Drawback là gì? | Những cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Drawback

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Drawback là gì? | Những cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Drawback giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Drawback là gì? | Những cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Drawback

Drawback là gì?

Danh từ là:

  • Điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi
  • (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất)
  • ( + from) sự khấu trừ, sự giảm

Những nghĩa chuyên ngành khác của Drawback

  • không thuận lợi
  • khuyết tật
  • hạn chế
  • nhược điểm
  • thiếu sót
  • vật chướng ngại

Từ đồng nghĩa với Drawback

  • check  
  • defect 
  • deficiency 
  • detriment
  • difficulty 
  • disability 
  • evil
  • failing 
  • fault 
  • flaw 
  • fly in the ointment
  • handicap
  • hindrance
  • hitch 
  • ill
  • impediment 
  • imperfection
  • inconvenience
  • lack
  • nuisance
  • obstacle 
  • shortcoming
  • snag
  • stumbling block
  • trouble 
  • weakness 
  • minus
  • burden
  • deduction
  • disadvantage
  • discount
  • impedimenta
  • rebate
  • refund

Từ trái nghĩa với Drawback

  • advantage 
  • benefit 
  • boon 
  • extra 
  • perfection

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!