Had better là gì? | Cấu trúc - Cách dùng - Phân biệt cấu trúc Had better với Would rather, Would prefer, Should, Be better, Be best - Bài tập vận dụng
Cấu trúc Had better là gì?
Better /ˈbet̬.ɚ/ là một tính từ (dạng so sánh hơn của good) có ý nghĩa: hơn, tốt hơn, hay hơn hoặc cải thiện hơn. Ví dụ:
- Jack stood near the front to get a better view. (Jack đứng gần phía trước để nhìn rõ hơn.)
- The book was better than I expected. (Cuốn sách hay hơn tôi nghĩ.)
Had better được sử dụng với vai trò như một động từ khuyết thiếu có ý nghĩa là: nên làm gì, tốt hơn là nên làm gì. Cấu trúc Had better dùng để khuyên răn ai đó, hoặc có thể được dùng khi bạn muốn cảnh báo ai đó, thúc giục ai đó tốt hơn nên làm gì để nhấn mạnh sự khẩn trương của hành động. Ví dụ:
- Peter had better be on time or the boss will get mad. (Peter nên tới đúng giờ nếu không thì sếp sẽ nổi giận.)
- Kathy had better pay the bill as soon as possible. (Kathy nên thanh toán hoá đơn càng sớm càng tốt.)
Lưu ý: Mặc dù “had” là quá khứ của động từ “have”, tuy nhiên cấu trúc Had better lại thường sử dụng ở thì hiện tại hoặc tương lai chứ không sử dụng để chỉ thời điểm quá khứ.
Cấu trúc và cách dùng Had better
Cùng 1900 tìm hiểu ngay dưới đây cấu trúc và cách dùng Had better bạn nhé!
1. Cấu trúc Had Better thể khẳng định
Cấu trúc Had better được dùng ở thì hiện tại hoặc tương lai, nhằm đưa ra một lời khuyên, lời răn đe ai đó nên làm gì, nếu không thực hiện có thể dẫn đến kết quả không tốt. Cấu trúc:
S + had better + V(infinitive)
Ví dụ:
- Martin had better stop smoking or he will have lung cancer. (Martin tốt hơn nên ngừng hút thuốc, không thì anh ta sẽ bị ung thư phổi.)
- You had better study for the exam if you want to pass. (Bạn nên học bài cho kỳ thi nếu bạn muốn vượt qua nó.)
Trong giao tiếp thường ngày hoặc những tình huống không trang trọng, chúng ta có thể rút gọn đi thành “‘d better”, hoặc có thể dùng “had best” thay vì dùng “had better” để làm cho sắc thái câu nói trở nên nhẹ nhàng hơn. Ví dụ:
- Sara’d best leave it till Wednesday. There’s no one in her class today. (Sara nên để nó ở đó cho đến thứ tư. Hôm nay chẳng có ai ở trong lớp cô ấy cả.)
- You had best leave now if you want to catch the last train. (Bạn nên rời đi ngay bây giờ nếu bạn muốn bắt chuyến tàu cuối cùng.)
2. Cấu trúc Had Better thể phủ định
Ở dạng phủ định, bạn cần thêm “not” vào phía sau cụm Had better để chuyển thành cấu trúc Had better not như sau:
S + had better/ ’d better + not + V(infinitive)
Ví dụ:
- You’d better not tell Harry about the broken window – he’ll go crazy! (Không nên nói với Harry về cái cửa sổ vỡ – anh ấy sẽ phát điên lên đấy!)
- You had better not forget to lock the door before you leave. (Bạn đừng quên khóa cửa trước khi rời đi.)
3. Cấu trúc Had Better thể nghi vấn
Đối với dạng nghi vấn của cấu trúc Had better, chúng ta cần đảo ngược vị trí chủ ngữ và từ “Had”, cuối câu cần phải có dấu chấm hỏi.
Cấu trúc:
Had + (not) + S + better + V(infinitive)?
Ví dụ:
- Had Daisy better go now? (Daisy có nên đi bây giờ không?)
- Had we better start studying for the exam? (Chúng ta có nên bắt đầu ôn thi không?)
Chú ý: Ở thể nghi vấn của cấu trúc Had better, những câu hỏi có hình thức phủ định thường được dùng phổ biến hơn so với hình thức khẳng định. Ví dụ:
- Hadn’t Daisy better leave now? (Daisy không nên đi bây giờ nhỉ?)
- Hadn't we better start studying for the exam? (Chúng ta chưa cần phải bắt đầu ôn thi đâu nhỉ?)
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Had better
Chúng ta dùng Had better để đưa ra lời khuyên cụ thể, khi nói về nghĩa vụ hay yêu cầu, chúng ta sử dụng must, had got to hoặc must. Ví dụ:
- You have to (or must) hold a full, valid driving licence to hire a car. (Bạn phải có bằng lái xe đầy đủ, hợp lệ mới có thể thuê xe.) ➞✅
- You’d better hold a full, valid driving licence to hire a car. ➞❌
Chúng ta không dùng Had better để nói về sở thích; thay vào đó, chúng ta sử dụng Rather hoặc Which. Ví dụ:
- They offered her a job in Paris, but she said she’d rather work in a smaller city. (Họ gửi thư mời nhận việc cho cô ở Paris, nhưng cô nói cô muốn làm việc ở một thành phố nhỏ hơn.) ➞✅
- They offered her a job in Paris, but she said she’d better work in a smaller city. ➞❌
Chúng ta không dùng had Better để đưa ra những gợi ý hoặc đề nghị thông thường. Ví dụ:
- I’d recommend you take a boat trip across the bay and see some of the islands. (Tôi khuyên bạn nên đi thuyền qua vịnh và ngắm nhìn một số hòn đảo.) ➞✅
- You’d better take a boat trip across the bay and see some of the islands.➞❌
Phân biệt cấu trúc Had better với Would rather, Would prefer, Should, Be better, Be best
Trong tiếng Anh, ngoài cấu trúc Had better thì còn có một số cấu trúc khác thường xuyên được sử dụng để đưa ra gợi ý hay lời khuyên như Would rather, Should, Be better, Be best. Cùng 1900 tìm hiểu sự khác nhau giữa Had better với Would rather, Should, Be better, Be best ngay dưới đây bạn nhé!
1. Phân biệt cấu trúc Had better với Would rather
|
|
Had Better
|
Would rather |
| |
|
|
Khác nhau
|
Had better nghĩa là “nên, tốt hơn nên”, dùng để đưa ra lời khuyên bảo nên hoặc không nên làm điều gì trong 1 tình huống cụ thể.
Ngoài ra, Had better còn dùng để khuyên răn, đe dọa hoặc diễn tả sự khẩn trương.
Cấu trúc: S + Had better + V
|
Would rather diễn tả việc thích làm gì hơn trong 1 tình huống cụ thể.
Cấu trúc:
- Hiện tại/tương lai: S + would rather (not) + V(inf) + than + V(inf)
- Quá khứ: S + would rather (not) + have + V (past participle)
Would rather diễn tả việc một người mong muốn người khác làm gì.
Cấu trúc:
- Hiện tại/tương lai: S1 + would rather + S2 + V (past simple).
- Quá khứ: S1 + would rather + S2 + V (past perfect).
|
|
Ví dụ
|
Peter’d better turn the volume off before his mom gets into the room. (Peter nên tắt loa đi trước khi mẹ anh ấy vào phòng.)
Jenny’d better go faster because the bus is going to depart. (Jenny nên đi nhanh hơn vì xe buýt sắp khởi hành rồi.)
|
Hannah would rather have eaten chicken than beef. (Hannah thích ăn thịt gà hơn thịt bò.)
John would rather Anna bought a watch. (John mong muốn Anna sẽ mua một chiếc đồng hồ.)
|
2. Phân biệt cấu trúc Had better với Would prefer
|
|
Had Better
|
Would prefer |
| |
Cả hai cấu trúc "had better" và "would prefer" đều được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên, thích cái gì hơn cái gì.
|
|
Khác nhau
|
Had better thường dùng để cảnh báo hoặc khuyên ai nên làm điều gì đó để tránh hậu quả xấu.
Had better + base form of verb
|
Would prefer thường dùng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc sở thích cá nhân giữa các lựa chọn khác nhau.
Would prefer + to (infinitive) / noun / -ing form of verb
|
|
Ví dụ
|
You had better study hard if you want to pass the exam. (Bạn nên học chăm chỉ nếu muốn đỗ kỳ thi.)
|
I would prefer to stay at home rather than go out tonight. (Tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài tối nay.)
|
3. Phân biệt cấu trúc Had better với Should
|
|
Had Better
|
Would rather |
|
Giống nhau
|
Cấu trúc Had better cũng giống như Should là đều có nghĩa là nên làm gì, tốt hơn là nên làm gì.
|
|
Khác nhau
|
Lời khuyên trong cấu trúc Had better mang tính chất nhấn mạnh hơn Should, nhằm biểu đạt việc gì sẽ có kết quả xấu nếu như ai đó không làm theo.
Cấu trúc: S + Had better + V
|
Should mang tính khách quan hơn, đưa ra lời khuyên chung chung, nếu chủ thể không thực hiện theo thì cũng không có hậu quả gì nghiêm trọng.
Cấu trúc:
- Khẳng định : S + should + V(inf)
- Phủ định: S + should + not + V(inf)
- Nghi vấn: Should + S + V(inf)?
|
|
Ví dụ
|
Harry’s neighbor is complaining. He’d better turn the radio down. (Hàng xóm của Harry đang phàn nàn. Anh ta nên vặn nhỏ âm lượng của loa đài xuống.)
|
Peter should stop smoking in the hospital. (Peter không nên hút thuốc trong bệnh viện.)
It is raining very hard now. Sara thinks everyone should wear raincoat. (Bây giờ trời đang mưa rất to. Sara nghĩ mọi người nên mặc áo mưa.)
|
4. Phân biệt Had better với Be better, Be best
|
|
Had Better
|
Be better và Be best |
|
Giống nhau
|
Cả ba cấu trúc Had Better, Be better và Be best đều sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý.
|
|
Khác nhau
|
Sử dụng cấu trúc Had better để đưa ra lời khuyên cụ thể trong từng trường hợp.
|
Sử dụng Be better hoặc Be best + to V(inf) khi muốn đưa ra gợi ý một cách chung chung.
|
|
Ví dụ
|
Kathy had better go to bed early or her health will be exhausted soon. (Kathy nên đi ngủ sớm nếu không sức khỏe của cô ấy sẽ ngày một yếu đi.)
|
It’s always better to be safe than sorry. (Tốt hơn, chúng ta nên suy nghĩ kỹ trước khi nói.)
I think it would be best to speak to the people in the video shop to see what they recommend. (Tôi nghĩ rằng tốt nhất là nên nói chuyện với mọi người trong cửa hàng video để xem họ đề xuất gì.)
|
Bài tập cấu trúc Had Better có đáp án
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống cấu trúc Had better hoặc Should
1. Jenny has an appointment in ten minutes. She ____ go now or she’ll be late.
2. It’s an interesting event. Martin ____ go and see it.
3. Hanna ____ get up late tomorrow. She doesn’t have got a lot to do.
4. When Jenny is driving, she ____ keep her eyes on the road.
5. Daisy’ll be upset if Martin doesn’t invite her to the wedding, so I ____ invite her.
6. These snacks are delicious. You ____ try one.
7. Sara thinks everybody ____ learn more foreign languages.
8. We ______ get up early tomorrow. I have an appointment.
9. I _____ leave a note so they'll know I'll be late.
10. You _____ hurry up, it is too late.
Đáp án:
1. had better
2. should
3. had better
4. should
5. had better
6. should
7.should
8. should
9. had better
10. had better
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc Had better để viết câu với từ gợi ý
1. Kathy is going out. It looks as if it might rain.
➞ ______________________________ (an umbrella)
2. Martin plans to go to a restaurant this evening. It’s a very popular restaurant.
➞ ________________________________ (reserve)
3. Daisy is not good enough to go to work.
➞ ___________________________ (work)
4. Harry received the phone bill four weeks ago but he hasn’t paid it yet.
➞ _________________________________ (pay)
5. You and Kate plan to go to a restaurant this evening. Ifs a popular restaurant.
➞ ______________________________ (reserve)
Đáp án:
1. Kathy’d better take an umbrella.
2. Martin’d better reserve a table.
3. Daisy’d better not go to work!
4. Harry’d better pay the phone bill now!
5. You and Kate had better reserve a table.
Bài tập 3: Sử dụng “Had better” hoặc “Should” để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
1/ I have an appointment in ten minutes. I_____ go now or I’ll be late.
2/ It’s a great event. You ____ go and see it.
3/ I ____ get up late tomorrow. I don’t have got a lot to do.
4/ When we are driving, they ___ keep their eyes on the road.
5/ I’m glad you came to see us. You ____ come more usually.
6/ Adam’ll be upset if we don’t invite him to the wedding so we ____ invite her.
7/ These biscuits are delicious. You ___ try one.
8/ I think everybody ___ learn more foreign languages.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
1. You ______ not be late again or you’ll be fired from your job.
A. should
B. had better
C. should have
2. You ______ try to start waking up earlier.
A. should have
B. had better
C. should
3. Why are you this late?! You ___ arrived 1 hour sooner.
A. should
B. should have
C. had better
4. Jamie is late again, he ___ got here 15 mins ago.
A. should have
B. should
C. had better
5. The movie’s going to start in no time, we _____ leave soon or we’ll miss the opening.
A. should
B. had better
C. should have
6. Dad said he'd punish you if he caught you sneaking out again at night. Trust me you ___ not do that again.
A. had better
B. should
C. should have
Đáp án
1 - A
2 - B
3 - B
4 - A
5 - B
6 - A
Bài tập 5: Điền vào chỗ trống had better hoặc had not better
1. I don’t really have much time now, I’m afraid. You ________ discuss these problems with Jamie or someone else.
2. You ________ say such terrible words to your friends and family just because you’re mad.
3. You _______ give up eating canned food. They are not healthy at all.
4. If you want to lose some weight, you ________ eat between meals.
5. You ________ brush your teeth thoroughly at least twice a day everyday.
Đáp án
1 - had better
2 - had better not
3 - had better
4 - had better not
5 - had better
Bài tập 6: Hãy hoàn thành câu sau đây bằng cách điền “had better” hoặc “should”
1. Henry thinks everyone ____________ learn cooking skills.
2. We ____________ hurry up or miss the train.
3. I think you ____________ read this book because it’s very useful for your work.
4. My mom has a backache. She ____________ carry heavy cupboards.
5. “You ____________ take care of yourself when you move to the new city!”, my parents said.
6. It would be a sunny day on the weekend, so I think we ____________ plan to hang out.
Đáp án
1. should
2. had better
3. should
4. had better not/ ’d better not
5. had better
6. should
Bài tập 7: Hãy sử dụng had better để viết tiếp câu sau đây với những từ được gợi ý
1. Harry often coughs.
→ ______________________________ (smoke)
2. Lucy is not good at English.
→ ______________________________ (hard)
3. Mia has a credit card debt.
→ ______________________________ (save money)
4. It is an economic slump.
→ ______________________________ (leave work)
5. Carol’s work is causing her stress.
→ ______________________________ (relax)
Đáp án
1. He had better stop smoking/He had better give up smoking.
2. She had better study English hard.
3. She had better learn how to save money.
4. You had better not leave work at this time.
5. She had better spend her time relaxing.
Bài tập 8: Chọn “had better” hoặc “had better not” và viết lại câu hoàn chỉnh:
1. You’re going out for a walk with Jim. It looks as if it might rain.
You say to Jim: (an umbrella) …………………..
2. Linda has just cut herself. It’s a bad cut.
You say to her: (a plaster) …………………….
3. You and Kate plan to go to a restaurant this evening. It’s a popular restaurant.
You say to Kate: (reserve) …………………….
4. Emily doesn’t look very well – not well enough to go to work.
You say to her: (work) …………………….
5. You received the phone bill four weeks ago but you haven’t paid it yet. If you don’t pay soon, you can be in trouble.
You say to yourself: (pay) …………………….
Đáp án
1. We’d better take an umbrella.
2. You’d better put a plaster on it.
3. We’d better reserve a table.
4. You’d better not go to work!
5. I’d better pay the phone bill
Bài tập 9: Khoanh tròn động từ khiếm khuyết phù hợp
1. Like most antique shops, the products are exotic and limited so if you see something you like you should/ought to/had better buy it immediately.
Dịch: Như mọi tiệm đồ cổ khác, sản phẩm thường là số lượng có hạn nên nếu bạn thích món gì ở đó thì hãy mua ngay lập tức.
2. I think everyone had better/should/ ought to learn a foreign language.
Dịch: Tôi nghĩ mọi người nên học ít nhất một ngoại ngữ.
3. The concert ought to/had better/should only take about one hour so we’ll be home by 10 pm.
Dịch: Buổi hòa nhạc nên diễn ra trong vòng 1 tiếng đồng hồ để chúng ta có thể về nhà lúc 10 giờ tối.
4.You had better/ought to/should wear a face mask in the elevator to avoid contagious virus diseases.
Tốt hơn hết bạn nên đeo khẩu trang khi đi trong thang máy để phòng tránh các triệu chứng lây nhiễm vi rút.
Đáp án
1. had better
2. should
3. ought to
4. had better
Bài tập 10: Chọn đáp án đúng
1. You ______ your tickets in advance.
A. 'd better book
B. 'd better booking
C. 'd better to book
2. You _______ late at the family dinner
A. should better not be
B. 'd better not be
C. 'd better not being
3. It's late. I _______ if I don't want to miss my train.
A. 'd better to go
B. 'd better go
C. 'd better going
4. Did you like the film? B: Yes, you ______ it.
A. should see
B. 'd better to see
C. 'd better to seeing
5. It's almost midnight. It's time you ______ to bed.
A. to go
B. went
C. go
6. You ______ another drink if you are driving.
A. 'd better not have
B. 'd better don't have
C. 'd better not had
7. He ______ here before 9 tomorrow if he doesn't want to be fired.
A. 'd better to get
B. better get
C. 'd better get
8. It's time ______ himself.
A. that Tom proves
B. for Tom to prove
C. Tom proving
9. You ______ this cake, it's delicious!
A. should try
B. should better try
C. 'd better try
10. You ______ your computer in the car. There are a lot of car burglaries in this area.
A. 'd better don't leave
B. 'd better not leave
C. better don't leave
Đáp án:
1 - A; 2 - B; 3 - B; 4 - A; 5 - B;
6 - A; 7 - C; 8 - B; 9 - A; 10 - B;
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: