Describe a time when you missed or were late for a meeting | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2: Describe a time when you missed or were late for a meeting
Đề bài: Describe a time when you missed or were late for a meeting
Describe a time when you missed or were late for a meeting. You should say:
- When it happened
- What happened
- Why you missed/were late for it
And explain how you felt about this experience.
Bài mẫu: Describe a time when you missed or were late for a meeting
Tham khảo bài mẫu Describe a time when you missed or were late for a meeting IELTS Speaking Part 2 được biên soạn bởi thầy cô giáo hạng A tại PREP.VN để ôn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả tại nhà bạn nhé!
On the top of my head, the time when I missed a meeting due to an unforeseen circumstance. It was a morning meeting with my supervisor at work. In fact, I had been preparing for the meeting the night before, and I was feeling so confident and ready to go. However, when I woke up that morning, I realized that my car had a flat tire. I had no way of showing up on time, so I had to call my supervisor and explain the situation.
I was really embarrassed and apologetic, but my supervisor proved understanding and told me not to worry. He said he would reschedule the meeting for later that day. When hearing about that, I was extremely relieved, but still disappointed in myself for not being able to make it on time. At that moment, I felt like I had let him down, and I was worried that he would think less of me.
Fortunately, I was able to get my car fixed and make it to the meeting later that day. My supervisor was still sympathetic and we were able to have a productive meeting. Although missing the meeting was a humbling experience, it taught me that unexpected things can happen any time. Therefore, I learned to be more mindful of my time and to always plan ahead.
Một số từ vựng ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu Describe a time when you missed or were late for a meeting IELTS Speaking Part 2:
Unforeseen (adj.): không lường trước được
Circumstance (n.): hoàn cảnh
Show up (v.): xuất hiện
Embarrassed (adj.): xấu hổ
Apologetic (adj.): cảm thấy có lỗi
Think less of sb (v.): coi nhẹ ai đó hơn trước
Sympathetic (adj.): thông cảm
Productive (adj.): có năng suất
Humbling (adj.): làm khiêm tốn
Mindful (adj.): có lưu tâm
Plan ahead (v.): lên kế hoạch trước
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
2.1. Are you a punctual person?
Bạn có phải một người đúng hẹn không?
Bài mẫu:
“I would say I’m a punctual person. I think being punctual is considered an important trait for most people. It shows respect for others' time and creates a good impression in personal and professional settings. Those who are punctual are generally perceived as responsible, reliable, and organized, while those who are habitually late may be seen as inconsiderate or disorganized.”
Từ vựng:
trait (n): phẩm chất
impression (n): ấn tượng
perceive (v): cảm thấy, nhận thấy
reliable (adj): đáng tin
organized (adj): ngăn nắp, có tổ chức
habitually (adv): thường, theo thói quen
inconsiderate (adj): thiếu suy nghĩ
disorganized (adj): vô tổ chức
Bài dịch:
Tôi sẽ nói rằng tôi là một người đúng giờ. Tôi nghĩ việc đến đúng giờ được coi là một phẩm chất quan trọng đối với phần lớn mọi người. Nó thể hiện sự tôn trọng thời gian của người khác và tạo ấn tượng tốt trong cả môi trường cá nhân và chuyên nghiệp. Những người đến đúng giờ thường được coi là có trách nhiệm, đáng tin cậy và có tổ chức, trong khi những người luôn đi trễ có thể được xem là thiếu tôn trọng hoặc không có tổ chức.
2.2. Do you think it is important to be on time?
Bạn nghĩ đúng giờ có quan trọng không?
Bài mẫu:
“Yes, I think it is important to be on time. Being punctual shows respect for others and their time, and it is a sign of responsibility and reliability. When we are late, we inconvenience others and disrupt schedules. Additionally, being late can create stress and anxiety for ourselves and others. Therefore, it is important to make an effort to be on time and to communicate in advance if there are any unavoidable delays or changes to plans.”
Từ vựng:
on time: đúng giờ
inconvenience (v): làm phiền, làm ảnh hưởng
disrupt (v): làm gián đoạn, phá vỡ
anxiety (n): sự lo lắng
in advance: trước
unavoidable (adj): không thể tránh được, bất ngờ
Bài dịch:
Tôi nghĩ rằng việc đến đúng giờ là rất quan trọng. Việc đến đúng giờ thể hiện sự tôn trọng người khác và thời gian của họ, đồng thời là một dấu hiệu của trách nhiệm và đáng tin cậy. Khi chúng ta trễ hẹn, chúng ta gây phiền phức cho người khác và phá vỡ lịch trình. Ngoài ra, việc trễ hẹn có thể tạo ra căng thẳng và lo âu cho chính bản thân và người khác. Do đó, việc cố gắng đến đúng giờ là rất quan trọng và thông báo trước nếu có bất kỳ sự trì hoãn hay thay đổi kế hoạch bất ngờ nào.
2.3. Do you always avoid being late?
Bạn có luôn luôn tránh đi trễ không?
Bài mẫu:
“Yes, I always try to avoid being late for any appointments or meetings. Being punctual is a sign of respect for others' time and also reflects one's own professionalism and reliability. Moreover, being late can cause unnecessary stress and inconvenience for both oneself and others. Therefore, I make a conscious effort to plan ahead, leave early, and factor in any potential delays, so that I can arrive on time and avoid any unnecessary complications.”
Từ vựng:
appointment (n): cuộc hẹn
reflect (v): phản ánh
professionalism (n): tính chuyên nghiệp
potential (adj): có khả năng
complication (n): rắc rối, phiền phức
Bài dịch:
Đúng vậy, tôi luôn cố gắng tránh bị trễ hẹn bất kỳ cuộc hẹn hay cuộc họp nào. Việc đến đúng giờ là một dấu hiệu của sự tôn trọng thời gian của người khác và cũng phản ánh tính chuyên nghiệp và đáng tin cậy của bản thân. Hơn nữa, việc trễ hẹn có thể gây ra căng thẳng và phiền phức không cần thiết cho cả bản thân và người khác. Do đó, tôi luôn cố gắng lên kế hoạch trước, xuất phát sớm và tính toán các khả năng trễ hẹn có thể xảy ra, để có thể đến đúng giờ và tránh mọi rắc rối không cần thiết.
2.4. Why are people often late for meetings or appointments?
Tại sao mọi người lại thường trễ các cuộc hẹn hay cuộc họp?
Bài mẫu:
“There are several reasons why people may be late for meetings or appointments. One common reason is traffic or transportation issues, such as unexpected delays or accidents. Another reason could be poor time management or a tendency to underestimate how long tasks take to complete. Additionally, some people may simply have a more relaxed attitude towards punctuality or may not view lateness as a serious issue. However, frequent lateness can be seen as disrespectful and may harm professional or personal relationships.”
Từ vựng:
unexpected (adj): bất ngờ
time management: quản lý thời gian
tendency (n): khuynh hướng
underestimate (v): đánh giá thấp
attitude (n): thái độ
lateness (n): sự đến trễ
frequent (adj): thường xuyên
disrespectful (adj): thiếu tôn trọng
Bài dịch:
Có nhiều lý do khiến người ta đi muộn trong cuộc họp hoặc cuộc hẹn. Một trong những lý do phổ biến là giao thông hoặc gặp vấn đề vận chuyển, chẳng hạn như sự trì hoãn bất ngờ hoặc tai nạn giao thông. Một lý do khác có thể là quản lý thời gian kém hoặc khuynh hướng đánh giá thấp về thời gian cần thiết để hoàn thành công việc. Ngoài ra, một số người có thể có thái độ thư thái hơn đối với việc đến đúng giờ hoặc không xem sự đến trễ là một vấn đề nghiêm trọng. Tuy nhiên, đến trễ thường xuyên có thể bị coi là thiếu tôn trọng và có thể gây hại cho cả mối quan hệ chuyên nghiệp hoặc cá nhân.
2.5. Why do people miss important events?
Tại sao mọi người lại bỏ lỡ các sự kiện quan trọng?
Bài mẫu:
“People may miss important events due to a variety of reasons. Sometimes unforeseen circumstances such as sudden illness, family emergencies, or transportation issues can prevent people from attending. Other times, work or other commitments may clash with the event, making it difficult for people to attend. In some cases, people may simply forget the date or time of the event or underestimate the importance of the event. Regardless of the reason, missing important events can be disappointing for both the person who missed it and those who were expecting them to be there.”
Từ vựng:
variety (n): nhiều
unforeseen (adj): bất ngờ, không thể đoán trước
emergency (n): việc khẩn cấp
prevent (v): ngăn chặn
commitment (n): lời cam kết
clash (v): trùng
disappointing (adj): thất vọng
Bài dịch:
Mọi người có thể bỏ lỡ các sự kiện quan trọng vì nhiều lý do khác nhau. Đôi khi những tình huống bất ngờ như bệnh đột ngột, việc gia đình khẩn cấp hoặc vấn đề về giao thông có thể khiến họ không thể tham dự. Khác biệt về thời gian, công việc hoặc các cuộc hẹn khác có thể trùng với sự kiện, gây khó khăn cho người tham dự. Trong một số trường hợp, người tham dự có thể quên ngày hoặc giờ của sự kiện hoặc đánh giá thấp tầm quan trọng của sự kiện. Bất kể lý do gì, việc bỏ lỡ các sự kiện quan trọng có thể gây thất vọng cho cả người bỏ lỡ và những người mong đợi họ tham gia.
2.6. Are people in your country often late for meetings?
Người dân ở đất nước bạn có thường trễ hẹn không?
Bài mẫu:
“In my country, punctuality is generally valued and people are expected to arrive on time for meetings. However, there are some instances where people may be late due to traffic, public transport delays, or other unforeseen circumstances. Being late for meetings is generally considered disrespectful and can reflect poorly on the individual's professionalism and reliability. As such, most people make an effort to arrive on time and to inform others if they anticipate being delayed.”
Từ vựng:
value (v): coi trọng
instance (n): trường hợp
professionalism (n): tính chuyên nghiệp
reliability (n): độ tin cậy
inform (v): thông báo
anticipate (v): dự đoán
Bài dịch:
Ở quốc gia của tôi, đúng giờ thường được coi trọng và người ta mong mọi người đến đúng giờ cho các cuộc họp. Tuy nhiên, có những trường hợp mà mọi người có thể đến muộn do tắc đường, xe công cộng chạy trễ giờ hoặc các tình huống bất ngờ khác. Đến muộn trong các cuộc họp thường được xem là thiếu tôn trọng và có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tính chuyên nghiệp và độ tin cậy của cá nhân. Vì vậy, hầu hết mọi người luôn cố gắng đến đúng giờ và thông báo cho người khác nếu họ dự kiến đến trễ.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: