Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing | Mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Marketing - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing | Mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Marketing - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing | Mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Marketing - Bài tập vận dụng

100+ từ vựng chuyên ngành Marketing thông dụng nhất

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing nói chung

Tài liệu VietJack

  • Advertising (n): sự quảng cáo, ngành quảng cáo
  • Advertising Agency (n): Công ty quảng cáo
  • Advertisement (n): Quảng cáo
  • Brand identity (n): Nhận diện thương hiệu
  • Brand equity (n): Tài sản thương hiệu
  • Brand prefernce (n): Sự yêu thích đối với thương hiệu
  • Brand loyalty (n): Sự trung thành với thương hiệu
  • Brand awareness (n): Nhận thức về thương hiệu
  • Brand positioning (n): Định vị thương hiệu
  • Buyer persona (n): Chân dung khách hàng
  • Channel management (n): Quản trị kênh
  • Channel level (n): Cấp kênh 
  • Customer-segment pricing (n): Sự định giá theo phân khúc khách hàng
  • Coverage (n): Độ phủ sóng (của kênh)
  • Conversational marketing (n): Tiếp thị đàm thoại
  • Consumer location (n): Vị trí người dùng
  • Contextual marketing (n): Tiếp thị theo ngữ cảnh
  • Campaign (n): Chiến dịch
  • Communication channel (n): Kênh truyền thông
  • Demand elasticity (n): Co giãn của cầu
  • Demand generation (n): Tạo nhu cầu hay còn được gọi là gen nhu cầu
  • Digital marketing (n): Tiếp thị kỹ thuật số
  • Distribution channel (n): Kênh phân phối
  • Demographic environment (n): Môi trường nhân khẩu học
  • Direct marketing (n): Tiếp thị trực tiếp
  • Distribution channel (n): Kênh phân phối
  • Economic environment (n): Môi trường kinh tế
  • Early adopter (n): Nhóm khách hàng thích nghi nhanh
  • Exclusive distribution (n): Phân phối độc quyền
  • End-user (n): Khách hàng – người sử dụng cuối cùng
  • E-marketing: (n): Marketing điện tử
  • E-commerce (n): Thương mại điện tử
  • Franchising (n): Việc chuyển nhượng bản quyền thương hiệu
  • Performance management (n): Quản lý hiệu suất
  • Lead nurturing (n): Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng
  • Ideal customer profile (ICP) (n): Hồ sơ khách hàng lý tưởng
  • Marketing Objective (n): Mục tiêu tiếp thị
  • Marketing information system (n): Hệ thống thông tin tiếp thị
  • Campaign reach (n): Độ tiếp cận tới khách hàng của chiến dịch
  • Marketing Collateral (n): Công cụ hỗ trợ tiếp thị
  • Cash discount (n): Chiếu khấu khi thanh toán bằng tiền mặt
  • Market research: (n): Nghiên cứu thị trường
  • Brand image (n): Hình ảnh thương hiệu
  • Market niche (n): Thị trường ngách
  • Market share (n): Thị phần
  • Market size (n): Quy mô thị trường
  • Marketing strategy (n): Chiến lược Marketing
  • Marketing mix (n): Marketing hỗ hợp
  • Personal selling (n): Bán hàng cá nhân
  • Product range/line (n): Dòng sản phẩm
  • Product placement (n): Đưa sản phẩm vào phim ảnh hoặc các video giải trí
  • Product catalogue/portfolio/mix(n): Danh mục sản phẩm
  • Product positioning (n): Định vị sản phẩm
  • Product life cycle (n): Vòng đời sản phẩm
  • Price cut (n): Sự giảm giá, hạ giá
  • Price boom (n): Mức giá tăng vọt
  • Price leader (n): Người chỉ đạo giá
  • Price hike (n): Giá cả leo thang
  • Price tag (n): Nhãn giá
  • Price war (n): Cuộc chiến giá cả
  • Public relations (n): Quan hệ công chúng
  • Sales promotion (n): Khuyến mại
  • Word-of-mouth marketing (WOM) (n): Tiếp thị truyền miệng

2. Từ vựng chuyên ngành Content Marketing

  • Affiliate marketing (n): Tiếp thị liên kết
  • Article Marketing (n): Tiếp thị thông qua các bài báo
  • Anchor text (n): Văn bản neo
  • Alt-text (n): Văn bản thay thế
  • Blog article (n): Bài blog
  • Celebrity-Driven Content (n): Nội dung hướng đến người nổi tiếng
  • Clickbait (n): Mồi nhử nhấp chuột
  • Conversions (n): Chuyển đổi
  • Copywriter (n): Người viết nội dung với mục đích quảng cáo
  • Copyright (n): Bản quyền
  • Dimensions (n): Kích thước quảng cáo
  • Dynamic content (n): Nội dung động
  • Domain authority (n): Điểm xếp hạng trang web
  • Editing (n): Chỉnh sửa bài viết
  • Heading/subheading (n): Tiêu đề chính/tiêu đề phụ
  • Hyperlink (n): Siêu liên kết
  • Marketing strategy (n): Chiến lược tiếp thị
  • Marketing plan (n): Kế hoạch tiếp thị
  • Marketing funnel (n): Phễu tiếp thị
  • Metadata (n): Siêu dữ liệu
  • Native Advertising (n): Quảng cáo hiển thị tự nhiên
  • Leads/lead generation (n): Xây dựng khách hàng tiềm năng
  • Unique Selling Point (USP) (n): Lợi thế bán hàng độc đáo
  • Influencers (n): Người có tầm ảnh hưởng
  • Infographic (n): Đồ hoạ thông tin
  • Tone of voice (n): Giọng điệu thương hiệu
  • Title tag (n): Thẻ tiêu đề
  • Traffic (n): Lưu lượng truy cập
  • Schedule/publish (n): Lịch đăng bài
  • Plagiarism (n): Đạo văn
  • Proofreading (n): Đọc kiểm
  • Persona (n): Chân dung khách hàng

3. Từ vựng chuyên ngành Digital Marketing

Tài liệu VietJack

  • Average Position (n): Vị trí trung bình của website khi có người tìm kiếm và click vào trang web
  • Big data (n): Dữ liệu lớn
  • Bounce rate (n): Tỷ lệ thoát trang
  • Call-to-Action (n): Lời kêu gọi hành động
  • Conversion rate (n): Tỷ lệ chuyển đổi
  • Competitive Analysis (n): Phân tích cạnh tranh
  • Customer segmentation (n): Phân khúc khách hàng
  • Customer acquisition (n): Khách hàng mua lại sản phẩm
  • Chat Bot (n): Ứng dụng tin nhắn tự động trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI)
  • Digital Marketing Automation (n): Tự động hoá Marketing kỹ thuật số
  • Digital Marketing Advertising (n): Quảng cáo tiếp thị kỹ thuật số
  • Digital Marketing Channels (n): Kênh tiếp thị kỹ thuật số
  • Digital Marketing Campaigns (n): Chiến dịch Digital Marketing
  • Digital Marketing Dashboard (n): Bảng điều khiển dữ liệu Marketing kỹ thuật số
  • Direct Traffic (n): Lượng truy cập trực tiếp
  • Email Blast (n): Thông điệp qua thư điện tử
  • Keyword (n): Từ khoá
  • Marketing analytics (n): Phân tích dữ liệu Marketing
  • Impression (n): Số lần hiển thị
  • Social Media (n): Kênh truyền thông mạng xã hội
  • Search Engine Optimization (SEO) (n): Tối ưu hoá công cụ tìm kiếm
  • Target Audience (n): Khách hàng mục tiêu
  • Pull marketing (n): Chiến lược Marketing kéo
  • Push marketing (n): Chiến lược Marketing đẩy

Bài tập và đáp án

Bài tập 1: Nối các từ vựng sau đây với nghĩa tương ứng: 

1. Target Audience

2. Native Advertising

3. Domain authority

4. Article Marketing

5. Exclusive distribution

6. Brand equity

a. Quảng cáo hiển thị tự nhiên

b. Phân phối độc quyền

c. Tiếp thị thông qua các bài báo

d. Tài sản thương hiệu

e. Khách hàng mục tiêu

f. Điểm xếp hạng trang web

Đáp án 

1. e

2. a

3. f

4. c

5. b

6. d

Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống

1. The company conducted a thorough _______ analysis before launching the new product.

2. We need to improve our brand’s online _______ through SEO techniques.

3. The marketing team is working on a new _______ to target younger audiences.

4. They use _______ to create engaging content that feels less like traditional ads.

5. Our product is only available through _______ channels.

Từ vựng: strategy, domain, target, native advertising, exclusive distribution

Đáp án: 

1. target 

2. domain 

3. strategy 

4. native advertising 

5. exclusive distribution 

Bài tập 3: Chọn từ đồng nghĩa

1. The company’s branding is one of its most valuable assets. 

   a. marketing 

   b. product 

   c. identity 

   d. equity

2. They need to boost their online presence to reach a wider audience. 

   a. increase 

   b. reduce 

   c. ignore 

   d. avoid

3. The new campaign is aimed at a very specific demographic. 

   a. product 

   b. audience 

   c. market 

   d. competitor

Đáp án: 

1 - c 

2 - a 

3 - b 

Bài tập 4: Ghép từ và nghĩa

Nối các từ với định nghĩa của chúng:

1. SEO (Search Engine Optimization) 

2. PPC (Pay-Per-Click) 

3. ROI (Return on Investment) 

4. Influencer Marketing 

5. Customer Retention 

a. Tiếp thị thông qua người có ảnh hưởng 

b. Quảng cáo tính phí trên mỗi lần nhấp 

c. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm 

d. Giữ chân khách hàng 

e. Lợi tức đầu tư 

Đáp án: 

1 - c 

2 - b 

3 - e 

4 - a 

5 - d 

Bài tập 5: Hoàn thành câu với từ cho trước

Từ: campaign, engagement, conversion, segmentation, branding

1. The new _______ is designed to increase our social media _______.

2. Effective _______ helps marketers tailor their messages to specific groups.

3. Our focus is on improving the _______ rate from visitors to customers.

4. Strong _______ helps differentiate our product in a crowded market.

Đáp án: 

1. campaign, engagement 

2. segmentation 

3. conversion 

4. branding 

Bài tập 6: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc

1. The company’s _______ (advertise) strategy has been very successful.

2. They are planning a new _______ (promote) for the upcoming product launch.

3. We need to analyze our _______ (competitor) to stay ahead in the market.

4. The _______ (distribute) of the product will be managed by a third-party company.

5. The new logo design will enhance our _______ (brand) identity.

Đáp án: 

1. advertising 

2. promotion 

3. competitors 

4. distribution 

5. brand 

Bài tập 7: Chọn từ thích hợp

1. We need to create a _______ for our new product line. 

   a. slogan 

   b. price 

   c. discount 

   d. target

2. Their latest marketing _______ was a huge success. 

   a. product 

   b. research 

   c. tactic 

   d. campaign

3. The _______ of this ad is to increase brand awareness. 

   a. objective 

   b. problem 

   c. challenge 

   d. distraction

Đáp án: 

1 - a 

2 - d 

3 - a 

Bài tập 8: Sắp xếp câu

1. analysis / did / customer / The / marketing / a / team

2. campaign / The / increased / significantly / brand / awareness

3. online / We / focus / on / our / need / presence / improving / to

Đáp án: 

1. The marketing team did a customer analysis. 

2. The campaign significantly increased brand awareness. 

3. We need to focus on improving our online presence. 

Bài tập 9: Hoàn thành đoạn văn

Từ: branding, market, strategy, influencer, target

To stand out in a competitive ________, companies need a strong ________. This often includes working with an ________ to reach their ________ audience and improve ________ recognition.

Đáp án: 

To stand out in a competitive market, companies need a strong strategy. This often includes working with an influencer to reach their target audience and improve branding recognition.

Bài tập 10: Chọn câu đúng

1. a. The marketing team are working on new content. 

   b. The marketing team is working on new content.

2. a. Our company has launched a new advertising campaign. 

   b. Our company have launched a new advertising campaign.

3. a. They have been analyzing customer data for a better segmentation. 

   b. They have been analyzing customers data for a better segmentation.

Đáp án: 

1 - b 

2 - a 

3 - a 

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!