùng - Phân biệt với So that, In order to - Bài tập vận dụng

Việc làm dành cho sinh viên:

Việc làm thực tập sinh tiếng anh

Việc làm gia sư các môn cập nhật theo ngày mới nhất

Việc làm thêm nhân viên phục vụ nhà hàng/ quán cafe dành cho sinh viên

Việc làm trợ giảng lớp học tiếng anh

Mức lương của trợ giảng lớp học tiếng anh là bao nhiêu? 

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!