Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Cấu trúc đề thi IELTS Listening và bí kíp phân bổ thời gian làm Listening IELTS hiệu quả
Thời lượng của bài thi IELTS Listening là 30 phút. Đối với bài kiểm tra trên giấy, bạn sẽ có thêm 10 phút để chuyển câu trả lời của mình sang phiếu trả lời. Nhưng khi chọn hình thức thi online trên máy tính, bạn sẽ có 2 phút để kiểm tra lại câu trả lời của mình.
Bạn sẽ phải trải qua bốn phần trong bài thi Listening với mức độ khó tăng dần. Mỗi phần có 10 câu hỏi, tổng cộng 40 câu với mỗi câu tương ứng 1 điểm. Giám khảo cho bạn thời gian để xem xét các câu hỏi trước khi bạn bắt đầu nghe đoạn ghi âm được phát và cuối cùng, bạn sẽ có thời gian để xem lại các câu trả lời mà bạn đã viết.
Cấu trúc đề thi IELTS Listening dành chung cho cả 2 loại hình IELTS Học thuật và IELTS Tổng quát.
Hãy thận trọng khi đọc yêu cầu làm bài về số lượng từ được phép có trong câu trả lời, vì một số yêu cầu chỉ định bạn sẽ chỉ điền một từ, hai từ hoặc 1 con số nào đó, v.v... Ngoài ra, bạn cũng cần chuẩn bị khả năng phân tích câu hỏi, vốn từ vựng phong phú, đặc biệt là những từ đồng nghĩa, vì các từ vựng sử dụng trong bài nghe sẽ không giống với câu hỏi mà đôi khi chúng được diễn giải bằng các từ đồng nghĩa.
Dưới đây là bảng mô tả chi tiết 04 phần có trong đề thi IELTS Listening:
Phần 1 |
Cuộc trò chuyện giữa 2 người xoay quanh các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày. (ví dụ: một cuộc trò chuyện để đặt phòng trong khách sạn) |
Phần 2 |
Một đoạn độc thoại đặc trưng về cuộc sống hàng ngày. (ví dụ: một cuộc nói chuyện về việc sử dụng thời gian một cách hiệu quả) |
Phần 3 |
Cuộc hội thoại giữa 3 hoặc 4 người về chủ đề giáo dục hoặc đào tạo. (ví dụ: sinh viên thảo luận về bài tập) |
Phần 4 |
Độc thoại liên quan đến học thuật. (ví dụ: một bài giảng ở trường đại học) |
Câu trả lời đúng |
Thang điểm |
39-40 |
9 |
37-38 |
8.5 |
35-36 |
8 |
32-34 |
7.5 |
30-31 |
7 |
26-29 |
6.5 |
23-25 |
6 |
18-22 |
5.5 |
16-17 |
5 |
13-15 |
4.5 |
11-12 |
4 |
Nếu bạn nghĩ rằng Nghe là kỹ khó nhất trong bài thi IELTS thì với một số người đây lại là kỹ năng giúp học tăng điểm IELTS. Dưới đây là một vài lời khuyên dành cho bạn:
Dưới đây là một số dạng câu hỏi thường xuất hiện trong bài thi Nghe mà bạn nên tham khảo nếu muốn giành được điểm cao:
Câu hỏi trắc nghiệm:
Trong bài thi IELTS Listening sẽ có một phần cho câu hỏi trắc nghiệm, thường những câu hỏi này sẽ rơi vào 1 trong 2 dạng sau:
Đối với những câu hỏi có một hoặc nhiều câu trả lời, bạn sẽ phải lắng nghe thật kỹ để xác định tất cả các câu trả lời từ các tùy chọn được đưa ra.
Khi trả lời các câu hỏi trắc nghiệm, bạn nên ghi nhớ các điều sau:
Câu hỏi xác định vị trí trên bản đồ
Đối với các loại câu hỏi này, bạn sẽ được cung cấp bản đồ và nhiệm vụ của bạn là tìm và gắn các địa điểm cho sẵn với vị trí trên bản đồ. Có hai dạng câu hỏi này:
Những lưu ý giúp bạn làm tốt bài thi xác định vị trí trên bản đồ:
Loại câu hỏi: Hoàn thành câu / Hoàn thành ghi chú / Hoàn thành bảng / Câu hỏi hoàn thành sơ đồ
Trong một số câu hỏi, sẽ có một khoảng trống ở giữa để bạn dự đoán và điền đáp án chính xác vào. Điều này đòi hỏi bạn phải có một nền tảng kiến thức vững chắc.
Câu hỏi nối thông tin
Loại câu hỏi này không phổ biến như các loại câu hỏi khác nhưng thỉnh thoảng chúng vẫn xuất hiện trong phần Nghe. Đối với dạng câu hỏi này, bạn sẽ có một danh sách các câu trả lời, bạn chỉ việc nghe và nối chúng lại với nhau cho phù hợp.
Bạn nên tranh thủ nhìn vào tất cả đáp án trước khi nghe để có cái nhìn khái quát về thông tin, nếu câu trả lời là ngày, hãy lắng nghe kỹ lưỡng tất cả các ngày trong bài. Ngoài ra, bạn nên viết ra tất cả các thông tin liên quan để giúp bạn dễ dàng tìm thấy đáp án nhanh và chính xác hơn.
Ngôn ngữ then chốt được sử dụng như một lời giới thiệu để dẫn dắt người nghe đi đến một nội dung chi tiết. Dưới đây là danh sách những cụm từ giúp người nghe có thể dự đoán những gì sẽ diễn ra tiếp theo và tìm câu trả lời cho
Mục đích |
Các cụm từ then chốt |
Giới thiệu bài học / bài giảng |
|
Mô tả cấu trúc của bài giảng |
|
Giới thiệu chủ đề / điểm đầu tiên / phần đầu tiên |
|
Bắt đầu một ý tưởng hoặc liên kết đến một ý tưởng khác |
|
Để kết thúc cuộc nói chuyện / Tổng kết |
|
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận