Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi mua sắm

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi mua sắm giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi mua sắm

Từ vựng tiếng Anh về mua sắm thông dụng nhất

  • Wallet: ví tiền
  • Purse: ví tiền phụ nữ
  • Bill: hóa đơn
  • Receipt: giấy biên nhận
  • Refund: hoàn lại tiền
  • Credit card: thẻ tín dụng
  • Cash: tiền mặt
  • Coin: tiền xu
  • Cashier: nhân viên thu ngân
  • Price: giá
  • Queue: hàng/ xếp hàng
  • Brand: thương hiệu
  • Shop assistant: nhân viên bán hàng
  • Manager: quản lý cửa hàng
  • Sample: mẫu, hàng dùng thử
  • Billboard: bảng, biển quảng cáo
  • Catchphrase: câu khẩu hiệu, câu slogan
  • Department: gian hàng, khu bày bán
  • Leaflet: tờ rơi
  • Cash register: máy đếm tiền mặt
  • Checkout: quầy thu tiền
  • Loyalty card: thẻ thành viên thân thiết
  • Member card: thẻ thành viên
  • Change: tiền trả lại
  • Return: trả lại hàng
  • Bid: sự trả giá
  • Bargain: việc mặc cả
  • Cheque: tấm séc
  • Coupon: phiếu giảm giá

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mua sắm

1. Bài học tiếng Anh giao tiếp - Các câu hỏi

Excuse me! How much is it?

  Xin lỗi, cái này bao nhiêu vậy?

Excuse me! How much are these?

  Mấy cái này bao nhiêu vậy?

How much does it cost?

  Cái này giá bao nhiêu tiền vậy?

How much is the tax?

  Thuế hết bao nhiêu vậy?

What is the price after the discount?

  Cái này sau khi chiết khấu thì là bao nhiêu vậy?

What is the total?

  Tất cả hết bao nhiêu vậy?

Do you take/accept cash?

(or credit card, debit, cheques)

 

Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt không? ( Hoặc thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, séc)

Is this new or used?

  Cái này là mới hay đã sử dụng vậy?

May I try this on?

  Tôi có thể cái này không?

Do you have “this” in… ? ( a different size: extra small, small, medium, large, extra large)

  Bạn có cái này cỡ khác không?

Can I return this if I need to?

  Tôi có thể trả lại hàng không?

Can you tell me where the… are? (coat, hat,…)

  Bạn có thể chỉ cho tôi chỗ để… không? (áo khoác, mũ,…)

Could you give me any off?

  Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?

Can I change another one if it’s not suitable for me?

  Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với tôi được không?

What’s the material of this one?

  Cái này được làm từ chất liệu gì vậy?

How does this jean look on me?

  Trông tôi mặc quần bò này thế nào?

Where’s the fitting room?

  Phòng thay đồ ở đâu vậy?

2. Bài học tiếng Anh giao tiếp - Nêu vấn đề

I’m afraid you gave me the wrong change

  Tôi e rằng bạn trả nhầm tiền lẻ cho tôi.

It doesn’t fit

  Nó không vừa

It’s the wrong size

  Cỡ này không vừa.

I need to return this/ I need to take this back

  Tôi cần phải trả lại hàng

I lost my receipt

  Tôi bị mất hóa đơn rồi.

Excuse me, I can’t find the…

 

Xin lỗi, tôi không tìm thấy…

It’s too small/ big/ wide/ tight/ expensive

 

Nó quá nhỏ/ to/rộng/chật/đắt

3. Bài học tiếng Anh giao tiếp - Khuyến mại

Buy one get one free

  Mua 1 tặng 1

Buy one get 50% off your second item

  Mua 1 sản phẩm được giảm 50% sản phẩm thứ hai

Buy now pay later

  Mua trước, thanh toán sau

4. Bài học tiếng Anh giao tiếp - Những quy định

Deposit required

  Đặt cọc bắt buộc

No delivery

  Không giao hàng

No exchanges or refunds

  Không chấp nhận đổi trả hay hoàn trả

Exchange only (You can’t bring an item back if you decide you don’t like it)

  Chỉ chấp nhận đổi hàng

Expires…(date you can no longer use coupon or item)

  Ngày hết hạn

Một vài đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề mua sắm

1. Đoạn hội thoại 1

A: Pardon me. Could you help me?

(Xin lỗi, cô có thể giúp tôi một chút được không?)

B: Of course. How can I help you?

(Đương nhiên rồi ạ, tôi có thể giúp quý khách như thế nào?)

A: I am looking for a sweater.

(Tôi đang tìm kiếm một chiếc áo len)

B: What size do you wear?

(Quý khách muốn cỡ nào ạ?)

A: Medium, I think.

(Tôi nghĩ là cỡ vừa)

B: Here. How do you like this one?

(Đây ạ. Quý có thích cái này không?)

A: It's pretty. Can I try it on?

(Nó đẹp đấy. Tôi có thể thử được không?)

B: You can try it on in the fitting room over there.

(Quý khách có thể thử đồ ở phòng thử đồ phái bên kia ạ)

2. Đoạn hội thoại 2

Andre: What can I do for you? (Tôi có thể giúp gì cho bà?)

Bill: A pair of shoes for my daughter (Tôi muốn mua 1 đôi giày cho con gái tôi)

Andre:What colour do you want? (Bà muốn màu gì?)

Bill: Do you like the blue shoes, Christee? (Con có thích giày màu xanh không Christee?)

Christee: I don’t like blue. I want pink shoes (Con không thích màu xanh. Con muốn giày màu hồng)

Bill: Can we see a pair of pink shoes, please? (Có thể cho chúng tôi xem đôi giày màu hồng được không?)

Andre:Yes. What size? (Vâng. Cỡ nào ạ?)

Bill: Size 225 (Cỡ 225)

Andre:Here you are. Try these on, please (Đây ạ. Xin hãy thử đôi giày xem)

Bill: How are they, dear? (Có vừa không con gái?)

Christee: They are just all right, Mom (Chúng vừa khít mẹ ạ)

Bill: We’ll take them. Here’s the money (Chúng tôi sẽ lấy đôi này. Gửi cô tiền)

Andre:Thank you (Cám ơn bà)

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!