Cấu trúc A lot of là gì? | Cách dùng - Phân biệt A lot of, Lots of, Allot, Plenty of - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết A lot of là gì? | Định nghĩa - Cách dùng - Phân biệt A lot of, Lots of, Allot, Plenty of - Bài tập vận dụng giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

 Cấu trúc A lot of là gì? | Cách dùng - Phân biệt A lot of, Lots of, Allot, Plenty of - Bài tập vận dụng

Cấu trúc A lot of là gì?

Cấu trúc A lot of là gì? A lot of là cụm từ dùng để chỉ số lượng nhiều/rất nhiều của sự vật, nó đứng trước cả danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ:

  • There were a lot of people at the concert last night. (Có rất nhiều người tại buổi hòa nhạc tối qua.)
  • The student had a lot of homework to complete over the weekend. (Học sinh có rất nhiều bài tập về nhà phải hoàn thành vào cuối tuần.)
  • Sarah has been practicing diligently, and now she can play a lot of different songs on her guitar with ease. (Sarah đã luyện tập chăm chỉ và giờ đây cô ấy có thể chơi rất nhiều bài hát khác nhau trên cây đàn guitar của mình một cách dễ dàng.)

Cách dùng cấu trúc A lot of

Cấu trúc A lot of thường được sử dụng để diễn đạt một lượng lớn, đáng kể của một thứ gì đó. Sau cấu trúc A lot of bao gồm: danh từ không đếm được (uncountable nouns) và danh từ đếm được (countable nouns) số nhiều.

Cách dùng đối với Uncountable Nouns (Danh từ không đếm được). Ví dụ:

  • There is a lot of water in the bottle, so we don't need to refill it just yet. (Có rất nhiều nước trong chai, nên chúng ta không cần phải đổ lại lúc này.)
  • The chef used a lot of sugar to sweeten the dessert. (Đầu bếp đã sử dụng rất nhiều đường để làm ngọt món tráng miệng.)

Cách dùng đối với Countable Nouns in Plural (Danh từ đếm được số nhiều):

  • There are a lot of books on the shelf waiting to be read. (Có rất nhiều sách trên giá sách đang chờ để đọc.)
  • The supermarket has a lot of fresh fruits and vegetables for sale. (Siêu thị có rất nhiều hoa quả và rau củ tươi để bán.)

Phân biệt A lot of, Lots of, Allot, Plenty of

Dưới đây, 1900 sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin chính để có thể phân biệt được các từ/cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc A lot of.

1. Phân biệt A lot of - Lots of

Phân biệt A lot of  Lots of
Giống nhau

Cả hai cụm từ A lot of và Lots of đều có nghĩa là rất nhiều hoặc nhiều cái gì đó. Ví dụ:

  • A lot of people attended the conference. (Rất nhiều người tham dự hội nghị.)
  • We had lots of fun at the party. (Chúng tôi đã vui vẻ rất nhiều ở buổi tiệc.)
Khác nhau
  • A lot of thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, trong các tình huống chính thức, hoặc khi cần một phong cách lịch sự hơn.
  • A lot of thường được sử dụng trong văn viết, các bài luận, các tài liệu kỹ thuật hoặc giao tiếp chuyên nghiệp hơn.
  • Lots of thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong văn nói hoặc các tình huống thông thường.
  • Lots of thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức, các tin nhắn, hoặc khi bạn muốn sử dụng một ngôn ngữ tự nhiên và giản dị hơn.
Ví dụ
  • There are a lot of people who believe that technology has greatly improved communication, while others argue that it has led to a lot of social isolation and detachment. (Rất nhiều người tin rằng công nghệ đã cải thiện đáng kể việc giao tiếp, trong khi một số khác cho rằng công nghệ làm con người trở nên cô lập và xa cách nhau hơn.)
  • There are lots of cookies on the plate. (Có rất nhiều bánh quy trên đĩa.)

2. Phân biệt A lot of - Allot

Phân biệt A lot of  Allot
Giống nhau A lot of - Allot không có điểm chung. 
Khác nhau
  • A lot of được sử dụng để mô tả một lượng lớn, số lượng đáng kể, hay một số lượng không xác định nhưng lớn. Nó thường đi kèm với danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được ở dạng số nhiều.
  • Allot là một động từ mang ý nghĩa chia sẻ,phân chia hoặc phân bổ một số lượng cụ thể của một cái gì đó cho mỗi người hoặc mục đích cụ thể. Nó thường đi kèm với danh từ đếm được.
Ví dụ
  • There are a lot of books on the shelf. (Có rất nhiều sách trên kệ.)
  • The teacher will allot five minutes for each student to present their project. (Giáo viên sẽ cho mỗi học sinh 5 phút để trình bày dự án của mình.)

3. Phân biệt A lot of - Plenty of

Phân biệt A lot of  Plenty of
Giống nhau Cả hai cấu trúc A lot of và Plenty of đều mang ý nghĩa nhiều cái gì đó.
Khác nhau
  • A lot of được sử dụng để mô tả một lượng lớn, số lượng đáng kể, hay một số lượng không xác định nhưng lớn. 
  • Plenty of cũng được sử dụng để diễn tả một lượng lớn hoặc đủ để đáp ứng nhu cầu hoặc yêu cầu. Plenty of thường mang ý nghĩa tích cực thể hiện sự đủ đầy. 
Ví dụ
  • There are a lot of flowers in the back garden. (Có rất nhiều hoa ở sân sau.)
  • There are plenty of flowers for her birthday party. (Có nhiều hoa (đủ để phục vụ) tiệc sinh nhật của cô ấy.)

4. Phân biệt các cấu trúc của “Lot”

Cùng sở hữu “Lot”, tuy nhiên những cụm từ/từ dưới đây lại có ý nghĩa - cách cùng hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng 1900 tìm hiểu sự khác nhau này ngay dưới đây nhé!

Từ Ý nghĩa - Cách cùng Ví dụ
A lot of/Lots of Cả hai cấu trúc đều có ý nghĩa là "rất nhiều" hoặc "nhiều". Cả A lot of và Lots of đều được sử dụng để mô tả một lượng lớn không xác định của một danh từ đếm được hoặc không đếm được. Chúng có thể đi sau một danh từ hoặc một động từ.
  • There are a lot of apples on the tree. (Có rất nhiều quả táo trên cây.)
  • She has lots of friends. (Cô ấy có rất nhiều bạn.)



 

A lot A lot có ý nghĩa là "rất nhiều" hoặc "nhiều". Nó thường được sử dụng làm phó từ để mô tả mức độ, lượng hoặc tần suất của một hành động hoặc tình huống.
  • I like ice cream a lot. (Tôi rất thích kem.)
  • He talks a lot. (Anh ta nói rất nhiều.)
The lot The lot thường được sử dụng để chỉ tất cả các thành phần, phần tử hoặc mục trong một nhóm cụ thể. The lot thường được sử dụng khi muốn nói đến tất cả mọi thứ trong một nhóm, không bỏ qua bất kỳ mục nào. 
  • I want to try the cakes, the cookies, and the ice cream. Give me the lot! (Tôi muốn thử bánh ngọt, bánh quy và kem. Đưa tôi hết đi!)
  • They won the game and took home the trophy, the medals, and the prize money - they got the lot! (Họ đã thắng trận đấu và mang về cúp, huy chương và tiền thưởng - họ đã giành hết cả!)

Các cụm từ có thể thay thế A lot of

Dưới đây là những cấu trúc có cách dùng tương tự với A lot of. Hãy cùng 1900 đi tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng qua những ví dụ tham khảo nhé!

1. Cấu trúc Many/Much

Cấu trúc Many/Much được sử dụng để diễn tả số lượng lớn của một vật, một sự việc, hay một tính chất, gần giống với cấu trúc A lot of. Tuy nhiên, cách sử dụng "many" và "much" khác nhau và phụ thuộc vào danh từ mà chúng đi kèm.

Từ Ý nghĩa - Cách cùng Ví dụ
Many

Many được sử dụng với danh từ đếm được (countable nouns), tức là danh từ có thể được đếm riêng lẻ, như "books" (sách), "students" (học sinh), "dogs" (chó),...

Cấu trúc: many + danh từ đếm được

  • There are many books on the shelf. (Có nhiều sách trên kệ.)
  • How many students are in your class? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn?)
  • She has many friends. (Cô ấy có nhiều bạn.)
Much

Much được sử dụng với danh từ không đếm được (uncountable nouns), tức là danh từ không thể được đếm riêng lẻ, như "water" (nước), "money" (tiền), "time" (thời gian),...

Cấu trúc: much + danh từ không đếm được

  • There isn't much water left in the bottle. (Không còn nhiều nước trong chai nữa.)
  • I don't have much time to finish this task. (Tôi không có nhiều thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này.)
  • She didn't have much money to spend on her vacation. (Cô ấy không có nhiều tiền để tiêu trong kỳ nghỉ của mình.)

2. Cấu trúc A large amount of/A great deal of

Cấu trúc A large amount of/A great deal of  được sử dụng để chỉ một lượng lớn, nhiều hoặc đáng kể của một vật hay khái niệm cụ thể, gần giống với cấu trúc A lot of. Cả hai cụm từ đều có nghĩa tương tự và thường được sử dụng để thể hiện số lượng lớn mà không xác định chính xác con số hoặc tỷ lệ. 

Từ Ý nghĩa - Cách cùng Ví dụ
A large amount of

Sử dụng khi nói về lượng lớn của một danh từ không đếm được.

Được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống nghiêm túc hơn.

Thường đi kèm với các từ như "money," "time," "effort," "resources," v.v

  • The company invested a large amount of money in the new project. (Công ty đầu tư một số tiền lớn vào dự án mới.)
  • A large amount of time was spent on preparing the report. (Đã dành một lượng lớn thời gian để chuẩn bị báo cáo.)
A great deal of

Cũng được sử dụng khi nói về lượng lớn của một danh từ không đếm được.

Có thể dùng trong cả văn nói và văn viết.

Thường đi kèm với các từ như "effort," "attention," "interest," "knowledge," v.v.

  • She has gained a great deal of knowledge from her studies. (Cô ấy đã tích lũy được rất nhiều kiến thức từ việc học tập.)
  • The professor spoke with a great deal of passion about the subject. (Giáo sư nói với sự nhiệt huyết về chủ đề.)

3. Cấu trúc A number of/The number of

Cặp cấu trúc cuối cùng đồng nghĩa với cấu trúc A lot of là A number of/The number of. Hãy cùng 1900 tìm hiểu xem cấu trúc, cách dùng và các ví dụ tham khảo của nó nhé!

Từ Ý nghĩa - Cách cùng Ví dụ
A number of A number of được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào một lượng đáng kể hoặc không nhất định của một vật, sự việc hoặc người. Nó thể hiện một số lượng không nhỏ, không phải là một số lượng ít hoặc chưa đủ.
  • A number of students attended the seminar. (Một số sinh viên đã tham gia buổi hội thảo.)
  • A number of cars were parked outside the building. (Một số xe ô tô đã được đỗ bên ngoài tòa nhà.)
The number of The number of được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào số lượng chính xác của một vật, sự việc hoặc người. Nó thể hiện một con số cụ thể.
  • The number of participants in the competition was 50. (Số lượng người tham gia cuộc thi là 50 người.)
  • The number of books on the shelf is 20. (Số lượng sách trên kệ là 20 quyển.)

Một số từ/cụm từ chứa A lot of

Dưới đây sẽ là một số từ/cụm từ có chứa A lot of mà 1900 sưu tầm được, các bạn có thể tham khảo và bỏ túi những idioms hay nhé!

Idioms Ý nghĩa
Make much/a lot of someone Đối xử tốt với ai đó.
The best of a bad bunch/lot  Méo mó có hơn không/Thằng chột làm vua xứ mù.
Have a lot of time for someone Thích ai đó và muốn dành nhiều thời gian cho họ.
There's a lot of it about Điều được nhắc đến rất phổ biến.
Tick all/a lot of the boxes Hoàn thành tất cả các yêu cầu/Đáp ứng đủ mọi yếu tố.
Take a lot out of someone, take it out of someone Làm cho ai đó mệt mỏi.
Think highly, well, a lot, etc. of someone Ngưỡng mộ, đánh giá cao, tôn trọng ai đó.

Bài tập luyện tập cấu trúc A lot of & Đáp án

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất

1. We have ___ of oranges left! (a large amount/plenty/a lots)

2. I have a ___ of video games, wanna come over? (lot/lots/large plenty)

3. Hiroki has produced a ___ of music for various films. (large amount/lots/plenty)

4. The wolf lost ___ of blood crawling back here. (lots/ number/ lot)

5. I encountered a large ___ of trouble getting back. (number/deal/lot)

Đáp án

1. plenty

2. lot

3. large amount

4. lots

5. deal

Bài 2: Viết lại câu dưới dạng bị động

1. We harvest a lot of grapes on a daily basis.

⇒ A lot of grapes

2. Lana snatched a lot of people’s goods.

⇒ A lot of people’s goods

3. People consume a large amount of water daily.

⇒ A large amount of water

4. Farmers butcher lots of animals for meat.

⇒ Lots of animals

Đáp án

1. A lot of grapes are harvested on a daily basis by us.

2. A lot of people’s goods are snatched by Lana.

3. A large amount of water is consumed daily (by people).

4. Lots of animals are butchered for meat by farmers.

Bài 3: Sử dụng a lot of hoặc lots of để hoàn thành các câu sau:

1. During the summer vacation, I plan to do _________ hiking in the mountains.

2. She spends _________ time studying for her exams.

3. There are _________ interesting exhibits at the museum this month.

4. He has _________ friends who work in the tech industry.

5. We don’t have _________ money left to spend on this project.

6. _________ people attended the outdoor concert last night.

7. Our team has faced _________ challenges this year.

8. I saw _________ birds in the park during my morning walk.

9. _________ effort is needed to complete this project on time.

10. There aren’t _________ options available for this type of investment.

Đáp án: 

1. a lot of

2. a lot of

3. lots of

4. lots of

5. a lot of 

6. lots of 

7. a lot of 

8. lots of

9. a lot of 

10. a lot of

Bài 4: Chọn đáp án đúng 

1. I have ……………………(a lot of/a lot/ lots/ much) lemons.

2. We don’t have ……………………(many/much/a lot of/a lot/lots) apples, and we don’t have

……………………(many/much/a lot of/a lot/lots) fruit juice.

3. Do you have any salt? Sure, there’s ……………………(a lot of/lots of/a lot) in the kitchen.”

4. How ……………………(much/many/a lot /a lot of) is this? It’s five dollars.

5. How ……………………(much/many/a lot/a lot of/lots) do you want? Ten, please.

6. John is very busy; he has ……………………(a lot of/many/a lot/lots) work.

7. James has…………………… (many/a lot of/a lot/lots) bread, but Jack doesn’t have……………………

(many/ much/ lot/lots).

8. New York has ……………………(much/a lot of/a lot/lots) beautiful buildings.

9. They eat ……………………(much/a lot of/a lot/lots) bananas.

10. I wrote ……………………(a lot/lots/many/much) letters.

11. I have got ……………………(a lot/lots of/many) money.

12. I visited ……………………(a lot/lots/many/much) Asian cities.

13. Do you like football? Yes ……………………(a lot of/a lot/lots/many/much) .

14. Were there ……………………(a lot/lots/many/much) guests in the party? Yes, there

were……………………(a lot of/a lot/lots/much).

15. Amellia is popular. She’s got…………………… (a lot of/a lot/lots/much) friends. Anne does not have

……………………(a lot of/lots of/many/much).

16. Lily hasn’t got ……………………(a lot/lots/many/much) patience.

Đáp án

1. a lot of

2. many/much

3. a lot

4. much

5. many

6. a lot of

7. a lot of/much

8. a lot of

9. a lot of

10. many

11. lots of

12. many

13. a lot

14. many/a lot

15. a lot of/many

16. much

Bài 5: Chọn đáp án đúng 

1. Ann always puts ____ salt on her food.

A. many

B. few

C. a lot

D. a lot of

2. Were there ___ guests in the wedding?

A. Lots of

B. much

C. little

D. a lot

3. Lana is very popular. She’s got ___ friends.

A. a lot of

B. much

C. few

D. a lot

4. She is very fashionable. She has ____ beautiful dresses.

A. little

B. a lot

C. lots of

D. much

5. Do you have any apples? Sure, there’s _____ in the refrigerator.

A. a little

B. much

C. a lot

D. a lot of

6. She’s very busy today, she has ____ work to finish.

A. a lot of

B. many

C. a lot

D. lots

7. Emma is very rich. She spends ____ money shopping every month.

A. much

B. many

C. a lot of 

D. lot

8. Paris is famous for ____ beautiful buildings.

A. much

B. a lot of

C. a lot

D. lots

9. They eat ___ pineapples.

A. much

B. lots of

C. a lot

D. lots

10. Camellia likes to travel very much. Last year, she visited __ European cities.

A. much

B. a lot of

C. a lot

D. lots

Đáp án

1. D

2. A

3. A

4. C

5. D

6. A

7. C

8. B

9. B

10. B

Bài 6: Chọn câu trả lời đúng:

1. Jane always puts ____ salt on her food.

A. many

B. few

C. a lot

D. a lot of

2. Were there ___ guests in the wedding?

A. Lots of

B. much

C. little

D. a lot

3. Luna is very popular. She’s got ___ friends.

A. a lot of

B. much

C. few

D. a lot

4. She is very fashionable. She has ____ beautiful clothes.

A. little

B. a lot

C. lots of

D. much

5. Do you have any bananas? Sure, there’s _____ in the fridge.

A. a little

B. much

C. a lot

D. a lot of

6. She’s very busy today, she has ____ work to finish.

A. a lot of

B. many

C. a lot

D. lots

7. Linda is very rich. She spends ____ money shopping every month.

A. much

B. many

C. a lot of 

D. lot

8. England is famous for ____ beautiful buildings.

A. much

B. a lot of

C. a lot

D. lots

9. They eat ___ oranges.

A. much

B. lots of

C. a lot

D. lots

10. Lily likes to travelling very much. Last year, she visited __ European cities.

A. much

B. a lot of

C. a lot

D. lots

Đáp án: 

1. D

2. A

3. A

4. C

5. D

6. A

7. C

8. B

9. B

10. B

Bài 7: chọn đáp án đúng

1. We have ____ oranges.

A. a lot of

B. a lot

C. lot

D. much

2. We don’t have ____ bananas, and we don’t have ____ fruit juice.

A. many / much

B. a lot of / much

C. much / many

D. much / a lot

3. Do you have any cereal? Sure, there’s _____ in the kitchen.

A. a lot of

B. lots of

C. a lot

D. many

4. How ____ is this? It’s ten dollars.

A. much

B. many

C. a lot

D. a lot of

5. How ___ do you want? Six, please.

A. much

B. many

C. a lot

D. a lot of

6. He’s very busy; he has ____ work.

A. a lot of

B. many

C. a lot

D. lots

7. David has ____ rice, but Tyler doesn’t have ____ .

A. many / much

B. many / many

C. a lot of / much

D. many / lots

8. London has ____ beautiful buildings.

A. much

B. a lot of

C. a lot

D. lots

9. They eat ____ apples.

A. much

B. a lot of

C. a lot

D. lots

Đáp án

1. a lot of

2. many/much

3. a lot

4. much

5. many

6. a lot of

7. a lot of/ much

8. a lot of

9. a lot of

Bài 8: Chọn đáp án đúng nhất

1. Do you send _____ text messages?

A. a lot of

B. many

C. much

2. I’ve got _____ money in my pocket, but not enough to buy lunch. 

A. a little

B. any

C. some

3. _____ of my gadgets cost a lot of money.

A. Both

B. None

C. Either

4. _____ student in my class wanted to go to the concert. 

A. all

B. every

C. no

5. Can I have ____ milk, please?

A. every

B. a little

C. some

Đáp án

Câu

1

2

3

4

5

Đáp án

C

B

C

A

A

Bài 9: Chọn đáp án đúng nhất

1. I can’t help you to set up your website because I haven’t got _____ time today. 

A. much

B. little

C. any

2. Matt logged onto Facebook and read _____ messages. 

A. much

B. a few

C. some

3. ______ of my friends liked my selfie.

A. all

B. none

C. either

4. Dad gave _____ of us £10 to spend.

A. each

B. both

C. any

5. They make ______ of these phones in Taiwan.

A. most

B. all

C. every

Đáp án

Câu

1

2

3

4

5

Đáp án

B

A

C

C

C

Bài 10: Một số câu bên dưới thì chưa đúng. Hãy viết lại sao cho đúng. Câu nào đúng thì hãy đánh dấu tick (√):

1. No of my classmates did their homework. X 

None of my classmates did their homework.

2. Some of gadgets are difficult to use.

_______________________________.

3. We had no time to lose.

_______________________________.

4. Tom can write with every hand.

_______________________________.

5. Not much games are easy to program.

_________________________________.

6. There’s a mistake in each sentence.

________________________________.

7. Kate doesn’t like any these apps.

_____________________________.

8. Jason spends few money on downloading music.

_________________________________________.

Đáp án

2. Some of the gadgets are difficult to use. 

3. √

4. Tom can write with both hands.

5. Not many / all games are easy to program. 

6. √

7. Kate doesn’t like any of these apps.

8. Jason spends little money on downloading music.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!