Concerned là gì? | Concerned đi với giới từ gì? - Các cấu trúc Concerned và Concern - Phân biệt Concerned about và Concerned with - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Concerned là gì? | Concerned đi với giới từ gì? - Các cấu trúc Concerned và Concern - Phân biệt Concerned about và Concerned with - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.

Concerned là gì? | Concerned đi với giới từ gì? - Các cấu trúc Concerned và Concern - Phân biệt Concerned about và Concerned with - Bài tập vận dụng

Concerned là gì?

Phiên âm:

Concerned /kənˈsərnd/ (adj)

Nghĩa: 

1. Quan tâm, lo lắng

Nghĩa chính của từ "concerned" là quan tâm, lo lắng, để ý đến. Đây là một tính từ được sử dụng để miêu tả sự quan tâm, sự lo lắng hoặc sự quan trọng của một vấn đề, tình huống hoặc người nào đó. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc hoặc tâm trạng của người nói về vấn đề nào đó.
Ví dụ: I am concerned about her health. (Tôi lo lắng về sức khỏe của cô ấy.)

2. Liên quan đến

Miêu tả sự liên hệ hoặc mối quan hệ với một vấn đề, tình huống hoặc người khác.
Ví dụ: The committee discussed issues concerned with environmental protection. (Ủy ban đã thảo luận về các vấn đề liên quan đến bảo vệ môi trường.)

3. Quan tâm đến

Miêu tả tình trạng khi một ai đó hoặc một vấn đề đang được người khác quan tâm đến hoặc chú ý đến.
Ví dụ: The new policy has been much concerned by the public. (Chính sách mới này đã được công chúng quan tâm rất nhiều.)

4. Chịu trách nhiệm hoặc có thẩm quyền

Miêu tả việc ai đó có trách nhiệm hoặc quyền hạn đối với một vấn đề nào đó.
Ví dụ: The concerned authorities are investigating the matter. (Các cơ quan có thẩm quyền đang điều tra vấn đề này.)

Concerned đi với giới từ gì? Concern đi với giới từ gì?

1. Concerned + about

Cấu trúc "concerned about + sth" được sử dụng để diễn tả sự quan tâm, lo lắng, hoặc đặt mối quan ngại đối với một vấn đề cụ thể hoặc tình huống.

Ví dụ: 

  • She is concerned about her upcoming exam. (Cô ấy lo lắng về kỳ thi sắp tới.)
  • The government is concerned about the environmental impact of the new project. (Chính phủ quan ngại về tác động môi trường của dự án mới.)

2. Concerned + for

Cấu trúc "concerned for + sth" dùng để diễn tả sự quan tâm, lo lắng, hoặc đồng cảm với tình trạng hoặc sự an toàn của người nào đó hoặc một nhóm người.

Ví dụ:

  • The teacher is concerned for the emotional needs of her students. (Giáo viên quan tâm đến nhu cầu tinh thần của học sinh.)
  • The community is deeply concerned for the victims of the natural disaster. (Cộng đồng lo lắng sâu sắc về những nạn nhân của thiên tai.)

3. Concerned + with

Cấu trúc "concerned with + N/V-ing/clause" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự đề cập đến, liên quan đến hoặc quan tâm đến một vấn đề, tình huống hoặc người cụ thể.

  • The book is concerned with the impact of social media on society. (Cuốn sách đề cập đến tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.)
  • The committee is concerned with finding solutions to the pollution problem. (Ủy ban quan tâm đến việc tìm giải pháp cho vấn đề ô nhiễm.)

4. Concern + for/about/over

Cấu trúc “Concern + for/about/over + sb/sth" dùng để diễn tả sự quan tâm, lo lắng hoặc đề cập đến một vấn đề, tình huống, hoặc người cụ thể.

Ví dụ: 

  • She has a deep concern for the welfare of stray animals. (Cô ấy có tình cảm sâu sắc đối với phúc lợi của động vật hoang dã.)
  • The government is expressing concern about the rise in crime rates in urban areas. (Chính phủ đang thể hiện sự quan tâm về sự gia tăng tỷ lệ tội phạm ở các khu vực thành thị.)
  • There is growing concern over the impact of climate change on the environment. (Có sự quan ngại ngày càng lớn về tác động của biến đổi khí hậu đối với môi trường.)

Các dạng từ khác của Concerned

1. Concern: Verb (động từ): liên quan đến, quan tâm, làm lo lắng

Ví dụ: The safety of the workers concerns the management. (An toàn của công nhân là vấn đề quan tâm của ban quản lý.)

2. Concern: Noun (danh từ): mối quan tâm, sự lo lắng, vấn đề

Ví dụ: The company addressed the concerns of its employees. (Công ty đã giải quyết những mối quan tâm của nhân viên.)

3. Concernedly: Adverb (trạng từ): một cách quan tâm, lo lắng

Ví dụ: She looked concerningly at her son's bruised knee. (Cô ấy nhìn lo lắng vào đầu gối bị bầm của con trai.)

4. Unconcerned: Adjective (tính từ): không quan tâm, lo lắng, để ý

Ví dụ: He seemed unconcerned about the upcoming exam. (Anh ta dường như không quan tâm đến kỳ thi sắp tới.)

Các cấu trúc Concerned và Concern khác

1. As far as sb + be concerned

Cụm từ "As far as S + be concerned, clause" là một cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh có nghĩa là “theo quan điểm của …” và thường được sử dụng để diễn tả quan điểm, ý kiến hoặc cảm nhận cá nhân của người nói về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.

Cấu trúc này thường được đặt ở đầu câu và theo sau là một mệnh đề hoặc một danh từ để chỉ đối tượng mà người nói đang thể hiện quan điểm.

Ví dụ:

  • As far as I am concerned, chocolate ice cream is the best dessert. (Với quan điểm cá nhân của tôi, kem socola là món tráng miệng ngon nhất.)
  • As far as she is concerned, the movie was a masterpiece. (Theo quan điểm của cô ấy, bộ phim là một kiệt tác.)

2. To whom it may concern

"To whom it may concern" là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh có nghĩa là “Gửi người đang quan tâm đến vấn đề này”, được sử dụng khi viết thư hoặc email, đặc biệt khi không biết rõ tên của người nhận hoặc không xác định rõ đối tượng nhận thư. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn gửi thông điệp cho một tổ chức, công ty, hoặc người mà bạn không quen biết hoặc không xác định rõ danh tính.

Cụm từ này thường xuất hiện ở đầu thư hoặc email trước khi bắt đầu nội dung chính của thông điệp.

Ví dụ:

  • To whom it may concern,
    I am writing to inquire about the availability of your products…
    (Gửi người đang quan tâm đến vấn đề này,
    Tôi viết thư này để hỏi về sự có sẵn của sản phẩm của bạn...)
  • To whom it may concern,
    I am forwarding this email to discuss the recent changes in our schedule…
    (Gửi người đang quan tâm đến vấn đề này,
    Tôi chuyển tiếp email này để thảo luận về các thay đổi gần đây trong lịch trình của chúng ta...)

3. To be of (no) concern to sb

Cấu trúc “be of (no) concern to someone" là một cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh để diễn tả một vấn đề, tình huống hoặc sự kiện có liên quan (hoặc không liên quan) đến ai đó, có ảnh hưởng đến họ hoặc họ không quan tâm đến nó.

  • Be of concern to someone: Có liên quan hoặc quan trọng đối với ai đó.
    Ví dụ: The safety of their children is of great concern to parents. (Sự an toàn của con cái là mối quan tâm lớn đối với phụ huynh.)
  • Be of no concern to someone: Không có liên quan hoặc không quan trọng đối với ai đó.
    Ví dụ: His opinion is of no concern to me as I make my own decisions. (Ý kiến của anh ta không quan trọng đối với tôi vì tôi tự đưa ra quyết định của mình.)

4. Cause for concern

"Cause for concern" có thể hiểu là một nguyên nhân, dấu hiệu hoặc sự kiện gây ra mối lo ngại và cần được xem xét, giải quyết hoặc theo dõi. Đây là một cụm từ khá thông dụng trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một vấn đề hoặc tình huống mà gây ra sự quan ngại, lo lắng hoặc mối lo âu đối với mọi người hoặc một nhóm cụ thể.

Ví dụ: 

  • The recent increase in crime rates in the neighborhood is a cause for concern among residents. (Sự gia tăng gần đây của tỷ lệ tội phạm trong khu vực là một nguyên nhân gây lo lắng đối với cư dân.)
  • The decline in student performance is a cause for concern for teachers and parents alike. (Sự suy giảm hiệu suất học tập của học sinh là một lý do gây lo lắng cho cả giáo viên và phụ huynh.)

5. A matter of concern

"A matter of concern" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ một vấn đề hoặc tình huống đáng quan ngại, lo lắng hoặc sự lo âu đối với mọi người hoặc một nhóm cụ thể. Cụm từ "a matter of concern" có thể dịch là một vấn đề quan ngại, mối lo âu hoặc lý do cần phải quan tâm, giám sát hoặc giải quyết.

Ví dụ:

  • The declining quality of education in the region is a matter of concern for parents and educators. (Sự suy giảm chất lượng giáo dục trong khu vực là một vấn đề quan ngại đối với phụ huynh và nhà giáo.)
  • The increasing number of accidents on this road is a matter of concern for the local authorities. (Số tai nạn gia tăng trên con đường này là một vấn đề quan ngại đối với các cơ quan chính quyền địa phương.)

6. A lack of concern

"A lack of concern" là một cụm từ dùng để diễn tả tình trạng hoặc trạng thái mà người hoặc nhóm đó không quan tâm, không quan ngại hoặc không chú tâm đến một vấn đề, tình huống hoặc người cụ thể.

Ví dụ:

  • The manager's lack of concern for employee well-being has led to low morale in the workplace. (Sự thiếu quan tâm của người quản lý đối với sự phát triển của nhân viên đã dẫn đến tinh thần làm việc thấp trong công ty.)
  • The government's lack of concern about environmental issues has resulted in the degradation of natural resources. (Sự không quan tâm của chính phủ đối với các vấn đề môi trường đã dẫn đến sự suy thoái của tài nguyên thiên nhiên.)

Một số từ có nghĩa tương tự Concerned

1. Anxious: Lo lắng, băn khoăn về một tình huống hoặc vấn đề cụ thể. So sánh: Cảm giác lo lắng mạnh hơn "concerned," thể hiện mức độ bất an và căng thẳng cao hơn.
Ví dụ: She was anxious about her upcoming job interview. (Cô ấy lo lắng về cuộc phỏng vấn việc làm sắp tới.)

2. Worried: Lo âu, lo lắng về điều gì đó có thể xảy ra hoặc đang diễn ra. So sánh: Biểu thị mức độ lo lắng sâu sắc hơn "concerned," thể hiện sự quan ngại và tâm trạng lo âu nhiều hơn.
Ví dụ: The parents were worried about their child's health. (Ba mẹ lo ngại về sức khỏe của con.)

3. Troubled: Gặp khó khăn, bối rối, hay lo lắng về một tình huống khó khăn hoặc vấn đề trong cuộc sống. So sánh: Biểu thị mức độ khó khăn và rối rắm cao hơn "concerned," thể hiện cảm giác không thoải mái và bối rối, hoang mang về tình huống.
Ví dụ: The community was troubled by the recent increase in crime. (Cộng đồng lo sợ về sự gia tăng tội phạm gần đây.)

4. Distressed: Gặp khó khăn tinh thần, hoặc cảm thấy rối bời vì một tình huống không mong muốn. So sánh: Có mức độ khó khăn tinh thần mạnh hơn "concerned," thể hiện sự cảm thấy bất an và phiền muộn nhiều hơn.
Ví dụ: He looked distressed after hearing the bad news. (Anh ấy trông rối bời sau khi nghe tin tức xấu.)

5. Alarmed: Bị hoảng sợ, hoặc có cảm giác không an toàn và cần phải hành động. Biểu thị mức độ hoảng sợ và lo sợ nghiêm trọng hơn "concerned," thể hiện sự hoảng loạn và cảnh giác đối với một tình huống đáng ngại.
Ví dụ: The sudden loud noise alarmed the residents. (Tiếng ồn đột ngột khiến người dân hoảng sợ.)

6. Perturbed: Cảm thấy lo lắng, bối rối, hoặc không bình tĩnh vì một sự kiện hoặc tình huống. So sánh: Cảm giác rối rắm, không bình tĩnh hơn "concerned," thể hiện mức độ lo lắng và bối rối nhiều hơn.
Ví dụ: She seemed perturbed by the unexpected turn of events. (Cô ấy dường như bối rối trước sự thay đổi bất ngờ của sự kiện.)

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền từ "concern" hoặc "concerned" vào chỗ trống trong câu.

1. The recent increase in crime rates is a matter of ______________ for the local community.

2. The manager was ______________ about the company's declining profits.

3. She is always ______________ about her children's safety when they are out with friends.

4. The government should address the ______________ of environmental pollution.

5. The citizens are ______________ about the lack of clean water in their neighborhood.

Đáp án:

1. concern

2. concerned

3. concerned

4. concern

5. concerned

Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng cấu trúc "concerned with" hoặc "concerned about".

1. The organization is ______________ the welfare of stray animals.

2. The students are ______________ the upcoming final exams.

3. The company is ______________ reducing its carbon footprint.

4. The government is ______________ the rising inflation rates.

5. The committee is ______________ improving the safety measures in the workplace.

Đáp án:

1. concerned with

2. concerned about

3. concerned with

4. concerned about

5. concerned with

Bài tập 3: Điền giới từ phù hợp với concerned vào chỗ trống:

1. Many people are increasingly concerned… the impact of air pollution

2. She was concerned… the test result. She did not do very well

3. My brother is concerned… action movies. He always watches them at the weekend.

4. Her job is concerned… taxing. It's very complicated and stressful

5. My organization is concerned… children and teenagers. I want to help them develop life skills.

6. My boss was concerned… the company's situation because of the shortage in supply.

Đáp án:

1. with

Dịch: Mọi người ngày càng quan tâm tới những tác động của ô nhiễm không khí.

2. about/ for

Dịch: Cô ấy lo lắng về kết quả của bài thi. Cô ấy làm bài không được tốt lắm.

3. with

Dịch: Em trai tôi quan tâm đến phim hành động. Cậu bé luôn xem vào dịp cuối tuần.

4. with

Dịch: Công việc của cô ấy liên quan đến thuế. Nó rất phức tạp và căng thẳng.

5. with

Dịch: Tổ chức của tôi về trẻ em và thanh thiếu niên. Tôi muốn giúp các em phát triển kỹ năng sống.

6. about/ for

Dịch: Sếp tôi lo lắng về tình hình công ty bởi có sự thiếu hụt về nguồn cung.

Bài tập 4: Điền dạng đúng của từ "concern" vào chỗ trống

  1. The teacher expressed her __________ about the student's progress.
  2. His health is a major __________ for his family.
  3. The new policy __________ everyone in the company.
  4. They are deeply __________ about the environmental issues.
  5. The sudden drop in sales is a __________ for the business.

Đáp án:

  1. concern
  2. concern
  3. concerns
  4. concerned
  5. concern

Bài tập 5: Chọn từ đúng để hoàn thành câu

  1. The doctor's __________ was evident when he saw the patient's condition.
    • a) concern
    • b) concerned
  2. She is very __________ with the details of the project.
    • a) concern
    • b) concerned
  3. The rising cost of living is a __________ for many families.
    • a) concern
    • b) concerned
  4. He looked __________ when he heard the news.
    • a) concern
    • b) concerned
  5. The board is __________ with improving the company's performance.
    • a) concern
    • b) concerned

Đáp án:

  1. a) concern
  2. b) concerned
  3. a) concern
  4. b) concerned
  5. b) concerned

Bài tập 6: Điền từ thích hợp để hoàn thành câu sử dụng từ "concern" hoặc "concerned"

  1. The parents were __________ __________ their child's poor health.
  2. The meeting was __________ __________ the new regulations.
  3. The project team is __________ __________ the tight deadlines.
  4. The report raised __________ __________ the company's financial status.
  5. The public is __________ __________ the safety of the new vaccine.

Đáp án:

  1. concerned about
  2. concerned with
  3. concerned about
  4. concerns about
  5. concerned about

Bài tập 7: Hoàn thành câu sử dụng cấu trúc "concern" hoặc "concerned"

  1. She was __________ __________ her friend's well-being.
  2. The novel is primarily __________ __________ social issues.
  3. They are __________ __________ the lack of funding for education.
  4. His main __________ is finding a new job.
  5. The article addresses __________ __________ mental health in the workplace.

Đáp án:

  1. concerned about
  2. concerned with
  3. concerned about
  4. concern
  5. concerns

Bài tập 8: Đọc đoạn văn và điền từ "concern" hoặc "concerned" vào chỗ trống thích hợp

The recent environmental report has raised many __________ among scientists. They are particularly __________ about the rapid deforestation occurring in various parts of the world. This deforestation has several __________, including loss of biodiversity and increased carbon emissions. Many organizations are now __________ with finding solutions to these issues. They believe that immediate action is required to address these __________.

Đáp án:

  1. concerns
  2. concerned
  3. concerns
  4. concerned
  5. concerns

Bài tập 9: Ghép các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. The CEO is __________ about / the company's / new strategy.
  2. There is a growing __________ among / parents / about / children's use of technology.
  3. The committee is __________ with / finding / a solution / to the problem.
  4. He expressed / his / __________ over / the recent changes.
  5. The researchers are __________ with / studying / the long-term effects / of the drug.

Đáp án:

  1. concerned about the company's
  2. concern among parents about
  3. concerned with finding
  4. concern over
  5. concerned with studying

Bài tập 10: Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. is / The teacher / the students / for / concerned.
  2. the / issue / major / is / climate change / of / concern.
  3. his / about / health / is / very / concerned / He.
  4. the / with / new regulations / concerned / They / are.
  5. about / safety / product / concerns / There / are.

Đáp án:

  1. The teacher is concerned for the students.
  2. Climate change is a major issue of concern.
  3. He is very concerned about his health.
  4. They are concerned with the new regulations.
  5. There are concerns about product safety.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!