Đại từ quan hệ là gì? | Định nghĩa, cách áp dụng, chức năng - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Đại từ quan hệ là gì? | Định nghĩa, cách áp dụng, chức năng - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Đại từ quan hệ là gì? | Định nghĩa, cách áp dụng, chức năng - Bài tập vận dụng

Đại từ quan hệ là gì?

Đại từ quan hệ (relative pronoun) là một dạng đại từ được sử dụng để nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính trong câu, có chức năng vừa là liên từ, vừa là đại từ trong câu.

Mệnh đề bắt đầu với đại từ quan hệ được gọi là mệnh đề quan hệ (hoặc mệnh đề tính từ), có chức năng làm rõ hoặc bổ sung thông tin, ý nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ được nhắc đến trước đó. Những danh từ được nhắc đến được gọi là antecedent (tiền thức).

Có 5 loại đại từ quan hệ được sử dụng phổ biến, bao gồm

  • who
  • whom
  • whose
  • which
  • that

Một số đại từ quan hệ khác ít phổ biến hơn, bao gồm: where, when, whoever, whomever, whichever, wherever, whatever.

Chức năng của đại từ quan hệ

Trong mệnh đề quan hệ, đại từ quan hệ có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc đại từ sở hữu (trong đó, chỉ có đại từ “whose” là đại từ quan hệ sở hữu). Việc sử dụng đại từ quan hệ phụ thuộc vào danh từ đứng trước mà nó bổ nghĩa (là người hoặc vật/ con vật) và chức năng của đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ.

Loại danh từ đứng trước

(Type of antecedent)

Chủ ngữ

(Subject)

Tân ngữ

(Object)

Đại từ sở hữu

(Possessive pronoun)

Người

Who

Who/ Whom

Whose

Vật

Which

Which

Whose

Người hoặc/ và Vật

That

That

 

Đại từ quan hệ đóng vai trò là Chủ ngữ

Ví dụ: I know a man who speaks Spanish very well. (Tôi biết một người đàn ông nói tiếng Tây Ban Nha rất giỏi.)

Nhận xét: 

  • Đại từ quan hệ “who” giữ vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ “who speaks Spanish very well”, miêu tả danh từ chỉ người ở phía trước (a man).
  • Trong trường hợp này, người viết có thể sử dụng đại từ quan hệ “that” thay thế cho “who”, trở thành:

I know a man that speaks Spanish very well.

Trong văn nói, “who” và “that” đều được sử dụng phổ biến với vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề miêu tả người. Tuy nhiên, trong văn viết, đại từ “who” được sử dụng phổ biến hơn.

Đại từ quan hệ đóng vai trò là Tân ngữ

Ví dụ: I made a call to a customer whom I met at a trade fair. (Tôi đã gọi điện thoại cho một người khách hàng mà tôi đã gặp tại hội chợ thương mại.)

Nhận xét:

  • Đại từ quan hệ “whom” giữ vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ “whom I met at a trade fair”, miêu tả danh từ chỉ người ở phía trước (a customer).
  • Trong trường hợp này, người viết có thể sử dụng đại từ quan hệ “that” thay thế cho “whom”, trở thành:

I made a call to a customer that I met at a trade fair.

  • Trong tiếng Anh truyền thống, “whom” là đại từ duy nhất được sử dụng để miêu tả người và làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, đại từ “that” và “who” cũng được chấp nhận. Thực tế thì, trong tình huống không trang trọng, đại từ “who” thường được sử dụng phổ biến hơn, còn đại từ “whom” được sử dụng trong tình huống trang trọng. Vì vậy, ví dụ trên có thể được viết thành:

I made a call to a customer who I met at a trade fair.

Đại từ quan hệ đóng vai trò là Đại từ sở hữu

Ví dụ: She interviewed a director whose film won an award. (Cô ấy đã phỏng vấn một đạo diễn, người mà phim của anh ấy đã đạt được một giải thưởng.)

Nhận xét:

Đại từ quan hệ “whose” giữ vai trò làm đại từ sở hữu trong mệnh đề quan hệ “whose film won an award”, miêu tả danh từ chỉ người ở phía trước (a director).

Trong một số trường hợp nhất định, đại từ quan hệ có thể đóng vai trò làm Tân ngữ của giới từ, hay nói cách khác, đại từ quan hệ có thể kết hợp với giới từ. Người học lưu ý chỉ có đại từ “whose”, “whom”, “which” mới có chức năng trên.

Trong tiếng Anh trang trọng, giới từ thường được đặt trước đại từ quan hệ. Một số cách kết hợp giới từ và đại từ quan hệ có thể gặp:

  • with/ to/ for + whom
  • at/ in/ with + whose
  • through/ of/ about/ from + which

Trong tiếng Anh hiện đại, việc đặt giới từ trước đại từ quan hệ, ví dụ đặt giới từ trước đại từ “whom”, làm cho câu văn trở nên “quá” trang trọng. Vì vậy, việc đặt giới từ ở phía sau động từ của mệnh đề quan hệ thường được ưa chuộng hơn.

Ví dụ 1: The man to whom she is talking is my father. (very formal) (Người đàn ông mà cô ấy đang nói chuyện cùng là ba của tôi.)

So sánh với trường hợp ít trang trọng hơn:

The man whom/ who/ that she is talking to is my father.

→Trong trường hợp ít trang trọng, đại từ “whom” có thể được thay thế bởi “who” hoặc “that”, và giới từ “to” được đặt ở phía sau.

Mệnh đề giới hạn và mệnh đề không giới hạn

Mệnh đề giới hạn

Mệnh đề giới hạn (restrictive clause) hay còn gọi là Mệnh đề xác định, là mệnh đề mang thông tin cần thiết. Nếu như không có mệnh đề này, mệnh đề chính sẽ bị thiếu đi thông tin miêu tả quan trọng, và không thể thể hiện đầy đủ ý nghĩa. Bởi vì sự cần thiết này nên mệnh đề giới hạn không được tách ra bởi dấu phẩy.

Ví dụ:

  • I’ve never understood people who eat raw fish. (Tôi không thể nào hiểu được những người ăn cá sống)
  • Here is the website which my sister has created. (Đây là trang web mà chị tôi vừa mới tạo ra.)

Mệnh đề không giới hạn

Mệnh đề không giới hạn (non – restrictive clause) hay còn được gọi là mệnh đề không xác định, là mệnh đề chứa thông tin bổ sung không quan trọng. Nếu như không có mệnh đề này, mệnh đề chính sẽ không bị ảnh hưởng, người đọc vẫn có thể hiểu được ý nghĩa của câu.

Mệnh đề không giới hạn đòi hỏi phải có dấu phẩy để ngăn cách với phần còn lại của câu.

Ví dụ:

  • This park, which she visited regularly when she was young, has been around for many years. (Công viên này, cái mà cô ấy đến thường xuyên khi còn trẻ, đã tồn tại trong nhiều năm.)
  • My friend, Jenny, whom I haven’t seen for years, is going to stay with us tomorrow. (Bạn của tôi, Jenny, người mà tôi đã không gặp nhiều năm, sẽ đến ở cùng chúng tôi vào ngày mai.)

Đại từ quan hệ When và Where

“When” và “where” có thể được sử dụng với vai trò là đại từ quan hệ trong văn nói và văn viết không trang trọng. Hai đại từ này thường được sử dụng trong mệnh đề giới hạn.

Chúng ta sử dụng đại từ “when” khi miêu tả danh từ đứng trước liên quan đến thời gian.

That’s the day when we met. (Đó là ngày mà chúng tôi đã gặp nhau.)

Đại từ “when” trong mệnh đề quan hệ “when we met” miêu tả danh từ chỉ thời gian phía trước (the day)

Chúng ta sử dụng đại từ “where” khi miêu tả danh từ đứng trước liên quan đến nơi chốn.

The town where we live is just an hour away. (Thị trấn nơi mà chúng tôi sinh sống chỉ cách đây một giờ đồng hồ đi đường.)

Đại từ “where” trong mệnh đề quan hệ “where we live” miêu tả danh từ chỉ nơi chốn phía trước (the town)

Trong tình huống trang trọng hơn, đại từ quan hệ “when” và “where” thường được thay thế bởi “giới từ + which” để miêu tả danh từ chỉ thời gian hoặc địa điểm phía trước. Việc sử dụng giới từ nào đi kèm với “which” sẽ tùy thuộc vào loại thời gian và địa điểm mà câu miêu tả.

Một số lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ 

Dấu phẩy

- Trong câu, chúng ta sử dụng dấu phẩy trước đại từ quan hệ who, whom, which khi: trước đại từ quan hệ là danh từ, tên riêng

Ví dụ: Andy, who is an engineer, is our neighbour.

Có this, that, these, those đứng trước danh từ

Ví dụ: That bag, which is on the table, belongs to Mike.

  • Có sở hữu cách đứng trước danh từ

Ví dụ: My brother, whom you just met, is a secondary student.

  • Danh từ là vật duy nhất ai cũng biết

Ví dụ: The sun, which gives us light and heat, is a fixed star.

Cách sử dụng dấu phẩy

  • Sử dụng 2 dấu phẩy đặt ở đầu và cuối mệnh đề nếu mệnh đề quan hệ nằm ở giữa câu.
  • Sử dụng 1 dấu phẩy đặt ở đầu mệnh đề nếu mệnh đề quan hệ nằm ở cuối câu.

Ví dụ: Mary, who is a pianist, plays piano very well.

This is Mary, who is a pianist.

Lược bỏ đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ có thể được lược bỏ khi:

  • Nó không đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ xác định, phía trước không có dấu phẩy và không có giới từ

Ví dụ: This is the dress (which) I bought 2 months ago.

Is that the boy (whom) we saw at the library yesterday?

  • Phía sau nó là một chủ ngữ mới có kèm động từ theo sau

Ví dụ: The girl (whom) you just met is my girlfriend.

  • Phía sau nó là một cụm giới từ

Ví dụ: The books (that are) on the sofa are mine.

Lưu ý: Không lược bỏ đại từ quan hệ whose trong mọi trường hợp.

Đại từ quan hệ that

  • Có thể sử dụng that (không bắt buộc) khi nó thay thế cho đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ xác định

Ví dụ: That’s the lady who/that we saw this morning.

  • Không dùng đại từ quan hệ that khi phía trước nó là dấu phẩy hoặc giới từ

Ví dụ: This is my car, that which I bought last year.

The house in that which I live is small.

  • Bắt buộc sử dụng đại từ quan hệ that khi danh từ mà nó thay thế là đại từ bất định chỉ vật hoặc gồm 2 danh từ trở lên trong đó vừa có người vừa có vật

Ví dụ: I saw a man and his dog that were familiar when I went to the park yesterday.

She records everything that happens to her in her diary.

Bài tập về đại từ quan hệ

Bài 1: Khoanh tròn đại từ quan hệ đúng trong những câu dưới đây.

1. My director, who/which was appointed last week, has no comment on the situation.

2. That is the place which/where the accident happened last night.

3. The new student in my class, who/whose name is Alice, seems really nice.

4. This is the office which/where I’m working.

5. All the people to who/ whom the invitations were sent attended the party.

6. Did you see the movie which/who was on the TV last night?

7. Do you remember the day which/when we met?

8. Is that the girl who/whom we saw at the cinema last week?

Đáp án:

1. who

Đại từ quan hệ giữ vai trò làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ và miêu tả một danh từ chỉ người (director), vì vậy “who” là đại từ phù hợp.

2. where

Đại từ quan hệ miêu tả một danh từ chỉ nơi chốn (the place), vì vậy “where” là đại từ phù hợp.

Người học lưu ý, trong trường hợp này “where” = “in which”.

3. whose

Đại từ quan hệ giữ vai trò làm đại từ sở hữu trong mệnh đề quan hệ, đồng thời miêu tả danh từ chỉ người phía trước (new student), vì vậy “whose” được sử dụng.

4. where

Đại từ quan hệ miêu tả một danh từ chỉ nơi chốn (the office), vì vậy “where” là đại từ phù hợp.

Người học lưu ý, trong trường hợp này “where” = “in which”.

5. whom

Đại từ quan hệ giữ vai trò làm đại từ tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, đồng thời miêu tả danh từ chỉ người phía trước (people), vì vậy “whom” được sử dụng.

6. which

Đại từ quan hệ giữ vai trò làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ và miêu tả một danh từ chỉ vật (the movie), vì vậy “which” là đại từ phù hợp.

7. when

Đại từ quan hệ miêu tả một danh từ chỉ thời gian (the day), vì vậy “when” là đại từ phù hợp.

Người học lưu ý, trong trường hợp này “when” = “on which”.

8. whom

Đại từ quan hệ giữ vai trò làm đại từ tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, đồng thời miêu tả danh từ chỉ người phía trước (the girl), vì vậy “whom” được sử dụng.

Bài 2: Từ hai câu cho sẵn, viết lại thành một câu sử dụng đại từ quan hệ phù hợp.

1. I met a man. He had a dog with three legs.

2. My new school looks very beautiful. I moved to it a month ago.

3. The man was injured in the accident. He is now in the hospital.

4. The building was destroyed in the fire. It is now being rebuilt.

5. Hellen works for a company. The company makes furniture.

6. The police arrested the man. The man had stolen a wallet.

7. The shuttle bus goes to the airport. It runs every half an hour.

8. 1984 was written by George Orwell. His real name was Eric Blair.

Đáp án:

1. I met a man who had a dog with three legs.

Tôi đã gặp một người đàn ông, người mà có một con chó ba chân.

Mệnh đề “I met a man” là mệnh đề chính của câu, mệnh đề còn lại sẽ giữ vai trò là mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ “a man”. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ miêu tả danh từ chỉ người, đồng thời giữ vai trò làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ. Vì vậy, “who” được sử dụng.

2. My new school, which I moved to a month ago, looks very beautiful.

Trường học mới của tôi, cái mà tôi đã di chuyển đến một tháng trước, trông rất đẹp.

Mệnh đề “My new school looks very beautiful” là mệnh đề chính của câu, mệnh đề còn lại sẽ giữ vai trò là mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ “school”. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ miêu tả danh từ chỉ vật (school), đồng thời giữ vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Vì vậy, “which” được sử dụng.

Người học lưu ý đây là mệnh đề không giới hạn (danh từ nó bổ nghĩa đi kèm với tính từ sở hữu “my”) nên cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính trong câu.

3. The man who was injured in the accident is now in the hospital.

Người đàn ông mà bị thương trong tai nạn giao thông hiện đang ở trong bệnh viện.

Mệnh đề “The man is now in the hospital” là mệnh chính trong câu, mệnh đề còn lại sẽ giữ vai trò là mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ “the man”. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ miêu tả danh từ chỉ người, đồng thời giữ vai trò làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ. Vì vậy, “who” được sử dụng.

4. The building which was destroyed in the fire is now being rebuilt.

Tòa nhà mà bị phá hủy trong đám cháy hiện đang được xây dựng lại.

Mệnh đề “The building is now being rebuilt” là mệnh đề chính của câu, mệnh đề còn lại sẽ giữ vai trò là mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ “the building”. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ miêu tả danh từ chỉ vật, đồng thời giữ vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Vì vậy, “which” được sử dụng.

5. Helen works for a company which makes furniture.

Helen làm việc cho một công ty sản xuất đồ nội thất.

Mệnh đề “Helen works for a company” là mệnh đề chính của câu, mệnh đề còn lại sẽ giữ vai trò là mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ “a company”. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ miêu tả danh từ chỉ vật, đồng thời giữ vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Vì vậy, “which” được sử dụng.

6. The police arrested the man who had stolen the wallet.

Cảnh sát đã bắt được người đàn ông, người mà đã trộm cái ví.

Mệnh đề “The police arrested the man” là mệnh đề chính của câu, mệnh đề còn lại sẽ giữ vai trò là mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ “the man”. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ miêu tả danh từ chỉ người, đồng thời giữ vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Vì vậy, “who” được sử dụng.

7. The shuttle bus which goes to the airport runs every half an hour.

Xe buýt tuyến ngắn đến sân bay chạy mỗi nửa tiếng đồng hồ.

Mệnh đề “The shuttle bus runs every half an hour” là mệnh đề chính của câu, mệnh đề còn lại sẽ giữ vai trò là mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ “the shuttle bus”. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ miêu tả danh từ chỉ vật, đồng thời giữ vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Vì vậy, “which” được sử dụng.

8. 1984 was written by George Orwell whose real name was Eric Blair.

Tác phẩm 1984 được viết bởi George Orwell, người có tên thật là Eric Blair.

Mệnh đề “1984 was written by George Orwell” là mệnh đề chính của câu, mệnh đề còn lại sẽ giữ vai trò là mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ “George Orwell”. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ miêu tả danh từ chỉ người, đồng thời giữ vai trò làm đại từ sở hữu trong mệnh đề quan hệ. Vì vậy, “whose” được sử dụng.

Bài 3: Dịch những câu sau sang tiếng Anh.

1. Cô ấy đang làm việc cho một người đàn ông, người đã từng là vận động viên thể thao.

2. Anh ấy là người đàn ông đã tặng tôi món quà ngày hôm qua.

3. Môn kinh tế học là một môn học mà tôi rất quan tâm.

4. Người phụ nữ, người mà con trai của cô ấy thường đến nhà tôi, sống ở gần đây.

5. Người bạn mà James thường đi du lịch cùng nói tiếng Pháp rất tốt. 

6. Đây là thành phố nơi mà tôi đã sinh ra.

7. Tôi đã gửi email cho em trai tôi, người mà đang sống ở Mỹ.

8. Cô ấy thích những quyển sách có kết thúc có hậu.

Đáp án:

1. She is working for a man who/that used to be an athlete.

Câu sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho danh từ chỉ người (a man). Vì vậy, người học có thể sử dụng đại từ quan hệ “who” hoặc “that” làm liên từ, đồng thời giữ vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Người học lưu ý cụm: used to be + Vbare: đã từng làm…

2. He is the man who gave me the present yesterday.

Câu sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho danh từ chỉ người (the man). Vì vậy, người học sử dụng đại từ quan hệ “who” hoặc “that” làm liên từ, đồng thời giữ vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

3. Economics is the subject which/that I’m interested in.

Câu sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho môn học (the subject). Vì vậy, người học có thể sử dụng đại từ quan hệ “which” hoặc “that” làm liên từ, đồng thời giữ vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Người học lưu ý cụm: be interested in: có hứng thú/ quan tâm đến...

4. The woman whose son often comes to my house lives nearby.

Câu sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho danh từ chỉ người (the woman). Đồng thời, cần một đại từ quan hệ để giữ vai trò là đại từ sở hữu (biểu đạt ý “con trai của cô ấy). Vì vậy, người học sử dụng đại từ quan hệ “whose” làm liên từ, đồng thời giữ vai trò làm đại từ sở hữu trong mệnh đề quan hệ.

5. The friend whom/ who/ that James usually travels with speaks French very well.

Câu sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho danh từ chỉ người (the friend). Vì vậy, người học có thể sử dụng đại từ quan hệ “whom” làm liên từ, đồng thời giữ vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Người học vẫn có thể sử dụng đại từ quan hệ “that’ hoặc “who” để thay thế cho “whom” trong những tình huống ít trang trọng hơn.

6. This is the city where/ in which I was born.

Câu sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho một nơi chốn (the city). Vì vậy, người học sử dụng đại từ quan hệ “where” làm liên từ.

Ngoài ra, người học vẫn có thể sử dụng cụm “giới từ + which” thay thế cho “where”. Vì danh từ chỉ nơi chốn ở đây là “city” nên sử dụng giới từ “in”, trở thành “in which”.

7. I sent the email to my brother, who is living in the USA.

Câu sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho danh từ chỉ người (my brother). Vì vậy, người học sử dụng đại từ quan hệ “who” làm liên từ, đồng thời giữ vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Đây là mệnh đề không giới hạn (danh từ mà nó bổ nghĩa đi kèm tính từ sở hữu “my”) nên người học lưu ý sử dụng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính.

8. She likes books which/ that have happy endings.

Câu sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho vật (books). Vì vậy, người học có thể sử dụng đại từ quan hệ “which” hoặc “that” làm liên từ, đồng thời giữ vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Người học lưu ý cụm từ: happy endings: kết thúc có hậu.

Bài 4: Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng đại từ quan hệ thích hợp

1. There are eighteen different kinds of penguins ________ live south of the equator.

2. Thank you very much for the present ________  you sent me.

3. This is Mrs. Jones, ________ son won the championship last year.

4. His girlfriend, ________  he trusted absolutely, turned out to be an enemy spy.

5. The bus crashed into a queue of people, four of ________  were killed.

6. A man brought in a small girl, ________ hand had been cut by flying glass.

7. Mary, ________  boyfriend didn’t turn up, ended by having lunch with Peter.

8. He paid me $5 for cleaning ten windows, most of ________  hadn’t been cleaned for at least a year.

9. In prison they fed us on dry bread, most of ________  was moldy.

10. The chair in ________  I was sitting suddenly collapsed.

11. The bed ________ I slept on has no mattress.

12. The man ________  I was waiting for didn’t turn up.

13. She was dancing with a student ________  had a slight limb.

Đáp án:

1

which/ that

2

which/ that

3

whose

4

whom

5

whom

6

whose

7

whose

8

which

9

which

10

which

11

which/ that

12

whom

13

who

Bài 5: Chuyển các câu sau thành câu có đại từ quan hệ

1. Jo has an expensive car. She keeps it in the garage.

2. I’ve lost the DVD. You gave it to me.

3. That’s the girl. I saw you with her.

4. Who is the boy? You copied his homework.

5. Website designer is a job. It attracts young people.

Đáp án:

1

Jo has an expensive car which she keeps in the garage.

2

I’ve lost the DVD which you gave me.

3

That’s the girl whom I saw you with.

4

Who is the boy whose homework you copied?

5

Website designer is a job which attracts a lot of young people.

Bài 6: Các đại từ quan hệ dưới đây có được lược bỏ đi hay không? Nếu được hãy điển “yes” và nếu không hãy điền “no”

1. We lit a fire, which soon dried out clothes.

2. The report, which should have taken an hour and a half, took three hours.

3. The children whom I was looking after were terribly spoilt.

4. She thanked him for the kind help that she received.

5. There wasn’t any directory in the telephone box from which I was phoning.

6. The man who was driving us didn’t know the way.

7. The Smiths, whose house was destroyed in the explosion, were given rooms in the hotel.

8. The car which we hired from the airport broke down on the road.

9. My boss whom I really wanted to see, was too busy to meet anyone.

10. Mr. and Mrs. Jones, who were out playing cards, knew nothing of the burglary.

Đáp án:

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

no

no

yes

yes

no

no

no

yes

no

no

Bài 7: Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng đại từ quan hệ thích hợp

1. Jo has an expensive car ______ she keeps in the garage.

2. He is someone  ______ face is familiar, but I can’t remember his name.

3. That’s the girl ______ I saw you with.

4. The essay ______ Tom wrote got top marks.

5. The boy _____ sits next to me in class is from Warsaw.

6. I know a girl _____  plays tennis six times a week.

Đáp án:

1

which

2

whose

3

whom 

4

which

5

who

6

who

Bài 8: Điền vào chỗ trống đại từ quan hệ phù hợp.

1. I take care of people ……… I love.

2. He ……… strives hard will succeed.

3. The man ……… just walked in is an attorney.

4. I haven’t received the book ……… I ordered.

5. People ……… are honest are always trusted.

6. He finished every project ……… he launched.

7. People ……… die for a noble cause that never fails.

8. This is the house ……… my father built.

9. Where is the bicycle ……… you borrowed from me?

10. He is an activist ……… I admire.

11. People ……… speak a second language tend to be smarter.

12. The woman ……… took the message was polite.

13. Where is the person ……… asked for a drink?

14. I can’t find the paper ……… I had written her number. (on)

15. He is the only politician ……… I really respect.

16. Police arrested the man ……… had stolen their walky-talky.

17. Do you know the boy ……… is sitting beside Alice?

18. I know some traders ……… import spices from India.

19. He ……… has nothing to lose has no worries.

20. He ……… wears the shoes knows where it pinches.

21. The girl ……… just walked in is my niece.

22. The woman ……… answered the phone was rather rude.

23. The police arrested the man ……… created a scene in the mall.

24. I bought some milk and sugar ……… I made a dessert.(with)

25. She was a beautiful girl ……… everybody admired.

26. Who is that girl ……… is sitting next to your brother?

27. The man ……… I met in the store must be ninety or ninety-five.

28. The man ……… she married is a journalist.

29. Those ……… join today will get a discount.

30. This is Peter …….. runs this café.

Đáp án:

1. that/whom 11. who 21. who
2. who 12. who 22. who
3. who 13. who 23. who
4. which/that 14. on which 24. with which
5. who 15. whom 25. whom
6. that/which 16. who 26. who
7. who 17. who 27. whom
8. that 18. who 28. whom
9. which/that 19. who 29. who
10. whom/that 20. who 30. who

Bài 9: Bài tập nối câu dùng đại từ quan hệ

1. Kolkata is the capital of West Bengal. It is called the City of Joy.

2. The orchids were used to decorate the venue. They grow in the conservatory.

3. The woman is a campaigner for peace now. Her husband died in the war.

4. Karen Solden is being promoted to a higher position in the company. He will replace Harold Walker.

5. The woman complained to the police. Her wallet had been stolen.

6. Bring me the book. The book is on your table.

7. Mary married Johnny. He is a writer.

8. Maria is a volunteer for the Red Cross. She is a qualified nurse.

9. This is a bicycle. I bought it yesterday.

10. The concert attracted lots of people. It was held in the town hall.

11. The man couldn’t recollect what had happened to him. He had been robbed.

12. The flowers are not original. These were used to decorate the hall.

Đáp án:

1. Kolkata, which is called the City of Joy, is the capital of West Bengal.

2. The orchids which / that grow in the conservatory were used to decorate the venue

3. The woman whose husband died in the war is now a campaigner for peace.

4. Karen Solden will replace Harold Walker, Who is being promoted to a higher position in the company.

5. The woman whose wallet had been stolen complained to the police.

6. Bring me the book that/which is on your table.

7. Marry married Johnny who is a writer.

8. Maria, who is a qualified nurse, is a volunteer for the Red Cross.

9. This is the bicycle that/which I bought yesterday.

10.The concert which/that was held in the town hall attracted lots of people.

11. The man who had been robbed couldn’t recollect what had happened to him.

12. The flowers which/that were used to decorate the hall are not original.

Bài 10: Bài tập lược bỏ đại từ quan hệ dạng trắc nghiệm

1. Attendance is mandatory for the staff meeting ………….. for next Tuesday in the council hall.

A. has been scheduled

B. schedule

C.  will schedule

D. scheduled

2. The Perfect Pet Parlor is a chain of stores ………….. a large selection of pet food and pet accessories at a reasonable price with excellent sales support.

A. sell

B. sells

C. sold

D. selling

3. All commuters……………..the main highway to get to the center of the will face delays of up to hour today because of on-going cóntruction.

A. use

B. used

C. using

D. will use

4. Aas Executive Transportation is a premier limousine company ………. the Houston metropolitan area.

A. Serving

B. Served

C. Server

D. Serves

5. However, no liability can be accepted by INTERWORLD for any loss or damage ………….. by any passenger or inconvenience experienced due to a delay for whatsoever reason.

A. incur

B. incurred

C. incurring

D. to incur

6. Welton Textiles Inc. made a net profit of $500 million, …………. it to fund Its expansion across the continent.

A. allowing

B. allows

C. allowance

D. allowably

7. Ace Supplies, a Paris-based firm ………….. in office supplies, announced its plan to relocate its.

A. is specializing

B. specializes

C. specialize

D. specializing

8. A letter……………. by a copy of the press release was mailed to the public relations. department yesterday.

A. accompanies

B. accompanying

C. accompanied

D. will accompany

9. In celebration of National Volunteer Appreciation Day, Betsy Johnson Regional Hospital will host a luncheon …………..its 103 hospital volunteers tomorrow.

A. honor

B. honors

C. honored

D. honoring

10. The speakers will be on the radio talk show………….. their views on energy issues in North America.

A. introduced

B. introduce

C. introduction

D. introducing

Đáp án:

1. D

2. D

3. C

4. A

5. B

6. A

7. D

8. C

9. D

10. D

Bài 11: Bài tập trắc nghiệm đại từ quan hệ

1. Customers ………….. wish to return merchandise within 7 days of purchase must present the valid receipt to the store.

A. who

B. that

C. which

D. whom

2. An investment …….. gradually increases in value over the years can be more profitable than more short-term.

A. that

B. Whom

C. who

D. which

3. You will need to take the time to evaluate your own needs in order to determine the purposes for ………….. you will use the software.

A. what

B. which

C. whom

D. that

4. Customers……….products are provided and maintained through an existing arrangement should contact us immediately.

A. who

B. which

C. whom

D. that

5. If coming from Salt Lake City, take the Bonneville Speedway (Exit #4), ………….. is the first exit west of the rest area.

A. what

B. which

C. that

D. who

Đáp án:

1. A

2. A

3. B

4. A

5. B

Bài 12: Chọn đáp án đúng (A, B, hoặc C)

1. The age ____ children start school varies from country to country.

A. who

B. when

C. where

 

2. The photographer ____ took these pictures is very creative.

A. who

B. which

C. when

 

3. I love the song ____ you played on the guitar.

A. where

B. when

C. that

4. The bakery ____ I buy my bread makes everything from scratch.

A. who

B. when

C. where

5. The city ____ I live in is known for its beautiful architecture.

A. which

B. when

C. where

6. Do you know the reason ____ she moved to a different city?

A. why

B. when

C. where

7. The poet, ____ you introduced me to, writes deeply moving poems.

A. who

B. when

B. when

8. The book ____ you recommended to me was really interesting.

A. that

B. when

C. where

9. She works at a company ____ employees are treated well.

A. who

B. when

C. where

10. The man ____ is standing at the corner is a famous actor.

A. who

B. when

C. where

11. The moment ____ they decided the company’s future was very important.

A. who

B. when

C. where

12. The train ____ arrives at 10 am is always punctual.

A. who

B. which

C. where

13. I don’t know the person to ____ she is talking.

A. whom

B. why

C. which

14. The reason ____ I love reading is that it allows me to learn new things.

A. that

B. when

C. why

15. The chef, ____ you saw on TV, owns a restaurant in our neighborhood.

A. whom

B. when

C. where

Đáp án:

1. when (Độ tuổi khi trẻ em bắt đầu đi học thay đổi khác nhau từ quốc gia này sang quốc gia khác.)

2. who (Nhiếp ảnh gia người đã chụp những bức ảnh này rất sáng tạo.)

3. that (Tôi yêu bài hát mà bạn đã chơi trên cây đàn guitar.)

4. where (Tiệm bánh mì nơi tôi mua bánh mì làm tất cả mọi thứ từ đầu.)

5. where (Thành phố nơi tôi sống nổi tiếng với kiến trúc đẹp.)

6. why (Bạn có biết lý do tại sao cô ấy chuyển đến một thành phố khác không?)

7. who (Nhà thơ, người mà bạn đã giới thiệu với tôi, viết những bài thơ cảm động sâu sắc.)

8. that (Cuốn sách mà bạn đã giới thiệu cho tôi thật sự thú vị.)

9. where (Cô ấy làm việc tại một công ty nơi nhân viên được đối xử tốt.)

10. who (Người đàn ông đang đứng ở góc phố là một diễn viên nổi tiếng.)

11. when (Khoảnh khắc khi họ quyết định tương lai của công ty rất quan trọng.)

12. which (Chuyến tàu đến lúc 10 giờ sáng luôn đúng giờ.)

13. whom (Tôi không biết người mà cô ấy đang nói chuyện.)

14. why. (Lý do tôi yêu đọc sách là vì nó cho phép tôi học hỏi nhiều điều mới.)

15. whom (Đầu bếp, người mà bạn đã thấy trên TV, sở hữu một nhà hàng ở khu vực lân cận.)

Bài 13: Điền vào chỗ trống sử dụng đại từ quan hệ thích hợp để hoàn thành câu văn

1. The conference at ___ the two leaders met was in New York..

2. She bought a house in ____ there is a beautiful garden.

3. The company, ____ goods are eco-friendly, is attracting foreign investors.

4. She’s the artist ____ painted this picture.

5. Can you tell me the reason ____ this road is closed?

6. The cake ____ she baked was delicious.

7. He started working on the solution the moment ____ he understood the problem.

8. The village ____ she spent her childhood is peaceful and quiet.

9. The leader ____ guided us through the project was very efficient.

10. The event ____ they first met at was a charity gala.

11. The year on ___ the event occurred was 1999.

12. The woman, ____ car was stolen, reported the incident to the police.

13. The reason ____ I didn’t answer your call is that I was in a meeting.

14. The restaurant ____ we visited last week serves delicious food.

15. The period ____ he was studying abroad was challenging yet rewarding.

Đáp án:

1. which

(Buổi hội thảo nơi mà hai nhà lãnh đạo gặp mặt là ở New York.)

2. which

(Cô ấy mua ngôi nhà mà có một khu vườn đẹp.)

3. whose

(Công ty mà có sản phẩm thân thiện môi trường, đang thu hút các nhà đầu tư nước ngoài.)

4. who / that

(Cô ấy là nghệ sĩ đã vẽ bức tranh này.)

5. why

(Bạn có thể cho tôi biết lý do tại sao con đường này bị chặn không?)

6. which / that

(Chiếc bánh mà cô ấy nướng thật ngon.)

7. when

(Anh ta bắt đầu tìm giải pháp vào thời điểm khi anh ta hiểu vấn đề.)

8. where

(Ngôi làng nơi cô ấy sống thời thơ ấu, rất yên bình và tĩnh lặng.)

9. who

(Người lãnh đạo đã hướng dẫn chúng tôi qua dự án rất hiệu quả.)

10. which

(Sự kiện mà họ gặp nhau lần đầu tiên là một buổi tiệc từ thiện.)

11. which

(Năm mà sự kiện xảy ra là năm 1999.)

12. whose

(Người phụ nữ, mà có xe đã bị đánh cắp, đã báo cáo sự cố cho cảnh sát.)

13. why

(Lý do tại sao tôi không trả lời cuộc gọi của bạn là vì tôi đang họp.)

14. which

(Nhà hàng mà chúng tôi đã ghé vào tuần trước phục vụ thức ăn ngon.)

15. when

(Khoảng thời gian khi anh ấy đang học ở nước ngoài thật thách thức nhưng cũng đáng giá.)

Bài 14: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau

1. She cherishes the era which jazz music was at its peak.

2. The shop which they sells vintage items is quite popular.

3. The reason which we lost the game is that we didn’t practice enough.

4. The team that they won the game was very happy.

5. The gardener, which we employ, takes great care of our plants.

6. The company, whose their products are innovative, is leading the market.

7. The university at where she teaches is renowned for its law program.

8. The day on when my sister graduated was unforgettable.

9. He joined a club in where members share a love for photography.

10. He’s the man whom helped me when I lost my keys.

11. The reason for why he’s successful is that he works really hard.

12. The hotel where we stayed in during our vacation had excellent service.

13. The semester whose I took five courses was the busiest.

14. The market whom I buy my groceries is just around the corner.

15. The author whom wrote this book won a literary award.

Đáp án:

1. which —> when

(Cô ấy trân trọng thời kỳ khi nhạc jazz đạt đỉnh cao.)

2. which they —> which

(Cửa hàng nơi mà bán đồ cổ khá là phổ biến.)

3. which —> why

(Lý do tại sao chúng tôi thua trận đấu là vì chúng tôi không tập luyện đủ.)

4. that they —> that

(Đội đã thắng trận đấu rất vui mừng.)

5. which —> whom

(Người làm vườn, mà chúng tôi thuê, chăm sóc cây cảnh rất tốt.)

6. whose their —> whose

(Công ty, mà có sản phẩm sáng tạo, đang dẫn đầu thị trường.)

7. where —> which

(Trường đại học nơi cô ấy giảng dạy nổi tiếng với chương trình luật của mình.)

8. when —> which

(Ngày mà em gái tôi tốt nghiệp là một ngày đáng nhớ.)

9. where —> which

(Anh ấy tham gia một câu lạc bộ nơi mà các thành viên chia sẻ tình yêu với nhiếp ảnh.)

10. whom —> that / who

(Anh ấy là người đã giúp tôi khi tôi mất chìa khóa.)

11. for why —> why

(Lý do tại sao anh ấy thành công là vì anh ấy làm việc rất chăm chỉ.)

12. where —> which

(Khách sạn mà chúng tôi đã ở trong kỳ nghỉ có dịch vụ xuất sắc.)

13. whose —> when

(Học kỳ khi tôi học năm môn là bận rộn nhất.)

14. whom —> where

(Chợ nơi tôi mua đồ ăn hàng ngày chỉ cách đây một quãng đường ngắn.)

15. whom —> who

(Tác giả viết cuốn sách này đã giành giải thưởng văn học.)

Bài 15: Điền vào chỗ trống sử dụng đại từ quan hệ thích hợp để hoàn thành đoạn văn

English, (1)____ is a global language, plays a crucial role. English is used in everyday life by millions of people (2)___ find it essential for communication. It's the language that connects individuals (3)___ nationalities and languages are different from each other. It's the medium through (4)___ we express our thoughts and ideas. 

Furthermore, English is the language (5)____ is used in international diplomacy. Diplomats and world leaders (6)___ can express their thoughts clearly in English are often more successful in negotiations. English is widely used in business meetings, (7)___ participants come from diverse backgrounds. 

English holds a significant place in schools. It is spoken in many schools around the world in (8)___students learn various subjects. These students, (9)___ backgrounds are diverse, find a common ground in English. This explains the reason (10)___ English is so important in a multicultural school environment.

Practicing English effectively, (11)____ is a goal for many language learners, involves a variety of strategies. One strategy is to find a partner, with (12)___ you can practice speaking English. This person, (13)____ could be a native speaker or another learner, can provide valuable feedback.

Additionally, learners should make use of online resources (14)__ English learning materials can be found. It's crucial to practice regularly. Setting aside a specific time each day, (15)___ you can focus solely on English, can lead to significant improvement.

Đáp án:

1. which

2. who

3. whose

4. which

5. that / which

6. who

7. where

8. which

9. whose

10. why

11. which

12. whom

13. who

14. where

15. when

Dịch nghĩa:

Tiếng Anh, một ngôn ngữ toàn cầu, đóng vai trò quan trọng. Tiếng Anh được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày bởi hàng triệu người, người thấy nó cần thiết cho việc giao tiếp. Đó là ngôn ngữ kết nối những người có quốc tịch và ngôn ngữ khác nhau. Đó là phương tiện mà chúng ta diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng của mình. 

Hơn nữa, tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng trong ngoại giao quốc tế. Các nhà ngoại giao và lãnh đạo thế giới, người mà có thể diễn đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng bằng tiếng Anh, thường thành công hơn trong các cuộc đàm phán. Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong các cuộc họp kinh doanh, nơi mà người tham gia đến từ các nền văn hóa khác nhau. 

Tiếng Anh chiếm vị trí quan trọng trong các trường học. Tiếng anh được nói ở nhiều trường học trên thế giới nơi học sinh học các môn khác nhau. Những học sinh này, nền tảng đa dạng, tìm thấy một điểm chung thông qua tiếng Anh. Điều này là lý do tại sao tiếng Anh quan trọng trong môi trường học đường đa văn hóa. 

Luyện tiếng Anh hiệu quả, mục tiêu của nhiều người học ngôn ngữ, đòi hỏi nhiều chiến lược. Một chiến lược là tìm một đối tác, người bạn có thể thực hành nói tiếng Anh cùng. Người này, có thể là người bản xứ hoặc một người học khác, có thể cung cấp phản hồi quý giá. 

Ngoài ra, người học nên tận dụng các nguồn tài nguyên trực tuyến nơi có thể tìm thấy các tài liệu học tiếng Anh. Việc thực hành đều đặn là rất quan trọng. Dành một thời gian cố định mỗi ngày, khi bạn có thể tập trung hoàn toàn vào tiếng Anh, có thể dẫn đến sự cải thiện đáng kể.

Bài 16: Nối câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng đại từ quan hệ đã gợi ý

1. The city attracts many tourists every year. Its architecture is stunning. (whose)

2. That girl sits next to me in class. She is very friendly. (who)

3. The forest has diverse wildlife. It is protected by the government. (which)

4. The runner won the championship. He trained hard for the tournament. (who)

5. The teacher has been teaching for 20 years. She is retiring this year. (who)

6. I consulted the doctor for my health issues. The doctor suggested I take a vacation. (whom)

7. The concert was held at the stadium. It was a huge success. (which)

8. The leader has a strong vision for the future. The people trust him. (whom)

9. The church has beautiful stained glass windows. It was built in the 16th century. (which)

10. My friend Alice is visiting us next week. She moved to Canada last year. (who)

11. The exhibition is worth a visit. It showcases modern art. (that)

12. We spent our summer holidays at the beach. The beach is very clean. (where)

13. The recipe is my grandmother's. It is very easy to follow. (which)

14. My dog loves to play fetch. His name is Max. (whose)

15. The garden has beautiful roses. It is maintained by my father. (that)

Đáp án:

1. The city, whose architecture is stunning, attracts many tourists every year. (Thành phố, nơi kiến trúc tuyệt đẹp, thu hút nhiều du khách mỗi năm.)

2. That girl, who sits next to me in class, is very friendly. (Cô gái, người ngồi cạnh tôi trong lớp, rất thân thiện.)

3. The forest, which is protected by the government, has diverse wildlife. (Khu rừng, được bảo vệ bởi chính phủ, có đa dạng động vật hoang dã.)

4. The runner, who trained hard for the tournament, won the championship. (Vận động viên, người đã tập luyện chăm chỉ cho giải đấu, đã giành chức vô địch.)

5. The teacher, who has been teaching for 20 years, is retiring this year. (Giáo viên, người đã giảng dạy trong 20 năm, sẽ nghỉ hưu vào năm nay.)

6. The doctor, whom I consulted for my health issues, suggested I take a vacation. (Bác sĩ, người tôi đã tham khảo về vấn đề sức khỏe của mình, đề nghị tôi nên đi nghỉ mát.)

7. The concert, which was held at the stadium, was a huge success. (Buổi hòa nhạc, được tổ chức tại sân vận động, đã thành công rực rỡ.)

8. The leader, whom the people trust, has a strong vision for the future. (Nhà lãnh đạo, người mà nhân dân tin tưởng, có tầm nhìn mạnh mẽ cho tương lai.)

9. The church, which was built in the 16th century, has beautiful stained glass windows. (Nhà thờ, được xây dựng vào thế kỷ 16, có những cửa sổ kính màu đẹp.)

10. My friend Alice, who moved to Canada last year, is visiting us next week. (Bạn tôi Alice, người đã chuyển đến Canada vào năm ngoái, sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần tới.)

11. The exhibition that showcases modern art is worth a visit. (Cuộc triển lãm, nơi trưng bày nghệ thuật hiện đại, đáng để thăm quan.)

12. The beach, where we spent our summer holidays, is very clean. (Bãi biển, nơi chúng tôi đã dành kỳ nghỉ hè của mình, rất sạch sẽ.)

13. The recipe, which is very easy to follow, is my grandmother's. (Công thức nấu ăn, rất dễ làm theo, là của bà ngoại tôi.)

14. My dog, whose name is Max, loves to play fetch. (Chó của tôi, tên là Max, thích chơi trò ném và lấy.)

15. The garden that is maintained by my father has beautiful roses. (Khu vườn được chăm sóc bởi cha tôi có những bông hồng đẹp.)

Bài 17: Viết lại thành một câu sử dụng đại từ quan hệ phù hợp.

1. I met a man. He had a dog with three legs.

2. My new school looks very beautiful. I moved to it a month ago.

3. The man was injured in the accident. He is now in the hospital.

4. The building was destroyed in the fire. It is now being rebuilt.

5. Hellen works for a company. The company makes furniture.

6. The police arrested the man. The man had stolen a wallet.

7. The shuttle bus goes to the airport. It runs every half an hour.

8. 1984 was written by George Orwell. His real name was Eric Blair.

Đáp án:

1. who

2. where

3. whose

4. where

5. whom

6. which

7. when

8. whom

Bài 18: Điền các đại từ quan hệ: Who, whom, whose, which, that vào chỗ trống

1. The girl __________ won the singing competition is my friend.

2. The man to __________ I gave the book is my neighbor.

3. The car __________ belongs to my brother is parked outside.

4. The dog __________ is playing in the park is very friendly.

5. The house __________ roof was damaged in the storm is being repaired.

6. The teacher __________ teaches math is very knowledgeable.

7. The restaurant __________ serves delicious food is always crowded.

8. The boy __________ won the race is my brother.

9. The book __________ I borrowed from the library is very interesting.

10. The laptop __________ I bought last week stopped working.

Đáp án:

1. who

2. whom

3. that

4. which

5. whose

6. who

7. that

8. who

9. that

10. that

Bài 19: Chọn đáp án đúng áp dụng ngữ pháp đại từ quan hệ

1. Attendance is mandatory for the staff meeting ………. for next Tuesday in the council hall

A. has been scheduled

B. schedule

C. will schedule

D. scheduled

2. The Perfect Pet Parlor is a chain of stores ………….. a large selection of pet food and pet accessories at a reasonable price with excellent sales support.

A. sell

B. sells

C. sold

D. selling

3. All commuters …………….. the main highway to get to the center of the will face delays of up to hour today because of on-going construction.

A. use

B. used

C. using

D. will use

4. Executive Transportation is a premier limousine company ………. the Houston metropolitan area.

A. Serving

B. Served

C. Server

D. Serves

5. However, no liability can be accepted by INTERWORLD for any loss or damage ………….. by any passenger or inconvenience experienced due to a delay for whatsoever reason.

A. incur

B. incurred

C. incurring

D. to incur

Đáp án:

1. D

2. D

3. C

4. A

5. B

Bài 20: Chọn đáp án đúng

1. The man _ you saw at the party is my uncle.

A. which

B. who

C. whom

D. that

2. The book _ I borrowed from the library was very interesting.

A. which

B. who

C. whom

D. whose

3. The woman _ car was parked outside is my neighbor.

A. who

B. which

C. whose

D. whom

4. My friend, _ I visited last summer, has just moved to a new house.

A. who

B. whom

C. which

D. that

5. The movie _ we watched last night was fantastic.

A. which

B. who

C. whose

D. whom

6. The students _ are sitting in the front row are from Japan.

A. which

B. who

C. whose

D. whom

7. The artist _ paintings are on display is very talented.

A. who

B. whose

C. which

D. whom

8. The house _ we saw yesterday is for sale.

A. who

B. whose

C. which

D. whom

9. My brother, _ works as a software engineer, will visit us next week.

A. who

B. whose

C. which

D. whom

10. The team _ won the championship received a big trophy.

A. which

B. who

C. whose

D. that

Đáp án: 

1. C

2. A

3. C

4. B

5. A

6. B

7. B

8. C

9. A

10. D

Bài 21:  Điền một trong các đại từ quan hệ Who, Which, Whose vào ô trống 

1. I talked to the girl _______ car had broken down in front of the shop.

2. Mr Richards, _______ is a taxi driver, lives on the corner.

3. I live in a house in Norwich, _______ is in East Anglia.

4. This is the girl _______ comes from Spain.

5. That's Peter, the boy _______ has just arrived at the airport.

6. Thank you very much for your e-mail, _______ was very interesting.

7. The man, _______ father is a professor, forgot his umbrella.

8. The children _______ shouted in the street are not from our school.

9. The car, _______ driver is a young man, is from Ireland.

10. What did you do with the money _______ your mother lent you?

Đáp án: 

1. whose

2. who

3. which

4. who

5. who

6. which

7. whose

8. who

9. whose

10. which

Bài 22: Điền một trong những đại từ quan hệ Who, Which, Where vào ô trống 

1. She is the nurse _______ looked after my mother.

2. Jack is attending a course _______ he is preparing for his future job.

3. That's the bungalow _______ the Miller family live.

4. The police found the weapon _______ the robbers used.

5. Who ate the chocolate _______ was in the box?

6. Is she the secretary _______ works for you?

7. I know a shop _______ they sell cheap clothes.

8. Do you know the person _______ repaired my roof?

9. Where are the letters _______ you started writing?

10. I'd like to have something _______ isn't too sweet.

11. Do you know _______ the man with the brown cap is?

12. This is the house _______ Winston Churchill lived in.

13. We visited the public school _______ my mother went.

14. We visited the public school _______ my mother went to.

15. Do you know anyone _______ can repair my laptop?

Đáp án: 

1. who

2. where

3. where

4. which 

5. which

6. who

7. where

8. who

9. which

10. which

11. who

12. which

13. where

14. which

15. who

Bài 23: Điền một trong những đại từ quan hệ Who, Which, Where, Whose vào ô trống 

1. I couldn’t decide _______ bangle to buy. 

2. The computer, _______ I bought last week., is already broken. 

3. That is the place _______ Max works. 

4. The man _______ came first in the 100-meter race broke the world record. 

5. At the zoo, there is a parrot _______ can talk to the people.

6. Do you know the woman _______ son is a famous actor? 

7. This is the girl _______ mother is from Canada. 

8. The flowers _______ grow in the garden are beautiful. 

9. The restaurant _______ we used to eat is now closed. 

10. The boy _______ father is a doctor often visits me. 

Đáp án:

1. whose

2. which

3. where

4. who

5. which

6. whose

7. whose

8. which

9. where

10. whose

Bài 24: Điền một đại từ quan hệ vào ô trống trong câu. (Không sử dụng đại từ quan hệ That) 

1. I'll never forget the day ______ we met.

2. Is that the lady ______ husband tried to rob the bank?

3. We need to find an empty building ______ we can hide for a couple of days.

4. Social media networks are an excellent tool ______ you can use to promote your business.

5. In the military, D-Day is the day on ______ a combat attack or operation is to be initiated.

6. I have two brothers, both of ______ are younger than me.

7. This is the house ______ I grew up in.

8. At home we have more than 20 gadgets, none of ______ I can use.

9. Do you remember the girl ____________ brother sat next to you in 3rd grade?

10. He denounced the injustice at the conference, ______ everybody applauded.

Đáp án: 

1. when

2. whose

3. where

4. which

5. which

6. whom

7. which

8. which

9. whose

10. which

Bài 25: Sử dụng đại từ quan hệ That hoặc Who để viết lại các câu sau

1. She worked for a man.The man used to be an athlete.

_______________________________________________________________

2. They called a lawyer.The lawyer lived nearby.

_______________________________________________________________

3. I sent an email to my brother. My brother lives in Australia.

_______________________________________________________________

4. The customer liked the waitress.The waitress was very friendly.

_______________________________________________________________

5. We broke the computer.The computer belonged to my father.

_______________________________________________________________

6. I dropped a glass.The glass was new.

_______________________________________________________________

7. She loves books.The books have happy endings.

_______________________________________________________________

8. They live in a city.The city is in the north of England.

_______________________________________________________________

9. The man is in the garden.The man is wearing a blue jumper.

_______________________________________________________________

10. The girl works in a bank.The girl is from India.

_______________________________________________________________

11. My sister has three children. My sister lives in Australia.

_______________________________________________________________

12. The waiter was rude.The waiter was wearing a blue shirt.

_______________________________________________________________

13. The money is in the kitchen.The money belongs to John.

_______________________________________________________________

14. The table got broken.The table was my grandmother’s.

_______________________________________________________________

15. The television was stolen.The television was bought 20 years ago.

_______________________________________________________________

16. The fruit is on the table.The fruit isn’t fresh.

_______________________________________________________________

Đáp án: 

1. She worked for a man who / that used to be an athlete.

2. They called a lawyer who / that lived nearby.

3. I sent an email to my brother who / that lives in Australia.

4. The customer liked the waitress who / that was very friendly.

5. We broke the computer which / that belonged to my father.

6. I dropped a glass which / that was new.

7. She loves books which / that have happy endings.

8. They live in a city which / that is in the north of England.

9. The man who / that is wearing a blue jumper is in the garden.

10. The girl who / that is from India works in a bank.

11. My sister who / that lives in Australia has three children.

12. The waiter who / that was wearing a blue shirt was rude.

13. The money which / that belongs to John is in the kitchen.

14. The table which / that was my grandmother’s got broken.

15. The television which / that was bought 20 years ago was stolen.

16. The fruit which / that isn’t fresh is on the table. 

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên;

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!