Continue with GoogleContinue with Google

Opportunity là gì? | Định nghĩa, cách dùng và một số từ/cụm từ chứa Opportunity (2025)

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết về Opportunity là gì? | Định nghĩa, cách dùng và một số từ/cụm từ chứa Opportunity giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Opportunity là gì? | Định nghĩa, cách dùng và một số từ/cụm từ chứa Opportunity

Định nghĩa Opportunity

Opportunity là gì? Opportunity là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thời cơ, cơ hội. Ví dụ:

  • The opportunity of a lifetime has come, I will seize it to get a ticket to work abroad. (Cơ hội ngàn năm đã tới, tôi sẽ nắm bắt để có được một vé đi làm ở nước ngoài.)
  • The opportunities for each person are the same, so effort will decide everything. (Cơ hội dành cho mỗi người là như nhau, vì vậy, sự nỗ lực sẽ quyết định mọi thứ.)

Cách dùng Opportunity

Opportunity được dùng để nói về cơ hội để giúp bạn làm điều gì đó. Ví dụ:

  • This is a good opportunity for you to get this job. (Đây là cơ hội tốt để bạn có thể giành lấy việc làm này.) 
  • You should seize this opportunity for promotion. (Bạn nên nắm bắt cơ hội này để thăng chức.)

Một số từ/cụm từ chứa Opportunity

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Opportunity, các bạn nên biết để sử dụng đa dạng trường hợp hơn:

Cụm từ  Ý nghĩa  Ví dụ 
A golden opportunity Cơ hội vàng This is a golden opportunity to approach the person you love. (Đây là cơ hội vàng để tiếp cận người mình yêu.)
Cash in on opportunity Có lợi từ cơ hội  I was offered a job overseas. It's a chance of a lifetime to cash in on an opportunity. (Tôi đã nhận được một công việc ở nước ngoài. Đây là cơ hội để tôi tận dụng kiếm lời.)
Growth opportunity Cơ hội phát triển  The company's courses are great growth opportunities. (Các khóa học của công ty là cơ hội phát triển tuyệt vời.)
Jump at the opportunity Nắm bắt cơ hội You should jump at the opportunity to win a scholarship. (Bạn nên nắm bắt cơ hội này để giành được học bổng.)
Opportunity knocks Cơ hội tới tay, cơ hội gõ cửa Opportunity knocks on your door, take it. (Cơ hội đã gõ cửa, hãy nắm bắt lấy.)
Take the opportunity Tận dụng cơ hội  You should take the opportunity when you are young to travel more.  (Bạn nên tận dụng cơ hội khi còn trẻ để đi du lịch nhiều hơn.)
Window of opportunity Thời gian ngắn nắm bắt cơ hội (thuật ngữ trong kinh doanh) This is a window of opportunity to invest more capital in this business. (Đây là thời gian ngắn nắm bắt cơ hội đầu tư thêm vốn vào doanh nghiệp này.)

Phân biệt Chance và Opportunity 

Làm thế nào để phân biệt Chance và Opportunity? Opportunity và Chance đều có nghĩa là cơ hội, vì thế, trong nhiều trường hợp, hai từ này có thể thay thế được cho nhau. 

  • Chance được dùng nhiều trong trường hợp diễn tả cơ hội bất ngờ ập tới, không lường trước, có tính ngẫu nhiên cao. Ví dụ: Aland took a chance and expressed his feelings for Linda. (Aland đã nắm lấy cơ hội và bày tỏ tình cảm với Linda.)
  • Opportunity dùng trong trường hợp chỉ cơ hội đã được lên kế hoạch sẵn, có thể dự đoán được và được sắp đặt. Ví dụ: Studying abroad is a wonderful opportunity to experience a new culture. (Du học là một cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm văn hóa mới.)

Bài tập về Opportunity có đáp án

Bài tập 1: Hãy điền từ "chance" hoặc "opportunity" vào chỗ trống để hoàn thành câu sau:

1. Anna was given the __________ to lead the project.

2. There's a good __________ of getting tickets if she arrives early.

3. Peter took a __________ and applied for the job. 

4. Don't miss this __________ to study abroad. 

5. Susan can't believe she missed the __________ to meet my favorite author.

Đáp án:

1. Opportunity 

2. Chance 

3. Chance 

4. Opportunity 

5. Chance 

Bài tập 2: Điền chance hoặc opportunity vào các chỗ trống trong đoạn sau: 

Lately, she has been presented with a remarkable (1) __________. She was given the (2)

__________to participate in an exhibition. This (3) __________ doesn't come around often. 

Đáp án:

(1) opportunity

(2) chance

(3) opportunity 

Bài tập 3: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống dưới đây:

1. He took the __________ to network with professionals at the conference.

2. There’s a slight __________ of rain this afternoon.

3. They provided a scholarship as a/an __________ for underprivileged students.

4. We should take advantage of this __________ to improve our skills.

5. I met my old friend by __________ at the airport.

6. The company is always looking for new business __________.

7. She took a __________ and invested all her money in the stock market.

8. There’s a good __________ that we’ll win the game.

Đáp án:

1. opportunity

2. chance

3. opportunity

4. opportunity

5. chance

6. opportunities

7. chance

8. chance

Bài tập 4: Chọn chance to, chance of, chance hoặc opportunity điền vào chỗ trống sao cho tạo thành câu đúng

1. I don’t think I have much ____ of finding a job.

2. I didn’t have a ____ to speak to her.

3. We live near the mountains , so we have plenty of ____ to go skiing.

4. No , I haven’t had a ____to look at the book you lend me yet.

5. I have the ____to study in the United States for a year.

Đáp án

1. chance of

2. chance to

3. opportunity

4. chance

5. opportunity

Bài tập 5: Điền từ “opportunity” hoặc “chance” vào chỗ trống trong các câu sau:

1. Despite facing many obstacles, she didn’t miss the __________ to study abroad when it was offered

to her.

2. He believes that success often comes from seizing every __________ that comes your way.

3. The conference presented a unique __________ for networking with industry professionals.

4. I’m not sure if I’ll have another __________ like this to showcase my artwork to such a largeaudience.

5. Taking a __________ on investing in the startup was risky, but it paid off in the end.

Đáp án:

1. opportunity

2. chance

3. opportunity

4. chance

5. chance

Bài tập 6: Chọn từ đúng giữa "chance" và "opportunity" trong các câu sau

1. This is a great ______ to improve your English skills.

2. I didn’t get the ______ to say goodbye to her before she left.

3. You should take this ______ to visit the new museum.

4. There’s a good ______ that it will rain tomorrow.

5. I missed the ______ to talk to him after the event.

Đáp án:

1. opportunity

2. chance

3. opportunity

4. chance

5. chance

Bài tập 7: Điền từ "chance" hoặc "opportunity" vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh

1. He saw this as an excellent ______ to advance in his career.

2. Is there any ______ we can meet tomorrow?

3. She didn’t want to miss the ______ to visit Europe.

4. There’s a small ______ of winning the lottery, but people still try.

5. I finally got the ______ to talk to him about my idea.

Đáp án:

1. opportunity

2. chance

3. opportunity

4. chance

5. chance

Bài tập 8: Chọn "chance" hoặc "opportunity" cho các câu sau và giải thích lý do

1. There’s a high ______ of rain this weekend.

2. She was offered a job ______ in a new company.

3. Take every ______ you can to travel while you’re young.

4. There is a small ______ we might get a discount if we book early.

5. He didn't want to miss the ______ to work abroad.

Đáp án:

1. chance (vì đây là khả năng xảy ra)

2. opportunity (cơ hội nghề nghiệp)

3. opportunity (cơ hội du lịch)

4. chance (khả năng giảm giá)

5. opportunity (cơ hội làm việc)

Bài tập 9: Điền từ "chance" hoặc "opportunity" vào chỗ trống và thay đổi dạng từ nếu cần thiết

1. The concert tickets sold out quickly; I didn’t have a ______ to buy one.

2. With this new job, he has the ______ to learn new skills.

3. If you get the ______, make sure to see that movie.

4. He took a ______ on starting his own business and succeeded.

5. There’s a ______ you might see some famous actors at the film festival.

Đáp án:

1. chance

2. opportunity

3. chance

4. chance

5. chance

Bài tập 10: Dịch các câu sau sang tiếng Anh bằng cách chọn từ thích hợp ("chance" hoặc "opportunity")

1. Cô ấy không muốn bỏ lỡ cơ hội được làm việc ở nước ngoài.

2. Có khả năng lớn là họ sẽ thắng trận đấu.

3. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn thử điều mới.

4. Tôi có ít cơ hội gặp anh ấy sau buổi tiệc.

5. Anh ta tận dụng mọi cơ hội để học hỏi.

Đáp án:

1. She didn’t want to miss the opportunity to work abroad.

2. There’s a high chance they’ll win the match.

3. This is a great opportunity for you to try something new.

4. I had few chances to meet him after the party.

5. He takes every opportunity to learn.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo