Từ vựng tiếng Anh về Màu sắc | Màu sắc trong tiếng Anh là gì? - Các sắc tố màu sắc trong tiếng Anh - Bài tập vận dụng về màu sắc

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ vựng tiếng Anh về Màu sắc | Màu sắc trong tiếng Anh là gì? - Các sắc tố màu sắc trong tiếng Anh - Bài tập vận dụng về màu sắc giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắc | Màu sắc trong tiếng Anh là gì? - Các sắc tố màu sắc trong tiếng Anh - Bài tập vận dụng về màu sắc

Màu sắc trong tiếng Anh là gì?

1. Nhóm màu chủ đạo trong tiếng Anh

Màu sắc (color) trong tiếng Anh được chia thành 3 loại màu chủ đạo bao gồm:

  • Màu cơ bản (Primary Colors) bao gồm 3 màu đỏ, vàng, xanh lam (Red, yellow and blue).
  • Màu phụ bậc 2 (Secondary Colors ) bao gồm 3 màu xanh lá cây, màu cam và màu tím (Green, orange and purple).
  • Màu phụ bậc 3 (Tertiary Colors) bao gồm: Vàng cam, đỏ cam, đỏ tím, xanh lam-tím, xanh lam-xanh lục & vàng-xanh lục (Yellow-orange, red-orange, red-purple, blue-purple, blue-green & yellow-green).\

Tài liệu VietJack

2. Cách tạo màu trong tiếng Anh

Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh về màu sắc đơn lẻ, bạn có thể kết hợp những màu cơ bản với nhau để tạo ra những màu sắc đặc biệt, được sử dụng nhiều trong cuộc sống. Dưới đây là công thức tạo màu trong tiếng Anh.

  • Red (Đỏ) + Blue (Xanh dương)  = Violet (Tím)
  • Orange (Cam) + Blue (Xanh dương) = Brown (Nâu)
  • Red (Đỏ) + Yellow (Vàng) = Orange (Cam)
  • Red (Đỏ) + Green (Xanh lam) = Brown (Nâu)
  • Yellow (Vàng) + Blue (Xanh dương) = Green (Xanh lam)

Vị trí của từ vựng tiếng Anh về màu sắc trong câu

1. Từ vựng về màu sắc đứng sau động từ tobe

 Công thức: To be + Colour

Ví dụ: My laptop is white 

(Chiếc máy tính xách tay của tôi màu đen.)

2. Từ vựng về màu sắc đứng trước danh từ

Công thức:  Colour + Noun

Ví dụ: The laptop car is mine 

( Chiếc máy tính xách tay màu đỏ là của tôi.)

3. Từ vựng về màu sắc làm danh từ/ chủ ngữ trong câu

Công thức: Colour + tobe

Ví dụ: Black is the colour of my car.

(Màu đen là màu xe của tôi.)
Lưu ý: Trong quá trình sử dụng màu sắc để diễn tả nội dung trong câu, nếu như bận không chắc chắn về một màu sắc mình đang nói đến thì bạn có thể thêm hậu tố “ish” vào cuối của từ chỉ màu sắc.

Ví dụ:

Lightish blue (Xấp xỉ màu xanh da trời nhưng không chính xác là màu xanh da trời).

His car is lightish blue in color.

(Chiếc xe ô tô của anh ấy có màu xanh nhạt.)

22 từ vựng về màu sắc trong tiếng anh siêu thông dụng

Tài liệu VietJack

1. Blue /bluː/ (adj): xanh da trời

Màu xanh da trời là một trong những màu sắc được yêu thích nhất, được nhiều người sử dụng nhất. Bời xanh da trời là màu của tự do, tương lại, trí tuệ, hòa bình. Màu xanh da trời thường xuất hiện trong những cụm từ thể hiện sự giỏi giang như “Blue ribbon” (chất lượng cao, ưu tú), “Blue blood” (người có xuất thân quý tộc).

2. Green /griːn/ (adj): xanh lá cây

Màu xanh lá cây trong tiếng Anh mang ý nghĩa của sự hòa thuận, đồng thuận, an toàn, giàu niềm tin. Một số thành ngữ trong tiếng Anh có chứa màu sắc này có thể kể đến như: “Green with envy” thể hiện thái độ ghen tị hoặc “Give someone get the green light” có nghĩa là bật đèn xanh.

3. White /waɪt/ (adj): màu trắng

Ý nghĩa của màu trắng trong tiếng Anh gắn với tâm hồn trong sáng, hồn nhiên và giàu sức sống. Một số thành ngữ có chứa từ chỉ màu trắng như: A white lie (Một lời nói dối vô hại.)

4. Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng

Từ vựng màu sắc trong tiếng Anh có sự xuất hiện của màu vàng quyền lực, thông thái và mạnh mẽ. Thành ngữ thông dụng có chứa từ chỉ màu vàng đó là “Have yellow streak” (ai đó không dám làm gì).

5. Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam

Bảng từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh, màu cam nằm giữa màu vàng và màu đỏ. Nó mang ý nghĩa của tuổi trẻ, sự năng động, tinh nghịch. Bên cạnh đó, màu cam còn gắn liền với sự tươi vui, nhẹ nhàng. Thành ngữ, cụm từ có chứa từ chỉ màu cam thường gặp: to squeeze the orange (vắt kiệt).

6. Pink /pɪŋk/ (adj): hồng

Màu hồng tượng trưng cho sự mềm mại, nữ tính. Bên cạnh đó, nó còn tượng trừng cho tình yêu lãng mạn và sự chăm sóc chu đáo dành cho ai đó. Cụm từ, thành ngữ có chứa màu hồng thường gặp trong tiếng Anh: “In the pink” (có sức khỏe tốt).

7. Gray /greɪ/ (adj): xám

Trong số các từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh cơ bản, màu xám mang ý nghĩa gợi sự buồn rầu. Nhưng trong nhiều trường hợp, nó được dùng để diễn tả những ý nghĩa thực. chúng ta có thể bắt gặp một số cụm từ, thành ngữ có chứa màu xám như: “Gray-hair” (tóc muối tiêu) hoặc Grey matter” (trí thông minh).

8. Red /red/ (adj): đỏ

Từ vựng màu sắc trong tiếng Anh cơ bản không thể không kể đến màu đỏ. Đây là màu sắc của sự quyền lực, quyết tâm cháy bỏng, nhiệt huyết, giàu sức mạnh. Cũng có những trường hợp, màu đỏ liên quan đến chiến tranh, sự nguy hiểm. Một số cụm từ chứa màu đỏ trong tiếng Anh hay gặp như “the red carpet” (thảm đỏ), “Be in the red” (nợ nần chồng chất.)

9. Black /blæk/(adj): đen

Nhắc đến màu sắc tiếng Anh cơ bản không thể không nhắc đến màu đen. Đây là màu sắc của sức mạnh, quyền lực và những điều bí ẩn cần khám phá. Trong một số trường hợp, màu đen còn nhằm để chỉ những điều tiêu cực. Một số cụm từ, thành ngữ chứa màu đen thường gặp như: black as coal (đen như than), black as jet (đen huyền), “Black mood” (tâm trạng xấu).

10. Brown /braʊn/ (adj): nâu

Màu nâu trong bảng màu tiếng anh tượng trưng cho sự thoải mái, giàu có về vật chất. Trong một số trường hợp, ý nghĩa của màu nâu còn liên quan đến sự bảo vệ. Một số cụm từ, thành ngữ liên quan đến màu nâu có thể thấy như : “To be browned off” (tức giận, chán ngấy), be browned as a berry: làn da bị cháy nắng. 

11. Purple /ˈpɜː(ɹ).pəl/ (adj): tím

Trong từ vựng về màu sắc tiếng Anh, màu tím mang ý nghĩa tượng trưng cho quyền lực, sự sang trọng và những con người giàu tham vọng. Trong một số trường hợp, màu tím còn tượng trưng cho màu của trí tuệ, sự bí ẩn, độc lập hoặc ma thuật. Những thành ngữ thường gặp có thể kể đến như: “Purple with rage” (giận đỏ mặt tía tai) hay “Born to the purple” (chỉ những người được sinh ra trong gia đình quý tộc).

Các sắc tố màu sắc trong tiếng Anh

1. Nhóm màu đỏ

  • Cherry /’t∫eri/: Màu đỏ anh đào
  • Bright red /brait red /: Màu đỏ sáng
  • Plum / plʌm/: Màu đỏ mận
  • Wine /wain/: Đỏ màu rượu vang
  • Rosy /’rəʊzi/: Đỏ hoa hồng
  • Reddish /’redi∫/: Đỏ nhạt

2. Nhóm màu vàng 

  • Melon /´melən/: Màu quả dưa vàng
  • Tangerine / tændʒə’ri:n/: Màu quýt
  • Waxen /´wæksən/: Vàng cam
  • Pale yellow /peil ˈjel.əʊ/: Vàng nhạt

3. Nhóm màu tím

  • Grape / greɪp/: Màu tím thẫm
  • Eggplant /ˈɛgˌplænt/: Màu cà tím
  • Orchid /’ɔ:kid/: Màu tím nhạt

4. Nhóm màu xanh 

  • Turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/: Màu lam
  • Light Blue /laɪt bluː/: Xanh nhạt
  • Navy /ˈneɪ.vi/: Xanh Navi
  • Avocado /ævə´ka:dou/: Màu xanh đậm ( màu xanh của bơ )
  • Chlorophyll / ‘klɔrəfili /: Xanh diệp lục
  • Bright blue /brait bluː/: Màu xanh nước biển tươi
  • Bright green /brait griːn/: Màu xanh lá cây tươi
  • Light green /lait griːn /: Màu xanh lá cây nhạt
  • Dark green /dɑ:k griːn/: Màu xanh lá cây đậm
  • Light blue /lait bluː/: Màu xanh da trời nhạt
  • Dark blue /dɑ:k bluː/: Màu xanh da trời đậm
  • Leek – green /li:k gri:n/: Xanh hành lá
  • Apple green /’æpl gri:n/: Xanh táo
  • Dark Green /dɑːk griːn/: Xanh lá cây đậm

Các câu thành ngữ bằng tiếng Anh có chứa từ vựng về màu sắc

  • White lie: thời nói dối không gây hại cho ai
  • Have a green thumb: kỹ năng làm vườn khá tốt
  • Tickled pink: rất được trân trọng
  • True colors: Bản chất thật của ai đó
  • Rose colored glasses: khung cảnh không có thực
  • Born to purple: sinh ra ngậm thìa vàng
  • Great white hope: mong muốn được thành công
  • Red letter day: ngày đặc biệt của ai đó
  • Scream blue murder: la hét thất thanh, giật mình
  • White as a ghost: bị ai dọa cho sợ hãi   
  • Green around the gills: ốm yếu
  • Feeling blue: buồn
  • Tickled pink: rất trân trọng thứ gì đó

Bài tập về màu sắc trong tiếng Anh

Bài tập 1. Dịch các màu trong tiếng Việt sang tiếng Anh:

1. Xanh da trời

2. Nâu cháy

3. Đỏ rượu

4. Nâu đậm

5. Xanh Vỏ Chanh

6. Tím

Đáp án:

1. Blue

2. Caramel

3. Wine

4. Dark Brown

5. Lime Green

6. Purple

Bài tập 2. Đọc và trả lời các câu hỏi bên dưới:

Hello, I’m Khoa. I’m seven years old. I’m in class at Hong Bang Primary School. My school is big and new. My class is big and new, too. This is my desk. It is caramel. These are my books. They are purple. This is my notebook. It’s orange. These are my pens. They are black and white. This is my rubber. It’s blue and grey. And this is my school bag. It’s brown, green and red. What about you? What colour are your school things?

1. What colour is his desk?

2. What colour is his school bag?

3. What colour are his books?

4. What colour are his pens?

5. Is her rubber red?

Đáp án:

1. It is caramel.

2. It’s brown, green and red.

3. They are orange.

4. They are black and white.

5. It’s blue and grey.

Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống

1. The ___________ sky was clear and bright.

2. Her dress was a beautiful shade of ___________.

3. He painted the walls ___________ to give the room a fresh look.

4. The leaves turn ___________ in the autumn.

5. The ___________ car stood out in the parking lot.

Đáp án:

1. Blue 

2. Purple 

3. White 

4. Orange 

5. Red

Bài tập 4: Sắp xếp các từ theo thứ tự đúng

1. green / chair / The / is / dark.

2. bright / yellow / flowers / were / The / in the garden.

Đáp án:

1. The chair is dark green.

2. The flowers were bright yellow in the garden.

Bài tập 5: Tìm từ đồng nghĩa

1. Crimson

  • A. Blue 
  • B. Deep red 
  • C. Light pink 
  • D. Green

2. Beige

  • A. Dark brown 
  • B. Pale yellow 
  • C. Light brown 
  • D. Black

Đáp án:

1 - B 

2 - C

Bài tập 6: Nối từ với định nghĩa

1. Turquoise

2. Magenta

3. Olive

4. Lavender

5. Coral

 

A. A pale shade of purple. 

B. A color between blue and green. 

C. A strong, vivid pink. 

D. A dark yellowish-green color. 

E. A reddish-orange color.

Đáp án:

1 - B 

2 - C 

3 - D 

4 - A 

5 - E

Bài tập 7: Hoàn thành đoạn văn

The artist used a combination of ___________ (1) and ___________ (2) to create a striking contrast. The background was painted in ___________ (3) to make the ___________ (4) stand out more. The overall effect was a blend of ___________ (5) and ___________ (6) tones that gave the painting a vibrant feel.

Đáp án:

1. Yellow 

2. Blue 

3. Black 

4. Red 

5. Warm 

6. Cool

Bài tập 8: Điền từ đối nghĩa

1. Dark

2. Bright

3. Warm

4. Light

Đáp án:

1. Light 

2. Dull 

3. Cool 

4. Dark

Bài tập 9: Chọn từ đúng

1. The ___________ curtains matched the ___________ carpet perfectly.

  • A. Blue, yellow 
  • B. Red, pink 
  • C. Green, green 
  • D. Purple, orange

2. She chose a ___________ dress for the party.

  • A. Neon 
  • B. White 
  • C. Black 
  • D. Pastel

Đáp án:

1 - C 

2 - B

Bài tập 10: Nối câu hỏi với câu trả lời phù hợp

1. What color is the sky on a clear day?

2. What is the opposite of black?

3. Which color do you get when you mix red and white?

4. What color are leaves in the spring?

 

A. White 

B. Blue 

C. Green 

D. Pink

Đáp án:

1 - B 

2 - A 

3 - D 

4 - C

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!