Cách làm bài: Chức năng giao tiếp tiếng Anh trong kỳ thi THPTQG & Bài tâp vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Cách làm bài: Chức năng giao tiếp tiếng Anh trong kỳ thi THPTQG & Bài tâp vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Cách làm bài: Chức năng giao tiếp tiếng Anh trong kỳ thi THPTQG & Bài tâp vận dụng

Dạng bài chức năng giao tiếp tiếng Anh THPT Quốc gia là gì?

Trong bài thi THPT Quốc gia, dạng bài chức năng giao tiếp thường xuất hiện ở với tổng cộng 2 câu hỏi. --> Trong dạng bài này, đề bài sẽ đưa ra ra những mẫu đoạn hội thoại ngắn, thường giữa hai đối tượng A,B. Nhiệm vụ của người học thường là phải chọn đáp án đúng nhất trong 4 phương án đề cho để hoàn thiện đoạn hội thoại.

Ví dụ: (Câu 24 - mã đề 405 - đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2021)

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.

Question 24: Tim is late for the class meeting.

- Tim: “Sorry I’m late, Peter.”

- Peter: “______”

A. Never mind.

B. Good idea.

C. Same to you.

D. Thanks a lot.

Các dạng bài về chức năng giao tiếp tiếng Anh THPT Quốc gia

Thu thập và xác định thông tin

Tài liệu VietJack

Dạng câu hỏi Có/Không (Yes/No question)

Vế hỏi: câu hỏi thường bắt đầu bằng các trợ động từ (do, does, did,…), động từ tobe (am, is, are, was, were,..), động từ khiếm khuyết (can, could, might,…).

Vế trả lời: câu trả lời thường bắt đầu bằng Yes/No hoặc sử dụng các cách trả lời khác để thay thế.

Một số cách trả lời thay thế:

  • Thể hiện sự động thuận: definitely, certainly, sure, alright, right, of course,… (Chắc chắn rồi, dĩ nhiên rồi)
  • Thể hiện sự không đồng thuận: Not really, I don’t think/believe so, I’m afraid not,… (Không hẳn như vậy, tôi không nghĩ thế)
  • Thể hiện sự mong đợi: I believe it, I hope/guess so,… (Tôi tin vào nó, tôi hy vọng như vậy)

Ví dụ:

- John: “Can you finish the task tonight?”

- Tim: “I’m afraid not.”

Dạng câu hỏi lựa chọn (Or question)

Vế hỏi: câu hỏi thường đưa ra hai hoặc nhiều sự lựa chọn, và các lựa chọn có thể được nối với nhau bằng liên từ Or.

Vế trả lời: câu trả lời chọn một trong những sự lựa chọn.

Ví dụ:

- John: “What do you want to drink, coffee or tea?”

- Tim: “I prefer coffee.”

Dạng câu hỏi có từ để hỏi (Wh question)

Vế hỏi: câu hỏi bắt đầu bằng các động từ để hỏi như What, When, Where, Who, Why, How,…

Vế trả lời: câu trả lời thường dựa vào từ để hỏi và câu hỏi để đưa ra câu trả lời tương ứng.

Ví dụ:

- John: “Where did you find my wallet?”

- Tim: “I found it on the table.”

Dạng câu hỏi đuôi (Tag question)

Vế hỏi: sử dụng cấu trúc câu hỏi đuôi để xác nhận lại một thông tin nào đó.

Vế trả lời: Tương tự như dạng câu hỏi Yes/No question, thường bắt đầu bằng Yes/No hoặc sử dụng các cấu trúc thay thế.

Ví dụ:

- John: “You're coming to the party, aren't you?”

- Tim: “I’m afraid not.”

Dạng câu hỏi đường hoặc tìm kiếm sự chỉ dẫn (Ask for direction or instruction)

Vế hỏi đường (phương hướng):

  • Could you tell me where … is? (Bạn có thể nói với tôi cái … ở đâu được không?)
  • Can you tell me which street I need to take to get to …? (Bạn có thể chỉ cho tôi con đường nào nên đi để đến được … hay không?)
  • Is … far from here? (Cái … có xa không tính từ đây?)

Vế trả lời về đường:

  • Sử dụng mệnh lệnh thức.

Ví dụ: Go straight on this road until you reach the traffic lights, then turn left. (Đi thẳng trên con đường này cho đến khi bạn gặp đèn giao thông, sau đó rẽ trái.)

  • Sử dụng điểm đánh dấu

Ví dụ: You'll see a big statue in the middle of the square. Turn left there and continue until you see the red building on your right. (Bạn sẽ thấy một bức tượng lớn ở giữa quảng trường. Rẽ trái ở đó và tiếp tục cho đến khi bạn nhìn thấy tòa nhà màu đỏ bên phải.)

  • Sử dụng khoảng cách

Ví dụ: The restaurant is about three blocks away from here. Walk down this street until you reach the third traffic light, then turn right. (Nhà hàng cách đây khoảng ba dãy nhà. Đi xuống con phố này cho đến khi bạn gặp đèn giao thông thứ ba, sau đó rẽ phải.)

  • Sử dụng phương hướng địa lý

Ví dụ: Head north on this road until you reach the roundabout, then take the second exit and continue for about 500 meters. The museum will be on your left. (Đi về phía bắc trên con đường này cho đến khi bạn đến bùng binh, sau đó đi theo lối ra thứ hai và đi tiếp khoảng 500 mét. Bảo tàng sẽ ở bên trái của bạn.)

Vế hỏi tìm kiếm sự chỉ dẫn

  • Would you mind giving me some instructions on how to …? (Bạn có thể cho tôi một vài hướng dẫn về cách để ….?)
  • What are the steps to complete this task? (Các bước tiếp theo để hoàn thành nhiệm vụ này là gì?)
  • Could you tell me how to….? (Bạn có thể chỉ tôi cách để….?)

Vế trả lời

  • First,… Secondly,… Finally,… (Đầu tiên,… Thứ hai,… Cuối cùng,….)
  • The next step is… (Bước tiếp theo là…)
  • You should … (Bạn nên …)

Các đoạn hội thoại xã giao

Tài liệu VietJack

Chào hỏi và giới thiệu (Greeting and introducing)

Vế câu chào hỏi

  • Hello/Hi. (Chào)
  • Good morning, good afternoon, good evening. (Chào buổi sáng, chào buổi trưa, chào buổi tối.)
  • What’s up?, How have you been?, How are you? (Dạo này sao rồi?)

Vế câu trả lời

  • Hi! I'm good, thanks. How about you? (Chào! Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
  • Good morning/afternoon/evening to you too! (Chào buổi sáng, chào buổi trưa, chào buổi tối.)
  • I've been doing well, thank you. How about yourself? (Tôi dạo này khỏe, cảm ơn. Bạn thì sao?)

Vế câu giới thiệu

  • This is …... They're a friend of mine. (Đây là ….. Họ là một người bạn của tôi.)
  • Everyone, I'd like you to meet …... (Xin chào, tôi muốn bạn làm quen với…)

Vế câu trả lời

  • Nice to meet you! (Hân hạnh được gặp bạn!)
  • I've heard so much about you. (Tôi đã được nghe nhiều về bạn.)

Ra về và lời chào tạm biệt (Leaving and saying goodbye)

Vế câu tạm biệt

  • It was nice meeting/talking with you. Thank you for your time. (Thật tuyệt vời khi được gặp bạn. Cảm ơn vì thời gian của bạn.)
  • Alright, I gotta go now. Talk to you later! (Được rồi, tôi phải đi bây giờ. Nói chuyện với bạn sau!)
  • Take care! (Bảo trọng nhé!)

Vế câu trả lời

  • Alright, catch you later. (Được rồi, gặp lại bạn sau.)
  • Goodbye. (Tạm biệt.)
  • Thanks for coming. (Cảm ơn vì đã tới.)

Lời mời (Invitation)

Vế câu lời mời

  • I would like to invite you to …. (Tôi muốn mời bạn để ….)
  • Hey, do you want to come to …. (Hey, bạn có muốn đến ….)
  • Let me …. (Để tôi….)

Vế câu trả lời đồng ý

  • Thank you for inviting me. I would be delighted to attend …. (Cảm ơn vì đã mời tôi. Tôi sẽ cảm thấy vui vẻ để tham gia ….)
  • Sure, that sounds great! I'd love to come to …. (Chắc chắn rồi, nó nghe thật tuyệt! Tôi muốn mời bạn đến …)
  • Yes, I’d love to…. (Vâng, tôi muốn….)

Vế câu trả lời từ chối

  • Thank you so much for inviting me, but unfortunately, I won't be able to make it to …. (Cảm ơn vì đã mời tôi, nhưng không may rằng, tôi sẽ không thể đến ….)
  • Sorry, I have another plan. (Xin lỗi, tôi có kế hoạch khác rồi)

Lời khen ngợi (Compliment)

Vế câu khen ngợi

  • You did a great job on …. (Bạn đã làm tốt trong ….)
  • You are the best … I've seen in a long time. (Bạn là người … tuyệt vời nhất tôi đã gặp trong một khoảng thời gian dài.)
  • You look amazing today. (Bạn nhìn thật tuyệt vời vào hôm nay.)

Vế câu trả lời

  • Thank you. (Cảm ơn.)
  • Oh, it was nothing really. (Oh, nó thì không có gì cả.)
  • I really admire your work as well. (Tôi cũng ngưỡng mộ tác phẩm của bạn.)
  • Thank you, I’m glad you like it. (Cảm ơn, tôi mừng rằng bạn thích nó.)

Lời cảm ơn (Thank you)

Vế câu cảm ơn

  • Thank you very much for …. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì ….)
  • I appreciate your kindness/generosity/help. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)
  • It was so kind of you to…. (Bạn thật tốt bụng để….)

Vế câu trả lời

  • You’re welcome. (Không có chi)
  • My pleasure. (Rất hân hạnh)
  • It’s nothing. (Không có chi)
  • I’m glad I could help…. (Tôi vui khi tôi có thể giúp….)

Lời xin lỗi (Apology)

Vế câu xin lỗi

  • I'm sorry for …. (Tôi xin lỗi vì ….)
  • I feel terrible about ….. (Tôi cảm thấy tồi tệ về ….)
  • I take full responsibility for … (Tôi chịu mọi trách nhiệm cho việc ….)
  • I apologize to … for …. (Tôi xin lỗi …. vì ….)
  • I understand that my actions may have caused some inconvenience or hurt. Is there anything I can do to make it up to you? (Tôi biết những hành động của tôi đã có thể gây ra một vài sự bất tiện hoặc tổn thương. Có điều gì tôi có thể làm để bù đắp cho bạn không?)

Vế câu trả lời

  • No problem/Never mind/That’s alright. (Không sao đâu)
  • I appreciate your apology. (Tôi đánh giá cao lời xin lỗi của bạn)
  • Don’t worry about it / It doesn’t matter. (Không sao đâu)

Lời cảm thông (Sympathy)

Vế câu bày tỏ sự cảm thông

  • I'm sorry for …. (Tôi cảm thấy tiếc cho ….)
  • I can't imagine how you must be feeling. Please know that I'm here for you. (Tôi không thể tưởng tượng bạn phải cảm thấy như thế nào. Hãy biết rằng tôi ở đây vì bạn.)
  • I’m sorry to hear that … (Thật tiếc khi nghe rằng…)

Vế câu trả lời

  • It means a lot to me. (Nó mang nhiều ý nghĩa với tôi)
  • Thank you. (Cảm ơn)
  • I really appreciate your kind words. (Tôi thực sự đánh giá cao những lời tốt đẹp của bạn)
  • It was very kind/thoughtful of you. (Bạn thật sự tốt bụng/ chu đáo)

Các đoạn hội thoại liên quan đến yêu cầu và xin phép

Tài liệu VietJack

Lời yêu cầu (Making request)

Vế yêu cầu

  • Can/Could you...? (Bạn có thể…?)
  • Would you mind...? (Bạn có phiền…?)
  • I was wondering if you could... (Tôi đang tự hỏi liệu bạn có thể…)
  • Could I please...? (Liệu tôi có thể ….)
  • Can you help me with...? (Bạn có thể giúp tôi với …. ?)

Vế câu trả lời đồng ý

  • Sure/Certainly/Of course (Chắc chắn rồi.)
  • I'd be happy to. (Tôi sẽ rất sẵn lòng.)
  • No problem. (Không vấn đề gì.)

Vế câu trả lời từ chối

  • Sorry, I can't right now. (Xin lỗi, tôi không thể bây giờ.)
  • Can I do it later? (Tôi có thể làm nó sau không?)

Lời xin phép (Asking permission)

Vế câu xin phép

  • May I...? (Liệu tôi có thể …)
  • Do you mind if I...? (Bạn có phiền nếu tôi ….?)
  • Would it be okay if I...? (Nó có ổn không nếu tôi …?)
  • Is it alright if I...? (Nó có ổn không nếu tôi…?)

Vế câu trả lời đồng ý

  • Yes, of course. (Vâng, tất nhiên rồi.)
  • Alright, go ahead. (Được rồi, cứ tự nhiên.)

Vế câu trả lời từ chối

  • I'm sorry, but no. (Tôi xin lỗi, nhưng không.)
  • I'd prefer if you didn't. (Tôi thích bạn không làm thì hơn.)
  • I'm afraid you can't. (Tôi e rằng không được.)

Lời đề nghị giúp đỡ

Vế câu đề nghị giúp đỡ

  • Can I help you with …? (Tôi có thể giúp bạn với …?)
  • Would you like me to …? (Bạn có muốn tôi …?)
  • Let me know if you need … (Hãy để cho tôi biết nếu bạn cần …)
  • If there's anything I can do … (Nếu có bất cứ thứ gì tôi có thể làm …)

Vế câu trả lời đồng ý

  • Thank you, that's very kind of you. I'll keep that in mind. (Cám ơn sự tốt bụng của bạn. Tôi sẽ ghi nhớ điều đó.)
  • That's very generous of you, thank you. (Thật là hào phóng của bạn, cảm ơn bạn)
  • As long as you don't mind. (Được chứ nếu bạn không phiền.)

Vế câu trả lời từ chối

  • Thanks for offering, but I think I'm okay for now. (Cảm ơn vì đã đề nghị, nhưng tôi nghĩ bây giờ tôi ổn.)
  • I really appreciate your offer, but I think I can manage it on my own. (Tôi thực sự đánh giá cao đề nghị của bạn, nhưng tôi nghĩ rằng tôi có thể tự mình quản lý nó.)

Các đoạn hội thoại than phiền hoặc chỉ trích

Lời than phiền hoặc chỉ trích (Complaint or criticism)

Vế câu bày tỏ sự than phiền hoặc chỉ trích

  • I'm sorry to say this, but…. (Tôi xin lỗi khi phải nói điều này, nhưng….)
  • I have a problem with... (Tôi có vấn đề với…)
  • You should have ….. (Đáng lẽ ra bạn nên phải…)
  • This is unacceptable. (Điều này thật không thể chấp nhận được.)

Vế câu trả lời

  • Thank you for bringing this to our attention. (Cảm ơn bạn đã mang điều này đến sự chú ý của chúng tôi.)
  • I apologize for … (Tôi xin lỗi cho …)
  • I am really sorry. I didn’t mean to do that. (Tôi thật sự xin lỗi. Tôi đã không cố ý làm như vậy.)

Các đoạn hội thoại bày tỏ quan điểm người nói

Tài liệu VietJack

Hỏi và đưa ra ý kiến (Asking and giving opinion)

Vế câu hỏi ý kiến:

  • What do you think about …?/How do you feel about …? (Bạn nghĩ sao về việc …?)
  • Do you have any thoughts on …? (Bạn có suy nghĩ gì về việc …?)
  • What's your take on …? (Bạn nghĩ gì về …?)

Vế đưa ra ý kiến

  • In my opinion/view, …. (Trong quan điểm của tôi, ….)
  • I think/feel/believe that …. (Tôi nghĩ/cảm thấy/tin rằng ….)
  • It seems to me that …. (Theo tôi thì ….)
  • I'm not sure, but I think …. (Tôi không rõ, nhưng tôi nghĩ rằng ….)

Bày tỏ sự đồng ý hoặc không đồng ý (Agreeing or Disagreeing)

Vế câu bày tỏ sự đồng ý

  • I completely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
  • That's exactly how I feel/think. (Đó chính xác là cách mà tôi nghĩ.)
  • I couldn't agree more. (Tôi không thể đồng ý hơn được nữa.)
  • You're absolutely right. (Bạn hoàn toàn đúng rồi.)
  • That makes perfect sense. (Nó thì hoàn toàn hợp lý.)

Vế câu bày tỏ sự không đồng ý

  • I see things differently. (Tôi nhìn theo hướng khác.)
  • I see what you mean but I think (Tôi hiểu ý bạn nhưng …)
  • I can see your point, but … (Tôi hiểu ý bạn, nhưng ….)
  • I'm not sure I agree with that …. (Tôi không chắc mình đồng ý với điều đó ….)

Lời khuyên (Advising )

Vế câu bày tỏ lời khuyên

  • If I were you, I would … (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ …)
  • Have you considered …? (Bạn đã cân nhắc …?)
  • Maybe you could/should … (Có lẽ bạn nên ….)
  • You might want to/consider … (Bạn có thể muốn ….)
  • Why don't you …? (Tại sao bạn không …?)
  • If I were in your situation/shoes, I would … (Trong trường hợp của bạn , tôi sẽ …)

Vế câu trả lời

  • Thank you, that's a good idea/suggestion. (Cảm ơn bạn, đó là một ý tưởng/gợi ý hay.)
  • I appreciate your input/advice. (Tôi đánh giá cao lời khuyên của bạn.)
  • I'll think about it. (Tôi sẽ nghĩ về nó.)
  • I see what you're saying, but … (Tôi hiểu bạn đang nói gì, nhưng …)

Lời cảnh cáo (Warning)

Vế câu cảnh cáo

  • Be careful … (Cẩn thận khi làm ….)
  • Watch out for … (Chú ý cho ….)
  • You should/ had better …. Otherwise … (Anh nên …. Nếu không thì …)
  • You should/ had better … or … (Anh nên … nếu không thì …)

Vế câu trả lời

  • Thank you for letting me know. (Cảm ơn vì đã cho tôi biết.)
  • I appreciate your concern/ advice. (Tôi đánh giá cao lời khuyên của bạn.)
  • That's good to know. I'll keep that in mind. (Đó là tốt để biết. Tôi sẽ ghi nhớ điều đó.)

Bài tập vận dụng

EX1: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.

Question 1: Tim has difficulty finishing his tasks.

John: “May I help you with this project?”

Tim: “_____.”

A. That’s very kind of you.

B. Well done.

C. No thanks.

D. I don’t think so.

Question 2: Mike and Jimmy are talking about AI technology.

Mike: “I think robots will replace doctors in the future.”

Jimmy: “_____. Doctor is still such a complicated jobs.”

A. You’re right.

B. Yes, sure.

C. I don’t think so.

D. I couldn’t agree more.

Question 3: Joey and Liz are talking about her first scientific report.

Liz: “Look! My scientific report has just been published by my university.”

Joey: “_____.”

A. Thank you.

B. You’re right.

C. Congratulation.

D. It’s very kind of you.

Question 4: Wendy suddenly meets her friend - Chandler at a restaurant.

Wendy: “Hello. How have you been?”

Chandler: “_____.”

A. I've been doing well, thank you.

B. Thank you.

C. It’s my pleasure.

D. You’re right.

Question 5: Tim and Jenny are having a date at a coffee shop.

Tim: “What do you want to drink, coffee or tea?”

Jenny: “_____.”

A. It’s very nice of you to say so.

B. Thank you.

C.Alright

D. I prefer coffee.

Đáp án:

  1. A. That’s very kind of you. (Dạng lời đề nghị giúp đỡ.)
  2. C. I don’t think so. (Dạng bày tỏ sự đồng ý hoặc không đồng ý.)
  3. C. Congratulation. (Dạng lời khen ngợi.)
  4. A. I've been doing well, thank you. (Dạng chào hỏi và giới thiệu.)
  5. D. I prefer coffee. (Dạng câu hỏi lựa chọn.)

EX2: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges.

1. “Can I carry these suitcases into the room for you?” - “________”

A. You can't, I think!

B. No, you can’t.

C. Yes, you can.

D. Can you? That’s very kind.

2. A: “I think it is a good idea to have three or four generations living under one roof.

B: “________. Family members can help each other a lot.”

A. It’s not true

B. That’s wrong

C. I couldn't agree more

D. I don’t agree

3. Jennifer: “I believe that supermarkets are much better than traditional markets.”

Katherine: “________. Each has its own features.”

A. I couldn’t agree with you more.

B. That’s completely true.

C. I disagree with you.

D. I can’t help thinking the same.

4. Ann: How well you are playing, Peter!

Peter: ________

A. Say it again. I like to hear your words.

B. Thank you too much.

C. I think so. I’m proud of myself.

D. Many thanks. That’s a nice compliment.

5. Lan: Let’s go to the cinema this evening.

Susan: ________

A. We don't have any film.

B. You went to the theater.

C. Let’s take the seat.

D. I’ve seen the film already.

6.  “How lovely your pets are!”

- “________”

A. Thank you. It’s nice of you to say so.

B. Really? They are always very nice.

C. Can you say that again?

D. I love them, too.

7. Daisy: “What an attractive hair style you have got, Mary!”

- Mary: “________”

A. Thank you very much. I’m afraid.

B. You’re telling a lie.

C. Thank you for your compliment!

D. I don’t like your sayings.

8. “Shall I wait for you?” - “________”

A. Why ask such a question?

B. No need to ask.

C. No, don’t bother.

D. No, of course.

9. Tom: “Can I have another cup of tea?”

Linda: “________”

A. Be yourself.

B. Do it yourself.

C. Allow yourself.

D. Help yourself. 

10. Peter: “What a great haircut, Lucy!” Lucy: “________”

A. Thanks. It’s very kind of you to do this.

B. It’s my pleasure.

C. Oh, yes. It’s very unfashionable

D. You think so? I think it’s a bit too short. 

Đáp án:

1. D

2. C

3. C

4. D

5. D

6. A

7. C

8. C

9. D

10. D

EX3: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges.

1. Mary: " I"ll never go mountaining again". - Linda: "Me ............".

A. so                   

B. too                         

C. neither D                   

D. either

2. Mary : " Thank a lot for your help". - John: " ..................".

A. my happiness               

B. my excitement             

C. my delight           

D. my pleasure

3. Tom: " When are we leaving for the concert?" - Kyle: " ........................".

A. No problem               

B. certainly                   

C. that's right             

D. straight away

4. Lora : "Do you mind if I turn on the fan?" - Maria: " .................."

A. Not for me                   

B. Not at all                   

C. Never mind             

D. Not enough

5. Tom: "Can I have another cup of tea?" - Christy: " ............."

A. Be yourself                 

B. Do it yourself               

C. Help yourself             

D. Allow yourself

6. Ann: "Do you need any help?" - Kate: " ...............".

A. No, thanks, I can manage             

B. I haven't got a clue 

C. That's all for now

D. That's fine by me

7. Havy: " Thanks for your help, July" - July: " ............."

A. With all my heart

B. Never remind me

C. It's my pleasure

D. wish you

8." Mum. I've got 600 on the TOEFL test" " ................"

A. Good way!

B. you are right

C. Oh,hard luck! 

D. Good job!

9. John : "Do you think that we should use public transportation to protect our environment?"

Laura : " ..............."

A. Of course not, you bet!

B. Well, that's very surprising

C. There is no doubt about it 

D. Yes, it's an absorb idea.

10. Lora: "your new blouse looks gorgeous, Helen!" - Helen: ." ................"

A. Thanks, I bought it at Macy's

B. It's up to you

C. I'd rather not

D. You can say that again

11. " Don't fail to send your parents my regards" - " ........................."

A. You are welcome

B. Good idea, thanks 

C. Thanks, I'll 

D. It's my pleasure

12. " How do you like your steak done? - " .................."

A. I don't like it much

B. very little

C. well done

D. very much

13. "Would you like to join our volunteer group this summer?" - " ..............."

A. Do you think I would?

B. I wouldn't thank you

C. Yes, you are a good friend

D. Yes, I'd love to, thanks

14. " Wow, what a nice coat you are wearing!" " .........................."

A. Certainly, do you like it, too?

B. I like you to say that

C. Yes, of course, it's expensive 

D. Thanks, my mother bought it for me.

15. " I can't speak English well enough to apply for that post" " ....................."

A. Me neither 

B. Me too

C. Me either

D. Me also

14. "Which hat do you like best?" - " ...................."

A. Yes, I like it best

B. The one I tried on first

C. Which one do you like?

D. No, I haven't tried any

17. "Our team has just won the last foot ball match." - " ........................."

A. Good idea. Thanks for the news

B. Yes, I guess it's very good

C. Well, that's very surprising! 

D. Yes, it's our pleasure

18. Janet: "Do you feel like going to the cinema this evening?" - Susan: "..........................."

A. I don't agree, I'am afraid

B. You're welcome

C. That would be great

D. I feel very bored

19. Laura: "What a lovely house you have!" - Maria: " ...................."

A. Of course not, It's not costly

B. Thank you. Hope you will drop in

C. I think so

D. no problem

20. "Would you mind lending me your bike?" " ......................."

A. Yes, Here it is

B. Not at all

C. Great

D. Yes, let's

21. "Has an announcement been made about the eight o'clock flight to Paris?" " ........................."

A. Not yet

B. Yes, It was

C. I don't think that

D. Sorry I don't

22. "Would you mind lending me your bike?" " ......................."

A. Yes, Here it is

B. Not at all

C. Great

D. Yes, let's

23. "Has an announcement been made about the eight o'clock flight to Paris?" " ........................."

A. Not yet

B. Yes, It was

C. I don't think that

D. Sorry I don't

25. Harry: "Are you ready, Kate? There's not much time left". - Kate: "Yes, Just a minute......................."

A. No longer

B. I'm coming

C. I'd be OK

D. I won't finish

26. Sue: "Can you help me with my essay?" - Ropert: " ................................"

A. I think that, too

B. Yes, I'm afraid not

C. Not completely

D. Why not?

27. Alfoso: "I had a really good time. Thank for the lovely evening".

Maria: "............................"

A. Yes, it's really good

B. No,it's very kind of you

C. I'm glad you enjoyed it

D. Oh that's right

28. Tom " How did you get there? John :" ....................."

A. I came here last night

B. I came here by train

C. The train is so crowded

D. Is it far from here?

29. Helen: "Congratulations!" - Jane: " ......................."

A. What a pity

B. You are welcome

C. Thank you

D. I'm sorry

30. Margaret: "Could you open the window,please?" - Henry: " ......................"

A. Yes, I can

B. I'm,of course

C. I feel sorry

D. Yes, with my pleasure

31. Mr Black: "I'd like to try on these shoes,please" - Salesgirl : " ........................"

A. Why not?

B. By all means,sir

C. That's right,sir

D. I'd love to

32. Ben : " ......................" - Jane: " Never mind"

A. Would you mind going to dinner next Sunday?

B. Thank you for being honest with me

C. Congratulations! How wonderful!

33. Bill : "Can I get you another drink?" - Jerry: " ............................."

A. No, it isn't

B. Not just now

C. No, I'll think it over

D. I was given

34. Liz: " Thanks for the nice gift you bought to us!" - Jenifer: "..........................."

A. Not at all , don't mention it

B. Welcome! it's very nice of you

C. All right. Do you know how much it costs?

D. Actually speaking, I myself don't like it

35. John: "Would you like to have a get- together with us next weekend?" - Mickey: " ........................"

A. No, I won't

B. No, I wouldn't

C. Yes, let's

D. Yes, I'd love to

36. Helen: "Would you rather go to the beach or to the mountain?"

Kim: " ......................."

A. That's very nice of you

B. The beach definitely

C. I'd love to go

D. Thanks for the mountains

37. George :" ............................" - Michelle: "Thank you for you compliment"

A. You've done your work

B. This a present for you

C. I'm glad you're well again

D. You look pretty in this dress

38: Sarah: " Oh my God, I've missed the bus!" - Christ: " ............ Another will come here in ten minutes".

A. I hope so

B. Don't mention it

C. Don't worry

D. Thank you

39. Jack : "What's wrong with you?" - Jill: " ....................."

A.Thank you very much

B. I'm having a slight headache

C. No,I don't care

D. Yes, I was tired yesterday

40. Mary: "Do you mind if I sit here?" - Laura: " ........................."

A. don't mention it

B. My pleasure

C. No, not at all

D. Yes, why not?

Đáp án: 

1. C

2. D

3. D

4. B

5. C

6. A

7. C

8. D

9. C 

10. A 

11. C

12. D

13. D 

14. D

15. A

16. B

17. C

18. C

19. B

20. A

21. A

22. B

23. B

24. D

25. C

26. B

27. C

28. D

29. B

30. A 

31. D 

32. A

33. D 

34. B 

35. D 

36. C 

37. B 

38. C

39. B

40. C 

EX4: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.

Question 1: Linda is talking to Anna about her hat.

Linda: “What a lovely hat you have !”

Anna: “Thanks, ______”

A. I’m glad you like it B. I don’t care

C. That’s OK D. Certainly

Question 2: Hung: "I have thought of a way to save energy around the house."

Teacher: "______!"

A. Best wishes B. My dear C. Well done D. That's very well

Question 3: Phúc: “I am offered the job at Vietravel.”

Thomas: “______.”

A. Good Heavens! B. Congratulations!

C. Good luck! D. Never mind, better luck next time!

Question 4: - A: "Doctor, can you give me some suggestions on how to stay healthy?"

- B: “______.”

A. Well, first of all, you need to make sure that you eat the right foods.

B. It is very confusing to know what to eat.

C. As long as you don't overdo it, a glass of wine a day should be OK.

D. If you smoke, you need to stop.

Question 5: Ann: “Shall we go boating tomorrow?”

- Jenifer: “______. The weather report says a storm is coming.”

A. I’m afraid we can’t B. Sure

C. That’s a good idea D. That’s a deal

Question 6: Joanna is inviting Sally to go out with her.

- Joanna: "Well, would you like to come out for dinner? Let's go somewhere this evening."

- Sally: “______”

A. Really? I'd love to. B. How do you feel about it?

C. Shall we go out tonight? D. I love going out.

Question 7: Hanh: “It's very generous of you to offer to pay!”

Quan: “______.”

A. I'm glad you like it. B. Thanks a million.

C. That was the least I could do. D. You can say that again.

Question 8: “Do you know an apple a day can help you keep fit, build healthy bones and prevent disease like cancer?”

Huong: “Wow! ______

A. I would love to B. It's a good idea

C. That's incredible D. You must like apple

Question 9: . Son: “I've been awarded a scholarship to Harvard University.”

Mum: “______.”

A. Just kidding! B. It's up to you.

C. Good job! D. Same to you Thanks!

Question 10: Thuy: “Don't forget to finish your homework before class.”

Ngan: “______.”

A. do it later. B. Not much.

C. It's quite difficult. D. Thank you for reminding me.

Question 11: Tom is inviting Linda to his birthday party.

Tom: “Would you like to come to my birthday party next week?"

Linda: “______’’

A. Why not? B. Yes, I'd love to. C. I don’t think so. D. No, I’d love to.

Question 12: Tom: “Would you like to watch a water puppet show with me?”

Jerry: “______.”

A. It might be a good idea to bet

B. Do you think I would

C. I'm afraid I can't as I have a lot of homework

D. There's nothing you don't know about water puppet

Question 13: Binh is inviting Nam to join the football club.

Binh: “I know you are very good at playing football. Would you like to join our club?”

Nam: “______”

A. Yes. I am very busy.

B. Yeah. Good idea. I'd love to.

C. What a good friend you are!

D. What do you think?

Question 14: Linda: "Go to the party on Sunday?"

John: “______.”

A. You bet

B. Lucky you

C. I prefer cuisine to speech

D. You know the party well

Question 15: Two students are talking with each other about the weekend picnic:

Student 1: "Can you come with us?"

Student 2: “______.”

A. Whether my parents will let me or not is the question.

B. The teacher is asking us to submit the paper next week.

C. The weather is so nice for a picnic.

D. Well, I thought it was yesterday.

Question 16: Mark: “We've passed the first round. Of the English presentation competition"

Alex: “______”

A. Congratulations!

B. Do you?

C. It's nice of you to say so.

D. That's a good idea.

Question 17: Jenny: “Thanks for the nice gift you bought to us!”

Peter: “______”

A. All right. Do you know how much it costs?

B. Not at all, don't mention it.

C. Actually speaking, I myself don't like it.

D. Welcome! it's very nice of you.

Question 18: Amy: "Would you mind sending those flowers to Mrs. Brown?""

Mark: “______”

A. He wouldn't mind.

B. I would if I were you.

C. No, I can handle it myself.

D. Sure, I'll do it now.

Question 19: Mary: “Congratulations! You did a great job!”

Tom“______

A. It's my pleasure.

B. You're welcome.

C. It's nice of you to say so.

D. That's OK.

Question 20: - Ann“Would you like some spaghetti?”

- Mary“______ I'm full.”

A. Yes, please.

B. No, thanks.

C. Yes, I would.

D. No, I wouldn't.

Đáp án:

1. A

2. C

3. B

4. A

5. A

6. A

7. C

8. C

9. C

10. D

11. B

12. C

13. B

14. A

15. A

16. B

17. D

18. C

B

EX5: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

Question 1: How many pages ______ up to now?

A. did you read   B. have you read    C. will you read    D. do you read

Question 2: ___we arrived at the hotel when it rained.

A. Not only had      B. Little had      C. Hardly had       D. No sooner had

Question 3: She asked me___my homework before leaving home.

A. to finish          B. finished         C. finish        D. finishing

Question 4: He was the first person ____ this technology to produce wine.

A. apply         B. applied         C. applying        D. to apply

Question 5: My father looks so upset. I guess he____something terrible.

A. must have experienced      B. should have experienced        C. must experience           D. can have experienced

Question 6: Is it necessary that John ___ here next Monday?

A. came           B. to come        C. come        D. comes

Question 7: Not only___the exam with a high score but he also received a full scholarship.

A. did he pass         B. he has passed         C. has he passed          D.does he pass

Question 8: The doctor advised my father___ late.

A. not staying up            B. not stay up             C. not to stay up          D. not stayed up

Question 9: ___any employee be ill, you must inform the HR department immediately.

A. If            B. Should            C. Will          D. Were

Question 10: Let’s go to the movie,___?

A. don’t we            B. will we        C. shall we       D. do we

EX6: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.

Question 11: “We will go on a picnic as long as the weather is nice”

A. We’ll go on a picnic if the weather is nice.

B. We had better go on a picnic unless the weather is nice.

C. We’ll go on a picnic immediately the weather is good.

D. The weather is nice when we go on a picnic.

Question 12: “Where did you go last night?” John said.

A. John wanted to know where I went the night before.

B. John asked me where I had gone the previous night.

C. John asked me where I had gone the following night.

D. John wanted to know where I went last night.

Question 13: The coffee is not strong. It can’t help me stay awake.

A. The coffee is very strong but it can’t help me stay awake.

B. I am awake because the coffee is not strong.

C. The coffee is not strong enough to help me stay awake.

D. The coffee is very strong so that it can’t help me stay awake.

Question 14: Because the demand for beer was very high last month, its price increased much.

A. It was not until last month that the demand for beer was very high.

B. Last month, the price for beer didn’t increase despite the high demand.

C. Although the demand for beer was high, its price increased much.

D. The demand for beer was so high that its price increased much last month.

Question 15: “Would you like some coffee?” Jane asked.

A. Jane offered me some coffee.

B. Jane asked me would I like some coffee.

C. Jane forced me to drink more coffee.

D. Jane asked me if I want more coffee.

Question 16: My brother didn’t pay attention to what I said to him.

A. My brother didn’t hear me clearly.

B. My brother took no notice of my words.'

C. My brother can’t hear what I am saying to him.

D. My brother didn’t want to talk to me.

Question 17: The last time I met Jim was 5 years ago.

A. I haven’t met Jim for 5 years.

B. I haven’t met Jim since 5 years.

C. Jim didn’t meet me for 5 years.

D. We didn’t meet each other since 5 years ago.

Question 18: This is the first time I have tried this food.

A. I had never tried this food.

B. I have ever tried this food.

C. I have never tried this food before.

D. I didn’t try this food until today.

Question 19: Mary is too weak to lift this box.

A. Mary can’t lift this box because she is strong.

B. Mary shouldn’t have lifted this box because of her weakness.

C, Mary could lift this box while she is so weak

D. So weak is Mary that she can’t lift this box.

Question 20: “I stole your laptop yesterday”. The little boy said to the woman.

A. The little boy admitted stealing the woman’s laptop.

B. The little boy denied stealing the woman’s laptop.

C. The woman thanked the boy for stealing her laptop.

D. The woman accused the boy of stealing her laptop.

EX7: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions:

Question 21: Most living organisms depend largely on the surrounding environment for the satisfaction of its needs.

A. most B. depend C. satisfaction D. its

Question 22: Either Jane or Lucy are going to the theater tonight.

A. either B. or C. are D. tonight

Question 23: My teacher said me that I would receive an important letter the following day.

A. said me B. would C. an D. the following day

Question 24: Although he has a well-paid job, but he doesn’t feel happy.

A. although B. well-paid C. but D. doesn’t

Question 25: Don't forget to bring the key before leave the house.

A. don’t B. to bring C. before D. leave

Question 26: It was not until midnight when my brother came home.

A. it B. until C. when D. came

Question 27: Because fireworks are very dangerous, most countries have laws preventing their citizens to sell them.

A. because B. are C. preventing D. to sell

Question 28: He lost his confidence and believe in his own ability when he lost his job.

A. lost B. believe C. own D. when

Question 29: I used to staying up late when I was a little girl.

A. used B. staying C. when D. little

Question 30: When I came back home, I realized that my laptop had been disappeared.

A. when B. came C. realized D. had been

Question 31: Seldom did my classmates and I went on a picnic together.

A. seldom B. did C. went D. together

Question 32: You should stop to smoke if you want to have good health.

A. should B. to smoke C. have D. health

Question 33: My sister told me that she had met her old teacher yesterday.

A. told B. that C. had met D. yesterday

Question 34: Prediction of tsunamis remains inaccurately, causing much concern among the residents.

A. prediction B. inaccurate C. causing D. among

Question 35: Every student in this class are very good at Spanish.

A. every B. student C. are D. at

EX8: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

Question 36: The woman _______ her bicycle outside hasn’t come back for it yet.

A. who left 

B. whom she left 

C. whose 

D. that

Question 37: Peter refused ___ part in the musical performance since he was sick.

A. taking 

B. to take 

C. taken 

D. take

Question 38: Mary would prefer ______ books rather than go to the cinema.

A. to read 

B. reading 

C. read 

D. have read

Question 39: If I had listened to my mom in the first place,___in trouble right now.

A. I won’t be 

B. I am not 

C. I wouldn’t be 

D. I wouldn’t have been

Question 40: _____ , he couldn’t move this sofa.

A. Strong as John was

B. Strong as was John     

C. As John was strong                             

D. As strong John was

Question 41: My brother could spend hours ___video games.

A. to play         

B. played         

C. to playing         

D. playing

Question 42: But for your help, I ___ the exam.

A. hadn’t passed         

B. didn’t pass           

C. wouldn't have passed         

D. would pass

Question 43: Professor Lumix recommended that I___in biology.

A. would major         

B. to major           

C. major             

D. to majoring

Question 44: The woman who was driving the car would not admit that she had been at fault, and___

A. neither had the other driver

B. neither would the other driver

C. the other driver neither

D. neither the other driver

Question 45: On no account___in the company be used for personal purposes.

A. should the photocopy machines

B. the photocopy machines

C. the photocopy machines should

D. does the photocopy machines

Question 46: Jack blamed me ___not explaining the lesson to him carefully.

A. on                 

B. at             

C. about           

D. for

Question 47: By the year 2030, a lot of people currently employed ___their jobs.

A. will be losing         

B. lost         

C. are losing           

D. will have lost

Question 48: Mr. John seldom drinks coffee,___?

A. does he       

B. doesn’t he       

C. don’t he           

D. will he

Question 49: Don’t waste time _______ for a cheap hotel because they are all about the same price in this area.

A. look     

B. looking         

C. have looked       

D. to look

Question 50: ___ she would be there, he would have agreed to come.

A. Had Mark known         

B. Mark had known   

C. Had known Mark       

D. If Mark knows

Đáp án:

Question 1: (Tính đến thời điểm hiện tại bạn đã đọc được bao nhiêu trang rồi?)

Đáp án: B

Giải thích: Do trong câu hỏi có chứa cụm từ “up to now (cho tới nay)” là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành nên đáp án đúng là đáp án B.

Một số dấu hiệu nhận biết khác của thì hiện tại hoàn thành: yet, already, just, for + khoảng thời gian, since+ mốc thời gian, so far, recently, up to the present…
Question 2: (Chúng tôi vừa mới tới khách sạn thì trời đổ mưa)

Đáp án C

Giải thích: Trong tiếng Anh, khi muốn ám chỉ một sự việc nào đó vừa mới xảy ra thì một sự việc khác xảy đến, thí sinh thường gặp 2 cấu trúc mang nghĩa tương tự nhau như sau:

No sooner + had + S+ V3/ed + than + Clause = Hardly + had + S+ V3/ed + when + Clause

Do trong đề bài chứa từ “when” đứng trước clause nên đáp án đúng là đáp án C.

Question 3: (Cô ấy yêu cầu tôi hoàn thành bài tập trước khi rời khỏi nhà.)

Đáp án A

Giải thích: cấu trúc “ask somebody to do something”: yêu cầu ai đó làm điều gì đó.

Question 4: (Anh ta là người đầu tiên ứng dụng công nghệ này vào việc sản xuất rượu.)

Đáp án D

Giải thích: cấu trúc “ S + be + the + first/second/last… + N + to Vo ”: …đầu tiên/thứ hai/cuối cùng… làm điều gì đó.

Question 5: ( Cha tôi trông rất buồn bực. Ông ấy chắc hẳn đã trải qua điều gì đó khủng khiếp lắm.)

Đáp án A

Giải thích:

Xét cách dùng của lần lượt các cấu trúc có trong đáp án như sau:

must + Vo: bắt buộc phải làm gì (trong hiện tại)

should + have + V3/ed: đáng lẽ đã nên làm điều gì đó (diễn tả sự nuối tiếc vì đã không làm điều gì trong quá khứ)

must + have + V3/ed: chắc hẳn điều gì đã xảy ra (diễn tả sự suy đoán về sự việc trong quá khứ)

Như vậy, do đề bài ám chỉ sự suy đoán nên đáp án cần chọn là đáp án A.

Question 6: ( John có cần thiết đến đây vào thứ Hai tới không?)

Đáp án C

Giải thích: Do trong đề bài xuất hiện tính từ “necessary”, là một trong những tính từ thường đi với cấu trúc câu giả định

“S+ be + adj (advisable/important/necessary/essential…)+ that + S + Vo” nên động từ “come” trong trường hợp này được dùng ở thể nguyên mẫu.

Question 7: (Anh ấy không chỉ vượt qua kỳ thi với điểm số cao mà còn đạt học bổng toàn phần.)

Đáp án A

Giải thích: Áp dụng cấu trúc đảo ngữ “ Not only + trợ động từ/model verb/động từ tobe + S + V + but + S + also + V” và xét việc động từ “received” trong đề được chia ở thì quá khứ nên phía trước được đảo ngữ với trợ động từ “did”.

Question 8: (Bác sĩ khuyên cha tôi không thức khuya.)

Đáp án C

Giải thích: áp dụng cấu trúc “advise somebody + (not) + to do something”: khuyên ai (không) nên làm gì.

Question 9: (Nếu có bất kỳ nhân viên nào bị bệnh, bạn phải thông báo với phòng nhân sự ngay lập tức.)

Đáp án B

Giải thích

Áp dụng cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 1: Should + S + Vo, S + will/may/can+ Vo

Question 10: (Chúng ta hãy đi xem phim nhé)

Đáp án C

Giải thích: cáu trúc câu hỏi đuôi “Let's + động từ nguyên thể (khẳng định), shall we?" được sử dụng để mời hoặc đề nghị một hành động chung.

Question 11: (Miễn thời tiết tốt, chúng ta sẽ đi dã ngoại.)

Đáp án A

Giải thích: Cấu trúc “S+ V+ as long as + S+V” tương đương với cấu trúc câu điều kiện “If S+ V, S+ V”

Question 12: (“Bạn đã đi đâu đêm qua?” John hỏi.)

Đáp án B

Giải thích: Khi chuyển sang câu tường thuật, động từ trong câu gốc sẽ phải lùi thì, vì câu gốc sử dụng thì quá khứ nên khi tường thuật lại sẽ được chuyển đổi thành thì quá khứ hoàn thành (where did you go → where you had gone), đồng thời “last night → the previous night”.

Question 13: (Cà phê không mạnh lắm. Nó không thể giúp tôi tỉnh táo.)

Đáp án C

Giải thích: dịch nghĩa chỉ có đáp án C phù hợp (Cà phê không đủ mạnh để giúp tôi tỉnh táo)

Cấu trúc: S + be + (not) + adj + enough + (for somebody) + to Vo

Question 14: (Bởi vì nhu cầu bia rất cao tháng rồi, giá của nó đã tăng lên rất nhiều.)

Đáp án D

Giải thích: dịch nghĩa chỉ có đáp án D phù hợp (Nhu cầu bia cao đến nỗi giá của nó đã tăng lên rất nhiều tháng rồi.)

Cấu trúc: S + be + so + adj + that + Clause (…đến nỗi mà…)

Question 15: (“Bạn có muốn một ít cà phê không?” Jane hỏi.)

Đáp án A

Giải thích: vì “Would you like” là một dạng lời mời nên khi chuyển sang câu tường thuật sẽ sử dụng động từ “offer” với cấu trúc “ S+ offered + somebody + to Vo/Noun”

Question 16 (Em trai tôi không chú ý điều tôi nói với em ấy.)

Đáp án B

Giải thích: do cấu trúc “take notice of something” = cấu trúc “pay attention to something” và các đáp án còn lại không phù hợp nghĩa.

Question 17 (Lần cuối tôi gặp Jim là cách nay 5 năm.)

Đáp án A

Tôi đã không gặp Jim khoảng 5 năm rồi.

Giải thích: cấu trúc “ The last time S+ V2/ed + O + was + time + ago = S + haven’t + V3/ed + O + for + time”

Question 18 (Đây là lần đầu tôi thử món ăn này.)

Đáp án C

Giải thích: vì cấu trúc “This is the first time+ S + have + V3/ed + O = S + have + never + V3/ed + O + before” nên đáp án đúng là C (Tôi chưa bao giờ thử món này trước đây.)

Question 19 (Mary quá yếu để nâng chiếc hộp này)

Đáp án D

Giải thích: Xét cấu trúc S+ be + too + adj + to Vo (quá… để làm gì) = S + be + so + adj + that + clause = So + adj + be + S + that + clause (hình thức đảo ngữ của cấu trúc so…that) và các đáp án khác có nghĩa không phù hợp nên D là đáp án đúng.

Question 20 (“Tôi đã lấy cắp chiếc laptop”. Cậu bé nói với người phụ nữ)

Đáp án A

Giải thích: dựa vào nghĩa thì chỉ có câu A mang nghĩa tương đồng với đề bài (cấu trúc admit + Ving: thừa nhận làm điều gì). Một số cấu trúc cần lưu ý trong các đáp án còn lại:

  • deny + Ving: từ chối làm gì

  • accuse sb of Ving: buộc tội ai làm gì

  • thank sb for Ving: cám ơn ai vì đã làm gì

Question 21 (Hầu hết các sinh vật sống phụ thuộc lớn vào môi trường xung quanh để đáp ứng nhu cầu của chúng.)

Đáp án D

Giải thích: do living organisms là danh từ số nhiều nên cần sử dụng đại từ “their”, trong trường hợp này, "their needs" để đề cập đến nhu cầu của các sinh vật sống nói chung chứ không phải “its”.

Question 22 (Cả Jane và Lucy đều sẽ đi xem kịch tối nay.)

Đáp án: C

Giải thích: Khi một câu có cấu trúc "either... or..." được sử dụng để kết hợp hai danh từ đơn thì động từ phải phù hợp với danh từ gần nhất. Trong trường hợp này, danh từ gần nhất là "Lucy", là một danh từ số ít nên động từ chính phải là "is" (ở thể số ít) chứ không phải “are”.

Question 23 (Thầy tôi bảo với tôi rằng tôi sẽ nhận được một lá thư quan trọng vào ngày mai.)

Đáp án A

Giải thích: trong tiếng Anh, không có cách dùng “say somebody”, trong trường hợp này “said me” nên được đổi thành “told me” để diễn đạt ý nghĩa đúng.

Question 24 (Mặc dù anh ấy có công việc lương cao, anh ấy không cảm thấy vui.)

Đáp án C

Giải thích: "although" đã mang nghĩa tương phản nên việc sử dụng "but" sau đó tạo ra sự lặp lại không cần thiết và sai ngữ pháp.

Question 25 (Đừng quên mang theo chìa khóa trước khi rời khỏi nhà.)

Đáp án D

Giải thích: sau before cần sử dụng động từ dạng Ving (leaving) nên việc dùng “leave” trong trường hợp này là sai ngữ pháp.

Question 26 ( Mãi đến giữa đêm thì anh tôi mới về nhà.)

Đáp án C

Giải thích: cấu trúc “It was not until….that + Clause” nên từ “when” trong trường hợp này không thích hợp.

Question 27 (Bởi vì pháo hoa rất nguy hiểm, hầu hết các quốc gia có luật để ngăn cấm công dân của họ bán chúng.)

Đáp án D

Giải thích: cấu trúc "prevent + sb + from + Ving" để diễn đạt ý nghĩa ngăn chặn ai làm một hành động nào đó. Do đó, chúng ta sử dụng "from selling" chứ không dùng “to sell”.

Question 28 (Anh ấy đã mất sự tự tin và niềm tin vào khả năng của mình khi mất công việc.)

Đáp án B

Giải thích: dùng động từ “believe” trong câu không phù hợp, do phía trước có danh từ “confidence” và sự xuất hiện của từ “and” nên dạng từ ở vị trí này cũng phải là danh từ (belief).

Question 29 (Tôi đã từng thức khuya khi còn là một cô bé)

Đáp án B

Giải thích: cấu trúc “used to + Vo” dùng để diễn tả một hành động đã từng làm trong quá khứ.

Question 30 (Khi tôi về nhà, tôi nhận ra laptop của mình đã biến mất)

Đáp án D

Giải thích: động từ “disappear” không thể chia ở dạng bị động nên cách viết đúng là “had disappeared”

Question 31 (Hiếm khi bạn cùng lớp và tôi đi dã ngoại cùng nhau.)

Đáp án C

Giải thích: do đề bài sử dụng cấu trúc đảo ngữ “ Seldom + trợ động từ + S + Vo” nên động từ “went” trong trường hợp này phải ở dạng nguyên mẫu là “go” thì mới dúng ngữ pháp.

Question 32 (Bạn nên ngừng hút thuốc nếu muốn có sức khỏe tốt.)

Đáp án B

Giải thích: cấu trúc “stop + Ving” (ngừng làm điều gì đó)

Question 33 (Chị gái tôi nói với tôi rằng cô ấy đã gặp lại giáo viên cũ của mình vào ngày hôm trước.)

Đáp án D

Giải thích: do đề bài là một câu tường thuật nên từ yesterday phải được chuyển thành “the previous day”.

Question 34 (Dự đoán về sóng thần vẫn không được chính xác, gây nhiều lo lắng cho cư dân.)

Đáp án B

Giải thích: do “remain+ adj” nên trạng từ “inaccurately” không thể dùng trong trường hợp này mà nên thay thế bằng tính từ “inaccurate”.

Question 35 (Mỗi học sinh trong lớp này đều giỏi tiếng Tây Ban Nha.)

Đáp án C

Giải thích: động từ "are" không phù hợp với danh từ số ít "every student", trong trường hợp này cần dùng động từ số ít "is".

Question 36 (Người phụ nữ bỏ lại xe đạp của mình bên ngoài vẫn chưa quay lại lấy nó.”

Đáp án A

Giải thích: trong trường hợp này, mệnh đề quan hệ “who” để thay thế cho danh từ chỉ người ( the woman) đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Question 37 (Peter từ chối tham gia buổi diễn văn nghệ vì anh ấy bị bệnh.)

Đáp án B

Giải thích: cấu trúc “refuse + to Vo” được dùng để ám chỉ hành động từ chối làm điều gì đó.

Question 38 (Mary thích đọc sách hơn là đi xem phim.)

Đáp án A

Giải thích: dựa trên cấu trúc “would prefer to do sth rather than do sth” với nghĩa “thích làm điều gì hơn làm gì” thì đáp án A (to read) là đáp án chính xác.

Question 39 (Nếu tôi nghe lời mẹ từ đầu thì tôi đã không gặp rắc rối bây giờ.)

Đáp án C

Giải thích: đề bài đang sử dụng câu điều kiện hỗn hợp 2 và 3 để diễn tả hành động trong quá khứ nhưng kết quả trái với hiện tại. Cấu trúc “ If S + had + V3/ed, S + would/could + (not) + Vo”.

Question 40 (Mạnh như John mà không thể di chuyển cái sofa.)

Đáp án A

Giải thích: áp dụng cấu trúc “adj/adv + as + S + V: mặc dù…” thì đáp án đúng là đáp án A.

Question 41 (Em trai tôi có thể dành hàng giờ chơi game)

Đáp án D

Giải thích: áp dụng “cấu trúc spend + time + Ving: dành thời gian làm điều gì đó.”

Question 42 (Không có sự giúp đỡ của bạn, tôi không thể vượt qua kỳ thi.)

Đáp án C

Giải thích: đề bài áp dụng cấu trúc “But for + N/V-ing, S + would/could/might/ +(not).… + have + V3/ed” với nghĩa điều gì đó có thể đã xảy ra nếu không có sự xuất hiện của một sự việc nào đó.

Question 43 (Giáo sư Lumix đã khuyên tôi nên học chuyên ngành sinh học.)

Đáp án C

Giải thích: áp dụng kiến thức về cấu trúc câu giả định “S1 + verb (recommend/propose/insist/suggest…)+ that + S2+ [động từ ở dạng nguyên mẫu]”

Question 44 (Người phụ nữ lái xe hơi không thừa nhận cô ta gây ra lỗi và người tài xế kia cũng vậy.)

Đáp án B

Giải thích: áp dụng cấu trúc “Neither + trợ động từ/to be + S: cũng không…“, một cấu trúc dùng để ám chỉ ý phủ định. Vì vế trước đó dùng “would not” nên trợ động từ được dùng ở vế sau là “would”.

Question 45 (Không vì bất cứ lý do nào mà máy photocopy trong công ty được sử dụng cho mục đích cá nhân.)

Đáp án A

Giải thích: đề bài là một dạng câu áp dụng cấu trúc đảo ngữ với cụm từ “On no account=not on any account: không vì bất cứ lý do gì” để thể hiện một lệnh cấm cho một hành vi nào đó.

Dựa vào cấu trúc: On no account + trợ động từ/to be + S+ Vo thì câu A là đáp án chính xác nhất.

Question 46 (Jack trách tôi vì không giải thích bài học cho anh ấy một cách cẩn thận.)

Đáp án D

Giải thích: cấu trúc “blame sb for doing something = blame something on somebody: đổ lỗi cho ai vì điều gì”

Question 47 (Trước năm 2030, nhiều người hiện tại đang có công việc sẽ bị mất việc.)

Đáp án D

Giải thích: khi muốn ám chỉ một sự việc sẽ được hoàn thành trước một thời điểm nhất định nào đó trong tương lai thì dùng thì tương lai hoàn thành với cấu trúc “S+ will/shall + have + V3/ed”

Question 48 (Ông John hiếm khi uống cà phê, đúng không?)

Đáp án A

Giải thích: vì mệnh đề chính trong câu hỏi đuôi mang nghĩa phủ định (seldom: hiếm khi) → câu hỏi đuôi mang nghĩa khẳng định (does he)

Question 49 (Đừng lãng phí thời gian tìm kiếm khách sạn rẻ vì giá cả của chúng đều tương đương nhau ở khu vực này.)

Đáp án B

Giải thích: áp dụng cấu trúc “waste time doing something: phí thời gian làm việc gì đó”.

Question 50 (Nếu Mark biết cô ấy sẽ ở đó thì anh ấy đã đồng ý tới.)

Đáp án A

Giải thích: áp dụng đảo ngữ câu điều kiện loại 3 với cấu trúc “ Had + S+ V3/ed, S + would + have + V3/ed= If + S + have + V3/ed, S + would + have + V3/ed”.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

 
Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!