Before và After | Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, phân biệt và bà tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Before và After bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, phân biệt và bà tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Before và After | Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, phân biệt và bà tập vận dụng

Before là gì? Vị trí của cấu trúc Before

1. Before là gì?

Before mang nghĩa là “trước đó”. Cấu trúc Before được dùng trong câu với nhiều vai trò khác nhau như trạng từ, giới từ hoặc từ nối. Ví dụ:

  • Anna knew the news before John spoke. (Anna đã biết tin trước khi John nói.)
  • Jenny did her homework before going to school. (Jenny đã làm bài tập trước khi đến trường.)

Cấu trúc Before còn dùng để mô tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác. Ví dụ:

  • John washes his hands before he cooks. (John rửa tay trước khi anh ấy nấu ăn.)
  • Kathy cleans her room before leaving. (Kathy dọn dẹp phòng của cô ấy trước khi rời đi.)

2. Vị trí của cấu trúc Before trong câu

Trong một câu, mệnh đề cấu trúc Before có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề còn lại. Khi cấu trúc Before đứng trước, nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề phía sau bằng dấu phẩy. Ví dụ:

Before John met Anna, he was a very cheerful boy. (Trước khi John gặp Anna, anh ấy là một chàng trai vô cùng vui vẻ.)

Harry locks the window carefully before he goes to work. (Harry khóa cửa sổ cẩn thận trước khi anh ta đi làm.)

Cách dùng cấu trúc Before

1. Cấu trúc Before ở quá khứ

Trong quá khứ, cấu trúc Before có các công thức như sau:

Before + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành + before + Thì quá khứ đơn

Cấu trúc Before ở quá khứ thường dùng để mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Nếu như trước cấu trúc Before là mệnh đề chia ở thì quá khứ hoàn thành, thì mệnh đề sau Before sẽ chia ở dạng quá khứ đơn. Ví dụ:

-  Before Jenny succeeded, she had to work hard. (Trước khi Jenny thành công, cô ta đã phải làm việc vất vả.)

Before Daisy came here, she had met John. (Trước khi Daisy đến đây, cô ấy đã gặp John.)

2. Cấu trúc Before ở hiện tại

Ở hiện tại, cấu trúc Before có các công thức như sau:

Before + Thì hiện tại đơn, Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn + before + Thì hiện tại đơn

Cấu trúc Before này thường được dùng để nói về thói quen của ai đó trước khi làm một việc gì. Nếu như mệnh đề trước cấu trúc Before chia ở thì hiện tại đơn thì mệnh đề sau Before cũng chia ở dạng hiện tại đơn. Ví dụ:

Before Jenny go to bed, her mother usually tells her some stories. (Trước khi Jenny đi ngủ, mẹ cô ấy sẽ kể truyện cho cô nghe một vài câu chuyện.)

Before Sara go to school, she often has breakfast at home. (Trước khi Sara đến trường, cô ấy thường ăn sáng tại nhà.)

3. Cấu trúc Before ở tương lai

Ở tương lai, cấu trúc Before có các công thức sau:

Before + Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn + before + Thì hiện tại đơn

Cấu trúc Before ở trong trường hợp này được dùng để diễn tả về một hành động/sự kiện sẽ xảy ra trước một hành động/sự kiện nào đó. Nếu như trước cấu trúc Before có mệnh đề chia ở thì tương lai đơn thì mệnh đề sau Before cũng được chia ở thì hiện tại đơn. Ví dụ:

  • Before Anna leaves, John will confess to her. (Trước khi Anna rời đi, John sẽ tỏ tình với cô ấy.)
  • Jenny will be back home before her mother finishes lunch. (Jenny sẽ về nhà trước khi mẹ cô ấy bữa trưa xong.)

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before

Cấu trúc Before ngoài giữ vai trò một liên từ trong câu, nó còn có thể được dùng trong các cấu trúc dạng đảo ngữ. Ví dụ:

Before completing his studies, Harry had some financial problems. (Trước khi hoàn thành việc học, Harry đã gặp một số vấn đề về tài chính.)

Nếu mệnh đề chứa cấu trúc Before đứng ở đầu câu thì nó cần ngăn cách với mệnh đề còn lại bởi dấu phẩy. Ví dụ:

Before Kathy decides on any issues, she will consider it carefully. (Trước khi Kathy quyết định bất kỳ vấn đề nào đó, cô ta sẽ cân nhắc kỹ lưỡng.)

Khi có hai chủ ngữ giống nhau thì mệnh đề phía sau có thể lược đi chủ ngữ và động từ chuyển thành dạng V-ing. Ví dụ:

Anna finished the homework before watching TV. (Anna đã làm xong bài tập về nhà trước khi xem TV.)

Khi dùng cấu trúc Before cần chú ý về việc sử dụng thời thì. Các hành động xảy ra trước thì cần được lùi thì (mệnh đề trước Before lùi một thì so với mệnh đề phía sau Before). Ví dụ: Peter left before Jenny get here. (Peter đã rời đi trước khi Jenny đến đây.)

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ
before you know it rất sớm thôi (=very soon)
  • A month seems like a long time, but it will be here before you know it. (Một tháng có vẻ là thời gian dài, nhưng nó sẽ tới rất sớm thôi.)
before long không lâu nữa
  • With many exercises, Jenny will be back in shape before long. (Với một số bài thể dục, không lâu nữa bạn sẽ lấy lại vóc dáng.)
before the Flood một thời gian rất dài trước đây
  • Jenny has studied in this school before the Flood. (Jenny từng học ở trường này từ rất lâu trước đây.)

Cấu trúc After là gì?

Trong tiếng Anh, After đóng vai trò là một giới từ hoặc liên từ có nghĩa là “sau đó, sau khi”. Động từ ở sau After sẽ có dạng V-ing, mang nghĩa là sau khi làm gì đó.

Ví dụ:

After running for 1 hour, Kathy went home and had breakfast. (Sau khi chạy 1 giờ thì Kathy về nhà và ăn bữa sáng.)

After graduating, Martin has been working as a teacher until now. (Sau khi tốt nghiệp, Martin làm giáo viên cho tới tận bây giờ.)

Chú ý: Chủ ngữ ở trong 2 mệnh đề của câu phải trùng nhau thì mới có thể lược 1 vế và dùng cấu trúc sau After + Ving.

Ví dụ: 

Jenny went shopping then she cooked dinner for us. 

=> After going shopping, Jenny cooked dinner for us. (Sau khi đi mua đồ thì Jenny nấu bữa tối cho chúng tôi.)

Martin failed his interview, he felt very disappointed. 

=> After failing the interview, Martin felt very disappointed. (Sau khi trượt vòng phỏng vấn, Martin cảm thấy rất thất vọng.)

Cấu trúc after và cách dùng cụ thể

Công thức chung của cấu trúc After:

Mệnh đề 1 + After + Mệnh đề 2

Cấu trúc After cụ thể cho từng trường hợp như sau:

1. After + past perfect + simple past

Cấu trúc After ở trường hợp này được sử dụng để miêu tả về một hành động xảy ra sau khi hành động khác kết thúc.

Cấu trúc:

AFTER +  past perfect (quá khứ hoàn thành) + simple past (quá khứ đơn)

= Past perfect (quá khứ hoàn thành) + BEFORE + simple past (quá khứ đơn)

Ví dụ:

After Hanna had done her homework, she played football with her friends. (Sau khi Hanna hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đã chơi đá bóng cùng bạn bè.)

= Hanna had done her homework before she played football with her friends.

Martin went home after he had finished work at the office. (Martin về nhà ngay sau khi anh ta làm xong việc ở văn phòng.)

= Before Martin went home, he had finished work at the office.

2. After + simple past + simple present

Cấu trúc After trên dùng để diễn tả hành động/sự việc xảy ra trong quá khứ và để lại kết quả ở hiện tại.

Cấu trúc: 

After + simple past (quá khứ đơn) + simple present (hiện tại đơn)

Ví dụ:

After all misunderstandings, Anna and John are still best friends. (Sau tất cả hiểu lầm, Anna và John vẫn là bạn thân của nhau.)

3. After simple past + simple past

Cấu trúc After tiếp theo được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc: 

After + simple past (quá khứ đơn) + simple past (quá khứ đơn)

Ví dụ:

After Jenny and John discussed for 3 hours, they solved their problem. (Sau khi thảo luận trong 3 giờ, Jenny và John đã giải quyết được vấn đề.)

After Sara came to visit Peter, they had lunch together. (Sau khi Sara đến thăm Peter, họ đã ăn trưa cùng nhau.)

4. After + present perfect/simple present + simple future

Trường hợp cấu trúc After này sử dụng khi đã làm một công việc gì đó và sẽ tiếp tục thực hiện thêm một công việc khác nữa.

Cấu trúc: 

After + present perfect (hiện tại hoàn thành)/simple present (hiện tại đơn) + simple future (tương lai đơn)

Ví dụ:

  • After Jenny’ve spoken to them, she’ll call you. (Sau khi Jenny chuyện với họ, cô ta sẽ gọi điện cho cậu.)
  • After Harry has booked the airline ticket, he will go to Korea. (Sau khi Harry đặt vé máy bay, anh ấy sẽ bay đến Hàn Quốc.)

5. After + V-ing

Cấu trúc After + Ving có nghĩa là “sau khi làm gì đó”, sử dụng để liên kết hai vế có cùng chủ ngữ với nhau. 

Ví dụ:

After studying abroad, Harry will work for a multinational company. (Sau khi du học, Harry sẽ làm việc tại một công ty đa quốc gia.)

= After Harry studies abroad, Harry will work for a multinational company.

Chú ý: Khi nói về hành động ở trong quá khứ, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc After + having + quá khứ phân từ (past participle).

Lưu ý quan trọng khi dùng cấu trúc After

Bên cạnh các công thức cấu trúc với After cơ bản trên, chúng mình cũng cần lưu ý một số trường hợp để tránh sai sót sau đây:

Lưu ý

Ví dụ

Ngoài cấu trúc After còn có một số liên từ chỉ thời gian khác như: as, when, since, while … Đối với mỗi liên từ thì sẽ có cách sử dụng khác nhau. 

After winning the lottery, Kathy will travel to London. (Ngay sau khi trúng số, Kathy sẽ đi du lịch Luân Đôn.)

= Kathy will travel to London as soon as I win the lottery.

Mệnh đề chứa cấu trúc After đóng vai trò là mệnh đề trạng từ chỉ thời gian.

Jenny was watching TV after she went home yesterday. (Ngày hôm qua, Jenny đã xem TV sau khi cô ấy về nhà.)

Mệnh đề đi kèm với cấu trúc After có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. 

Nếu đứng đầu câu thì phải thêm dấu phẩy “,” ở giữa hai mệnh đề. 

Sara phoned me immediately after I left her a message.

= After I left Sara a message, she phoned me immediately. (Sau khi tôi để lại lời nhắn cho Sara, cô ấy đã gọi lại cho tôi ngay lập tức.)

Không sử dụng thì tương lai đơn hoặc tương lai gần trong các mệnh đề chứa cấu trúc After. 

  • After Harry will have a new girlfriend, he takes her to me for an introduction.  SAI
  • After Harry has a new girlfriend, he will take her to me for an introduction.  ĐÚNG

(Sau khi Harry có bạn gái mới, anh ấy sẽ dẫn cô ta đến giới thiệu với tôi.)

Một số phrasal verb với After

Trong tiếng Anh, After thường được kết hợp với một số từ để tạo thành các Phrasal verb phổ biến sau đây:

Phrasal verb

Ý nghĩa

Ví dụ

look after

chăm sóc

Hanna has to look after her children, (Hanna phải chăm sóc bọn trẻ.)

take after

giống (về ngoại hình)

Jenny looks take after me. (Jenny nhìn giống tôi.)

chase after

theo đuổi, tán tỉnh

John has chased after Anna for 3 years. (John đã tán tỉnh Anna được 3 năm rồi.)

name after

đặt tên theo

Martin is named after a famous people. (Martin được đặt tên theo một người nổi tiếng.) 

ask after

hỏi thăm sức khỏe

Kathy went to hospital in order to ask after Hanna. (Kathy vào bệnh viện để hỏi thăm sức khỏe Hanna.)

Phân biệt cấu trúc Before và After

Cấu trúc After và Before thường xuyên được nhắc tới nhau để so sánh. After có ý nghĩa trái ngược với Before. Nếu như Before mang nghĩa là “trước khi” thì After mang nghĩa là “sau đó”. 

Cấu trúc 1:

After + Thì quá khứ đơn, Thì hiện tại đơn

Cấu trúc này sử dụng để diễn tả một sự kiện/hành động diễn ra trong quá khứ, sau đó để lại hậu quả cho đến hiện tại. Ví dụ:

After Anna’s house was completed, her family has a more comfortable life. (Sau khi ngôi nhà của Anna được hoàn thành, gia đình có một cuộc sống thoải mái hơn.)

After Jenny drunk coffee, she feel more awake. (Sau khi Jenny uống cà phê, cô ấy cảm thấy tỉnh táo hơn.)

Cấu trúc 2:

After + Thì hiện tại hoàn thành/Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn

Cấu trúc After này được dùng để mô tả hành động được thực hiện kế tiếp sau một hành động khác. Ví dụ:

After Peter cook rice, he will listen to music. (Sau khi Peter nấu cơm, anh ấy sẽ nghe nhạc.)

After lunch, John will go to school. (Sau khi ăn trưa, John sẽ đi tới trường.).

Cấu trúc 3:

After + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơn

Cấu trúc After này mô tả hành động đã xảy ra ở quá khứ và sau đó để lại kết quả trong quá khứ. Ví dụ:

After the song was released, it was highly appreciated by public. (Sau khi bài hát được ra mắt, nó đã được công chúng đánh giá rất cao.) 

After Peter left, Anna cried a lot. (Sau khi Peter rời đi, Anna đã khóc rất nhiều.)

Bài tập Before & After

Ex 1: Áp dụng cấu trúc Before để chia động từ phù hợp

1. John came to see Anna before he (board)_____the plane back home.

2. Sara (move) _____house before Peter found her.

3. Kathy (come) here _____ before her boyfriend.

4. John should wash his hands before (eat)_____.

5. Your child needs to (do) _____ homework before going to school.

6. He (finish)_____the cake before she returned.

7. The room will be cleaned before Anna (move)_____in.

8. Before (choose) _____a school, you need to determine your passions.

9. Change the bad habits before your life (ruin)_____.

Đáp án lần lượt là:

1. Boarded

2. Moved

3. Came/ will come/ is going to come

4. Eating

5. Do

6. Finished 

7. Move

8. Choosing 

9. Is ruined

Ex 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc After

1. Harry finished all his work. Harry came home.

=>  _______________________________

2. Anna arrived then John went out.

=>  ______________________

3. Sara had completed her math homework. Sara watched a movie to relax.

=>  _____________________________________________

4. Kathy will finally come back this week. Kathy has been on a business trip for a month.

=>  ___________________________________________________________

5. Peter ate all the ice cream, now he began to feel sick.

=>  ____________________________________

Đáp án:

1. After finishing all his work, Harry came home.

2. John went out after Anna arrived.

3. After Sara had completed her math homework, she watched a movie to relax.

4. After Kathy has been on a business trip for a month, she will finally come back this week.

5. Peter began to feel sick after he ate all the ice cream. 

Ex 3: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. My brother came to see me before he (board)_____the plane back home.

2. My mother (move) _____house before I found her.

3. I (come) here _____ before my boyfriend.

4. Lan should wash her hands before (eat)_____.

5. My child needs to (do) _____ homework before going to school.

6. My father (finish)_____the cake before he returned.

7. The room will be cleaned before Linh (move)_____in.

8. Before (choose) _____a school, I need to determine my passions.

Đáp án:

1. Boarded

2. Moved

3. Came/ will come/ is going to come

4. Eating

5. Do

6. Finished 

7. Move

8. Choosing 

Ex 4: Viết lại câu sử dụng cấu trúc before và after

1. I played soccer after I got home from school.

=> Before……………………………………………………….

2. Before my mother left the house, she had brought an umbrella.

=> After……………………………………………………….

3. After my sister graduated from college, she found a good new job.

=> Before……………………………………………………….

4. Linh left after the pool party was over.

=> Before……………………………………………………….

5. My brother always eats breakfast before he goes to work.

=> After………………………………………………………

Đáp án:

1. Before I played soccer, I had got home from school.

2. After my mother had brought an umbrella, she left the house.

3. Before my sister  found a good job, Lisa had graduated from college.

4. Before Linh left, the pool party had been over.

5. After my brother always eats breakfast, he goes to work.

Ex 5: Tìm và sửa lỗi sai trong những câu dưới đây:

1. After they has finished the test, they went home.

2. After everything happened, they quarrel over dishonesty.

3. After we had finish our test, we handed in the teacher.

4. After I discuss it for 2 hours, I solved my problem.

5. After he won the match, he will have a party.

Đáp án:

1. Has finished => had finished

2. Quarrell => quarrelled

3. Had finish => had finished

4. Discuss => discussed

5. Won =>wins

Ex 6: Chọn đáp án đúng

1. My sister won’t marry ________ she gets a job.

A. before

B. after

C. until

2. Do not open the window _______ the rain stops.

A. before

B. after

C. until

3. I will wait here _______ my brother finish his homework.

A. before

B. after

C. until

4. My sister will have to live in this house ________ she find a better one.

A. before

B. after

C. until

5. Jane had locked the door ______ she went out.

A. before

B. after

C. until

6. You should wash your hands ________ eat anything.

A. before

B. after

C. until

7. My mother will finish her work before she goes home.

A. before

B. after

C. until

8. Jane had counted all the coins _______ she put them in the box.

A. before

B. after

C. until

9. We reached the station 16 minutes _______ the train left.

A. before

B. after

C. until

10. Linda went out to play _______ she did her homework.

A. before

B. after

C. until

Đáp án:

1. C

2. C

3. C

4. C

5. A

6. A

7. A

8. A

9. B

10. B

Ex 7: Điền Then, Before hoặc After vào chỗ trống

1. In the morning, we went shopping with my mother. _______ we had lunch.

2. _______ Jane went home, she bought something to eat.

3. _______ the children moved out, the house was quiet.

4. We had time for lunch _______ the train left.

5. _______ my sister got married, she usually stayed at home at the weekends.

6. For a long time, no one spoke. _______ someone asked a question.

7. _______ he was a famous singer, she worked as a taxi driver.

8. I remembered to close all the doors and windows _______ I went out.

9. John wanted to see Jane _______ it was too late.

10. Anne had breakfast as usual, _______ which she left

Đáp án:

1. then

2. Before

3. After

4. before

5. Before

6. then

7. Before

8. before

9. before

10. after

Ex 8: Viết lại câu với cấu trúc Before/ After

1. David took a shower after he got home from school. => Before…

2. Before I left home, I had brought a jacket. => After…

3. After Mona graduated from high school, she studied university abroad. => Before…

4. She left after the film was over. => Before…

5. My brother always has breakfast before he goes to work. => After…

Đáp án:

1. Before David took a shower, he had got home from school.

2. After I had brought a jacket, I left home.

3. Before Mona studied university abroad, she had graduated from high school.

4. Before she left, the film had been over.

5. After my brother always has breakfast, he goes to work.

Ex 9: Bài tập viết lại câu

1. She received the certificate after she had won the contest.

2. Before Mai quitted her old job, she had found another job.

3. After they had planned a lot for the party they started to decorate it.

4. She changed her phone after her phone had broken.

5. Before he ate breakfast, he had drank coffee.

Đáp án:

1. She had won the contest before she received the certificate.

2. After had found another job, Mai quitted her old job.

3. Before they started to decorate the party, they had planned a lot for it.

4. Her phone had broken before she changed her phone.

5. After he had drank coffee, he ate breakfast.

Ex 10: Bài tập điền từ

1. She (have) ______ to do her homework before she went to school.

2. He had changed his address before he (find) _____ him.

3. She (finish) _____ her task before her boss came back.

4. After (choose) _____ the painting, they painted for it.

5. He closed the door after he (turn) ______ the light off.

Đáp án:

1. had had

2. found

3. had finished

4. had chose

5. had turned

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!