Apologize (Lời xin lỗi) | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách sử dụng Apologize - Phân biệt cấu trúc apologize và cấu trúc sorry - Bài tập vận dụng
Nghĩa của từ “apologize”
Apologize (/ə´pɔlə¸dʒaiz/) là một nội động từ, mang ý nghĩa là nhận lỗi, nhận sai với thái độ trang trọng (không xét đến tính chân thành của người nói). Người ta sử dụng cấu trúc apologize trong Tiếng Anh là để xin lỗi một ai đó vì việc gì. Cấu trúc này có ý nghĩa tương tự cấu trúc sorry, tuy nhiên apologize thường được dùng trong những bối cảnh trang trọng hay các văn bản chính thức, còn sorry thường chỉ sử dụng trong những cuộc hội thoại thường ngày.
Từ “apologize” còn có cách viết khác là “apologise”. Danh từ của động từ này là “apology” (lời xin lỗi.). “Apology” thường đi chung với những động từ như offer (đề nghị), make (đưa ra), accept (chấp nhận).
Cấu trúc apologize và cách sử dụng
1. S + Apologise + to somebody for something
Khi mắc lỗi hoặc muốn làm phiền ai đó và muốn thể hiện sự lịch sự, chúng ta thường dùng cấu trúc Apologised để thể hiện sự biết lỗi đối với người khác vì đã làm ảnh hưởng xấu đến họ.
Công thức Apologised:
S + Apologise + (to somebody) for V-ing/N
Động từ Apologise có thể chia ở thì hiện tại (apologies/apology) hoặc thì quá khứ (apologised) hay ở các dạng hoàn thành đều được. Tuy nhiên khi chia động từ thì cần chú ý đến chủ ngữ, ngữ nghĩa và các dấu hiệu thời trong câu để chia cho phù hợp. Trong trường hợp không nhắc tới xin lỗi ai thì ta có thể lược bỏ “to somebody”.
Đây là công thức chung của cấu trúc Apologised, tuy nhiên việc Apologised + gì (V-ing hay Noun) là tùy vào mục đích xin lỗi, cụ thể như sau:
Công thức
|
Apologise + for + V-ing
|
Apologise + for + Noun
|
Cách dùng
|
Cấu trúc này mang nghĩa xin lỗi về hành động của người nói/viết.
|
Cấu trúc này mang nghĩa xin lỗi về một sự việc gì đó.
|
Ví dụ
|
- Daisy should apologise for ruining Hanna’s toy. (Daisy nên xin lỗi vì làm hỏng đồ chơi của Hanna.)
- John apologised for forgetting Anna’s graduation anniversary. (John xin lỗi vì đã quên mất ngày lễ tốt nghiệp của Anna.) => Việc làm hỏng đồ chơi, quên mất ngày lễ tốt nghiệp, làm tổn thương ai đó là hành động có lỗi vì vậy sử dụng cấu trúc Apologise for V-ing.
|
- John never apologises for his mistakes. (John chả bao giờ chịu nhận lỗi sai của anh ta.)
- Sara needs to apologise for her disrespect towards the teacher (Sara nên xin lỗi vì đã không tôn trọng giáo viên.)
|
2. Apologise + to + Sb
Chúng ta sử dụng cấu trúc Apollogised này khi muốn gửi lời xin lỗi tới ai đó. Ví dụ:
- Don’t apologise to Sara, apologise to Hanna. (Đừng xin lỗi Sara, đi xin lỗi Hanna đi.)
- Martin really should apologise to his mother. (Martin thực sự nên xin lỗi mẹ của anh ta.)
3. Cấu trúc với danh từ của Apologise
Dạng danh từ của “apologise” là “apology” mang nghĩa là lời tạ lỗi, lời xin lỗi; thường hay đi kèm với các động từ như offer (đề nghị), make (đưa ra), accept (chấp nhận).
Cấu trúc:
An apology for something: sự tồi tệ của cái gì
Ví dụ:
- Sara made her apologies to her boss for leaving early. (Sara đã xin lỗi chủ của cô ấy về việc rời đi sớm.)
Ngoài ra, trong những ngữ cảnh tương ứng Apology còn có thể được dịch là một lời biện hộ; lời bảo vệ.
Collocation với cấu trúc Apologised
Collocation
|
Ý nghĩa, cách dùng
|
Ví dụ
|
Apologised sincerely
|
sử dụng khi muốn xin lỗi một cách thành thật và tha thiết
|
Kathy came by and apologised sincerely for her bad temper. (Kathy thành tâm xin lỗi vì sự nóng nảy của cô ấy.)
|
Apologised profusely
|
sử dụng khi muốn xin lỗi ai đó rất nhiều
|
The waitress apologised to his customers profusely. (Người phục vụ đã vô cùng xin lỗi khách hàng của anh ta.)
|
Want to/wish to/ would like to/ do/ must + Apologise
|
sử dụng các trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết để bổ sung ý nghĩa nhấn mạnh của lời xin lỗi
|
Jenny wants to apologise to all of my subordinates publicly. (Jenny mong muốn xin lỗi tất cả cấp dưới của mình một cách công khai).
Sara did apologise to all the interviewers for being late. (Sara đã thật lòng xin lỗi bộ phận phỏng vấn vì đã đến trễ).
|
Word family với cấu trúc Apologised
Từ vựng
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
Apology (n) /əˈpäləjē/ + to sb/ for sthg
|
Lời xin lỗi
|
John’s apology to Anna for his bad temper is not enough. (Lời xin lỗi của John vì tính khí nóng nảy của anh ta với Anna là chưa đủ).
|
Apologetic (adj) /əˌpɒl.əˈdʒet.ɪk/ + for/about something
|
Tính từ thể hiện cảm xúc xin lỗi của ai về cái gì
|
Don’t tell me that Peter is apologetic enough for his big mistakes. (Đừng bảo với tôi rằng Peter cảm thấy đủ hối lỗi về những lỗi lầm kinh khủng của anh ta.)
|
Apologia (n) /ˌæ.pə.ˈloʊ.dʒi.ə/
|
Lời nói hoặc câu văn thể hiện biện hộ, bào chữa hoặc bảo vệ cái gì, ví dụ như một niềm tin, ý tưởng, tư tưởng, cách sống hoặc quan niệm
|
Harry posted an apologia on his Facebook for his decision. (Harry đã đăng bài lên Facebook để bảo vệ quyết định của anh ta.)
|
Phân biệt cấu trúc Apologised và Sorry
Phân biệt
|
Cấu trúc Apologised
|
Cấu trúc Sorry
|
Giống nhau
|
Cả hai cấu trúc Apologised và Sorry đều được dùng với mục đích thể hiện sự chân thành hối lỗi trong tiếng Anh.
|
Khác nhau
|
Loại từ
|
Apologise giữ vai trò là một động từ trong câu
|
Sorry giữ vai trò là một tính từ trong câu
|
Công thức
|
S + apologise + to somebody
S + apologise + for something
S+ apologise + to sb for sth
|
S + be + sorry + that + S + V
S + be + sorry + to do sth
S + be + sorry + for/about sth
|
Ngữ cảnh sử dụng
|
Cấu trúc Apologised được dùng trong các văn bản chính thức hay những tình huống trang trọng. Tuy nhiên, trong một vài trường hợp, người nói có thể chỉ nhận lỗi chứ không thật sự chân thành hối lỗi.
|
Cấu trúc Sorry được dùng phổ biến trong những ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Ngoài ra, Sorry còn được dùng để diễn tả sự đồng cảm và chia sẻ với người khác.
|
Ví dụ
|
Sara is writing an email to apologise to the customer for the delivery delay. (Sara đang viết email xin lỗi khách hàng vì sự chậm trễ giao hàng.)
|
Sara is sorry to make Hanna sad. (Sara xin lỗi vì đã làm Hanna buồn.)
|
Bài tập vận dụng với cấu trúc apologize
Bài tập 1: Chọn cấu trúc Apologised hoặc Sorry trong các câu sau:
- Jenny is _____ your husband felt sick before the date.
- Daisy is _____ to make Hanna cry.
- Politicians _____ usually for their gaffes, but they often say that they are _____ for their actions.
- Hanna _____ to her boyfriend for forgetting his birthday.
- Martin _____ for being late for work.
- Kathy is _____ that he can’t come with us.
- Jenny _____ for not ringing earlier.
- Peter is _____ for forgetting his homework.
- Jenny is really _____ for behaving in such a childish way.
- Daisy wanted to _____ for getting the figures wrong in this morning’s presentation.
Đáp án:
- sorry
- sorry
- apologise / sorry
- apologised
- apologised
- sorry
- apologised
- sorry
- sorry
- apologise
Bài tập 2: Rewrite the sentences so that the meaning stays the same, use Apologize structure
- Linda said to her mother: “I’m sorry, I should have listened to you earlier.”
- Linda ________________________________.
- “So sorry, I didn’t mean to break the vase.”
- The boy ________________________________.
- “I’m sorry I was rude to you this morning.” – Kate said to Mary.
- Kate ________________________________.
- Albus said to Xavier: “I’m sorry, I will never pick you up late again.”
- Albus ________________________________.
- “I’m sorry I didn’t inform you in advance.” – Marc said to me.
- Marc ________________________________.
- “You should say sorry because you caused this accident!” – Peter told Anna.
- Peter told Anna ________________________________.
- “I am sorry for the miscommunication.” – She says.
- She ________________________________.
- Kim said to Quinn: “I’m sorry. I will never make you waiting again.”
- Kim ________________________________.
Đáp án:
- Linda apologized to her mother for not listening to her earlier.
- The boy apologizes for breaking the vase.
- Kate apologized to Mary for being rude to her the day before.
- Albus apologized to Xavier for picking him up late.
- Marc apologized to me for not informing me in advance before.
- Peter told Anna that she should apologize for causing that accident.
- She apologizes for the miscommunication.
- Kim apologized to Quinn for making her wait.
Bài tập 3: Fill in the blank with “apologize” (in the correct form) or “sorry”
- Don’t ________ to me, ________ to him.
- I am ________ your husband left.
- Kathy is ________ for making Penelope cry.
- Ronald ________ to his girlfriend for forgetting her birthday.
- I’m ________ that he can’t come with us.
- Michael ________ for not calling us earlier yesterday.
- She ________ for not doing her homework.
- Daniel ________ for being late for work.
- She is really ________ for behaving in such a childish way.
- The author ________ for not publishing the book on time.
- Susan wants to ________ for losing the important documents for this morning’s meeting.
- ________ to your mother for that rude remark.
Đáp án:
- Apologize – apologize
- Sorry
- Apologizing
- Apologizes
- Sorry
- Apologized
- Apologizes
- Apologizes
- Sorry
- Apologizes
- Apologize
- Apologize
Bài tập 4: Điền vào chỗ trống với “Apologize” hoặc “Sorry”
- She should ________ to him for being late.
- We are really ________ for the inconvenience.
- They will ________ for the delay.
- I'm ________ I can't make it to the party.
- He needs to ________ for breaking the window.
- The teacher was ________ for being strict with the students.
- I will ________ for the misunderstanding.
Đáp án:
- apologize
- sorry
- apologize
- sorry
- apologize
- sorry
- apologize
Bài tập 5: Chọn cấu trúc đúng: “Apologize to someone for something” hoặc “Sorry for something”
- He ________ being rude to the waiter.
- We ________ not finishing the project on time.
- She ________ her brother for breaking his toy.
- They ________ not attending the meeting.
- I ________ my friend for not returning his call.
- You should ________ being late to the appointment.
- The company ________ the delay in shipping.
Đáp án:
- apologized for
- are sorry for
- apologized to
- are sorry for
- apologized to
- apologize for
- apologizes for
Bài tập 6: Sửa lỗi sai trong các câu sau:
- He said me sorry for the mistake.
- I apologize you for my behavior.
- They were sorry with the noise.
- She apologize to her teacher for being absent.
- We are apologized for the confusion.
- Please say sorry to your sister with what happened.
- He was apologized to his boss for missing the deadline.
Đáp án:
- He said sorry to me for the mistake.
- I apologize to you for my behavior.
- They were sorry for the noise.
- She apologized to her teacher for being absent.
- We apologize for the confusion.
- Please say sorry to your sister for what happened.
- He apologized to his boss for missing the deadline.
Bài tập 7: Chọn từ thích hợp trong ngoặc:
- She will (apologize/apologized/sorry) for not attending the event.
- I am (sorry/sorry for/apologize) your loss.
- We need to (apologize/sorry/apologizing) to our customers for the inconvenience.
- He (apologize/apologized/sorry) to his parents for breaking the vase.
- The manager is (apologizing/sorry/apologize) for the delay.
- I should (sorry/sorry to/apologize) you for my mistake.
- They were (apologizing/sorry/apologize) about the misunderstanding.
Đáp án:
- apologize
- sorry for
- apologize
- apologized
- sorry
- apologize
- sorry
Bài tập 8: Viết lại câu sử dụng “apologize” hoặc “sorry”
- I regret not telling you earlier.
- I ________ for not telling you earlier.
- They felt bad about being late.
- They were ________ for being late.
- She feels guilty about breaking your phone.
- She ________ for breaking your phone.
- We regret the delay in our response.
- We ________ for the delay in our response.
- He expressed regret for missing the meeting.
- He ________ to the team for missing the meeting.
- I wish I hadn't been so harsh on him.
- I ________ for being so harsh on him.
- They felt sorry for the inconvenience they caused.
- They ________ for the inconvenience.
Đáp án:
- apologize
- sorry
- apologized
- apologize
- apologized
- apologize
- apologize
Bài tập 9: Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh có nghĩa:
- for / sorry / I / being / am / late.
- apologize / I / to / not / for / you / answering / sooner.
- the / apologizing / delay / We / are / for.
- sorry / inconvenience / for / the / We / caused / are.
- for / being / He / apologized / so / rude.
- mistake / apologize / my / for / I.
- delay / the / apologizing / company / is / for.
Đáp án:
- I am sorry for being late.
- I apologize to you for not answering sooner.
- We are apologizing for the delay.
- We are sorry for the inconvenience caused.
- He apologized for being so rude.
- I apologize for my mistake.
- The company is apologizing for the delay.
Bài tập 10: Điền vào chỗ trống với một cụm từ thích hợp (e.g., “Sorry I didn’t...”, “Apologize for...”, “Sorry for...”)
- ________ informing you earlier.
- She ________ breaking the vase.
- We ________ not responding to your email.
- He ________ being late.
- I ________ interrupting your conversation.
- They ________ the inconvenience.
- ________ losing your keys.
Đáp án:
- Sorry for not
- apologized for
- apologize for
- apologized for
- apologize for
- are sorry for
- Sorry for
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: