Topic: Tourism - Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 2 và Từ vựng
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Tourism - Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 2 và Từ vựng . Từ đó giúp bạn học tốt và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.
Cách nhận biết danh từ, tính từ, động từ và trạng từ trong tiếng Anh | Vị trí của danh từ, tính từ, động từ trong tiếng Anh
Danh từ: là những từ được sử dụng để chỉ về
Khi cuối đuôi của một từ cho xuất hiện các kí tự sau, thì đó có thể là danh từ
Đuôi danh từ thường gặp |
Ví dụ |
---|---|
-age |
|
-al |
|
-ance/-ence |
|
-dom |
|
-ee |
|
-er/-or |
|
-hood |
|
-ism |
|
-ist |
|
-ity/-ty |
|
-ment |
|
-ness |
|
-ry/-cy |
|
-ship |
|
-sion/-tion/-xion |
|
Vị trí của danh từ trong câu tiếng Anh có thể được chia thành hai loại chính:
2.1. Chủ ngữ
Chủ ngữ là thành phần chính của câu, đứng ở đầu câu và nêu lên chủ thể của hành động hoặc trạng thái được nói đến trong câu. Danh từ thường đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
2.2. Tân ngữ trực tiếp
Tân ngữ trực tiếp được sử dụng để chỉ đối tượng trực tiếp của hành động của chủ ngữ nhắm đến. Danh từ thường đứng ở vị trí tân ngữ trực tiếp trong câu.
Ví dụ:
2.3. Tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ gián tiếp là thành phần của câu chỉ đối tượng gián tiếp của hành động của chủ ngữ. Danh từ thường đứng ở vị trí tân ngữ gián tiếp trong câu.
Ví dụ:
2.4. Bổ ngữ
Bổ ngữ là thành phần của câu bổ sung ý nghĩa cho danh từ, động từ hoặc tính từ. Danh từ có thể đứng ở vị trí bổ ngữ trong câu.
Ví dụ:
2.5. Trạng ngữ
Trạng ngữ giúp bổ sung ý nghĩa nhất định về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức,... cho động từ hoặc cả câu. Danh từ có thể làm trạng ngữ trong câu.
Ví dụ:
2.6. Cụm danh từ
Cụm danh từ là một nhóm từ có chức năng của danh từ. Danh từ thường đứng ở vị trí trung tâm của cụm danh từ.
Ví dụ:
Ngoài ra, danh từ còn có thể đứng ở vị trí khác trong câu tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ:
Tóm lại, vị trí của danh từ trong câu tiếng Anh có thể thay đổi tùy thuộc vào chức năng của danh từ đó trong câu.
Tính từ là những từ dùng để cung cấp thêm thông tin về danh từ. Chúng không biến đổi theo danh từ số ít hay số nhiều, …
Khi cuối đuôi của một từ cho xuất hiện các kí tự sau, thì đó có thể là tính từ
Đuôi tính từ thường gặp |
Ví dụ |
---|---|
-able/-ible |
|
-al |
|
-en |
|
-ese |
|
-ful |
|
-ic |
|
-ive |
|
-ian |
|
-less |
|
-ly |
|
-ous |
|
-y |
|
Trong tiếng Anh, vị trí của tính từ thường nằm trước danh từ mà nó mô tả thêm thông tin. Ví dụ:
Nếu các động từ đặc biệt như là “be” (am/is/are, was/were, …), “seem”, “appear”, “feel”, “look”, “taste” được dùng để biểu đạt trạng thái, cảm xúc, nhận thức của chủ thể. Vì thế nên tính từ có thể đứng sau các động từ này.
Ví dụ:
Động từ là những từ dùng để chỉ về hành động hoặc trạng thái của người, vật, hiện tượng, ...
Khi cuối đuôi của một từ cho xuất hiện các từ sau, thì từ đó có thể là động từ
Đuôi động từ thường gặp |
Ví dụ |
---|---|
-ate |
|
-en |
|
-ify |
|
-ise/-ize |
|
Trong tiếng Anh, động từ thường đứng ở vị trí sau chủ ngữ, là vị ngữ. Ví dụ:
Tuy nhiên, động từ cũng có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong câu:
Khi câu có câu hỏi, thì trợ động từ thường đứng ở đầu câu. Ví dụ:
Khi động từ đứng trước có vai trò là trạng ngữ:
Khi câu là câu mệnh lệnh, động từ đứng trước câu:
Trạng từ là những từ dùng để cung cấp thêm thông tin cho động từ. Chúng cho thể mô tả cách thức, tần suất, khi nào, hoặc địa điểm mà hành động đó được thực hiện.
Khi cuối đuôi của một từ cho xuất hiện các kí tự sau, thì đó có thể là trạng từ
Đuôi trạng từ thường gặp |
Ví dụ |
---|---|
-ly |
|
-ward(s) |
|
-wise |
|
Trong tiếng Anh, trạng từ thường đứng trước hoặc sau động từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ:
Tuy nhiên, trạng từ cũng có thể đứng ở vị trí khác trong câu trong một số trường hợp sau:
Khi trạng từ chỉ thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích,... đứng ở đầu câu, thì trạng từ thường đứng trước động từ. Ví dụ:
Khi trạng từ bổ nghĩa cho một danh từ hoặc cụm danh từ, thì trạng từ thường đứng sau danh từ hoặc cụm danh từ đó. Ví dụ:
Khi trạng từ bổ nghĩa cho một mệnh đề, thì trạng từ thường đứng cuối mệnh đề đó. Ví dụ:
Khi trạng từ bổ nghĩa cho một câu, thì trạng từ thường đứng cuối câu. Ví dụ:
Bài 1: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống trong câu.
1. He speaks English __________.
A. fluent
B. fluently
C. fluency
D. fluenting
2. The weather in this city is __________ than in my hometown.
A. good
B. well
C. better
D. best
3. The __________ of the internet has changed the way we live.
A. appearance
B. arrive
C. advent
D. amusement
4. My sister is __________ with her decision to study abroad.
A. satisfied
B. satisfying
C. satisfaction
D. satisfactorily
5. The chef carefully prepared the dish __________.
A. delicious
B. deliciously
C. delight
D. delightful
6. The students were __________ for their hard work during the school year.
A. rewarded
B. rewarding
C. rewardingly
D. rewardful
7. The new movie was so __________ that everyone in the audience was crying.
A. move
B. moving
C. movement
D. moved
8. She was __________ when she found out she got the job.
A. excited
B. excite
C. exciting
D. excitement
9. The company __________ its employees to participate in charity events.
A. encourages
B. encouraged
C. encouraging
D. encouragement
10. The old house has a lot of __________ charm.
A. historic
B. historical
C. history
D. historically
Đáp án
1. B - "Fluently" là trạng từ, diễn đạt cách nói (speak) của động từ "speaks."
2. C - So sánh hơn (better) sử dụng "than," và "better" là tính từ so sánh hơn.
3. C - "Advent" nghĩa là sự xuất hiện hay sự bắt đầu của một sự kiện quan trọng, phù hợp trong ngữ cảnh.
4. A - "Satisfied" là tính từ miêu tả tâm trạng của người chịu đựng, không cần thêm trạng từ.
5. B - "Deliciously" là trạng từ mô tả cách chuẩn bị của động từ "prepared."
6. A - "Rewarded" là động từ quá khứ, phù hợp trong ngữ cảnh về việc trao giải thưởng.
7. B - "Moving" là tính từ miêu tả cảm giác của người xem.
8. A - "Excited" là tính từ miêu tả tâm trạng của người chịu đựng, không cần thêm trạng từ.
9. A - "Encourages" là động từ chỉ hành động của công ty hiện tại.
10. A - "Historic" là tính từ miêu tả đặc điểm của ngôi nhà, không cần thêm trạng từ.
Bài 2: Điền từ thích hợp từ ngoặc vào chỗ trống.
1. She sings ___________ than anyone else in the choir. (beautiful)
2. The professor clarified the terms ___________ to make it more comprehensible for the students to understand. (clear)
3. The ___________ changes in the weather affect the crops every year. (season)
4. My grandparents walk ___________ in the garden every morning. (slow)
5. The chef prepared the dish ___________ for the food critic. (perfect)
6. He speaks English ___________ because he lived in London for a year. (fluent)
7. The company is known for its ___________ efforts to reduce environmental impact. (sustain)
8. The test-takers answered the questions ___________ in the examination. (correct)
9. The athletes finished the competition ___________ than expected. (quick)
10. The ___________ design of the new museum is quite inspiring. (architect)
Đáp án
1. more beautifully - Sử dụng "more" để so sánh hơn với tính từ dài "beautiful."
2. clearly - Chúng ta sử dụng trạng từ "clearly" để mô tả cách giáo viên giải thích.
3. seasonal - Chúng ta sử dụng tính từ "seasonal" để mô tả những thay đổi liên quan đến mùa.
4. slowly - Sử dụng trạng từ "slowly" để mô tả cách ông nội đi bộ.
5. perfectly - Sử dụng trạng từ "perfectly" để mô tả cách đầu bếp chuẩn bị món ăn.
6. fluently - Sử dụng trạng từ "fluently" để mô tả cách anh ấy nói tiếng Anh.
7. sustained - Sử dụng tính từ "sustained" để mô tả những nỗ lực kéo dài của công ty.
8. correctly - Sử dụng trạng từ "correctly" để mô tả cách học sinh trả lời câu hỏi.
9. more quickly - Sử dụng "more" để so sánh hơn với tính từ dài "quick."
10. architectural - Sử dụng tính từ "architectural" để mô tả đặc điểm của kiến trúc.
Bài 3: Chọn từ thích hợp trong bảng sau để điền vào chỗ trống
Enthusiastic |
Quickly |
Solution |
Excitement |
Explore |
Carefully |
Disappointed |
Achieve |
Peaceful |
Curiosity |
1. She ____________ opened the mysterious box.
2. The students listened ____________ to the teacher's instructions.
3. Finding a ____________ to the complex problem took time.
4. The ____________ of winning the competition filled his little heart.
5. The hikers decided to ____________ the mysterious forest.
6. The artist ____________ blended colors to create an impressive painting.
7. Despite their hard work, they felt ____________ with the final score.
8. The team cooperated together to ____________ their long-term goal.
9. The quiet lake provided a ____________ setting for meditation.
10. His ____________ about the world led him to read countless books.
Đáp án
1. Carefully - "She carefully opened the mysterious box." - Trạng từ mô tả cách hành động được thực
hiện.
2. Quickly - "The students listened quickly to the teacher's instructions." - Trạng từ mô tả cách hành
động được thực hiện.
3. Solution - "Finding a solution to the complex problem took time." - Danh từ chỉ một giải pháp cho vấn
đề.
4. Excitement - "The excitement of winning the competition filled his little heart." - Danh từ chỉ sự hứng
khởi.
5. Explore - "The hikers decided to explore the mysterious forest." - Động từ chỉ hành động khám phá.
6. Carefully - "The artist carefully blended colors to create an impressive painting." - Trạng từ mô tả cách
hành động được thực hiện.
7. Disappointed - "Despite their hard work, they felt disappointed with the final score." - Tính từ miêu tả
tâm trạng.
8. Achieve - "The team cooperated together to achieve their ultimate goal." - Động từ chỉ hành động đạt
được mục tiêu.
9. Peaceful - "The quiet lake provided a peaceful setting for meditation." - Tính từ miêu tả môi trường
yên bình.
10. Curiosity - "His curiosity about the world led him to read countless books." - Danh từ chỉ sự tò mò.
Đáp án
1. more beautifully - Sử dụng "more" để so sánh hơn với tính từ dài "beautiful."
2. clearly - Chúng ta sử dụng trạng từ "clearly" để mô tả cách giáo viên giải thích.
3. seasonal - Chúng ta sử dụng tính từ "seasonal" để mô tả những thay đổi liên quan đến mùa.
4. slowly - Sử dụng trạng từ "slowly" để mô tả cách ông nội đi bộ.
5. perfectly - Sử dụng trạng từ "perfectly" để mô tả cách đầu bếp chuẩn bị món ăn.
6. fluently - Sử dụng trạng từ "fluently" để mô tả cách anh ấy nói tiếng Anh.
7. sustained - Sử dụng tính từ "sustained" để mô tả những nỗ lực kéo dài của công ty.
8. correctly - Sử dụng trạng từ "correctly" để mô tả cách học sinh trả lời câu hỏi.
9. more quickly - Sử dụng "more" để so sánh hơn với tính từ dài "quick."
10. architectural - Sử dụng tính từ "architectural" để mô tả đặc điểm của kiến trúc.
Bài 4: Chọn dạng từ đúng để hoàn thành các câu sau
1. Minh cannot make a _______ to study abroad or not until he graduates from high school.
a. decide
b. decision
c. decisive
d. decisively
2. If she had driven ________, she would not have caused that accident.
a. carefully
b. careful
c. caring
d. careless
3. All my friends and __________ came to my birthday party.
a. relations
b. relatives
c. relationship
d. related
Đáp án
1. b. decision
2. a. carefully
3. b. relatives
Bài 5: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau
1. Jenny thinks she’d call it a ___________ photo. (beauty)
2. My brother helped a ___________ person yesterday. (home)
3. We are all _______ for the trip on our Tet holiday next week. (excite)
4. He is a ______ boy. He always tells joke that make other people laugh. (humor)
5. This film is too _____. I can’t stand watching it anymore! (bore)
Đáp án
1. Jenny thinks she’d call it a beautiful photo. (beauty)
2. My brother helped a homeless person yesterday. (home)
3. We are all excited for the trip on our Tet holiday next week. (excite)
4. He is a humorous boy. He always tells joke that make other people laugh. (humor)
5. This film is too boring. I can’t stand watching it anymore! (bore)
Bài tập 6: Chọn loại từ phù hợp (noun, verb, adjective, adverb) cho từng từ trong câu sau:
1. She quickly finished her homework.
2. The beautiful garden was full of flowers.
3. Tom plays the guitar every day.
4. Happiness is important in life.
5. They walked slowly down the street.
Đáp án:
1. quickly – adverb
2. beautiful – adjective
3. plays – verb
4. happiness – noun
5. slowly – adverb
Bài tập 7: Hãy viết N (noun), V (verb), Adj (adjective), hoặc Adv (adverb) bên cạnh mỗi từ sau:
1. Friendship
2. Run
3. Gently
4. Tall
5. Excitement
Đáp án:
1. Friendship – N
2. Run – V
3. Gently – Adv
4. Tall – Adj
5. Excitement – N
Bài tập 8: Đọc câu sau và xác định loại từ của từ in đậm.
1. The dog barked loudly.
2. He is a very intelligent person.
3. We had a discussion about the problem.
4. She sings beautifully.
5. The movie was extremely boring.
Đáp án:
1. loudly – adverb
2. intelligent – adjective
3. discussion – noun
4. sings – verb
5. boring – adjective
Bài tập 9: Điền loại từ thích hợp (noun, verb, adjective, adverb) vào chỗ trống:
1. He drives very ______ (chọn: quick / quickly).
2. They have a strong ______ (chọn: friendship / friendly).
3. She speaks ______ (chọn: smooth / smoothly).
4. I need to ______ (chọn: decide / decision) on a college soon.
5. The child is very ______ (chọn: curious / curiosity).
Đáp án:
1. quickly
2. friendship
3. smoothly
4. decide
5. curious
Bài tập 10: Đổi loại từ cho các từ sau theo yêu cầu.
1. Sad (thành danh từ)
2. Run (thành danh từ)
3. Beauty (thành tính từ)
4. Decide (thành danh từ)
5. Quick (thành trạng từ)
Đáp án:
1. Sad → Sadness (noun)
2. Run → Runner (noun)
3. Beauty → Beautiful (adjective)
4. Decide → Decision (noun)
5. Quick → Quickly (adverb)
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận