Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Cách phát âm đuôi TION, TIAN, SION, CIAN, CION & Bài tập vận dụng
Đuôi TION là đuôi phổ biến nhất, âm TION có hai cách phiên âm đó là /ʃən/ ở từ điển Cambridge hoặc là /ʃn/ ở từ điển Oxford. Tuy có phiên âm khác nhau nhưng đều được phát âm giống nhau. Bài viết được khai thác dựa trên phiên âm /ʃən/ ở từ điển Cambridge.
Đuôi TION và TIAN có cách phát âm tương tự như nhau, chúng đều có chức năng là tạo nên các danh từ từ động từ, đều được phát âm là /ʃən/
Cách đọc âm TION - /ʃən/ (shun):
Đuôi TION rất phổ biến và hầu như các động từ khi chuyển sang dạng danh từ đều chứa hậu tố TION.
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
---|---|---|---|---|
Celebration (celebrate) |
Noun |
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ |
Sự ăn mừng |
|
Communication (communicate) |
Noun |
/kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/ |
Sự giao tiếp |
|
Education (education) |
Noun |
/ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ |
Sự giáo dục |
|
Hesitation (hesitate) |
Noun |
/ˌhez.əˈteɪ.ʃən/ |
Sự ngập ngừng, chần chừ |
|
Translation (translate) |
Noun |
/trænsˈleɪ.ʃən/ |
Bản dịch |
|
Authorization (authorize) |
Noun |
/ˌɔθərəˈzeɪʃən/ |
Sự ủy quyền, cho phép |
|
Globalization (globalize) |
Noun |
/ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/ |
Sự toàn cầu hóa |
|
Memorization (memorize) |
Noun |
/ˌmem.ə.rɪˈzeɪ.ʃən/ |
Sự ghi nhớ |
|
Normalization (normalize) |
Noun |
/ˌnɔrməlɪˈzeɪʃən/ |
Sự bình thường hóa |
|
Organization (organize) |
Noun |
/ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/ |
Tổ chức |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
---|---|---|---|---|
Simplification (simplify) |
noun |
/ˌsɪmpləfɪˈkeɪʃən/ |
Sự đơn giản hóa |
|
Amplification (amplify) |
noun |
/ˌæmpləfəˈkeɪʃən/ |
Sự khuếch đại |
|
Acclamation (acclaim) |
noun |
/ˌækləˈmeɪʃən/ |
Sự hoan nghênh |
|
Declamation (declaim) |
noun |
/ˌdek.ləˈmeɪ.ʃən/ |
Sự khẳng định, tuyên bố |
|
Disclamation (disclaim) |
noun |
/ˌdek.ləˈmeɪ.ʃən/ |
Sự bác bỏ |
|
Exclamation (exclaim) |
noun |
/ˌɛkskləˈmeɪʃən/ |
Sự cảm thán |
|
Adoption (adopt) |
noun |
/əˈdɑpʃən/ |
Sự nhận nuôi |
|
Exception (except) |
noun |
/ɪkˈsɛpʃən/ |
Sự ngoại lệ |
|
Interception (intercept) |
noun |
/ˌɪn.t̬ɚˈsep.ʃən/ |
Sự can thiệp, cản trở |
|
Interruption (interrupt) |
noun |
/ˌɪn.t̬əˈrʌp.ʃən/ |
Sự gián đoạn |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
---|---|---|---|---|
Description (describe) |
Noun |
/dɪˈskrɪpʃən/ |
Sự miêu tả |
|
subscription (subscribe) |
Noun |
/səbˈskrɪpʃən/ |
Sự đăng ký |
|
Transcription (transcribe) |
Noun |
/trænˈskrɪpʃən/ |
Bản dịch |
|
conception (conceive) |
Noun |
/kənˈsɛpʃən/ |
Quan niệm |
|
deception (deceive) |
Noun |
/dɪˈsɛpʃən/ |
Sự giấu diếm |
|
Perception (perceive) |
Noun |
/pərˈsɛpʃən/ |
Nhận thức |
|
Reception (receive) |
Noun |
/rɪˈsɛpʃən/ |
Sự thu nhận |
|
Assumption (assume) |
Noun |
/əˈsʌmp·ʃən/ |
Giả thiết |
|
Consumption (consume) |
Noun |
/kənˈsʌmp.ʃən/ |
Sự tiêu thụ |
|
Resumption (resume) |
Noun |
/rɪˈzʌmpʃən/ |
Sự tiếp tục |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
---|---|---|---|---|
Abstraction (abstract) |
Noun |
/æbˈstrækʃən/ |
Sự trừu tượng |
|
Action (act) |
Noun |
/ˈækʃən/ |
Hành động |
|
Attraction (attract) |
Noun |
/əˈtrækʃən/ |
Sự thu hút |
|
Connection (connect) |
Noun |
/kəˈnɛkʃən/ |
Sự kết nối |
|
Distraction (distract) |
Noun |
/dɪˈstrækʃən/ |
Sự mất tập trung, xao nhãng |
|
Protection (protect) |
Noun |
/prəˈtek.ʃən/ |
Sự bảo vệ |
|
Reaction (react) |
Noun |
/riˈækʃən/ |
Phản ứng |
|
Completion (complete) |
Noun |
/kəmˈpliʃən/ |
Sự hoàn thiện |
|
Deletion (delete) |
Noun |
/dɪˈliʃən/ |
Sự hoàn thành |
|
Depletion (deplete) |
Noun |
/dɪˈpliʃən/ |
Sự cạn kiệt |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
---|---|---|---|---|
Introduction (introduce) |
Noun |
/ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/ |
Sự giới thiệu, phần mở đầu |
|
Production (produce) |
Noun |
/prəˈdʌk.ʃən/ |
Sự sản xuất |
|
Reduction (reduce) |
Noun |
/rɪˈdʌk.ʃən/ |
Sự giảm bớt |
|
Seduction (seduce) |
Noun |
/səˈdʌk.ʃən/ |
Sự quyến rũ |
|
Contribution (contribute) |
Noun |
/ˌkɑːn.trɪˈbjuː.ʃən/ |
Sự đóng góp, cống hiến |
|
Distribution (distribute) |
Noun |
/ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ |
Sự phân bổ, phân chia |
|
Pollution (pollute) |
Noun |
/pəˈluː.ʃən/ |
Sự ô nhiễm |
|
Persecution (persecute) |
Noun |
/ˌpɝː.səˈkjuː.ʃən/ |
Sự áp bức, hành hạ |
|
Resolution (resolve) |
Noun |
/ˌrez.əˈluː.ʃən/ |
Nghị quyết, quyết định |
|
Solution (solve) |
Noun |
/səˈluː.ʃən/ |
Cách giải quyết |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
---|---|---|---|---|
Edition (edit) |
Noun |
/ɪˈdɪʃ.ən/ |
Bản chỉnh sửa |
|
Exhibition (exhibit) |
Noun |
/ˌek.səˈbɪʃ.ən/ |
Buổi triển lãm |
|
Inhibition (inhibit) |
Noun |
/ˌɪn.hɪˈbɪʃ.ən/ |
Cảm xúc ức chế |
|
Prohibition (prohibit) |
Noun |
/ˌproʊ.hɪˈbɪʃ.ən/ |
Sự ngăn cấm |
|
Transition (transit) |
Noun, Verb |
/trænˈzɪʃ.ən/ |
Chuyển đổi, thay đổi |
|
Composition (compose) |
Noun |
/ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/ |
Bản sáng tác/thành phần |
|
Decomposition (decompose) |
Noun |
/ˌdiː.kɑːm.pəˈzɪʃ.ən/ |
Sự phân hủy |
|
Imposition (impose) |
Noun |
/ˌɪm.pəˈzɪʃ.ən/ |
Sự bắt ép |
|
Proposition (propose) |
Noun |
/ˌprɑː.pəˈzɪʃ.ən/ |
Đề nghị trong công việc |
|
Supposition (suppose) |
Noun |
/ˌsʌp.əˈzɪʃ.ən/ |
Sự giả định |
Ngoài ra, có trường hợp đặc biệt đó là từ question được đọc là /ˈkwes.tʃən/, đuôi TION ở đây được đọc là /tʃən/ (chừn).
Đuôi TIAN không được phổ biến
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
---|---|---|---|---|
Martian |
noun |
/ˈmɑːr.ʃən/ |
Người sao hoả |
|
Egyptian |
adjective |
/iˈdʒɪp.ʃən/ |
Thuộc về Ai Cập |
|
Laotian |
adjective |
/ˈlaʊ.ʃən/ |
Thuộc về Lào |
Hậu tố SION có hai cách phát âm là /ʃən/ giống với đuôi TION hoặc là /ʒən/ tùy theo từng trường hợp
Hậu tố SION được đọc là /ʒən/ khi đứng sau nguyên âm hoặc âm /r/. Khi đọc âm này, người đọc cần phải gồng cơ lưỡi và kết hợp với sự rung trong cổ họng. Để tạo ra âm S giữ đầu lưỡi ở vị trí trên rang rồi đưa lưỡi lên gần vòm miệng để tạo ra âm tiết I, sau đó mở môi ngang sang hai bên tạo âm ON.
Cách đọc âm SION - /ʒən/:
Khi đọc âm này, thay vì đọc là sh như âm /ʃ/ trong /ʃən/ thì âm /ʒ/ kết hợp rung trong cổ họng trong khi đầu lưỡi cần đặt tại phần sau răng cửa trên. Sau đó kết hợp với âm /ən/ tạo ra âm /ʒən/.
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
---|---|---|---|---|
Conversion |
noun |
/kənˈvɝː.ʒən/ |
Sự chuyển đổi |
|
Diversion |
noun |
/dɪˈvɝː.ʃən/ |
Sự chuyển hướng |
|
Immersion |
noun |
/ɪˈmɝː. ʒən/ |
Sự chìm đắm |
|
Version |
noun |
/ˈvɝː.ʒən/ |
Phiên bản |
|
Vision |
noun |
/ˈvɪʒ.ən/ |
Tầm nhìn |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
---|---|---|---|---|
Conclusion (conclude) |
noun |
/kənˈkluː.ʒən/ |
Phần kết luận |
|
Decision (decide) |
noun |
/dɪˈsɪʒ.ən/ |
Phán quyết, quyết định |
|
Explosion (explode) |
noun |
/ɪkˈsploʊ.ʒən/ |
Vụ nổ |
|
Invasion (invade) |
noun |
/ɪnˈveɪ.ʒən/ |
Sự xâm nhập |
|
Persuasion (persuade) |
noun |
/pɚˈsweɪ.ʒən/ |
Sự thuyết phục |
|
Provision (provide) |
noun |
/prəˈvɪʒ.ən/ |
Sự cung cấp |
|
Confusion (confuse) |
noun |
/kənˈfjuː.ʒən/ |
Sự nhầm lẫn |
|
Revision (revise) |
noun |
/rɪˈvɪʒ.ən/ |
Sự xem lại |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
---|---|---|---|---|
Aggression (aggress) |
noun |
/əˈɡreʃ.ən/ |
Sự hung hăng |
|
Confession (confess) |
noun |
/kənˈfeʃ.ən/ |
Sự thú nhận |
|
Depression (depress) |
noun |
/dɪˈpreʃ.ən/ |
Sự trầm cảm |
|
Discussion (discuss) |
noun |
/dɪˈskʌʃ.ən/ |
Cuộc thảo luận |
|
Expression (express) |
noun |
/ɪkˈspreʃ.ən/ |
Sự thể hiện |
|
Obsession (obsess) |
noun |
/əbˈseʃ.ən/ |
Sự ám ảnh |
|
Impression (impress) |
noun |
/ɪmˈpreʃ.ən/ |
Sự ấn tượng |
|
Profession (profess) |
noun |
/prəˈfeʃ.ən/ |
Chức nghiệp, nghề nghiệp |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
---|---|---|---|---|
Admission (admit) |
noun |
/ədˈmɪʃ.ən/ |
Sự thừa nhận |
|
Commission (commit) |
noun |
/kəˈmɪʃən/ |
Sự mắc tối, phạm tội |
|
Emission (emit) |
noun |
/ɪˈmɪʃən/ |
Chất thải |
|
Permission (permit) |
noun |
/pərˈmɪʃən/ |
Sự cho phép |
|
Submission (submit) |
noun |
/səbˈmɪʃən/ |
Sự đệ trình |
|
Succession (succeed) |
noun |
/səkˈsɛʃən/ |
Sự thành công |
|
Concession (concede) |
noun |
/kənˈseʃ.ən/ |
Sự thừa nhận |
Cách phát âm hậu tố CIAN cũng giống với cách phát âm của hậu tố TION, đó là /ʃən/.
Hậu tố CIAN chỉ người trong các nghề nghiệp
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
---|---|---|---|---|
Beautician |
noun |
/bjuːˈtɪʃ.ən/ |
người có chuyên môn về làm đẹp |
|
Electrician |
Noun |
/ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ |
Thợ điện |
|
Magician |
Noun |
/məˈdʒɪʃ.ən/ |
ảo thuật gia |
|
Mathematician |
Noun |
/ˌmæθ.məˈtɪʃ.ən/ |
Nhà toán học |
|
Musician |
Noun |
/mjuːˈzɪʃ.ən/ |
Nhạc sĩ |
|
Statistician |
Noun |
/ˌstæt̬.ɪˈstɪʃ.ən/ |
Chiến thuật gia |
Hậu tố CION được phát âm giống hậu tố TION là /ʃən/, hậu tố này xuất hiện rất hiếm gặp trong Tiếng Anh.
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
---|---|---|---|---|
Suspicion |
Noun |
/səˈspɪʃn/ |
Sự nghi ngờ |
|
Coercion |
Noun |
/koʊˈɝː.ʃən/ |
Sự ép buộc |
Bài 1: Chọn từ có âm tiết gạch chân khác với từ còn lại
1 |
A. Nation |
B. Tradition |
C. Question |
D. Motivation |
2 |
A. Confession |
B. Depression |
C. Confusion |
D. Emission |
3 |
A. Impression |
B. Celebration |
C. Magician |
D. Decision |
4 |
A. Mathematician |
B. Revision |
C. Suspicion |
D. Collection |
5 |
A. Television |
B. Mission |
C. Station |
D. Mansion |
6 |
A. Expression |
B. Contribution |
C. Invitation |
D. Vision |
7 |
A. Pollution |
B. Provision |
C. Production |
D. Permission |
8 |
A. Explosion |
B. Electrician |
C. Emotion |
D. Exhibition |
9 |
A. Admission |
B. Aggression |
C. Attraction |
D. Allusion |
10 |
A. Version |
B. Discussion |
C. Edition |
D. Statistician |
Đáp án:
1C |
2C |
3D |
4B |
5A |
6D |
7B |
8A |
9D |
10A |
Bài 2: Chọn các từ có phát âm đuôi khác so với các từ còn lại dưới đây
Câu 1:
A. Permission
B. Confusion
C. Incursion
D. Occasion
Câu 2:
A. Technician
B. Civilization
C. Suspicion
D. Decision
Câu 3:
A. Medication
B. Communication
C. Equation
D. Explanation
Câu 4:
A. Condition
B. Question
C. Physician
D. Martian
Câu 5:
A. Competition
B. Musician
C. Invasion
D. Coercion
Đáp án:
A. Permission (từ gốc có đuôi -ss nên phát âm là ʃən. Các từ còn lại, hậu tố -sion đứng sau nguyên âm, hoặc đứng sau đuôi -ur nên phát âm là ʒən)
D. Decision (nguyên âm đứng trước đuôi -sion nên phát âm là ʒən, các từ còn lại phát âm là ʃən.)
C. Equation (ngoại lệ, phát âm là ʒən. Các từ còn lại phát âm là ʃən.)
B. Question (ngoại lệ, phát âm là tʃən. Các từ còn lại phát âm là ʃən.)
C. Invasion (từ gốc có đuôi -sion đứng sau nguyên âm nên phát âm là ʒən, các từ còn lại phát âm là ʃən).
Bài 3: Tìm từ có cách phát âm đuôi “-tion” khác với những từ còn lại
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
Đáp án: 1.A - 2.C - 3.A - 4.D - 5.CBài 2: Tìm trọng âm của các từ sau:
Đáp án:
Bài 4: Từ phiên âm đã cho, hãy điền từ thích hợp vào ô trống:
/trəˈdɪʃ.ən/ | |
/kəˈlek.ʃən/ | |
/əˈtræk.ʃən/ | |
/ˈfɪk.ʃən/ | |
/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ |
Đáp án:
1. tradition
2. collection
3. attraction
4. fiction
5. information
Bài 5: Đặt câu có sử dụng các danh từ sau:
celebration
education
imagination.
Gợi ý:
Celebration (kỷ niệm): We had a wonderful celebration for our anniversary.
Education (giáo dục): Access to quality education is essential for personal growth.
Imagination (tưởng tượng): Her vivid imagination allowed her to create magical worlds in her stories.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận