Between là gì? | Định nghĩa, cách dùng, phân biệt cách dùng Amongst, Among và Between bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Between là gì? | Định nghĩa, cách dùng, phân biệt cách dùng Amongst, Among và Between bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Between là gì? | Định nghĩa, cách dùng, phân biệt cách dùng Amongst, Among và Between bài tập vận dụng

Between là gì?

1. Khái niệm

Between /bɪˈtwiːn/: có nghĩa tương đồng với Among và Amongst là ở giữa.

Ví dụ:

  • The work was shared between the two of them. (Khối lượng công việc được chia cho hai người bọn họ.)
  • The cake was divided between his four grandchildren. (Chiếc bánh được chia cho bốn đứa cháu của ông ấy.)
  • Go to the alley between the butcher shop and the pharmacy. (Đi đến con hẻm giữa cửa hàng và hiệu thuốc.)
  • There are few differences between the two cars. (Có rất ít sự khác biệt giữa hai chiếc ô tô.)

2. Cách dùng Between

a. Between mang nghĩa giữa khoảng cách của hai người hoặc hai vật.

Ví dụ

  • She was standing there, between Jane and Lauren. (Cô ấy đứng ở đó, giữa Jane và Lauren.)
  • The town lies between Rome and Florence. (Thị trấn nằm giữa Rome và Florence.)
  • Standing between the two adults was a small child. (Đứng giữa hai người lớn là một đứa bé nhỏ.)

b. Between chỉ người, sự vật hoặc sự việc nằm giữa hai thời điểm hoặc sự kiện.

Ví dụ

  • Many changes took place between the two world wars. (Có nhiều sự thay đổi đã diễn ra giữa hai cuộc chiến tranh thế giới.)
  • You should not eat between meals. (Bạn không nên ăn vào giữa các bữa ăn.)
  • There is a ten-minute break between classes. (Có giờ giải lao 10 phút giữa các lớp học.)

c. Between còn dùng để chỉ khoảng cách giữa các nhóm chiều cao, độ tuổi, cân nặng hay điểm xếp hạng…

Ví dụ

  • She weighs between 55 and 60 pounds. (Cô ấy nặng trong tầm 55 đến 60 pounds.)
  • If you want to get the scholarship, you must be ranked between 1 and 3. (Nếu cậu muốn nhận học bổng, cậu phải được xếp hạng từ 1 đến 3.)
  • The age to go to primary school is between 6 years old and 12 years old. (Độ tuổi để theo học tại các trường tiểu học là từ 6 đến 12 tuổi.)

d. Between được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa hai sự vật, sự phân vân giữa hai lựa chọn, sự khác biệt giữa hai người hoặc sự vật…

  • There is a great deal of similarity between Jane and her mother. (Có rất nhiều sự giống nhau giữa Jane và mẹ cô ấy.)
  • You will have to choose between a holiday and a new washing machine. (Bạn cần phải đưa ra lựa chọn giữa một kì nghỉ và một chiếc máy giặt mới.)
  • What is the difference between this $100 watch and the $500 one? (Đâu là sự khác biệt giữa chiếc đồng hồ trị giá 100$ và chiếc 500$?)

e. Between thể hiện sự chia sẻ giữa hai người hoặc vật.

  • Those workers shared the work between the two of them. (Hai người công nhân cùng chia sẻ công việc với nhau.)
  • His property was divided between his granchildren. (Tài sản được chia cho các người cháu của ông ấy.)
  • Those dogs chewed the bone between them. (Những con chó chia nhau nhai khúc xương.)

3. Cấu trúc

Between + danh từ/đại từ chỉ 2 đối tượng

Ví dụ: 

  • The park is located between the school and the hospital. (Công viên nằm giữa trường học và bệnh viện.)
  • The book is between the clock and the lamp. (Cuốn sách nằm giữa cái đồng hồ và cái đèn.)

Cách dùng từ "between"

1. Dùng "between" như trạng từ (Adv)

Mang nghĩa "ở giữa"

IELTS TUTOR xét ví dụ:one town ends where the next begins and there's a road that runs between (IELTS TUTOR giải thích: hết thành phố này thì sang đến thành phố khác, và giữa hai thành phố có một con đường)

  • you'd have a good view of the sea from here except for the block of flats in between (IELTS TUTOR giải thích: lẽ ra từ đây cậu có thể nhìn thấy cảnh đẹp của biển nếu không vướng khối nhà ở giữa)
  • we have two lessons this morning , but there's some
  • free time in between (IELTS TUTOR giải thích: sáng nay chúng tôi học hai tiết, nhưng có nghỉ giải lao giữa giờ)

2. Dùng "between" như giới từ (preposition)

2.1. Mang nghĩa "ở trong hoặc vào khoảng trống giữa hai hoặc nhiều điểm/vật thể/người"

=with someone/something on each side or end

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Q comes between P and R in the English alphabet (IELTS TUTOR giải thích: Q đứng giữa P và R trong bảng chữ cái tiếng Anh)
  • I lost my keys somewhere between the car and the house (IELTS TUTOR giải thích: tôi đánh mất chìa khoá đâu đó trong khoảng từ nhà ra xe)
  • Switzerland lies between France , Germany , Austria and Italy (IELTS TUTOR giải thích: Thụy Sĩ nằm giữa Pháp, Đức, áo và ý)
  • the baby crawled between her father's leg (IELTS TUTOR giải thích: đứa bé bò giữa hai chân của bố nó)
  • a treaty was concluded between the two nations (IELTS TUTOR giải thích: một hiệp ước được ký kết giữa hai nước)
  • she divided her possessions equally between her four children (IELTS TUTOR giải thích: bà ta chia đều tài sản của mình cho bốn đứa con)

2.2. Mang nghĩa "khoảng thời gian ngăn cách (giữa hai ngày/năm/sự kiện..)"

=in the period after one time or event and before the next

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • it's cheaper between 6 pm and 8 am (IELTS TUTOR giải thích: từ 6 giờ tối đến 8 giờ sáng thì giá rẻ hơn)
  • I'm usually free between Tuesday and Thursday (IELTS TUTOR giải thích: tôi thường rảnh từ thứ ba đến thứ năm)
  • children must attend school between 5 and 16 (IELTS TUTOR giải thích: trẻ từ 5 đến 16 tuổi phải đi học)
  • many changes took place between the two world wars (IELTS TUTOR giải thích: đã có nhiều biến chuyển giữa hai cuộc thế chiến)
  • between now and the end of this month (IELTS TUTOR giải thích: trong khoảng thời gian từ nay đến cuối tháng)

2.3. (nói về không gian) ngăn cách chỗ này với chỗ kia

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • to build a wall between the two gardens (IELTS TUTOR giải thích: xây một bức tường giữa hai khu vườn)
  • to draw a line between sections A and B (IELTS TUTOR giải thích: vẽ một đường giữa hai đoạn A và B)
  • to fly between London and Paris twice daily (IELTS TUTOR giải thích: bay từ Luân Đôn đến Pari hai chuyến mỗi ngày)
  • to sail between Dover and Calais (IELTS TUTOR giải thích: đi thuyền buồm từ Dover đến Calais)

2.3. Mang nghĩa "chỉ rõ sự liên quan"

=involving people or things

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • an obvious link between unemployment and crime rate (IELTS TUTOR giải thích: một mối liên quan rõ rệt giữa nạn thất nghiệp và tỉ lệ tội phạm)
  • they have settled the dispute between them (IELTS TUTOR giải thích: họ đã giải quyết cuộc tranh chấp giữa họ với nhau)
  • the friendship /love between people (IELTS TUTOR giải thích: tình bạn/tình yêu giữa con người với nhau)

Phân biệt cách dùng Amongst, Among và Between

Thông thường, Amongst và Among mang nghĩa giống nhau và được sử dụng thay thế thường xuyên. Một số tài liệu cho rằng Amongst và Among là một, Amongst chỉ là cách viết khác của Among.

Trong một số trường hợp, Amongst sẽ thể hiện tính trang trọng, lịch sự hơn Among. Ngoài ra, Among cũng được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh - Anh.

Mặt khác, Between có cách dùng khác hơn so với Amongst và Among. Người học có thể tham khảo bảng so sánh sau đây:

Amongst

Among

Between

Kể đến một nhóm người hoặc vật không có tên gọi cụ thể, số lượng từ ba trở lên

Kể đến tên người, sự vật hoặc quốc gia riêng biệt, số lượng từ hai trở lên

Thể hiện tính trang trọng, lịch sự hơn Among

Được sử dụng nhiều trong ngôn ngữ Anh - Anh

Chỉ sự khác biệt hoặc tương đồng giữa nhiều người hoặc nhiều vật

 

 

Được dùng khi đứng sau các từ difference, conflict, discrepancy, inconsistency, agreement, similarity

Bài tập về Between có đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. I sat _______ Anna and John at the dinner table.

A. between

B. among

2. The little boy squeezed his way _______ the two adults.

A. among

B. between

3. This discussion is _______ you and me, so please keep it private.

A. among

B. between

4. The flight from New York to London is _______ six to seven hours.

A. between

B. among

5. The car keys are _______ the sofa and the coffee table.

A. between

B. among

Đáp án:

1. A

2. B

3. B

4. A

5. A

Bài tập 2: Điền từ "between" hoặc "among" vào chỗ trống

1. The teacher divided the project _______ the three best students.

2. We need to choose _______ staying here or going out.

3. _______ you and me, I don’t think he’s the right person for the job.

4. The treasure is hidden _______ those two trees.

5. I can’t decide _______ the red dress and the blue one.

Đáp án:

1. among

2. between

3. Between

4. between

5. between

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng "between"

1. I can’t choose either option A or B.

2. The distance from Hanoi to Ho Chi Minh City is about 1,600 km.

3. There is a large tree and a bench in the park. You can find the fountain there.

4. Anna, Tom, and Sarah are talking about their project.

5. There’s a noticeable difference from day to night.

Đáp án

1. I can’t choose between option A and option B.

2. The distance between Hanoi and Ho Chi Minh City is about 1,600 km.

3. You can find the fountain between the large tree and the bench in the park.

4. The project discussion is between Anna, Tom, and Sarah.

5. There’s a noticeable difference between day and night.

Bài tập 4: Điền vào chỗ trống với một cụm từ có chứa "between"

1. The competition is intense _______ the two leading companies.

2. The bakery is located _______ the bookstore and the café.

3. The negotiations _______ the two countries lasted for several hours.

4. There’s a bridge _______ the two cities.

5. The agreement is _______ you and the manager.

Đáp án:

1. between

2. between

3. between

4. between

5. between

Bài tập 5: Chọn từ phù hợp và điền vào chỗ trống

1. There was a strong connection _______ the two characters in the movie.

2. The decision _______ leaving and staying was hard for her.

3. The mountains stood _______ the valley and the coast.

4. The debate _______ them was heated and intense.

5. They shared the prize _______ them equally.

Đáp án:

1. between

2. between

3. between

4. between

5. between

Bài tập 6: Điền “between” hoặc “among” vào chỗ trống:

1. The secret is only ______ you and me.

2. She shared her cookies ______ her three friends.

3. There was an agreement ______ the two companies.

4. We must choose ______ these two options.

5. The teacher walked ______ the students to answer their questions.

Đáp án:

1. between

2. among

3. between

4. between

5. among

Bài tập 7: Chọn đáp án đúng (A, B, hoặc C):

1. The difference ______ cats and dogs is obvious.

A. among

B. between

C. with

2. She divided the money ______ her three children.

A. between

B. along

C. among

3. There was a misunderstanding ______ them.

A. between

B. with

C. among

4. You need to choose ______ the two.

A. among

B. between

C. across

5. There is a clear distinction ______ the two paintings.

A. between

B. within

C. among

Đáp án:

1. B. between

2. C. among

3. A. between

4. B. between

5. A. between

Bài tập 8: Hoàn thành câu với “between” và các từ gợi ý:

1. ______ (you/me), I don’t really like this food.

2. The argument was ______ (Tom/Jerry).

3. There is a big gap ______ (rich/poor).

4. ______ (us/them), I think they will win.

5. This secret is ______ (you/her) only.

Đáp án:

1. Between you and me, I don’t really like this food.

2. The argument was between Tom and Jerry.

3. There is a big gap between the rich and the poor.

4. Between us and them, I think they will win.

5. This secret is between you and her only.

Bài tập 9: Đúng (True) hoặc Sai (False):

1. "Between" chỉ được dùng khi có hai đối tượng. (True/False)

2. Cụm từ "between us" nghĩa là "giữa chúng tôi." (True/False)

3. Có thể dùng "between" cho nhiều đối tượng. (True/False)

4. "Between you and me" là một cách diễn đạt để giữ bí mật. (True/False)

5. Dùng "between" với số lượng từ ba trở lên là không chính xác. (True/False)

Đáp án:

1. True

2. True

3. False

4. True

5. True

Bài tập 10: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh với "between":

1. choose / have to / you / two options / between.

2. was / the argument / between / only / them.

3. shared / the candy / she / her two friends / between.

4. agreement / they / reached / the companies / between.

5. important / differences / there are / their opinions / between.

Đáp án:

1. You have to choose between two options.

2. The argument was only between them.

3. She shared the candy between her two friends.

4. They reached an agreement between the companies.

5. There are important differences between their opinions.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!