Chủ đề: Workplace dress code | Bài mẫu IELTS Writing Task 2

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Chủ đề: Workplace dress code | Bài mẫu IELTS Writing Task 2 giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Chủ đề: Workplace dress code | Bài mẫu IELTS Writing Task 2

Đề bài: Dress code vs work quality

You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic:

Some people think that employers should not care about the way their employees dress, because what matters is the quality of their work.

To what extent do you agree or disagree with this statement?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

1. Phân tích đề bài

Dạng bài: Opinion

Từ khóa: employers, care, employees dress, what matters, the quality of their work.

Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi người viết có đồng ý hay không với luồng ý kiến cho rằng người sử dụng lao động không nên quan tâm đến cách ăn mặc của nhân viên, bởi điều quan trọng là chất lượng công việc của họ. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 3 hướng khác nhau như sau:

  • Hoàn toàn đồng ý với việc cho rằng người sử dụng lao động không nên quan tâm đến cách ăn mặc của nhân viên, bởi điều quan trọng là chất lượng công việc của họ.
  • Hoàn toàn không đồng ý với việc cho rằng người sử dụng lao động không nên quan tâm đến cách ăn mặc của nhân viên, bởi vì quy định về trang phục nơi làm việc cũng đóng một vai trò quan trọng trong chất lượng công việc của họ.
  • Đồng ý một phần và cho rằng tùy vào đặc tính của ngành nghề mà người sử dụng lao động cũng nên cần phải quan tâm đến cách ăn mặc của nhân viên, bởi vì đối với một số công việc đặc thù thì việc có một bộ trang phù phù hợp là một điều tối quan trọng.

2. Dàn ý

Mở bài

Giới thiệu chủ đề

Đưa ra quan điểm cá nhân: Hoàn toàn đồng ý với việc cho rằng người sử dụng lao động không nên quan tâm đến cách ăn mặc của nhân viên, bởi điều quan trọng là chất lượng công việc của họ.

Thân bài

Đoạn 1 - Lợi ích của việc tập trung vào chất lượng công việc của nhân viên thay vì trang phục của họ.

  • Sự ưu tiên này sẽ tạo ra một môi trường nơi nhân viên có thể tập trung vào nhiệm vụ của mình mà không bị phân tâm không cần thiết.
  • Đưa ra ví dụ về công ty công nghệ Apple để chứng minh rằng việc cho phép nhân viên ăn mặc thoải mái có thể nâng cao tính sáng tạo và năng suất.

Đoạn 2 - Việc quá chú trọng đến quy định về trang phục có thể có tác động tiêu cực đến tính bao gồm và đa dạng tại nơi làm việc.

  • Áp đặt các quy định về trang phục cứng nhắc có thể vô tình tạo khoảng cách với những nhân viên thuộc các nền văn hóa khác nhau, có những sở thích hoặc yêu cầu về trang phục khác nhau.
  • Đưa ra ví dụ về các tập đoàn đa quốc gia, nơi có nhân viên đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau, để làm nổi bật lên việc áp dụng quy định về trang phục linh hoạt sẽ góp phần tạo nên một nơi làm việc hòa hợp và đa dạng hơn.

Kết bài

Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài.

Bài mẫu

There is an opinion that employers should not overly concern themselves with what their employees wear, as their quality of work should be the primary focus. I wholeheartedly agree with this viewpoint, and this essay will elaborate on my reasons.

The major consideration for employers should indeed be the quality of their employees' work. When employers prioritize work performance over dress code, they create an environment where employees can focus on their tasks without unnecessary distractions. For example, in the tech industry, companies like Apple have adopted a more relaxed dress code, allowing employees to wear casual attire. This approach has contributed to a culture of innovation, where employees feel comfortable and empowered to generate groundbreaking ideas. By emphasizing work quality over attire, companies like Apple have demonstrated that allowing employees to dress comfortably can lead to enhanced creativity and productivity.

Furthermore, an excessive focus on dress codes can negatively impact inclusivity and diversity within the workplace. When employers impose strict dress codes, they may inadvertently exclude employees from various cultural backgrounds who have unique clothing preferences or requirements. For example, in multinational corporations with employees from diverse cultures, mandating a Western dress code might alienate those who prefer traditional attire. Embracing a more flexible dress code policy fosters an inclusive environment where employees from different cultural backgrounds feel respected and valued, contributing to a more harmonious and diverse workplace.

In conclusion, employers should place their main focus on the quality of their employees' work rather than micromanaging their attire. As exemplified by companies like Apple and multinational corporations, this approach not only enhances work performance but also fosters an inclusive and diverse working environment.

3. Phân tích từ vựng

  • primary (adj) focus (n)
  • primary: chính, chủ yếu
  • focus: tập trung, trọng tâm

Dịch nghĩa: trọng tâm chính

Cách sử dụng: "primary focus" được sử dụng để chỉ sự tập trung chính, mục tiêu chính hoặc ưu tiên hàng đầu trong một tình huống hoặc ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ minh họa: In this project, the primary focus is on improving customer satisfaction. (Trong dự án này, trọng tâm chính là cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)

  • major (adj) consideration (n)
  • major: Chính, quan trọng
  • consideration: Xem xét, xem xét kỹ lưỡng

Dịch nghĩa: Xem xét chính

Cách sử dụng: " major consideration" thường được sử dụng để chỉ một yếu tố quan trọng, điều quan trọng cần xem xét hoặc cân nhắc trong một quyết định, kế hoạch hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ minh họa: The major consideration when choosing a college is the quality of the education it provides. (Yếu tố quan trọng khi chọn một trường đại học là chất lượng giáo dục mà nó cung cấp.)

  • work (n) performance (n)
  • work: công việc, làm việc
  • performance: hiệu suất, thành tích

Dịch nghĩa: hiệu suất công việc

Cách sử dụng: "Work performance" là cách để mô tả khả năng và thành tích của một người hoặc một nhóm trong việc thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể. Đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất làm việc của cá nhân hoặc đánh giá tổng thể của một tổ chức.

Ví dụ minh họa: Jane's work performance has been consistently excellent, and she is often recognized for her dedication and productivity. (Hiệu suất công việc của Jane luôn xuất sắc, và cô thường được công nhận vì sự tận tâm và năng suất của mình.)

  • casual (adj) attire (n)
  • casual: thông thường, bình thường, không trang trọng
  • attire: trang phục

Dịch nghĩa: trang phục thông thường, bình thường

Cách sử dụng: "Casual attire" là cách để mô tả trang phục mà người ta mặc khi không cần phải ăn mặc trang trọng hoặc chính thức. Đây thường là loại trang phục thoải mái, không cầu kỳ, thích hợp cho các tình huống không yêu cầu quá nhiều trang điểm.

Ví dụ minh họa: The invitation for the party specifies that the dress code is casual attire, so you don't need to wear a suit or a formal dress. (Lời mời cho buổi tiệc ghi rõ rằng quy định về trang phục là trang phục thông thường, vì vậy bạn không cần phải mặc vest hoặc váy dự tiệc.)

  • groundbreaking (adj) ideas (n)
  • groundbreaking: đột phá, đổi mới, mang tính cách mạng
  • ideas: ý tưởng

Dịch nghĩa: những ý tưởng đột phá, đổi mới, mang tính cách mạng

Cách sử dụng: "Groundbreaking ideas" là cách để mô tả những ý tưởng hoặc khái niệm mà có tính đột phá, làm thay đổi hoặc cách mạng hóa một lĩnh vực nào đó. Những ý tưởng này thường đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiến bộ và phát triển trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Ví dụ minh họa: The scientist's groundbreaking ideas in renewable energy have the potential to revolutionize the way we generate and use power. (Những ý tưởng đột phá của nhà khoa học về năng lượng tái tạo có tiềm năng cách mạng hóa cách chúng ta tạo ra và sử dụng năng lượng.)

  • enhanced (adj) creativity (n) and (conj) productivity (n)
  • enhanced: được cải thiện, được nâng cao
  • creativity: sự sáng tạo, tài nghệ thuật
  • and: và
  • productivity: hiệu suất làm việc, năng suất

Dịch nghĩa: sự sáng tạo được cải thiện và hiệu suất làm việc

Cách sử dụng: "Enhanced creativity and productivity" là cách để mô tả sự cải thiện trong khả năng sáng tạo và năng suất làm việc của cá nhân hoặc tổ chức. Đây thường liên quan đến việc áp dụng các phương pháp, công nghệ hoặc quy trình mới để thúc đẩy sự sáng tạo và tăng hiệu suất làm việc.

Ví dụ minh họa: The implementation of flexible work hours and creative brainstorming sessions has led to enhanced creativity and productivity among the team members. (Việc thực hiện giờ làm việc linh hoạt và các phiên thảo luận sáng tạo đã dẫn đến sự cải thiện về sự sáng tạo và hiệu suất làm việc của các thành viên trong nhóm.)

  • inadvertently (adv) exclude (v)
  • inadvertently: một cách không cố ý, không chủ ý
  • exclude: loại trừ, không bao gồm

Dịch nghĩa: loại trừ một cách không cố ý

Cách sử dụng: "Inadvertently exclude" là cách để mô tả việc loại trừ hoặc không bao gồm ai đó hoặc cái gì đó một cách không chủ ý, thường do sơ xuất hoặc không để ý.

Ví dụ minh họa: The new policy on office hours inadvertently excluded employees who work remotely, as it was designed without considering their needs. (Chính sách mới về giờ làm việc đã một cách không cố ý loại trừ những nhân viên làm việc từ xa, vì nó được thiết kế mà không xem xét đến nhu cầu của họ.)

  • unique (adj) clothing (n) preferences (n)
  • unique: độc đáo, duy nhất
  • clothing: trang phục
  • preferences: sở thích

Dịch nghĩa: sở thích trang phục độc đáo hoặc độc nhất

Cách sử dụng: "Unique clothing preferences" là cách để mô tả sở thích đặc biệt hoặc khác biệt về trang phục mà một người có. Điều này có thể bao gồm việc ưa chuộng phong cách trang phục không giống ai, hoặc sự lựa chọn trang phục độc đáo và không thông thường.

Ví dụ minh họa: Her unique clothing preferences make her stand out in any crowd; she always wears outfits that no one else would think of putting together. (Sở thích trang phục độc đáo của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong bất kỳ đám đông nào; cô ấy luôn mặc những bộ trang phục mà không ai khác nghĩ đến.)

  • different (adj) cultural (adj) backgrounds (n)
  • different: khác biệt
  • cultural: văn hóa
  • backgrounds: nền văn hóa, nguồn gốc
  • Dịch nghĩa: các nền văn hóa khác nhau

Cách sử dụng: "Different cultural backgrounds" mô tả sự đa dạng về nguồn gốc văn hóa của các nhóm người hoặc cá nhân. Điều này có thể bao gồm sự khác biệt về ngôn ngữ, tập quán, tôn giáo, và giá trị văn hóa.

Ví dụ minh họa: The international team at the company comes from different cultural backgrounds, which enriches the workplace with diverse perspectives and ideas. (Nhóm quốc tế tại công ty đến từ các nền văn hóa khác nhau, điều này làm phong phú môi trường làm việc bằng các quan điểm và ý tưởng đa dạng.)

  • inclusive (adj) and (conj) diverse (adj) working (adj) environment (n)
  • inclusive: bao gồm, không phân biệt
  • and: và
  • diverse: đa dạng
  • working: làm việc
  • environment: môi trường

Dịch nghĩa: môi trường làm việc bao gồm và đa dạng

Cách sử dụng: "Inclusive and diverse working environment" là cách để mô tả một môi trường làm việc mà không chỉ đón nhận và tôn trọng sự đa dạng của mọi người mà còn khuyến khích sự tham gia của tất cả mọi người, không phân biệt về giới tính, tôn giáo, sắc tộc, tuổi tác, hoặc các yếu tố khác.

Ví dụ minh họa: The company strives to create an inclusive and diverse working environment where employees from various backgrounds can thrive and contribute their unique perspectives to the team. (Công ty nỗ lực tạo ra một môi trường làm việc bao gồm và đa dạng, nơi nhân viên từ nhiều nguồn gốc có thể phát triển và đóng góp quan điểm độc đáo của họ cho nhóm.)

Gợi ý giải đề & dàn bài IELTS Writing Task 2 Workplace dress code

Trước khi đi tìm hiểu bài mẫu IELTS Writing Task 2 Workplace dress code, hãy cùng 1900 tham khảo gợi ý giải đề và dàn bài chi tiết dưới đây nhé!

1. Phân tích đề thi

IELTS Writing Task 2 Workplace dress code là đề thi có độ khó vừa phải. Để chinh phục được band điểm cao, thí sinh cần tránh một số cạm bẫy như viết bài IELTS Writing Task 2 Workplace dress code theo hướng so sánh điểm lợi và bất lợi của việc các công ty đặt ra quy định (hoặc không áp dụng quy định) về trang phục cho nhân viên tại nơi làm việc.

2. Dàn bài chi tiết

Tham khảo dàn bài IELTS Writing Task 2 Workplace dress code chi tiết để tự ôn luyện thi IELTS Writing hiệu quả tại nhà bạn nhé!

Introduction
  • Introduce the readers to the debate on whether employers should not be concerned with the way their employees dress
  • Thesis statement: State the writer’s opinion (in this case, disagreement)
Arguments to support no concern
  • Enforcing strict dress codes may make employees unhappy and reduce their performance
  • Supporting employees’ freedom of clothing choice can create a comfortable workplace
Arguments to support concerns
  • Regulating employee clothing contributes to creating positive impression
  • Employees’ poor choice of clothing may negatively impact the company’s image
Conclusion & Opinion
  • My opinion: Summarize the writer’s opinion
  • Recommendation: Companies should be aware and active in ensuring that employees are dressed professionally

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Workplace dress code

Bài mẫu 1: 

The way employees dress in the workplace has divided people over whether companies should be concerned with their staff’s choice of clothing. While some believe that how they dress is none of their employer’s business, as work performance should take precedence, I am inclined to disagree with them.

It is understandable that companies ought not to govern their employees' clothing. After all, productivity should be the primary focus of any firm, and personal matters should be left to the employee’s discretion. Being uptight about the staff members’ clothes may create unnecessary friction and drive down company morale; in turn, this will be detrimental to employee performance. Another argument, meanwhile, supports employees’ freedom to choose their clothing, as long as they stay appropriate. As opposed to enforcing rigid dress codes, this can help to create a more leisurely and comfortable workplace. Therefore, workers would have a relaxed environment to perform, leading to increased quality of their output.

Nevertheless, firms should be conscious of how their employees dress. This is because in certain sectors, particularly where publicity or presentation in front of clients is a significant element, clothes reflect the organization’s reputability. If employees look professional in their clothing, a positive impression can be created on customers and stakeholders. That is why investment banking firms, for instance, usually have strict dress codes, with heavy emphasis on formality and established styles. Inversely, should workers dress themselves sloppily, potential clients and members of the public might develop a negative perception of the business. The fashion industry can be notorious for this, since employees simply cannot afford to be seen in the public as slovenly or too casual. It would seem from these points that workers’ clothing is a contributing element to an enterprise’s reputation; hence, concerns about it can be justified.

In conclusion, I disagree that companies should not be interested in the way their staff dress. It is recommended that they become aware of the possible impact employees' clothing choices can have, and ensure that workers are dressed professionally.

Từ vựng sử dụng trong bài IELTS Writing Task 2 Workplace dress code: 

  • Take precedence (v.): được ưu tiên
  • Discretion (n.): quyền tùy ý quyết định
  • Uptight/rigid (adj.): cứng nhắc
  • Friction (n.): mâu thuẫn
  • Drive down sth (v.): làm suy giảm điều gì đó
  • Morale (v.): nhuệ khí
  • Dress code (n.): quy định trang phục
  • Conscious (adj.): có nhận thức
  • Publicity (n.): sự xuất hiện trước công chúng
  • Reflect sth (v.): phản ánh điều gì đó
  • Reputability (n.): danh tiếng
  • Emphasis (n.): sự nhấn mạnh
  • Sloppily (adv.): nhếch nhác
  • Perception (n.): sự nhìn nhận
  • Notorious (adj.): khét tiếng
  • Slovenly (adj.): luộm thuộm
  • Reputation (n.): uy tín

Bài mẫu 2:

The debate over employees' attire in the workplace has sparked controversy regarding whether companies should concern themselves with their staff’s clothing choices. While some argue that employers should not intervene, prioritizing work performance, I tend to disagree.

It is reasonable for companies not to dictate their employees' attire. Productivity should be the main focus, and personal matters left to the employee’s discretion. Enforcing strict dress codes may lead to unnecessary tension and lower morale, adversely affecting performance. Conversely, allowing employees to dress freely within appropriate boundaries can foster a more relaxed and comfortable work environment, ultimately enhancing productivity.

However, companies should be mindful of employee attire, especially in sectors where public image is crucial. Clothing reflects the organization’s reputation. Professional attire can leave a positive impression on clients and stakeholders, as seen in industries like investment banking. Conversely, sloppy dressing may negatively impact public perception, particularly in the fashion industry. Thus, concerns about employee attire are justified as it contributes to the organization's reputation.

In conclusion, I believe companies should be interested in their employees' attire, understanding its potential impact on reputation, and ensuring professionalism.

Từ vựng sử dụng trong bài IELTS Writing Task 2 về Quy định trang phục nơi làm việc: 

  • Take precedence (v.): được ưu tiên
  • Discretion (n.): quyền tùy ý quyết định
  • Uptight/rigid (adj.): cứng nhắc
  • Friction (n.): mâu thuẫn
  • Drive down sth (v.): làm suy giảm điều gì đó
  • Morale (v.): nhuệ khí
  • Dress code (n.): quy định trang phục
  • Conscious (adj.): có nhận thức
  • Publicity (n.): sự xuất hiện trước công chúng
  • Reflect sth (v.): phản ánh điều gì đó
  • Reputability (n.): danh tiếng
  • Emphasis (n.): sự nhấn mạnh
  • Sloppily (adv.): nhếch nhác
  • Perception (n.): sự nhìn nhận
  • Notorious (adj.): khét tiếng
  • Slovenly (adj.): luộm thuộm
  • Reputation (n.): uy tín

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!