Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+ . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Cách phát âm I trong tiếng Anh chuẩn người bản xứ
Để phát âm I trong tiếng Anh chính xác, bước đầu tiên chúng ta cần làm đó chính là nhận biết âm nào sẽ được phát âm là /ɪ/ – i ngắn. Tham khảo bảng dưới đây bạn nhé:
Âm | Cách phát âm | Luyện nghe |
i | Được phát âm là /ɪ/ trong từ có một âm tiết và tận cùng bằng 1 hoặc 2 phụ âm. Ví dụ cụ thể một số từ như: lip, kick, slip, hit, rich, bit,… | |
a | Được phát âm là /ɪ/ đối với những danh từ có 2 âm tiết và có tận cùng bằng age. Ví dụ cụ thể một số từ như: message, sausage, manage,… | |
e | Được phát âm là /ɪ/ trong tiền tố “be”, “de” và “re”. Ví dụ cụ thể một số từ như: decide, repeat, begin, become, remind,… | |
ui | Được phát âm là /ɪ/. Ví dụ một số từ cụ thể như sau: build, guild, mosquito,… | |
Các trường hợp khác |
|
Cũng giống như i ngắn, /i:/ sẽ được phát âm trong những trường hợp nào? Tham khảo bảng dưới đây trước khi tiến hành tìm hiểu cách phát âm I trong tiếng Anh bạn nhé:
Âm | Cách phát âm | Luyện nghe |
e | Được phát âm là /i:/ trong trường hợp có hai phụ âm đứng trước hai nguyên âm e: (phụ âm-e-phụ âm-e). Ví dụ cụ thể một số từ như: scene, complete, Vietnamese | |
ea | Được phát âm là /i:/. Ví dụ cụ thể một số từ như: tea, meal, meat, heat, read, cheap | |
ee | Được phát âm là /i:/. Ví dụ cụ thể một số từ như: three, see, free, employee, agree | |
ei | Được phát âm là /i:/ trong một số trường hợp. Ví dụ cụ thể một số từ như: receive, ceiling, receipt | |
ie | Được phát âm là /i:/ khi đứng trước “f”, “ve”. Ví dụ được phát âm là /i:/: chief, belief, relief, believe |
Dưới đây là khẩu hình cách phát âm I, hãy tham khảo ảnh sau:
Để phát âm đúng âm /ɪ/ trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:
Cách phát âm một số từ với âm /ɪ/:
sit | |
bit | |
fit | |
win | |
if | |
tin | |
him | |
rip |
Để phát âm đúng âm /i:/ trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:
Cách phát âm một số từ với âm /i:/:
me | |
be | |
he | |
she | |
we | |
key | |
free | |
tree |
Bài 1: Luyện tập phát âm /i:/ và /ɪ/ qua những câu sau đây:
Âm /i:/
1. The teacher eats honey bee with tea easily
/ðə ˈtiːʧər iːts ˈhʌni biː wɪð tiː ˈiːzɪli/
Giáo viên ăn mật ong với trà một cách dễ dàng
2. She leaves the kid under the tree without deciding to see him again.
/ʃiː liːvz ðə kɪd ˈʌndə ðə triː wɪˈðaʊt dɪˈsaɪdɪŋ tuː siː hɪm əˈgɛn./
Cô ta bỏ rơi cậu bé dưới gốc cây và không có ý định gặp lại.
Âm /ɪ/
3. I want a big chicken sandwich and some milk.
/aɪ wɒnt ə bɪg ˈʧɪkɪn ˈsænwɪʤ ænd sʌm mɪlk/.
Tôi muốn một bánh mì gà lớn và một ít sữa.
4. Don’t drink milk before dinner.
/dəʊnt drɪŋk mɪlk bɪˈfɔː ˈdɪnə/
Đừng uống sữa trước buổi tối.
Bài 2: Chọn từ có phát âm khác với những từ còn lại
1. A. monkey B. busy C. decide D. bit
2. A. damage B. village C. machine D. sit
3. A. him B. beat C. film D. begin
4. A. fee B. teeth C. teen D. chip
5. A. sit B. bin C. eat D. it
Đáp án:
1-D, 2-C, 3-B, 4-D, 5-C
Bài 3: Xác định cách phát âm của từ “i” là /i:/ hay /ɪ/ trong các từ sau:
Bee / Bit / Sea / Heat / Sheep / Beat / Fit / Mist / Key / Teeth / Meet / List / Teen / Pit / Deep
Đáp án:
Nguyên âm /i:/: Sea / Fit / Key / Teeth / Meet / List / Teen
Nguyên âm /ɪ/: Bee / Bit / Heat / Sheep / Beat / Mist / Pit / Deep
Bài 4: Xác định cách phát âm của từ “i” là /aɪ/ khi kết hợp với “te” hay “se” trong các từ sau:
White / Write / Wise / Taste / Size / Bike / Rise / Bite / Site / Side
Đáp án:
Cách phát âm /aɪ/: White / Write / Taste / Rise / Bite
Cách phát âm /i:/: Wise / Size / Bike / Site / Side
Bài 5: Xác định cách phát âm của từ “i” là /ɜː/ khi đứng trước “r” trong các từ sau:
Girl / Bird / First / Birth / Shirt / Hurl / Circle / World / Early / Stir
Đáp án:
Cách phát âm /ɜː/: Bird / First / Birth / Shirt / Circle / World / Early / Stir
Cách phát âm /ɪ/: Girl / Hurl
Bài 6: Chọn từ có phát âm “i” khác biệt
1. A. quickly B. listen C. sing D. strong
2. A. live B. live C. five D. vine
3. A. fill B. little C. thrill D. village
4. A. people B. place C. invite D. inspire
Đáp án:
1. D. strong
2. B. live
3. B. little
4. A. people
Bài 7: Hãy điền từ thiếu vào các câu sau với cách phát âm “i” đúng:
1. She has a beautiful __________.
2. We need to __________ someone to the party.
3. His __________ performance left the audience in awe.
4. The __________ of the book is a well-kept secret.
5. I love to relax with a soft __________.
6. Do you know the date of her __________?
Đáp án:
1. smile
2. invite
3. splendid
4. mystery
5. pillow
6. birthday
Bài 8: Xác định các từ sau có cách phát âm là /ɪ/ và /i:/
1. fish
2. dream
3. sea
4. drink
5. it
6. see
7. eat
8. week
9. weak
10. she
Đáp án:
1. /ɪ/
2. /i:/
3. /i:/
4. /ɪ/
5. /ɪ/
6. /i:/
7. /i:/
8. /i:/
9. /i:/
10. /ɪ/
Bài 9: Luyện phát âm các cặp từ sau:
1. ship vs. sheep
2. wick vs. week
3. lip vs. leap
4. still vs. steal
5. tin vs. teen
6. dip vs. deep
7. list vs.least
8. hit vs. heat
9. slip vs. sleep
10. sit vs. seat
Bài 10: Chọn từ có phát âm khác với những từ còn lại
1. A. monkey B. busy C. decide D. Relieve
2. A. damage B. village C. Previous D. sit
3. A. him B. Believe C. film D. begin
4. A. fee B. teeth C. teen D. Grin
5. A. sit B. bin C. Eight D. it
6. A. Tedious B. Dream C. Keep D. Hymn
7. A. Fit B. Decide C. Defrost D. Predict
8. A. Degree B. Decide C. Genius D. Seize
Đáp án:
1-D, 2-C, 3-B, 4-D, 5-C, 6-D, 7-C, 8-B
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên;
Đăng nhập để có thể bình luận