- an obvious link between unemployment and crime rate (IELTS TUTOR giải thích: một mối liên quan rõ rệt giữa nạn thất nghiệp và tỉ lệ tội phạm)
- they have settled the dispute between them (IELTS TUTOR giải thích: họ đã giải quyết cuộc tranh chấp giữa họ với nhau)
- the friendship /love between people (IELTS TUTOR giải thích: tình bạn/tình yêu giữa con người với nhau)
Phân biệt cách dùng Amongst, Among và Between
Thông thường, Amongst và Among mang nghĩa giống nhau và được sử dụng thay thế thường xuyên. Một số tài liệu cho rằng Amongst và Among là một, Amongst chỉ là cách viết khác của Among.
Trong một số trường hợp, Amongst sẽ thể hiện tính trang trọng, lịch sự hơn Among. Ngoài ra, Among cũng được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh - Anh.
Mặt khác, Between có cách dùng khác hơn so với Amongst và Among. Người học có thể tham khảo bảng so sánh sau đây:
Amongst
|
Among
|
Between
|
Kể đến một nhóm người hoặc vật không có tên gọi cụ thể, số lượng từ ba trở lên
|
Kể đến tên người, sự vật hoặc quốc gia riêng biệt, số lượng từ hai trở lên
|
Thể hiện tính trang trọng, lịch sự hơn Among
|
Được sử dụng nhiều trong ngôn ngữ Anh - Anh
|
Chỉ sự khác biệt hoặc tương đồng giữa nhiều người hoặc nhiều vật
|
|
|
Được dùng khi đứng sau các từ difference, conflict, discrepancy, inconsistency, agreement, similarity
|
Bài tập về Between có đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. I sat _______ Anna and John at the dinner table.
A. between
B. among
2. The little boy squeezed his way _______ the two adults.
A. among
B. between
3. This discussion is _______ you and me, so please keep it private.
A. among
B. between
4. The flight from New York to London is _______ six to seven hours.
A. between
B. among
5. The car keys are _______ the sofa and the coffee table.
A. between
B. among
Đáp án:
1. A
2. B
3. B
4. A
5. A
Bài tập 2: Điền từ "between" hoặc "among" vào chỗ trống
1. The teacher divided the project _______ the three best students.
2. We need to choose _______ staying here or going out.
3. _______ you and me, I don’t think he’s the right person for the job.
4. The treasure is hidden _______ those two trees.
5. I can’t decide _______ the red dress and the blue one.
Đáp án:
1. among
2. between
3. Between
4. between
5. between
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng "between"
1. I can’t choose either option A or B.
2. The distance from Hanoi to Ho Chi Minh City is about 1,600 km.
3. There is a large tree and a bench in the park. You can find the fountain there.
4. Anna, Tom, and Sarah are talking about their project.
5. There’s a noticeable difference from day to night.
Đáp án
1. I can’t choose between option A and option B.
2. The distance between Hanoi and Ho Chi Minh City is about 1,600 km.
3. You can find the fountain between the large tree and the bench in the park.
4. The project discussion is between Anna, Tom, and Sarah.
5. There’s a noticeable difference between day and night.
Bài tập 4: Điền vào chỗ trống với một cụm từ có chứa "between"
1. The competition is intense _______ the two leading companies.
2. The bakery is located _______ the bookstore and the café.
3. The negotiations _______ the two countries lasted for several hours.
4. There’s a bridge _______ the two cities.
5. The agreement is _______ you and the manager.
Đáp án:
1. between
2. between
3. between
4. between
5. between
Bài tập 5: Chọn từ phù hợp và điền vào chỗ trống
1. There was a strong connection _______ the two characters in the movie.
2. The decision _______ leaving and staying was hard for her.
3. The mountains stood _______ the valley and the coast.
4. The debate _______ them was heated and intense.
5. They shared the prize _______ them equally.
Đáp án:
1. between
2. between
3. between
4. between
5. between
Bài tập 6: Điền “between” hoặc “among” vào chỗ trống:
1. The secret is only ______ you and me.
2. She shared her cookies ______ her three friends.
3. There was an agreement ______ the two companies.
4. We must choose ______ these two options.
5. The teacher walked ______ the students to answer their questions.
Đáp án:
1. between
2. among
3. between
4. between
5. among
Bài tập 7: Chọn đáp án đúng (A, B, hoặc C):
1. The difference ______ cats and dogs is obvious.
A. among
B. between
C. with
2. She divided the money ______ her three children.
A. between
B. along
C. among
3. There was a misunderstanding ______ them.
A. between
B. with
C. among
4. You need to choose ______ the two.
A. among
B. between
C. across
5. There is a clear distinction ______ the two paintings.
A. between
B. within
C. among
Đáp án:
1. B. between
2. C. among
3. A. between
4. B. between
5. A. between
Bài tập 8: Hoàn thành câu với “between” và các từ gợi ý:
1. ______ (you/me), I don’t really like this food.
2. The argument was ______ (Tom/Jerry).
3. There is a big gap ______ (rich/poor).
4. ______ (us/them), I think they will win.
5. This secret is ______ (you/her) only.
Đáp án:
1. Between you and me, I don’t really like this food.
2. The argument was between Tom and Jerry.
3. There is a big gap between the rich and the poor.
4. Between us and them, I think they will win.
5. This secret is between you and her only.
Bài tập 9: Đúng (True) hoặc Sai (False):
1. "Between" chỉ được dùng khi có hai đối tượng. (True/False)
2. Cụm từ "between us" nghĩa là "giữa chúng tôi." (True/False)
3. Có thể dùng "between" cho nhiều đối tượng. (True/False)
4. "Between you and me" là một cách diễn đạt để giữ bí mật. (True/False)
5. Dùng "between" với số lượng từ ba trở lên là không chính xác. (True/False)
Đáp án:
1. True
2. True
3. False
4. True
5. True
Bài tập 10: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh với "between":
1. choose / have to / you / two options / between.
2. was / the argument / between / only / them.
3. shared / the candy / she / her two friends / between.
4. agreement / they / reached / the companies / between.
5. important / differences / there are / their opinions / between.
Đáp án:
1. You have to choose between two options.
2. The argument was only between them.
3. She shared the candy between her two friends.
4. They reached an agreement between the companies.
5. There are important differences between their opinions.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: