Describe a traditional celebration in your country that you enjoy - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2,3

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Describe a traditional celebration in your country that you enjoy - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2,3 giúp các bạn tham khảo. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Describe a traditional celebration in your country that you enjoy - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2,3

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a traditional celebration in your country that you enjoy

You should say:

  • What it is
  • What you do to celebrate it
  • Who you celebrate it with

And explain why you enjoy it.

Bài mẫu 1:

One traditional celebration in my country, Vietnam, that I thoroughly enjoy is the Tet Festival, also known as the Lunar New Year. It is the most significant and eagerly awaited holiday for Vietnamese people. The festivities usually span several days, marking the transition from the old year to the new.

During Tet, the atmosphere is vibrant and joyous. Families come together to honor their ancestors, pay respects at temples, and exchange warm wishes for the upcoming year. Colorful decorations adorn homes, streets, and markets, creating a festive ambience. Streets bustle with shoppers as people buy new clothes, traditional foods, and gifts for loved ones.

One of the highlights of Tet is the lion and dragon dances. Performers dressed as these mythical creatures move rhythmically to the beat of drums and cymbals, spreading good luck and chasing away evil spirits. The sound of firecrackers fills the air, adding to the excitement and spectacle.

Tet is also a time for indulging in delectable traditional dishes. Families prepare and share specialities like banh chung (sticky rice cake), thit kho (caramelized pork), and mut (candied fruits), symbolizing prosperity and abundance.

For me, Tet is a time of reunion, laughter, and reflection. I cherish the opportunity to gather with loved ones, exchange gifts, and partake in age-old customs. The sense of unity and the spirit of hope for a prosperous year ahead make Tet a celebration that holds a special place in my heart.

Từ vựng cần lưu ý:

  • thoroughly (adv): cực kỳ
  • span (v): kéo dài
  • joyous (adj): vui vẻ
  • honor (v): tôn vinh
  • adorn (v): tô điểm
  • ambience (n): bầu không khí
  • mythical (adj): thần thoại, kỳ ảo
  • rhythmically (adv): một cách nhịp nhàng
  • cymbal (n): chiêng
  • spectacle (n): phong cảnh, quang cảnh
  • indulge (v): nuông chiều, thưởng thức
  • delectable (adj): ngon lành
  • speciality (n): đặc sản
  • prosperity (n): sự thịnh vượng
  • partake (v): tham gia

Bài dịch:

Một lễ kỷ niệm truyền thống ở đất nước tôi, Việt Nam, mà tôi rất thích là Tết Nguyên đán, còn được gọi là Tết Âm lịch. Đó là ngày lễ quan trọng nhất và được mong đợi nhất với người dân Việt Nam. Các lễ hội thường kéo dài vài ngày, đánh dấu sự chuyển giao từ năm cũ sang năm mới.

Trong ngày Tết, không khí sôi động và vui vẻ. Các gia đình cùng nhau đến để tôn vinh tổ tiên của họ, bày tỏ lòng kính trọng tại các ngôi đền và trao nhau những lời chúc ấm áp cho năm tới. Đồ trang trí đầy màu sắc tô điểm cho nhà cửa, đường phố và chợ, tạo nên không khí lễ hội. Đường phố nhộn nhịp người mua sắm khi mọi người mua quần áo mới, thực phẩm truyền thống và quà tặng cho những người thân yêu.

Một trong những điểm nổi bật của ngày Tết là múa lân sư rồng. Những người biểu diễn hóa trang thành những sinh vật thần thoại này di chuyển nhịp nhàng theo nhịp trống và chiêng, mang lại may mắn và xua đuổi tà ma. Tiếng pháo nổ vang trời càng làm tăng thêm sự náo nhiệt và hoành tráng.

Tết cũng là thời điểm để thưởng thức những món ăn truyền thống ngon miệng. Các gia đình chuẩn bị và chia sẻ các món đặc sản như bánh chưng, thit kho (thịt kho), và mứt (kẹo trái cây), tượng trưng cho sự sung túc và dư dả.

Đối với tôi, Tết là thời gian của sự đoàn tụ, tiếng cười và suy ngẫm. Tôi trân trọng cơ hội quây quần với những người thân yêu, trao đổi quà tặng và tham gia vào các phong tục lâu đời. Cảm giác đoàn kết và tinh thần hy vọng cho một năm thịnh vượng phía trước khiến Tết trở thành một lễ kỷ niệm giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.

Bài mẫu 2: 

So, let me tell you about an amazing festival in my country called Tết. Tết is the Vietnamese New Year, and it's one of the most significant and vibrant celebrations in Vietnam.

Tết usually takes place in late January or early February, following the lunar calendar. The festival lasts for several days, and it's celebrated by Vietnamese people all around the world. Families gather together, and the atmosphere is filled with joy and excitement.

During Tết, streets and houses are beautifully decorated with colorful flowers, ornaments, and traditional symbols. One of the most iconic decorations is the peach blossom tree, which symbolizes growth and prosperity. People also clean their houses thoroughly to get rid of bad luck from the previous year.

One of the highlights of Tết is the traditional food. Families prepare a wide variety of delicious dishes, including sticky rice cake, spring rolls, and sticky rice. These dishes have symbolic meanings and are believed to bring good luck and blessings for the upcoming year.

Another important aspect of Tết is visiting relatives and friends. People make visits to their loved ones' homes, exchange warm wishes, and give lucky money in red envelopes to children and unmarried adults. It's a time for reuniting with family, honoring ancestors, and strengthening bonds within the community.

As for me, I absolutely love Tết! It's my favorite time of the year. I enjoy the festive atmosphere, the delicious food, and the joyful reunions with my family and friends. It's a time of happiness, gratitude, and hope for the future. The traditions and customs associated with Tết bring a sense of cultural pride and unity among Vietnamese people.IELTS Speaking Part 3 Sample - Festivals / Traditions

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

1. Is it important for children to learn about traditional festivals at school?

Việc cho trẻ tìm hiểu về các lễ hội truyền thống ở trường có quan trọng không?

Bài mẫu:

“Yes, it is important for children to learn about traditional festivals at school. Understanding and appreciating cultural traditions help children develop a sense of identity, respect for diversity, and a connection to their heritage. Learning about traditional festivals promotes cultural awareness, fosters social cohesion, and encourages tolerance. It also provides an opportunity to learn about the history, customs, and values associated with these festivals.”

Từ vựng:

  • identity (n): bản sắc
  • foster (v): thúc đẩy
  • tolerance (n): sự khoan dung

Bài dịch:

Có, việc trẻ em phải tìm hiểu về các lễ hội truyền thống ở trường là rất quan trọng. Hiểu và đánh giá cao các truyền thống văn hóa giúp trẻ em phát triển ý thức về bản sắc, tôn trọng sự đa dạng và cảm thấy kết nối với nguồn gốc của chúng. Tìm hiểu về các lễ hội truyền thống thúc đẩy nhận thức về văn hóa, thúc đẩy sự gắn kết xã hội và khuyến khích lòng khoan dung. Nó cũng tạo cơ hội để tìm hiểu về lịch sử, phong tục và các giá trị liên quan đến các lễ hội này.

2. Do children like to learn about traditional festivals?

Trẻ em có thích tìm hiểu về các lễ hội truyền thống không?

Bài mẫu:

“Yes, children often show great interest in learning about traditional festivals. These festive occasions provide them with a sense of cultural heritage, storytelling, and celebration. Exploring the customs, rituals, and history behind traditional festivals can be both educational and engaging for children. It allows them to broaden their understanding of different cultures, promotes respect for diversity, and fosters a connection to their own cultural roots. Learning about traditional festivals can also spark curiosity, creativity, and a sense of excitement as children participate in festive activities and traditions.”

Từ vựng:

  • cultural heritage: di sản văn hóa
  • storytelling (n): kể chuyện
  • ritual (n): nghi lễ
  • foster (v): thúc đẩy
  • spark (v): khơi dậy

Bài dịch:

Đúng vậy, trẻ em thường tỏ ra rất thích tìm hiểu về các lễ hội truyền thống. Những dịp lễ hội này cung cấp cho chúng cảm giác về di sản văn hóa, kể chuyện và lễ kỷ niệm. Khám phá các phong tục, nghi lễ và lịch sử đằng sau các lễ hội truyền thống có thể vừa mang tính giáo dục và cũng hấp dẫn đối với trẻ em. Nó cho phép chúng mở rộng hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau, thúc đẩy sự tôn trọng đối với đa dạng và thúc đẩy sự kết nối với cội nguồn văn hóa của chính chúng. Tìm hiểu về các lễ hội truyền thống cũng có thể khơi dậy trí tò mò, óc sáng tạo và cảm giác thích thú khi trẻ tham gia vào các hoạt động và truyền thống lễ hội.

3. Why do people hold events to celebrate?

Tại sao mọi người tổ chức các sự kiện để ăn mừng?

Bài mẫu:

“People hold events to celebrate for various reasons. Firstly, celebrations provide an opportunity to commemorate important milestones or achievements, such as birthdays, anniversaries, or graduations. They serve as a way to acknowledge and appreciate significant moments in life. Additionally, celebrations promote social bonding and bring people together, fostering a sense of community and shared joy. Ultimately, celebrations uplift spirits, create lasting memories and add vibrancy to our lives.”

Từ vựng:

  • commemorate (v): kỷ niệm
  • milestone (n): dấu mốc
  • acknowledge (v): thừa nhận
  • uplift (v): nâng cao
  • vibrancy (n): sự sống động

Bài dịch:

Mọi người tổ chức các sự kiện để ăn mừng vì nhiều lý do. Thứ nhất, lễ kỷ niệm tạo cơ hội để kỷ niệm các dấu mốc hoặc thành tích quan trọng, chẳng hạn như sinh nhật, ngày kỷ niệm hoặc lễ tốt nghiệp. Chúng đóng vai trò như một cách để thừa nhận và đánh giá cao những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc sống. Ngoài ra, các lễ kỷ niệm thúc đẩy liên kết xã hội và mang mọi người lại gần nhau hơn, thúc đẩy ý thức cộng đồng và chia sẻ niềm vui. Cuối cùng, lễ kỷ niệm nâng cao tinh thần, tạo ra những kỷ niệm lâu dài và thêm sức sống cho cuộc sống của chúng ta.

4. Are traditional festivals disappearing?

Các lễ hội truyền thống đang dần mai một phải không?

Bài mẫu:

“Traditional festivals are facing challenges, but I don't believe they are disappearing completely. While modernization and changing lifestyles impact their popularity, many communities still value and celebrate their cultural traditions. Efforts to preserve and promote these festivals have emerged, highlighting their significance. Although some aspects may evolve, traditional festivals hold a special place in societies, providing a sense of identity, connecting generations, and preserving cultural heritage.”

Từ vựng:

  • modernization (n): hiện đại hóa
  • emerge (v): xuất hiện
  • evolve (v): phát triển

Bài dịch:

Các lễ hội truyền thống đang đối mặt với những thách thức, nhưng tôi không tin rằng chúng đang biến mất hoàn toàn. Trong khi hiện đại hóa và lối sống thay đổi ảnh hưởng đến sự phổ biến của chúng, nhiều cộng đồng vẫn coi trọng và tôn vinh truyền thống văn hóa của họ. Những nỗ lực để bảo tồn và phát huy những lễ hội này đã xuất hiện, làm nổi bật ý nghĩa của chúng. Mặc dù một số khía cạnh có thể phát triển khác đi, các lễ hội truyền thống vẫn giữ một vị trí đặc biệt trong xã hội, mang lại ý thức về bản sắc, kết nối các thế hệ và bảo tồn di sản văn hóa.

5. Is music important in traditional festivals?

Âm nhạc có quan trọng trong lễ hội cổ truyền không?

Bài mẫu:

“Yes, music holds significant importance in traditional festivals. It plays a vital role in setting the festive atmosphere, invoking cultural heritage, and creating a sense of unity among participants. Traditional music forms, such as folk songs and traditional instruments, are often showcased during these celebrations, preserving cultural identity. The rhythmic beats and melodies evoke emotions, enhance the overall experience, and provide a connection to the rich traditions and customs associated with the festival.”

Từ vựng:

  • invoke (v): khơi dậy
  • rhythmic (n): nhịp điệu
  • evoke (v): gợi nhớ

Bài dịch:

Có, âm nhạc giữ tầm quan trọng đáng kể trong các lễ hội truyền thống. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết lập bầu không khí lễ hội, khơi dậy di sản văn hóa và tạo cảm giác đoàn kết giữa những người tham gia. Các loại hình âm nhạc truyền thống như dân ca và nhạc cụ truyền thống thường được trình diễn trong các lễ kỷ niệm này để bảo tồn bản sắc văn hóa. Nhịp điệu và giai điệu nhịp nhàng gợi lên cảm xúc, nâng cao trải nghiệm tổng thể và mang đến sự kết nối với các truyền thống và phong tục phong phú gắn liền với lễ hội.

6. Do you think good food and drinks are important for celebrations?

Bạn có nghĩ rằng thức ăn ngon và đồ uống là quan trọng cho lễ kỷ niệm?

Bài mẫu:

“Yes, I believe that good food and drinks play a significant role in celebrations. They enhance the festive atmosphere, bring people together, and add to the overall enjoyment of the event. Delicious food and drinks can create a sense of indulgence and provide a memorable experience for guests. They are often symbolic of abundance, hospitality, and the joy of coming together to celebrate special occasions. The right culinary choices can elevate the celebration, leaving a lasting impression on everyone involved.”

Từ vựng:

  • indulgence (n): cảm giác say mê
  • symbolic (adj): tượng trưng
  • abundance (n): sự phong phú
  • hospitality (n): sự hiếu khách
  • culinary (n): ẩm thực
  • elevate (v): nâng cao 

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng thức ăn và đồ uống ngon đóng một vai trò quan trọng trong các lễ kỷ niệm. Chúng nâng cao bầu không khí lễ hội, gắn kết mọi người lại với nhau và tăng thêm niềm vui chung cho sự kiện. Thức ăn và đồ uống ngon có thể mang lại cảm giác say mê và trải nghiệm đáng nhớ cho khách. Chúng thường là biểu tượng của sự phong phú, lòng hiếu khách và niềm vui khi được cùng nhau ăn mừng trong những dịp đặc biệt. Các lựa chọn ẩm thực phù hợp có thể nâng tầm lễ kỷ niệm, để lại ấn tượng lâu dài cho những người tham gia.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!