Câu phủ định (Negative sentences) | Định nghĩa, Cấu trúc, dấu hiệu nhận biết chung - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Câu phủ định (Negative sentences) | Định nghĩa, Cấu trúc, dấu hiệu nhận biết chung - Bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Câu phủ định (Negative sentences) | Định nghĩa, Cấu trúc, dấu hiệu nhận biết chung - Bài tập vận dụng

Câu phủ định tiếng Anh là gì?

1. Khái niệm

Câu phủ định tiếng Anh là gì? Câu phủ định là câu có chứa từ mang nghĩa phủ định như "not", "no", "never" hoặc “nothing". Câu phủ định thường thể hiện ý nghĩa “không làm” hoặc “không phải” . Tham khảo một số ví dụ về câu phủ định tiếng Anh:

  • My sister does not like snakes. (Chị gái của tôi không thích rắn.)
  • Henry is not handsome. (Henry không đẹp trai.)
  • I will never talk to that man again. (Tôi sẽ không bao giờ nói chuyện với người đàn ông đó nữa.)

2. Dấu hiệu nhận biết chung

Dấu hiệu nhận biết phổ biến nhất của câu phủ định tiếng Anh đó là có sự xuất hiện của "not", "no", "never" hoặc “nothing". Ví dụ:

  • No one had gathered in the auditorium. (Không có ai tập trung trong khán phòng.)
  • There's nothing in the fridge. (Trong tủ lạnh không còn gì cả.)

Cấu trúc câu phủ định tiếng Anh

1. Cấu trúc câu phủ định trong 12 thì tiếng Anh

12 thì tiếng Anh

Cấu trúc câu phủ định tiếng Anh

Ví dụ

Thì hiện tại đơn (Present simple)

  • Động từ thường: S + do/does + not + V-inf + (O)

Do not = don’t

Does not = doesn’t

  • Động từ to be: S + am/ is/ are + not + (O)

Is not = isn’t

Are not = aren’t

Malisa doesn’t usually go to spa. (Malisa không thường xuyên đi spa.)


It is not my backpack. (Đây không phải là ba lô của tôi.)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)

S + am/ is/ are + not + V-ing + (O)

Henry is not having breakfast right now. (Henry không ăn sáng bây giờ.)

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

S +have/has + not + V3 + (O)

have not = haven’t

has not = hasn't

My friend hasn’t eaten anything since the morning. (Bạn tôi chưa ăn gì từ sáng.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense)

S + have/ has + not + been + V-ing + (O)

Ms.Smith hasn’t been feeling well recently. (Gần đây cô Smith không khoẻ lắm)

Thì quá khứ đơn (Past simple tense)

  • Động từ thường: S + did not + V-inf + (O)

Did not = didn’t

  • Động từ to be: S + was/ were + not + (O)

Was not = wasn’t

Were not = weren’t

Yesterday, I didn’t hang out with my friends. (Hôm qua, tôi không đi chơi với bạn.)

Last week, we were not in New York. (Tuần trước, chúng tôi không ở New York.)

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense)

S + was/were + not + V-ing + (O)

Matthew was not studying English at 9pm last night. (Matthew đã không học tiếng Anh lúc 9 giờ tối qua.)

Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)

S + had not + V3 + (O)

Had not = hadn’t

Linda hadn’t visited Ho Chi Minh Mausoleum before I recommended it to her. (Linda chưa từng đến thăm Lăng Bác trước khi tôi giới thiệu cho cô ấy.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense)

S + had not + been + V-ing + (O)

I hadn’t been meeting Phuong for 3 years until I ran into her at the coffee yesterday. (Tôi đã không gặp Phương suốt 10 năm liền cho đến khi tôi tình cờ  gặp cô ấy tại quán cà phê hôm qua)

Thì tương lai đơn (Simple future tense)

S + will not + V-inf + (O)

Will not = won’t

Lalisa won’t go to school next week. (Lalisa sẽ không đến trường vào tuần tới.)

Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)

S + will not + be + Ving + (O)

This time next month, I  will not be working at this company. (Giờ này tháng sau, tôi sẽ không làm việc ở công ty đó nữa.)

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense)

S + will not + have + V3 + (O)

They  will not have started  the party before you get there. (Họ sẽ không bắt đầu buổi tiệc trước khi bạn đến đâu.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense)

S + will not + have + been + V-ing + (O)

I won’t have been playing games for 2 months by the end of December. (Tôi sẽ không chơi game được 2 tháng tính đến cuối tháng mười hai.)

2. Cấu trúc câu phủ định với động từ khuyết thiếu

Cấu trúc câu phủ định tiếng Anh với động từ khuyết thiếu:

S + modal verbs + not + V-inf (+ O)

Động từ khuyết thiếu

Ví dụ

Ability (Năng lực, khả năng làm gì đó)

can/ could/ be able to

I cannot attend the meeting tomorrow because I have a prior commitment. (Tôi không thể tham dự cuộc họp ngày mai vì tôi có cuộc hẹn từ trước rồi.)

Advice (Lời khuyên)

must/ should/ ought to/ could

Robert should not eat too much junk food if he wants to stay healthy. (Robert không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt nếu muốn giữ gìn sức khỏe.)

Obligation and Necessity (Sự bắt buộc và cần thiết)

must/ have to/ need

You must not park your car in this area; it's reserved for employees only. (Bạn không được đậu xe ở khu vực này; đó là nơi dành riêng cho nhân viên.)

Certainty and possibility (Sự chắc chắn và khả năng xảy ra)

will/ would/ may/ might/ can/ could

Chris might not be able to make it to the party, as he has a busy schedule that day. (Chris có thể không đến dự bữa tiệc được vì ngày hôm đó anh ấy có lịch trình bận rộn.)

3. Cấu trúc câu phủ định với “Any, anybody, anyone, anything, anywhere”

Trong câu phủ định tiếng Anh, chúng ta không sử dụng “not” với “some, someone, somebody, something, somewhere”. Thay vào đó, chúng ta sử dụng “any, anyone, anybody, anything, anywhere”. Ví dụ về câu phủ định tiếng Anh::

  • There aren’t some seats left. ➞ ❌
  • There aren’t any seats left. Unfortunately you’ll have to stand. (Không còn chỗ nào cả, thật không may là bạn sẽ phải đứng.) ➞ ✅

Sau động từ với nghĩa phủ định như: “decline/refuse”, chúng ta sẽ sử dụng “anything” thay vì “something”. Ví dụ: Jerry refused to tell me anything about it. (Jerry từ chối kể cho tôi nghe bất cứ điều gì.)

4. Cấu trúc câu phủ định với “no, not, never, none, nobody”

Khi muốn nói điều gì đó không đúng, chúng ta có thể sử dụng các từ, cụm từ hoặc mệnh đề phủ định, như: “no, not, never, none, nobody,…”. Ví dụ về câu phủ định tiếng Anh:

  • My mother has never been abroad. (Mẹ tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.)
  • There were no newspapers left on the bookshelf by one o’clock. (Không còn tờ báo nào trên giá sách vào lúc một giờ.)
  • Nobody came to the apartment for several days. (Không ai đến căn hộ trong vài ngày nay.)
  • None of my cousins live near me. (Không có anh chị em họ nào của tôi sống gần tôi.)
Cấu trúc câu phủ định với “no, not, never, none, nobody”

5. Cấu trúc câu phủ định với trạng từ phủ định

Chúng ta sử dụng các trạng từ phủ định “hardly, little, never, only, scarcely and seldom” ở đầu câu và đảo vị trí động từ lên trước chủ ngữ. Ví dụ về câu phủ định tiếng Anh:

  • Hardly had Alan left the office when it started to pour with rain. (Alan vừa rời khỏi văn phòng thì trời bắt đầu đổ mưa.)
  • Little did Peter know that we would never meet again. (Peter không hề biết rằng chúng tôi sẽ không bao giờ gặp lại nhau.)

Chúng ta cũng đảo ngược chủ ngữ và động từ sau “Not + cụm giới từ” hoặc “Not + mệnh đề ở vị trí” phía trước. Ví dụ về câu phủ định tiếng Anh:

  • Not for a moment did Joe think she would be offered the job, so she was amazed when she got it. (Joe chưa bao giờ nghĩ rằng cô ấy sẽ được mời làm việc nên cô ấy đã rất ngạc nhiên về điều đó.)
  • Not till I got home did I realize my key was missing. (Mãi đến khi về đến nhà tôi mới nhận ra chìa khóa của mình bị mất.)

6. Cấu trúc câu phủ định kép

Trong tiếng Anh, khi sử dụng “nobody, nowhere, never or nothing”, chúng ta sẽ không dùng động từ phủ định. Ví dụ về câu phủ định tiếng Anh:

  • Alex had nothing interesting to tell his girlfriend. (Alex không có điều gì thú vị để kể với bạn gái.) ➞ ✅
  • Alex hadn’t nothing interesting to tell his girlfriend. ➞ ❌
  • It was 10 am but there was nobody in the class. (Đã 10 giờ sáng nhưng trong lớp vẫn chưa có ai.) ➞ ✅
  • It was 10 am but there wasn’t nobody in the class. ➞ ❌

Người dân bản địa ở một số địa phương  vẫn sử dụng cấu trúc phủ định kép khi giao tiếp thường ngày, tuy nhiên cách sử dụng này không được chấp nhận trong các văn bản trang trọng, lịch sự. Ví dụ:

Tiếng Anh thông dụng

Tiếng Anh trang trọng

Jennie couldn’t never work with nobody like that. (Jennie không thể nào làm việc với những người như thế được.)

Jennie couldn’t ever work with anybody like that. (Jennie chưa từng làm việc với ai như vậy cả.)

Jack never says nothing interesting to no one. (Jack không bao giờ nói điều gì thú vị với ai cả.)

Jack never says anything interesting to anyone. (Jack chưa bao giờ nói bất cứ điều gì hài hước với ai.)

Tuy nhiên, chúng ta có thể sử dụng not + tính từ/trạng từ có tiền tố phủ định (ví dụ: un-, in-) như một cách làm dịu đi hoặc giảm nhẹ ý nghĩa của tính từ. Nghĩa của từ sẽ trở thành khẳng định, điều này thường được bắt gặp trong các văn bản trang trọng, lịch sự. Ví dụ về câu phủ định tiếng Anh:

  • This year’s rise in inflation to 5% was not unexpected. (Việc lạm phát tăng lên 5% trong năm nay không phải là điều bất ngờ.)
  • The difference between the two results was not insignificant. (Sự khác biệt giữa hai kết quả quả là đáng chú ý.)

7. Các cấu trúc câu phủ định tiếng Anh khác

7.1. Câu hỏi phủ định

Câu phủ định tiếng Anh có thể xuất hiện trong câu hỏi. Ví dụ:

  • What don’t you understand about the project? (Có phần nào của dự án mà bạn chưa hiểu không?)
  • Won’t we be able to see the result? (Chúng ta sẽ không thể dự đoán kết quả sao?)
  • Isn’t that Lucas’s sister? (Đó không phải là em gái của Lucas sao?

7.2. Câu mệnh lệnh phủ định

Chúng ta sử dụng “Do + not + V = Don't + V” để tạo thành câu mệnh lệnh phủ định. Ví dụ về câu phủ định tiếng Anh:

  • Do not close it until I tell you. (Đừng đóng nó cho đến khi tôi nói với bạn.)
  • Don’t take the bike. Go on your car. (Đừng đi xe đạp. Đi ô tô của bạn đi.)

7.3. Câu phủ định với mệnh đề giới hạn

Mệnh đề không giới hạn là mệnh đề không có chủ ngữ, trong đó động từ chính ở dạng “to-infinitive, -ing hoặc -ed”. Để phủ định một mệnh đề giới hạn, chúng ta có thể dùng “not”. Ví dụ:

  • Not to have invited Jackson to our little party would have been impolite. (Không mời Jackson tới bữa tiệc sẽ rất bất lịch sự.)
  • Lenny left the house very quietly, not wishing to alarm anyone. (Lenny rời khỏi nhà rất lặng lẽ, để không đánh thức ai.)

7.4. Câu phủ định nhấn mạnh

Khi muốn nhấn mạnh điều gì đó tiêu cực, chúng ta thường sử dụng at all. Ví dụ:

  • There’s nothing at all left in the fridge. (Chẳng còn gì trong tủ lạnh cả.)
  • We had no rain at all this summer and now we have floods. (Mùa hè này không có hạt mưa nào, và giờ lũ lụt lại kéo đến.)

7.5. Câu phủ định với tiền tố và hậu tố phủ định

Chúng ta cũng có thể tạo ra từ mang ý phủ định bằng cách thêm các tiền tố “de-, dis-, il-/im-/in-/ir-, mis-, non-, un-,...” hoặc hậu tố “-less”. Ví dụ về câu phủ định tiếng Anh:

  • Peter was very disrespectful to the teacher. (Peter rất thiếu tôn trọng giáo viên.)
  • This new phone is useless; it’s always breaking down. (Chiếc điện thoại mới này vô dụng; nó luôn bị hỏng.)

Ngoài ra, có một số cấu trúc câu phủ định phổ biến trong tiếng Anh. Ví dụ:

Cấu trúc câu phủ định tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

Neither

Neither of

Neither … nor

Not … either

Cả 2 đều không

  • Neither parent came to meet the principal. (Bố mẹ đều không đến gặp hiệu trưởng.)
  • Neither of us went to the meeting. (Không ai trong chúng tôi đi họp.)
  • Neither Singapore nor Thailand got to the quarter-finals last month. (Tháng trước cả Singapore và Thái Lan đều không lọt vào tứ kết.)
  • A: I didn’t see Lisa at the concert. (Tôi không thấy Lisa ở buổi hòa nhạc.)
  • B: I didn’t either. (Tôi cũng không.)

Neither do I

Tôi cũng vậy (phủ định)

  • A: I hate spiders. I can’t even look at a picture of a spider. (Tôi ghét nhện. Tôi thậm chí không thể nhìn vào hình ảnh của một con nhện.)
  • B: Neither can I. (Tôi cũng không thể.)
  • A: Mathew doesn't think he’ll be coming to the party. (Mathew không nghĩ anh ấy sẽ đến bữa tiệc.)
  • B: Neither do I. (Tôi cũng vậy.)

Not any

Không còn bất cứ cái gì

There aren’t any cookies left. They’ve eaten them all. (Không còn bất kỳ cái bánh nào. Họ đã ăn hết rồi.)

I’m not sure

Tôi không chắc

I’m not sure if this is the right person for me. (Tôi không chắc đây có phải là người phù hợp với mình không.)

I don’t think

Tôi không nghĩ vậy

Susan is not a teacher, I don’t think./I don’t think Susan is a teacher.) ➡ (Susan không phải là giáo viên, tôi không nghĩ vậy.)

Phân biệt câu phủ định và câu hỏi trong tiếng Anh

 

Ý nghĩa

Ví dụ

Câu phủ định tiếng Anh

  • Câu phủ định tiếng Anh được dùng với ý nghĩa “không làm gì đó”.
  • Câu phủ định thường có “not”.

I don’t like Maths. (Tôi không thích môn Toán.)

Câu hỏi tiếng Anh

  • Câu hỏi được dùng để hỏi ý kiến người khác và thường cần câu trả lời từ đối phương.
  • Câu hỏi có thêm dấu chấm hỏi cuối câu.
  • Với dạng câu hỏi Yes/ No question, các trợ động từ sẽ được đảo lên đầu câu, trước chủ ngữ và câu trả lời sẽ là Yes (có - thể hiện sự đồng tình) hoặc No (không - thể hiện sự phủ nhận).
  • A: Do you like Maths? (Bạn có thích môn Toán không?)
  • B: No, I don’t. (Không, tôi không thích.)

Bài tập về câu phủ định tiếng Anh

Bài 1: Chia động từ ở dạng câu phủ định tiếng Anh

1. Micro______(not read) books in the morning.

2. The children______(not visit) the museum last week.

3. Students______(not play) soccer at the moment.

4. My sister______(not study) when I called at 8pm last night.

5. Anna______(not visit) her grandmother next week.

Đáp án

1. does not read

2. did not visit

3. are not playing

4. was not studying

5. will not visit

Bài 2: Cho dạng đúng của các từ trong ngoặc sao cho từ đó mang nghĩa phủ định

1. She's feeling very (happy) about the situation.

2. The neighbor was (unfriend) and never greeted us.

3. It would be (responsible) to ignore these warnings.

4. The weather turned (pleasant) with heavy rain and strong winds.

5. The report contained (accurate) information, which caused confusion.

Đáp án

1. unhappy 

2. unfriendly 

3. irresponsible 

4. unpleasant 

5. inaccurate 

Bài 3: Chuyển đổi các câu sau sang câu phủ định

1. I go to bed at seven.

2. He has a maths lesson this morning.

3. We go to school seven days a week.

4. The sun shines at night.

5. I love Monday mornings.

6. My school starts at eleven.

Đáp án

1

I don’t go to bed at seven.

2

He doesn’t have a maths lesson this morning.

3

We don’t go to school seven days a week.

4

The sun doesn’t shine at night.

5

I don’t love Monday mornings.

6

My school doesn’t start at eleven.

 

 

 

 

 

 

 

 

Bài 4: Nhìn vào bức tranh và sửa lại câu

Ví dụ: It was four o’clock.

→ It wasn’t four o’clock. It was half past four.

1. It was a hot day.

→ ________________________________.

2. Alex was with four friends.

→ ________________________________.

3. Naomi and her sister were outside the restaurant.

→ ________________________________.

4. There were six people inside the restaurant.

→ ________________________________.

5. A cat was inside the restaurant.

→ ________________________________.

Đáp án:

1

It wasn’t a hot day. It was a cold day.

2

Alex wasn’t with four friends. He was with two friends.

3

Naomi and her sister weren’t outside the restaurant. They were outside the cinema.

4

There weren’t six people inside the restaurant. There were four people.

5

A cat wasn’t inside the restaurant. It was outside the restaurant.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bài 5: Sửa lại câu và viết một câu phủ định và một câu khẳng định

Ví dụ: My video clips were on my digital camera. (x mobile phone)

→ My video clips weren’t on my digital camera. They were on my mobile phone.

1. My mobile was under the bed. (x the sofa)

→ ______________________________________.

2. We were at the computer shop yesterday afternoon. (x park)

→ ______________________________________.

3. The text message was from Adam. (x Alice)

→ ______________________________________.

4. The games on that site were terrible. (x great)

→ ______________________________________.

Đáp án

1

My mobile wasn’t under the bed. It was under the sofa.

2

We weren’t at the computer shop yesterday afternoon. We were at the park.

3

The text message wasn’t from Adam. It was from Alice.

4

The games on that site weren’t terrible. They were great.

Bài 6: Hoàn thành câu hỏi với “Do” hoặc “Does”

1. your cousins like animated films?

2. your mum enjoy westerns?

3. your friends buy films on DVD?

4. you eat popcorn when you go to the cinema?

5. your cinema sell snacks?

Đáp án

1

Do

2

Does

3

Do

4

Do

5

Does

Bài 7: Chuyển các câu sau sang dạng phủ định. 

1. He showed a great interest in the offer.

=> _________________________________________________________ .

2. He admitted that he stole the money.

=>_________________________________________________________ .

3. There were some cars in the parking lot when he left.

=> _________________________________________________________ .

4. They were having a meeting when the vice president arrived.

=>_________________________________________________________ .

5. I have finished working on the project.

=>_________________________________________________________ .

6. He has been waiting for the train for almost an hour.

=>_________________________________________________________ .

7. He has a lot of friends back home.

=>_________________________________________________________ .

8. He has been to Scotland once when he was a child.

=>_________________________________________________________ .

9. Her car was badly damaged in the accident.

=>_________________________________________________________ .

10. Her dad wants her to be a doctor.

=>_________________________________________________________ .

Đáp án

1. He didn’t show any interest in the offer.

2. He didn’t admit that he stole the money.

3. There weren’t any cars in the parking lot when he left.

4. They weren’t having a meeting when the vice president arrived.

5. I haven’t finished working on the project.

6. He hasn’t been waiting for the train.

7. He doesn’t have a lot of friends back home.

8. He has never been to Scotland before. (He hasn’t been to Scotland before.)

9. Her car wasn’t badly damaged in the accident.

10. Her dad doesn’t want her to be a doctor.

Bài 8: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

1. brief / the chairman / wouldn’t / better / initiative / to / it / this / we / be / if / to.

=>____________________________________________________________________ .

2. weekend / seldom / they / dinner / the / go out / for / on.

=>____________________________________________________________________ .

3. money / he / arrived / on / didn’t have / when / any / him / the / package.

=>____________________________________________________________________ .

4. project / going / fair / they’re / on / the / they’re / to / not / working / because / a.

=> ____________________________________________________________________ .

5. December 12 / let’s / sales meeting / about / not / on / forget / the.

=> ____________________________________________________________________ .

Đáp án

1. Wouldn’t it be better if we brief this initiative directly to the chairman.

2. They seldom go out for dinner on the weekend.

3. He didn’t have any money on him when the package arrived.

4. They’re not going to the fair because they’re working on a project.

5. Let’s not forget about the sales meeting on December 12.

Bài 9: Tìm câu phủ định trong những câu sau

1. Haven’t you found your bag?

2. She doesn’t like reading detective novels.

3. Danny is at the hotel.

4. We have nothing we need.

5. Linda will be here in a few minutes.

6. We have worked for 9 hours everyday.

7. Are you not the one who had ordered the sandwiches?

8. Everyone agreed to meet by 6 p.m. in the coffee shop.

9. They are rarely at home on weekends.

10. I have never traveled alone.

Đáp án

Câu phủ định là các câu: 1, 2, 4, 7, 9, 10.

Bài 10: Chuyển những câu sau sang phủ định

1. Everyone had gathered in the stadium.

2. I had asked everybody for their opinion on places to visit next time.

3. All of us were present for her graduation.

4. Everything was falling into place.

5. Have you booked a taxi yet?

6. I am in the mood to watch a movie now.

7. There was some tissue paper left on the table.

8. My sister earns two hundred dollars a week.

9. Daisy has worked for a financial company.

10. I like to play football.

Đáp án

1. No one had gathered in the stadium.

2. We had asked nobody for their opinion on places to visit next time.

3. None of us were present for her graduation.

4. Nothing was falling into place.

5. Haven’t you booked a cab yet?

6. I am not in the mood to watch a movie now.

7. There was no tissue paper left.

8. My sister doesn’t earn two hundred dollars a week.

9. Daisy hasn’t worked for a financial company.

10. I don’t like to play football.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!