Cách làm bài: Chức năng giao tiếp tiếng Anh trong kỳ thi THPTQG & Bài tâp vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Cách làm bài: Chức năng giao tiếp tiếng Anh trong kỳ thi THPTQG & Bài tâp vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Cách làm bài: Chức năng giao tiếp tiếng Anh trong kỳ thi THPTQG & Bài tâp vận dụng

Dạng bài chức năng giao tiếp tiếng Anh THPT Quốc gia là gì?

Trong bài thi THPT Quốc gia, dạng bài chức năng giao tiếp thường xuất hiện ở với tổng cộng 2 câu hỏi. --> Trong dạng bài này, đề bài sẽ đưa ra ra những mẫu đoạn hội thoại ngắn, thường giữa hai đối tượng A,B. Nhiệm vụ của người học thường là phải chọn đáp án đúng nhất trong 4 phương án đề cho để hoàn thiện đoạn hội thoại.

Ví dụ: (Câu 24 - mã đề 405 - đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2021)

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.

Question 24: Tim is late for the class meeting.

- Tim: “Sorry I’m late, Peter.”

- Peter: “______”

A. Never mind.

B. Good idea.

C. Same to you.

D. Thanks a lot.

Các dạng bài về chức năng giao tiếp tiếng Anh THPT Quốc gia

Thu thập và xác định thông tin

Tài liệu VietJack

Dạng câu hỏi Có/Không (Yes/No question)

Vế hỏi: câu hỏi thường bắt đầu bằng các trợ động từ (do, does, did,…), động từ tobe (am, is, are, was, were,..), động từ khiếm khuyết (can, could, might,…).

Vế trả lời: câu trả lời thường bắt đầu bằng Yes/No hoặc sử dụng các cách trả lời khác để thay thế.

Một số cách trả lời thay thế:

  • Thể hiện sự động thuận: definitely, certainly, sure, alright, right, of course,… (Chắc chắn rồi, dĩ nhiên rồi)
  • Thể hiện sự không đồng thuận: Not really, I don’t think/believe so, I’m afraid not,… (Không hẳn như vậy, tôi không nghĩ thế)
  • Thể hiện sự mong đợi: I believe it, I hope/guess so,… (Tôi tin vào nó, tôi hy vọng như vậy)

Ví dụ:

- John: “Can you finish the task tonight?”

- Tim: “I’m afraid not.”

Dạng câu hỏi lựa chọn (Or question)

Vế hỏi: câu hỏi thường đưa ra hai hoặc nhiều sự lựa chọn, và các lựa chọn có thể được nối với nhau bằng liên từ Or.

Vế trả lời: câu trả lời chọn một trong những sự lựa chọn.

Ví dụ:

- John: “What do you want to drink, coffee or tea?”

- Tim: “I prefer coffee.”

Dạng câu hỏi có từ để hỏi (Wh question)

Vế hỏi: câu hỏi bắt đầu bằng các động từ để hỏi như What, When, Where, Who, Why, How,…

Vế trả lời: câu trả lời thường dựa vào từ để hỏi và câu hỏi để đưa ra câu trả lời tương ứng.

Ví dụ:

- John: “Where did you find my wallet?”

- Tim: “I found it on the table.”

Dạng câu hỏi đuôi (Tag question)

Vế hỏi: sử dụng cấu trúc câu hỏi đuôi để xác nhận lại một thông tin nào đó.

Vế trả lời: Tương tự như dạng câu hỏi Yes/No question, thường bắt đầu bằng Yes/No hoặc sử dụng các cấu trúc thay thế.

Ví dụ:

- John: “You're coming to the party, aren't you?”

- Tim: “I’m afraid not.”

Dạng câu hỏi đường hoặc tìm kiếm sự chỉ dẫn (Ask for direction or instruction)

Vế hỏi đường (phương hướng):

  • Could you tell me where … is? (Bạn có thể nói với tôi cái … ở đâu được không?)
  • Can you tell me which street I need to take to get to …? (Bạn có thể chỉ cho tôi con đường nào nên đi để đến được … hay không?)
  • Is … far from here? (Cái … có xa không tính từ đây?)

Vế trả lời về đường:

  • Sử dụng mệnh lệnh thức.

Ví dụ: Go straight on this road until you reach the traffic lights, then turn left. (Đi thẳng trên con đường này cho đến khi bạn gặp đèn giao thông, sau đó rẽ trái.)

  • Sử dụng điểm đánh dấu

Ví dụ: You'll see a big statue in the middle of the square. Turn left there and continue until you see the red building on your right. (Bạn sẽ thấy một bức tượng lớn ở giữa quảng trường. Rẽ trái ở đó và tiếp tục cho đến khi bạn nhìn thấy tòa nhà màu đỏ bên phải.)

  • Sử dụng khoảng cách

Ví dụ: The restaurant is about three blocks away from here. Walk down this street until you reach the third traffic light, then turn right. (Nhà hàng cách đây khoảng ba dãy nhà. Đi xuống con phố này cho đến khi bạn gặp đèn giao thông thứ ba, sau đó rẽ phải.)

  • Sử dụng phương hướng địa lý

Ví dụ: Head north on this road until you reach the roundabout, then take the second exit and continue for about 500 meters. The museum will be on your left. (Đi về phía bắc trên con đường này cho đến khi bạn đến bùng binh, sau đó đi theo lối ra thứ hai và đi tiếp khoảng 500 mét. Bảo tàng sẽ ở bên trái của bạn.)

Vế hỏi tìm kiếm sự chỉ dẫn

  • Would you mind giving me some instructions on how to …? (Bạn có thể cho tôi một vài hướng dẫn về cách để ….?)
  • What are the steps to complete this task? (Các bước tiếp theo để hoàn thành nhiệm vụ này là gì?)
  • Could you tell me how to….? (Bạn có thể chỉ tôi cách để….?)

Vế trả lời

  • First,… Secondly,… Finally,… (Đầu tiên,… Thứ hai,… Cuối cùng,….)
  • The next step is… (Bước tiếp theo là…)
  • You should … (Bạn nên …)

Các đoạn hội thoại xã giao

Tài liệu VietJack

Chào hỏi và giới thiệu (Greeting and introducing)

Vế câu chào hỏi

  • Hello/Hi. (Chào)
  • Good morning, good afternoon, good evening. (Chào buổi sáng, chào buổi trưa, chào buổi tối.)
  • What’s up?, How have you been?, How are you? (Dạo này sao rồi?)

Vế câu trả lời

  • Hi! I'm good, thanks. How about you? (Chào! Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
  • Good morning/afternoon/evening to you too! (Chào buổi sáng, chào buổi trưa, chào buổi tối.)
  • I've been doing well, thank you. How about yourself? (Tôi dạo này khỏe, cảm ơn. Bạn thì sao?)

Vế câu giới thiệu

  • This is …... They're a friend of mine. (Đây là ….. Họ là một người bạn của tôi.)
  • Everyone, I'd like you to meet …... (Xin chào, tôi muốn bạn làm quen với…)

Vế câu trả lời

  • Nice to meet you! (Hân hạnh được gặp bạn!)
  • I've heard so much about you. (Tôi đã được nghe nhiều về bạn.)

Ra về và lời chào tạm biệt (Leaving and saying goodbye)

Vế câu tạm biệt

  • It was nice meeting/talking with you. Thank you for your time. (Thật tuyệt vời khi được gặp bạn. Cảm ơn vì thời gian của bạn.)
  • Alright, I gotta go now. Talk to you later! (Được rồi, tôi phải đi bây giờ. Nói chuyện với bạn sau!)
  • Take care! (Bảo trọng nhé!)

Vế câu trả lời

  • Alright, catch you later. (Được rồi, gặp lại bạn sau.)
  • Goodbye. (Tạm biệt.)
  • Thanks for coming. (Cảm ơn vì đã tới.)

Lời mời (Invitation)

Vế câu lời mời

  • I would like to invite you to …. (Tôi muốn mời bạn để ….)
  • Hey, do you want to come to …. (Hey, bạn có muốn đến ….)
  • Let me …. (Để tôi….)

Vế câu trả lời đồng ý

  • Thank you for inviting me. I would be delighted to attend …. (Cảm ơn vì đã mời tôi. Tôi sẽ cảm thấy vui vẻ để tham gia ….)
  • Sure, that sounds great! I'd love to come to …. (Chắc chắn rồi, nó nghe thật tuyệt! Tôi muốn mời bạn đến …)
  • Yes, I’d love to…. (Vâng, tôi muốn….)

Vế câu trả lời từ chối

  • Thank you so much for inviting me, but unfortunately, I won't be able to make it to …. (Cảm ơn vì đã mời tôi, nhưng không may rằng, tôi sẽ không thể đến ….)
  • Sorry, I have another plan. (Xin lỗi, tôi có kế hoạch khác rồi)

Lời khen ngợi (Compliment)

Vế câu khen ngợi

  • You did a great job on …. (Bạn đã làm tốt trong ….)
  • You are the best … I've seen in a long time. (Bạn là người … tuyệt vời nhất tôi đã gặp trong một khoảng thời gian dài.)
  • You look amazing today. (Bạn nhìn thật tuyệt vời vào hôm nay.)

Vế câu trả lời

  • Thank you. (Cảm ơn.)
  • Oh, it was nothing really. (Oh, nó thì không có gì cả.)
  • I really admire your work as well. (Tôi cũng ngưỡng mộ tác phẩm của bạn.)
  • Thank you, I’m glad you like it. (Cảm ơn, tôi mừng rằng bạn thích nó.)

Lời cảm ơn (Thank you)

Vế câu cảm ơn

  • Thank you very much for …. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì ….)
  • I appreciate your kindness/generosity/help. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)
  • It was so kind of you to…. (Bạn thật tốt bụng để….)

Vế câu trả lời

  • You’re welcome. (Không có chi)
  • My pleasure. (Rất hân hạnh)
  • It’s nothing. (Không có chi)
  • I’m glad I could help…. (Tôi vui khi tôi có thể giúp….)

Lời xin lỗi (Apology)

Vế câu xin lỗi

  • I'm sorry for …. (Tôi xin lỗi vì ….)
  • I feel terrible about ….. (Tôi cảm thấy tồi tệ về ….)
  • I take full responsibility for … (Tôi chịu mọi trách nhiệm cho việc ….)
  • I apologize to … for …. (Tôi xin lỗi …. vì ….)
  • I understand that my actions may have caused some inconvenience or hurt. Is there anything I can do to make it up to you? (Tôi biết những hành động của tôi đã có thể gây ra một vài sự bất tiện hoặc tổn thương. Có điều gì tôi có thể làm để bù đắp cho bạn không?)

Vế câu trả lời

  • No problem/Never mind/That’s alright. (Không sao đâu)
  • I appreciate your apology. (Tôi đánh giá cao lời xin lỗi của bạn)
  • Don’t worry about it / It doesn’t matter. (Không sao đâu)

Lời cảm thông (Sympathy)

Vế câu bày tỏ sự cảm thông

  • I'm sorry for …. (Tôi cảm thấy tiếc cho ….)
  • I can't imagine how you must be feeling. Please know that I'm here for you. (Tôi không thể tưởng tượng bạn phải cảm thấy như thế nào. Hãy biết rằng tôi ở đây vì bạn.)
  • I’m sorry to hear that … (Thật tiếc khi nghe rằng…)

Vế câu trả lời

  • It means a lot to me. (Nó mang nhiều ý nghĩa với tôi)
  • Thank you. (Cảm ơn)
  • I really appreciate your kind words. (Tôi thực sự đánh giá cao những lời tốt đẹp của bạn)
  • It was very kind/thoughtful of you. (Bạn thật sự tốt bụng/ chu đáo)

Các đoạn hội thoại liên quan đến yêu cầu và xin phép

Tài liệu VietJack

Lời yêu cầu (Making request)

Vế yêu cầu

  • Can/Could you...? (Bạn có thể…?)
  • Would you mind...? (Bạn có phiền…?)
  • I was wondering if you could... (Tôi đang tự hỏi liệu bạn có thể…)
  • Could I please...? (Liệu tôi có thể ….)
  • Can you help me with...? (Bạn có thể giúp tôi với …. ?)

Vế câu trả lời đồng ý

  • Sure/Certainly/Of course (Chắc chắn rồi.)
  • I'd be happy to. (Tôi sẽ rất sẵn lòng.)
  • No problem. (Không vấn đề gì.)

Vế câu trả lời từ chối

  • Sorry, I can't right now. (Xin lỗi, tôi không thể bây giờ.)
  • Can I do it later? (Tôi có thể làm nó sau không?)

Lời xin phép (Asking permission)

Vế câu xin phép

  • May I...? (Liệu tôi có thể …)
  • Do you mind if I...? (Bạn có phiền nếu tôi ….?)
  • Would it be okay if I...? (Nó có ổn không nếu tôi …?)
  • Is it alright if I...? (Nó có ổn không nếu tôi…?)

Vế câu trả lời đồng ý

  • Yes, of course. (Vâng, tất nhiên rồi.)
  • Alright, go ahead. (Được rồi, cứ tự nhiên.)

Vế câu trả lời từ chối

  • I'm sorry, but no. (Tôi xin lỗi, nhưng không.)
  • I'd prefer if you didn't. (Tôi thích bạn không làm thì hơn.)
  • I'm afraid you can't. (Tôi e rằng không được.)

Lời đề nghị giúp đỡ

Vế câu đề nghị giúp đỡ

  • Can I help you with …? (Tôi có thể giúp bạn với …?)
  • Would you like me to …? (Bạn có muốn tôi …?)
  • Let me know if you need … (Hãy để cho tôi biết nếu bạn cần …)
  • If there's anything I can do … (Nếu có bất cứ thứ gì tôi có thể làm …)

Vế câu trả lời đồng ý

  • Thank you, that's very kind of you. I'll keep that in mind. (Cám ơn sự tốt bụng của bạn. Tôi sẽ ghi nhớ điều đó.)
  • That's very generous of you, thank you. (Thật là hào phóng của bạn, cảm ơn bạn)
  • As long as you don't mind. (Được chứ nếu bạn không phiền.)

Vế câu trả lời từ chối

  • Thanks for offering, but I think I'm okay for now. (Cảm ơn vì đã đề nghị, nhưng tôi nghĩ bây giờ tôi ổn.)
  • I really appreciate your offer, but I think I can manage it on my own. (Tôi thực sự đánh giá cao đề nghị của bạn, nhưng tôi nghĩ rằng tôi có thể tự mình quản lý nó.)

Các đoạn hội thoại than phiền hoặc chỉ trích

Lời than phiền hoặc chỉ trích (Complaint or criticism)

Vế câu bày tỏ sự than phiền hoặc chỉ trích

  • I'm sorry to say this, but…. (Tôi xin lỗi khi phải nói điều này, nhưng….)
  • I have a problem with... (Tôi có vấn đề với…)
  • You should have ….. (Đáng lẽ ra bạn nên phải…)
  • This is unacceptable. (Điều này thật không thể chấp nhận được.)

Vế câu trả lời

  • Thank you for bringing this to our attention. (Cảm ơn bạn đã mang điều này đến sự chú ý của chúng tôi.)
  • I apologize for … (Tôi xin lỗi cho …)
  • I am really sorry. I didn’t mean to do that. (Tôi thật sự xin lỗi. Tôi đã không cố ý làm như vậy.)

Các đoạn hội thoại bày tỏ quan điểm người nói

Tài liệu VietJack

Hỏi và đưa ra ý kiến (Asking and giving opinion)

Vế câu hỏi ý kiến:

  • What do you think about …?/How do you feel about …? (Bạn nghĩ sao về việc …?)
  • Do you have any thoughts on …? (Bạn có suy nghĩ gì về việc …?)
  • What's your take on …? (Bạn nghĩ gì về …?)

Vế đưa ra ý kiến

  • In my opinion/view, …. (Trong quan điểm của tôi, ….)
  • I think/feel/believe that …. (Tôi nghĩ/cảm thấy/tin rằng ….)
  • It seems to me that …. (Theo tôi thì ….)
  • I'm not sure, but I think …. (Tôi không rõ, nhưng tôi nghĩ rằng ….)

Bày tỏ sự đồng ý hoặc không đồng ý (Agreeing or Disagreeing)

Vế câu bày tỏ sự đồng ý

  • I completely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
  • That's exactly how I feel/think. (Đó chính xác là cách mà tôi nghĩ.)
  • I couldn't agree more. (Tôi không thể đồng ý hơn được nữa.)
  • You're absolutely right. (Bạn hoàn toàn đúng rồi.)
  • That makes perfect sense. (Nó thì hoàn toàn hợp lý.)

Vế câu bày tỏ sự không đồng ý

  • I see things differently. (Tôi nhìn theo hướng khác.)
  • I see what you mean but I think (Tôi hiểu ý bạn nhưng …)
  • I can see your point, but … (Tôi hiểu ý bạn, nhưng ….)
  • I'm not sure I agree with that …. (Tôi không chắc mình đồng ý với điều đó ….)

Lời khuyên (Advising )

Vế câu bày tỏ lời khuyên

  • If I were you, I would … (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ …)
  • Have you considered …? (Bạn đã cân nhắc …?)
  • Maybe you could/should … (Có lẽ bạn nên ….)
  • You might want to/consider … (Bạn có thể muốn ….)
  • Why don't you …? (Tại sao bạn không …?)
  • If I were in your situation/shoes, I would … (Trong trường hợp của bạn , tôi sẽ …)

Vế câu trả lời

  • Thank you, that's a good idea/suggestion. (Cảm ơn bạn, đó là một ý tưởng/gợi ý hay.)
  • I appreciate your input/advice. (Tôi đánh giá cao lời khuyên của bạn.)
  • I'll think about it. (Tôi sẽ nghĩ về nó.)
  • I see what you're saying, but … (Tôi hiểu bạn đang nói gì, nhưng …)

Lời cảnh cáo (Warning)

Vế câu cảnh cáo

  • Be careful … (Cẩn thận khi làm ….)
  • Watch out for … (Chú ý cho ….)
  • You should/ had better …. Otherwise … (Anh nên …. Nếu không thì …)
  • You should/ had better … or … (Anh nên … nếu không thì …)

Vế câu trả lời

  • Thank you for letting me know. (Cảm ơn vì đã cho tôi biết.)
  • I appreciate your concern/ advice. (Tôi đánh giá cao lời khuyên của bạn.)
  • That's good to know. I'll keep that in mind. (Đó là tốt để biết. Tôi sẽ ghi nhớ điều đó.)

Bài tập vận dụng

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.

Question 1: Tim has difficulty finishing his tasks.

John: “May I help you with this project?”

Tim: “_____.”

A. That’s very kind of you.

B. Well done.

C. No thanks.

D. I don’t think so.

Question 2: Mike and Jimmy are talking about AI technology.

Mike: “I think robots will replace doctors in the future.”

Jimmy: “_____. Doctor is still such a complicated jobs.”

A. You’re right.

B. Yes, sure.

C. I don’t think so.

D. I couldn’t agree more.

Question 3: Joey and Liz are talking about her first scientific report.

Liz: “Look! My scientific report has just been published by my university.”

Joey: “_____.”

A. Thank you.

B. You’re right.

C. Congratulation.

D. It’s very kind of you.

Question 4: Wendy suddenly meets her friend - Chandler at a restaurant.

Wendy: “Hello. How have you been?”

Chandler: “_____.”

A. I've been doing well, thank you.

B. Thank you.

C. It’s my pleasure.

D. You’re right.

Question 5: Tim and Jenny are having a date at a coffee shop.

Tim: “What do you want to drink, coffee or tea?”

Jenny: “_____.”

A. It’s very nice of you to say so.

B. Thank you.

C.Alright

D. I prefer coffee.

Đáp án:

  1. A. That’s very kind of you. (Dạng lời đề nghị giúp đỡ.)

  2. C. I don’t think so. (Dạng bày tỏ sự đồng ý hoặc không đồng ý.)

  3. C. Congratulation. (Dạng lời khen ngợi.)

  4. A. I've been doing well, thank you. (Dạng chào hỏi và giới thiệu.)

  5. D. I prefer coffee. (Dạng câu hỏi lựa chọn.)

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Topic: Car Trip | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Decide là gì? | Cách dùng các cấu trúc Decide - Các giới từ đi với Decide - Bài tập vận dụng

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề: Trường học - Một số bài mẫu IELTS sử dụng từ về trường học

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S | Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

Describe an important river lake in your country | Bài mẫu Speaking Part 2, 3

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!