Đại từ (Pronouns) là gì? | Phân loại đại từ, nguyên tắc chung khi sử dụng đại từ và bài tập vận dụng
Đại từ là gì?
Đại từ tiếng Anh (Pronouns) là những từ chỉ người, chỉ vật. Đại từ tiếng Anh được dùng với vai trò thay thế cho một danh từ tiếng Anh cụ thể. Mục đích sử dụng chính của đại từ là hạn chế việc lặp đi lặp lại một danh từ quá nhiều lần và làm cho câu nói, câu viết trở nên tự nhiên hơn. Tham khảo một số ví dụ về đại từ tiếng Anh dưới đây:
- She has moved to Sydney since last month (Anh ấy đã chuyển đến Hà Nội kể từ tháng trước) => She là đại từ nhân xưng trong tiếng Anh.
- Nobody told my sister about the night party (Không một ai kể cho chị gái tôi về bữa tiệc đêm) => Nobody là đại từ bất định trong tiếng Anh.
Phân loại đại từ trong tiếng Anh
“Có mấy loại đại từ” là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Trong tiếng Anh, có 10 loại đại từ phổ biến nhất, đó là: Đại từ nhân xưng – Personal pronouns, Đại từ bất định – Indefinite Pronouns, Đại từ sở hữu – Possessive Pronouns, Đại từ phản thân – Reflexive Pronouns, Đại từ quan hệ – Relative Pronouns, Đại từ chỉ định – Demonstrative Pronouns, Đại từ nghi vấn – Interrogative Pronouns, Đại từ nhấn mạnh – Intensive Pronouns, Đại từ đối ứng – Reciprocal Pronouns, Đại từ phân bổ – Distributive pronouns.
1. Đại từ nhân xưng – Personal Pronouns
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người/ vật. Đại từ nhân xưng được chia cụ thể thành 2 nhóm:
-
- Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ
- Đại từ nhân xưng làm tân ngữ.
|
Số ít
|
Số nhiều
|
|
Đại từ làm chủ ngữ
|
Đại từ làm tân ngữ
|
Đại từ làm chủ ngữ
|
Đại từ làm tân ngữ
|
Ngôi 1
|
I
|
Me
|
We
|
Us
|
Ngôi 2
|
You
|
You
|
You
|
You
|
Ngôi 3
|
He
She
It
|
Him
Her
It
|
They
|
Them
|
2. Đại từ bất định – Indefinite Pronouns
Đối tượng
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Tùy trường hợp
|
Người
|
somebody
someone
nobody
no one
anybody
anyone
everybody
everyone
whoever
|
|
|
Vật
|
anything
everything
something
nothing
less
little
whatever
|
|
|
Người hoặc vật
|
less
little
much
other
neither
another
one
each
either
|
both
few/fewer
many
several
others
|
all
most
more
any
some
such
none
plenty
|
3. Đại từ sở hữu – Possessive Pronouns
Đại từ nhân xưng
|
Đại từ sở hữu
|
Ý nghĩa
|
I
|
Mine
|
Của tôi
|
We
|
Ours
|
Của chúng ta
|
You (số ít)
|
Yours
|
Của bạn
|
You (số nhiều)
|
Yours
|
Của các bạn
|
He
|
His
|
Của anh ấy
|
She
|
Hers
|
Của cô ấy
|
It
|
Its
|
Của nó
|
They
|
Theirs
|
Của họ
|
4. Đại từ phản thân – Reflexive Pronouns
Số ít
|
I
|
Myself
|
You
|
Yourself
|
He
|
Himself
|
She
|
Herself
|
It
|
Itself
|
Số nhiều
|
You
|
Yourselves
|
We
|
Ourselves
|
They
|
Themselves
|
5. Đại từ quan hệ – Relative Pronouns
Đại từ quan hệ trong tiếng Anh được dùng với mục đích nối mệnh đề quan hệ (mệnh đề phụ) với mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) lại với nhau để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Các đại từ quan hệ phổ biến trong tiếng Anh: what, which, who, whom, that.
6. Đại từ chỉ định – Demonstrative Pronouns
Đại từ chỉ định trong tiếng Anh được dùng với mục đích thay thế cho người hoặc cho vật đã được nhắc đến trước đó. Đại từ chỉ định tiếng Anh thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Các đại từ chỉ định thường gặp là this & that (số ít), these & those (số nhiều).
7. Đại từ nghi vấn – Interrogative Pronouns
Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh được sử dụng trong một số câu hỏi như: hỏi ai, cái gì, việc gì…
Đại từ nghi vấn
|
Nghĩa
|
Who
|
Ai
|
Whom
|
Ai (dùng làm tân ngữ)
|
What
|
Cái gì
|
Which
|
Điều gì
|
Whose
|
Của ai
|
8. Đại từ nhấn mạnh – Intensive Pronouns
Đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh cũng thường là những đại từ phản thân, chúng được sử dụng với mục đích nhấn mạnh hành động trong câu. Một số đại từ nhấn mạnh tiếng Anh: myself, yourself, himself, herself, itself, yourselves, ourselves, themselves.
9. Đại từ đối ứng – Reciprocal Pronouns
Đại từ đối ứng tiếng Anh được dùng với mục đích diễn tả sự tác động qua lại lẫn nhau giữa hai hay nhiều người trở lên. Hai đại từ đối xứng thông dụng nhất trong tiếng Anh đó là each other và one another.
10. Đại từ phân bổ – Distributive Pronouns
Phần đại từ cuối cùng chúng ta cùng nhau tìm hiểu trong bài viết này chính là các đại từ phân bổ. Chúng được sử dụng với mục đích đề cập/ chỉ ra tính cá nhân của một nhóm nhỏ (chỉ người, vật..) trong một nhóm lớn. Trong tiếng Anh những từ sau được gọi là đại từ phân bổ: either each, neither, any, none,…
Nguyên tắc chung khi sử dụng đại từ trong câu
Đại từ sở hữu tiếng Anh (Possessive Pronouns) không bao giờ có dấu (‘), không thêm (‘) vào các đại từ sở hữu như hers, theirs, ours… Ví dụ:
- Dùng đúng: The blue motorbike is ours (Chiếc xe máy màu xanh là của chúng ta).
- Dùng sai: The blue motorbike is our’s (Chiếc xe máy màu xanh là của chúng ta).
Động từ tiếng Anh theo sau đại từ nhân xưng sẽ được chia theo tiền ngữ (từ tiếng Anh được thay thế bởi đại từ).
Ví dụ: Those apartments are nice. They look expensive (Những căn hộ đó thật đẹp. Chúng trông đắt tiền) => (động từ look chia theo “those apartments”).
Một số đại từ trong tiếng Anh luôn ở dạng số ít, vậy nên bạn cần nhớ để chia động từ sao cho chính xác, cụ thể đó là: I, he, she, everyone, everybody, anyone, anybody, no one, nobody, someone, somebody, each, either, neither,… => động từ chia theo số ít. Một số thí sinh hay nhầm lẫn each of + Ns (danh từ số nhiều) => chia động từ số nhiều là sai.
Ví dụ: Each of the kids dances well (Bé nào cũng nhảy đẹp).
Đại từ I và you + động từ chia theo số nhiều. Ví dụ: You look great, I love you (Bạn nhìn tuyệt vời, tôi yêu bạn).
Nếu trong một câu tiếng Anh có hai đối tượng đều sở hữu lên vật, bạn có thể sử dụng dạng sở hữu cho cả hai đối tượng đó. Ví dụ:
Dùng đúng: Anna’s and my leader (Anna và lãnh đạo của tôi).
Dùng sai: Mine and Anna’s leader (không thay bằng đại từ sở hữu).
Chức năng của đại từ trong câu
1. Đại từ làm chủ ngữ
Chức năng đầu tiên của đại từ là làm chủ ngữ cho một câu. Đại từ tiếng Anh đóng vai trò là chủ thể hành động của câu. Tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu về chức năng này của đại từ tiếng Anh:
-
- When I was young, I used to play folk games a lot (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi trò chơi dân gian rất nhiều) => Đại từ “I” trong câu là chủ thể của động từ “was” và hành động “play”).
- “You look very beautiful in your new outfit”, he said (“Bạn trông rất đẹp trong bộ quần áo mới của bạn,” anh ấy nói) => “You” là chủ ngữ của động từ “look”, đại từ “he” là chủ thể của hành động “said”.
2. Đại từ làm tân ngữ
Bên cạnh việc làm chủ ngữ, đại từ còn đóng vai trò như một tân ngữ trong tiếng Anh. Đại từ có thể làm tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp trong tiếng Anh.
Tân ngữ trực tiếp
|
Tân ngữ gián tiếp
|
- Tân ngữ trực tiếp – đối tượng mà hành động tác động trực tiếp đến.
- Ví dụ: Ms. Nhung saw us when we were breaking into the parliament house (Cô Nhung nhìn thấy chúng tôi khi chúng tôi đột nhập vào nhà quốc hội) => Đại từ “us” trong câu chịu tác động trực tiếp từ hành động “see”.
|
- Tân ngữ gián tiếp – đối tượng mà hành động tác động gián tiếp đến/ không tác động trực tiếp.
- Ví dụ: She pays me 50 dollars for fixing the door (Cô ấy trả tôi 50 đô la để sửa cửa) => Đối tượng trực tiếp của hành động “pay” là 50 dollars, đại từ “me” là đối tượng gián tiếp của hành động này trong câu.
|
3. Đại từ đóng vai trò là tính từ sở hữu
Bên cạnh việc đóng vai trò là chủ ngữ và tân ngữ trong câu, đại từ tiếng Anh còn được sử dụng để diễn đạt sự sở hữu. Trong trường hợp này, đại từ tiếng Anh được đóng vai trò như một tính từ trong câu và đại từ được dùng với mục đích bổ nghĩa cho một danh từ. Trong trường hợp này đại từ không được đứng một mình mà bắt buộc phải có một danh từ đi theo sau. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu hơn về chức năng này của đại từ:
- My cat has gone missing for a week already (Con mèo của tôi đã mất tích một tuần rồi) => Tính từ sở hữu “my” bổ nghĩa cho danh từ “cat”.
- They lost their maps on a trip to Da Lat (Họ bị mất bản đồ trong một chuyến đi đến Đà Lạt) => Tính từ sở hữu “their” bổ nghĩa cho danh từ “maps”.
4. Đại từ đóng vai trò là danh từ sở hữu
Và cuối cùng, Đại từ sở hữu tiếng Anh cũng được dùng với mục đích diễn đạt sự sở hữu của người, của vật với một đối tượng cụ thể nào đó. Tuy nhiên, có một điểm khác biệt so với tính từ sở hữu, trong trường hợp đó, đại từ đóng vai trò gần như một danh từ tiếng Anh trong câu và được dùng để nhắc đến vật nào đó đã được đề cập đến trước. Tham khảo ví dụ dưới đây:
-
- There are 5 motorbikes here. Mine is the yellow one (Tại đây có 5 chiếc xe máy. Của tôi là cái màu vàng) => “Mine” trong câu thứ 2 đang nhắc đến danh từ “motorbike” ở câu trước và có thể được hiểu chính xác là “my motorbike”.
- I only own two of these apartments. The rest are hers (Tôi chỉ sở hữu hai trong số những căn hộ này. Phần còn lại là của cô ấy) => “hers” trong câu thứ hai đang nhắc đến danh từ “apartments” trong câu 1 và có thể được hiểu là “her apartments”.
Đại từ trong một số trường hợp đặc biệt
Trường hợp đặc biệt
|
Chi tiết & Ví dụ
|
“You” ở dạng số nhiều
|
Đại từ You trong tiếng Anh được sử dụng không chỉ nhắc đến một người đối diện mà còn nhắc đến một nhóm người đối diện, cụ thể:
- Giáo viên – học sinh: The task here is your homework. You will need to finish it before tomorrow (Nhiệm vụ này là bài tập về nhà của các em. Cá em sẽ cần phải hoàn thành nó trước ngày mai).
- Tác giả/ diễn giả – độc giả/ khán giả: I believe you have been ready for the next part of our talk show today (Tôi tin rằng bạn đã sẵn sàng cho phần tiếp theo của chương trình trò chuyện của chúng tôi ngày hôm nay).
|
“They” dùng ở dạng số ít
|
Trong trường hợp này, theo sau “they” vẫn là một động từ tiếng Anh ở dạng số nhiều/ động từ to be “are”. Tham khảo ví dụ:
- If anyone in my class has problems with their homework, they should see the lecturer (Nếu bất cứ ai trong lớp của tôi có vấn đề với bài tập về nhà của họ, họ nên gặp giảng viên).
|
Đại từ chủ ngữ đứng sau động từ “be” trong cấu trúc câu chẻ
|
Trong cấu trúc câu chẻ, thành phần được nhấn mạnh trong câu sẽ được đưa lên phía đầu câu sau cụm từ “it + be”. Ở trường hợp này, khi đại từ tiếng Anh là thành phần được nhấn mạnh, chúng sẽ được sử dụng ở dạng chủ ngữ thay vì tân ngữ. Tham khảo ví dụ:
- It is he who wins the contest (Chính anh ấy là người chiến thắng trong cuộc thi).
- It was she who passed the IELTS exam with the 8.5 score (Chính cô ấy đã vượt qua kỳ thi IELTS với số điểm 8.5).
|
Đại từ thay thế cho các phương tiện di chuyển (vehicles) và các quốc gia (countries)
|
Các phương tiện như tàu thuyền và các quốc gia trên thế giới sẽ được nhắc tới với giới tính nữ: she/ her/ hers ở ngôi thứ 3. Ví dụ:
- The Horse was a famous warship in the 16th century. People still don’t know why she sank (The Horse là một tàu chiến nổi tiếng vào thế kỷ 16. Mọi người vẫn không biết tại sao cô ấy chìm).
- The new president has promised to bring the US back to her former glory (Tân tổng thống hứa sẽ đưa nước Mỹ trở lại vinh quang trước đây).
|
Đại từ thay thế cho các tổ chức (công ty, tập đoàn, chính phủ, …)
|
Khi các tổ chức (công ty, tập đoàn, chính phủ, …) được nhắc lại ở ngôi thứ 3, đại từ được sử dụng trong câu sẽ là “it”. Ví dụ:
- KFC has just released its annual revenue report (KFC vừa công bố báo cáo doanh thu hàng năm).
|
Bài tập đại từ tiếng Anh có đáp án chi tiết
Bài 1: Chọn đáp án chính xác nhất
1. You and Phuong Anh ate all of the ice cream by _______.
- A. yourselves
- B. himself
- C. themselves
- D. yourself
|
2. What is _______telephone number?
- A. you
- B. your
- C. yours
- D. all are right
|
3. Where are _______ best friends now?
- A. your
- B. you
- C. yours
- D. A and B are right
|
4. Here is a gift from _______ friend Linda.
- A. me
- B. mine
- C. my
- D. all are right
|
5. She lives in Da Nang now with _______ husband.
- A. she
- B. her
- C. hers
- D. A and b are right
|
6. _______ company builds ships.
- A. He
- B. His
- C. Him
- D. All are right
|
7. _______ children go to school in Hanoi.
- A. They
- B. Their
- C. Them
- D. Theirs
|
8. Nhung and Trang painted the door by _______.
- A. yourself
- B. himself
- C. themselves
- D. itself
|
9. The IELTS exam _______ wasn’t difficult, but exam room was horrible.
- A. himself
- B. herself
- C. myself
- D. itself
|
10. Never mind. I and Hong Anh will do it _______.
- A. herself
- B. myself
- C. themselves
- D. ourselves
|
Đáp án: 1- A, 2 – B, 3 – A, 4 – C, 5 – B, 6 – B, 7 – B, 8 – C, 9 – D, 10 – D
|
Bài 2: Điền đại từ nhân xưng thích hợp nhất
1. Trung Anh asked me about that comic. Did you give……to…….
2. I met Hoang today, he went out with……best friend.
3. Why does the lecturer always give our class many tests? She hates……or something?
4. They paid Peter a lot of money to make this song. They must like……very much.
5. I haven’t seen Minh and Nghia for ages. Have you met……recently?
6. I have 2 brothers and 3 sisters; ……sister is a doctor.
7. This is where we live. Here is…… apartment.
8. Those aren’t my brothers’ dogs. …… dogs are big, not small.
9. What’s……name? – I’m Trang Anh.
10. My brother told……that I need to stop smoking.
Đáp án:
1. it – her
2. his
3. us
4. him
5. them
6. my
7. our
8. their
9. your
10. me
Bài 3: Điền đại từ thích hợp
1. “Anne has a new boyfriend!” “Nice! What’s _____ name?”
2. I’m allergic to peanut butter, so she gave _____ a strawberry cookie instead.
3. Claire, ____ is sitting right next to me at the office, is getting married next month.
4. It’s hard to believe that she built the house _____.
5. This is such a beautiful car, isn’t _____?
Đáp án:
1. his
2. me
3. who
4. herself
5. it
Bài 4: Chọn đại từ thích hợp
I am Jack and this is (1) _____ friend, Jason. (2) ______ both live in the same building. His apartment is on the second floor, and (3) _____ is on the fifth floor. We sometimes invite (4) _____ to dinner on weekends. He told me last week that (5) _____ girlfriend was moving in with him soon.
Đáp án:
1. my
2. We
3. mine
4. each other
5. his
Bài 6: Thay thế những từ được gạch chân bằng đại từ sở hữu thích hợp:
1. Marianne liked my cookies more than your cookies.
2. Sherlock, is that your car?
3. Did you find the cat’s bell?
4. That is not their car. This black one is their car.
5. Whose bike is this? Is it his bike?
Đáp án:
1. Marianne liked my cookies more than yours.
2. Sherlock, is that yours?
3. Did you find its bell?
4. That is not their car. This black one is theirs.
5. Whose bike is this? Is it his?
Bài 7: Đọc câu chuyện và điền vào chỗ trống bằng những đại từ thích hợp:
Last year we went to Antalya to visit 1) ……………… grandparents. 2) ……………… were very glad to see 3) ……………… 4) ……………… was a very good holiday for 5) ………………. We went swimming with 6) ……………… brother. 7) ……………… swims well. 8) ……………… had picnics all together. The picnics were very funny. My grandmother made sandwiches for 9) ………………. 10) ……………… makes really delicious sandwiches. I love all 11) ……………… meals.
12) ……………… father and mother went to discos at night. 13) ……………… like dancing and at the weekend 14) ……………… go to a dance club. While 15) ……………… parents were out, 16) ……………… grandfather told us funny stories. 17) ……………… laughed all night. 18) ……………… grandmother made pop-corn for 19) ……………….
Đáp án:
Last year we went to Antalya to visit our grandparents. They were very glad to see us. It was a very good holiday for us. We went swimming with our brother. He swims well. We had picnics all together. The picnics were very funny. My grandmother made sandwiches for us. She makes really delicious sandwiches. I love all her meals.
Our father and mother went to discos at night. They like dancing and at the weekend they go to a dance club. While our parents were out, our grandfather told us funny stories. We laughed all night. Our grandmother made pop-corn for us.
Bài 8: Hoàn thành các câu hỏi sau bằng các đại từ nghi vấn phù hợp
1. …………… is your name?
2. …………… are you going to the party with?
3. …………… is the capital of France?
4. …………… did you buy that beautiful dress?
5. …………… is knocking on the door?
6. …………… time does the train leave?
7. …………… was the movie last night?
8. …………… can I find the nearest gas station?
9. …………… are my keys?
10. …………… are you so late?
Đáp án:
1. What is your name?
2. Who are you going to the party with?
3. What is the capital of France?
4. Where did you buy that beautiful dress?
5. Who is knocking on the door?
6. What time does the train leave?
7. How was the movie last night?
8. Where can I find the nearest gas station?
9. Where are my keys?
10. Why are you so late?
Bài 9: Thay thế đại từ nhân xưng bằng đại từ sở hữu.
1. This car is (you) …
2. The hat is (I) …
3. The pink house is (we) …
4. The pen is (she) …
5. We met John and Mary last afternoon. This garden is (they)…
6. The book is (he) …
7. The pictures are (she) …
8. In our garden, there is a bird. The nest is (it) …
9. This cat is (we) …
10. This was not her mistake. It was (I) …
Đáp án:
1. Yours |
2. Mine |
3. Ours |
4. Her |
5. Theirs |
6. His |
7. Her |
8. Its |
9. Ours |
10. Mine |
Bài 10: Chọn đáp án đúng.
1. An is (mine/my) sister.
2. Look at (the tree leaves/the leaves of the tree).
3. He is a friend of (hers/her).
4. That car is (theirs/their).
5. Those toys are (yours/your).
Đáp án:
1. My
2. The leaves of the tree
3. Hers
4. Theirs
5. Yours
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
- Đại từ quan hệ là gì? | Định nghĩa, cách áp dụng, chức năng - Bài tập vận dụng
- INDEFINITE PRONOUNS (Đại từ bất định) - Định nghĩa, vị trí, cách dùng và bài tập vận dụng
- Đại từ nhân xưng | Định nghĩa, phân loại, cách sử dụng và bài tập
- Câu điều kiện (Conditional sentences) | Tổng hợp kiến thức: Định nghĩa, phân loại, cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
- Bổ ngữ (Complements) | Định nghĩa, phân loại và bài tập vận dụng
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: