Describe a person who often helps others | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 + 3

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Describe a person who often helps others | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 + 3 giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.

Describe a person who often helps others | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 + 3

Bài mẫu “Describe a person who often helps others”

Đề bài

You should say:

  • who the person is
  • how you know him/her
  • what he/she does to help people

and explain how you feel about this person.

Dàn ý

Situation

The person I am referring to is my friend Sarah. I have known her for over ten years, and she has always been someone who frequently helps others.

Task

I first met Sarah in high school, where we were in the same English class. Over the years, we became close friends, and I had the chance to witness her constant acts of kindness.

Action

She volunteers at a local food bank. Additionally, she volunteers with a nonprofit organization that supports homeless individuals. Furthermore, Sarah readily assists her friends and family whenever they require help, whether it's providing emotional support, giving rides, or assisting with moves.

Result

I feel incredibly grateful to have Sarah in my life. She serves as an inspiration to me and others who know her.

Bài mẫu

When I think of a person who often helps others, the first person that comes to mind is my friend Sarah. I have known Sarah for over ten years now, and I have always been impressed by her selflessness and her willingness to go above and beyond to help others.

I first met Sarah when we were both in high school. We were in the same English class, and I remember being struck by how kind and friendly she was. Over the years, we became good friends, and I had the opportunity to witness firsthand the many ways in which Sarah helps others.

Sarah helps people in a variety of ways. One thing she does is volunteer at a local food bank. She spends several hours there every week, sorting and distributing food to people who are struggling to make ends meet. Sarah also volunteers with a nonprofit organization that provides assistance to people who are experiencing homelessness. She spends time with them, listens to their stories, and provides them with basic necessities like food, clothing, and shelter.

In addition to her volunteer work, Sarah is always willing to help out her friends and family whenever they need it. Whether it's lending a listening ear, offering a ride somewhere, or helping with a move, Sarah is always there to help in any way she can. She has a heart of gold and truly cares about the well-being of others.

I feel incredibly grateful to know Sarah. She is an inspiration to me and to everyone who knows her. Her kindness and generosity have touched so many lives, and she is making a real difference in our community. Whenever I see her helping others, it reminds me of the importance of being there for each other and of the positive impact that even small acts of kindness can have.

Từ vựng

  • comes to mind (hiện ra trong đầu): Xuất hiện trong ý nghĩ, nhớ đến.
  • selflessness (vô tư, không ích kỷ): Sự vô tư, không chú trọng vào lợi ích cá nhân.
  • willingness (sự sẵn lòng, sẵn lòng làm): Tính sẵn lòng, sẵn lòng làm việc gì đó.
  • go above and beyond (vượt quá sự mong đợi): Làm hơn và ngoài những gì được mong đợi.
  • be struck by (bị ấn tượng, bị ám ảnh): Bị ấn tượng, cảm thấy ấn tượng hoặc ám ảnh bởi điều gì đó.
  • witness firsthand (chứng kiến trực tiếp): Trực tiếp chứng kiến hoặc trải qua điều gì đó.
  • volunteer (tình nguyện viên): Người tự nguyện tham gia vào một hoạt động hoặc tổ chức vì lợi ích cộng đồng.
  • make ends meet (kiếm đủ sống): Kiếm đủ tiền để trang trải cuộc sống hàng ngày.
  • nonprofit organization (tổ chức phi lợi nhuận): Tổ chức hoạt động với mục đích xã hội và không cố gắng tạo ra lợi nhuận.
  • assistance (sự giúp đỡ): Sự hỗ trợ, sự giúp đỡ.
  • basic necessities (nhu cầu cơ bản): Những nhu cầu cơ bản như thức ăn, quần áo và chỗ ở.
  • lend a listening ear (cho một tai nghe lắng nghe): Lắng nghe và chia sẻ để người khác có thể nói về những gì họ đang trải qua.
  • a heart of gold (trái tim vàng): Trái tim nhân hậu, tốt bụng.
  • inspiration (nguồn cảm hứng): Điều khích lệ, khuyến khích hoặc truyền cảm hứng cho người khác.
  • kindness (lòng tốt, tử tế): Sự tử tế, lòng tốt và hành động nhân từ.
  • generosity (sự hào phóng): Sự rộng lượng, sự sẵn lòng giúp đỡ và chia sẻ với người khác.

Bài mẫu Speaking Part 3 chủ đề: Helping Others, Volunteering

1. What motivates people to volunteer and help others in their community?

Well, there are a bunch of reasons why people choose to volunteer and lend a hand in their community. Some folks just have a natural desire to help others, you know, that warm fuzzy feeling when you know you've made a positive impact. Others might want to give back to a cause that's close to their heart, like supporting the homeless or protecting the environment. Plus, volunteering can be a great way to meet new people, make connections, and learn new skills. It's all about making a difference and feeling good about it.

  • a bunch of (một nhóm, một đám): Một số lượng lớn, một nhóm lớn.

Ví dụ: There were a bunch of volunteers at the community event, all ready to lend a hand.

  • lend a hand (giúp đỡ): Giúp đỡ, chia sẻ công việc hoặc trợ giúp.

Ví dụ: Whenever someone needs assistance, I'm always willing to lend a hand.

  • a natural desire (ý muốn tự nhiên): Sự mong muốn tự nhiên hoặc bẩm sinh.

Ví dụ: Some people have a natural desire to care for others and feel fulfilled by helping.

  • a positive impact (tác động tích cực): Ảnh hưởng tích cực hoặc tạo ra sự thay đổi tốt.

Ví dụ: The volunteer's efforts had a positive impact on the lives of the people they helped.

  • give back to a cause (đóng góp cho một mục tiêu): Đóng góp hoặc trả lại cho một mục tiêu, một vấn đề mà mình quan tâm.

Ví dụ: After receiving support from the community, she decided to give back to the cause by volunteering her time.

2. What are the benefits of volunteering for both the individual and the community?

Volunteering is a win-win situation, my friend. For individuals, it can bring a sense of fulfillment, boost self-esteem, and provide opportunities for personal growth. You get to develop new skills, gain experience, and maybe even discover your passion or career path. And for the community, volunteers are like superheroes. They provide much-needed services, like tutoring kids, serving meals to the hungry, or organizing events. They make communities stronger, more vibrant, and ultimately, a better place to live.

  • a win-win situation (tình huống lợi cho cả hai bên): Một tình huống mà cả hai bên đều có lợi.

Ví dụ: Volunteering is a win-win situation because both the individual and the community benefit.

  • a sense of fulfillment (sự thỏa mãn, hài lòng): Một cảm giác của sự hoàn thành và hài lòng.

Ví dụ: Helping others gives me a sense of fulfillment and purpose in life.

  • boost self-esteem (nâng cao lòng tự trọng): Tăng cường lòng tự trọng hoặc lòng tự tin.

Ví dụ: Volunteering can boost self-esteem by recognizing one's ability to make a difference.

  • personal growth (sự phát triển cá nhân): Quá trình phát triển cá nhân về kỹ năng, tri thức và cảm xúc.

Ví dụ: Volunteering offers opportunities for personal growth and self-discovery.

  • much-needed services (dịch vụ rất cần thiết): Các dịch vụ mà người khác rất cần đến hoặc mong muốn.

Ví dụ: The volunteers provided much-needed services to the elderly in the community.

3. How can volunteering and helping others be integrated into schools and workplaces?

Schools and workplaces have a great opportunity to promote volunteering and helping others. In schools, educators can incorporate community service into the curriculum, organize volunteer projects, or offer service-learning programs. It helps students understand the value of giving back and instills a sense of social responsibility. As for workplaces, they can encourage employees to take part in volunteer activities by offering flexible schedules, paid volunteer leave, or even organizing company-wide volunteering events. It not only fosters a positive work culture but also strengthens the bond between employees and their community.

  • volunteer projects (dự án tình nguyện): Các dự án hoặc công việc mà tình nguyện viên tham gia.

Ví dụ: The organization has various volunteer projects focused on environmental conservation.

  • social responsibility (trách nhiệm xã hội): Trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với xã hội và cộng đồng.

Ví dụ: Promoting social responsibility is important for building a caring society.

  • foster (nuôi dưỡng, thúc đẩy): Khuyến khích hoặc phát triển một điều gì đó.

Ví dụ: The company aims to foster a culture of volunteering among its employees.

  • strengthens the bond (củng cố mối quan hệ): Làm mạnh mối quan hệ hoặc tình cảm.

Ví dụ: Volunteering together strengthens the bond between colleagues and their community.

4. In what ways can volunteering and helping others be encouraged in society?

Encouraging volunteering and helping others in society can be done through various means. First off, raising awareness is key. Promoting volunteer opportunities through social media, community events, or local organizations can inspire people to get involved. Recognition and appreciation for volunteers are also important. Celebrating their contributions publicly and highlighting the impact they make can motivate others to join in. Moreover, offering incentives like certificates, discounts, or even small rewards can make volunteering more attractive. The idea is to create a culture where lending a helping hand is seen as something cool and worthwhile.

  • raise awareness (nâng cao nhận thức): Tăng cường sự nhận thức và sự hiểu biết về một vấn đề.

Ví dụ: The campaign aims to raise awareness about environmental conservation.

  • get involved (tham gia): Tham gia hoặc tham dự một hoạt động hoặc tổ chức.

Ví dụ: I encourage everyone to get involved in volunteering and making a difference.

  • incentives (động cơ, khuyến khích): Những lợi ích hoặc phần thưởng để khuyến khích hành động.

Ví dụ: Offering incentives like certificates or recognition can motivate people to volunteer.

  • worthwhile (đáng giá): Đáng đầu tư thời gian và công sức.

Ví dụ: Volunteering is a worthwhile endeavor that brings fulfillment and meaning to one's life.

5. Do you think it is the responsibility of individuals or governments to provide support to those in need?

Ah, the eternal question of responsibility. Well, I believe it's a shared responsibility between individuals and governments. Individuals have a moral obligation to help those in need within their means, be it through volunteering, donations, or simply offering support. However, governments also play a crucial role in providing a safety net and ensuring basic needs are met. They have the resources and power to create policies, programs, and services that address societal issues and support those who are vulnerable. So, it's a teamwork thing, really. We all need to do our part to build a compassionate society.

  • moral obligation (nghĩa vụ đạo đức): Trách nhiệm đạo đức hoặc đúng đắn trong việc giúp đỡ người khác.

Ví dụ: Many people feel a moral obligation to support those in need.

  • those in need (những người cần giúp đỡ): Những người đang gặp khó khăn hoặc cần được hỗ trợ.

Ví dụ: The organization provides assistance to those in need, such as the homeless and the elderly.

  • basic needs (nhu cầu cơ bản): Các nhu cầu cơ bản của con người, như thức ăn, nước uống, và chỗ ở.

Ví dụ: Ensuring that everyone has access to basic needs is essential for a just society.

  • a compassionate society (một xã hội đầy lòng từ bi): Một xã hội mà sự từ bi và sự quan tâm đến người khác được đề cao.

Ví dụ: Building a compassionate society requires empathy and kindness towards others.

6. What skills can be gained from volunteering and helping others, and how can they be useful in personal and professional development?

Volunteering is like a treasure trove of skills. First off, you learn to communicate and collaborate with all kinds of people, which is super valuable in both personal and professional settings. You can develop leadership skills by taking charge of projects or events. Problem-solving and decision-making become second nature as you navigate various challenges. Time management, organization, and adaptability are other skills that come into play. Plus, volunteering can provide a taste of different industries and work environments, helping you explore career paths and build a network. It's like a crash course in personal and professional development, all while making a positive impact.

  • a treasure trove of (một kho tàng của): Một nguồn lớn của một cái gì đó có giá trị hoặc hữu ích.

Ví dụ: Volunteering is a treasure trove of valuable experiences and skills.

  • collaborate (cộng tác, hợp tác): Làm việc cùng nhau hoặc hợp tác với nhau để đạt được mục tiêu chung.

Ví dụ: Volunteering requires individuals to collaborate and work as a team.

  • leadership skills (kỹ năng lãnh đạo): Những kỹ năng liên quan đến việc lãnh đạo và quản lý.

Ví dụ: Volunteering provides opportunities to develop leadership skills and take on responsibilities.

  • second nature (thói quen tự nhiên): Một hành động hoặc kỹ năng trở thành thói quen tự nhiên sau khi được luyện tập.

Ví dụ: After volunteering for a while, helping others becomes second nature.

  • come into play (đóng vai trò): Được sử dụng hoặc có tác động trong một tình huống hoặc vấn đề.

Ví dụ: Problem-solving skills come into play when facing challenges while volunteering.

  • a crash course (một khóa học cấp tốc): Một khóa học ngắn và tập trung vào việc học một cái gì đó nhanh chóng.

Ví dụ: Volunteering can be like a crash course in personal and professional development.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!