Harm là gì? | Harm đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc của Harm và bài tập vận dụng
Harm là gì?
Trước khi đi tìm hiểu “Harm đi với giới từ gì?”, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, collocations, idioms và từ đồng nghĩa với Harm dưới đây bạn nhé!
1. Khái niệm
Trong tiếng Anh, Harm có phiên âm /hɑːrm/, đóng vai trò là danh từ và động từ.
- Harm đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: làm hại, gây tai hại, làm tổn hại tới ai, cái gì đó. Ví dụ: Thankfully no one was harmed in the accident. (Rất may không có ai bị thương trong vụ tai nạn.)
- Harm đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: thương tích về thể chất, tổn thất, thiệt hại. Ví dụ: A mistake like that will do his credibility a lot of harm. (Một sai lầm như thế sẽ làm tổn hại rất nhiều đến uy tín của anh ấy.)
2. Collocations với Harm
|
Collocations với Harm
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
|
Actual harm
/ˈæktʃuəl hɑrm/
|
Tác hại thực tế
|
There is no possibility of actual harm whatsoever. (Không có khả năng gây hại thực sự nào.)
|
|
Considerable harm
/kənˈsɪdərəbl̩ hɑrm/
|
Nhiều thiệt hại
|
Jack's office said that it would not cause considerable harm to the countryside. (Văn phòng Jack cho rằng nó sẽ không gây nhiều thiệt hại cho vùng nông thôn.)
|
|
Emotional harm
/ɪˈmoʊʃənəl hɑrm/
|
Tổn thương tinh thần
|
Bullying can cause significant emotional harm to its victims. (Bắt nạt có thể gây nhiều tổn thương tinh thần cho nạn nhân.)
|
|
Environmental harm
/ɪnˌvaɪrənˈmentəl hɑrm/
|
Thiệt hại môi trường
|
Dumping chemicals into rivers can lead to severe environmental harm, affecting wildlife and ecosystems. (Đổ hóa chất xuống sông có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường, ảnh hưởng đến động vật hoang dã và hệ sinh thái.)
|
|
Great harm
/ɡreɪt hɑrm/
|
Tác hại lớn
|
Ignoring safety regulations can result in great harm to workers and the public alike. (Việc bỏ qua các quy định an toàn có thể gây ra tác hại lớn cho người lao động cũng như cộng đồng.)
|
3. Idioms với Harm
|
Idioms với Harm
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
|
Do more harm than good
|
Hành động hoặc quyết định có thể gây ra hậu quả tồi tệ hơn so với lợi ích, bất lợi nhiều hơn thuận lợi.
|
Trying to fix the leaky faucet without proper tools often does more harm than good. (Cố gắng sửa vòi nước bị rò rỉ mà không có dụng cụ thích hợp thường gây hại nhiều hơn là có lợi.)
|
|
No harm no foul
|
Một cách nói để diễn tả tình huống khi không có ai bị tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh vì mắc lỗi, sai lầm.
|
You accidentally bumped into me, but no harm, no foul. (Bạn vô tình va phải tôi, nhưng không có gì cần lo ngại cả đâu.)
|
|
Out of harm's way
|
An toàn, không còn trong tình thế nguy hiểm nữa
|
The children were moved out of harm's way before the storm hit. (Bọn trẻ đã được di dời khỏi nơi nguy hiểm trước khi cơn bão ập đến.)
|
|
Harm a hair on someone's head
|
Làm tổn thương ai đó
|
If you harm a hair on her head, you'll answer to me. (Nếu bạn làm hại cô ấy, bạn sẽ không xong với tôi đâu.)
|
4. Từ đồng nghĩa với Harm
|
Từ đồng nghĩa với Harm
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
|
Injury
/ˈɪnʤəri/
(n)
|
Chấn thương
|
The car accident resulted in severe injuries to the passengers. (Vụ tai nạn xe đã gây ra những thương tích nghiêm trọng cho các hành khách.)
|
|
Hurt
/hɜrt/
(v)
|
Làm tổn thương
|
His harsh words hurt her feelings deeply. (Những lời nói cay nghiệt của anh đã khiến cô tổn thương sâu sắc.)
|
|
Damage
/ˈdæmɪdʒ/
(v)
|
Gây thiệt hại
|
The storm caused extensive damage to the property. (Cơn bão đã gây thiệt hại lớn về tài sản.)
|
|
Suffering
/ˈsʌfərɪŋ/
(n)
|
Nỗi đau khổ
|
The war-torn country is filled with people who have endured immense suffering. (Đất nước bị chiến tranh tàn phá làm cho nhiều người dân phải chịu đựng vô vàn đau khổ.)
|
|
Trauma
/ˈtrɔmə/
(n)
|
Tổn thương
|
Witnessing the accident left her with emotional trauma that lasted for years. (Chứng kiến vụ tai nạn khiến cô bị tổn thương tinh thần kéo dài nhiều năm.)
|
Harm đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc của Harm
|
Cách dùng cấu trúc của Harm
|
Ví dụ
|
|
Chủ ngữ + tobe + harmed + by
|
Maria was harmed by the harsh comments made by her classmates. (Maria bị tổn thương bởi những lời bình luận đầy cay nghiệt của bạn cùng lớp.)
|
|
Chủ ngữ + harm + to
|
Jack’s actions caused harm to the environment. (Hành động của Jack gây tổn hại cho môi trường.)
|
|
Chủ ngữ + tobe + harmed + in
|
Many civilians were harmed in the conflict. (Nhiều người dân đã bị thương trong cuộc xung đột.)
|
Lưu ý:
Trong tiếng Anh hàng ngày, người ta thường sử dụng “tobe bad for” thay vì sử dụng “harm”. Ví dụ: Chemicals are bad for the environment. (Hóa chất có hại cho môi trường.)
Trong tiếng Anh, người ta KHÔNG DÙNG “Give harm” hoặc “Make harm” mà DÙNG “Do/ Cause/ Pose harm”.
- Missing a meal once in a while won’t make you any harm. (❌)
- Missing a meal once in a while won’t do you any harm. (Thỉnh thoảng bỏ bữa sẽ không gây hại gì cho bạn) (✅)
➞ Từ phần cấu trúc sử dụng của Harm phía trên, chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy được Harm đi với giới từ: by, to, in.
Phân biệt Harm, Injure và Damage
Ba từ Injure, Damage và Harm đều có nghĩa là làm hại, làm tổn thương đến ai hoặc cái gì đó. Hãy cùng 1900 học cách phân biệt và sử dụng chúng thật chính xác ngay dưới đây nhé!
|
Phân biệt
|
Harm
|
Injure
|
Damage
|
|
Ý nghĩa
|
Sự tổn hại, gây tổn hại, gây tổn thương. Dùng cho cả người và vật, mang đặc tính trừu tượng như hạnh phúc, cuộc sống, sức khoẻ, sự nghiệp.
|
Gây ra những thương tổn về thể chất (thường là do tai nạn).
Làm ảnh hưởng tiêu cực đến danh dự của ai đó.
Thường được dùng ở thể bị động.
|
Diễn tả những tác động tiêu cực lên tính nguyên vẹn, chất lượng hoặc giá trị của các tài sản vật chất, nhưng nó cũng có thể được dùng trong lĩnh vực tâm lý, mang tính trừu tượng như danh tiếng, nền kinh tế, sức khoẻ, hạnh phúc.
|
|
Từ loại
|
|
|
|
|
Ví dụ
|
John would never frighten anyone or cause them any harm. (John sẽ không bao giờ làm ai sợ hãi hay làm tổn thương họ.)
The government's reputation has already been harmed by a series of scandals. (Danh tiếng của chính phủ đã bị tổn hại bởi một loạt vụ bê bối.)
|
Robert was badly injured in the crash. (Robert bị thương rất nặng trong vụ va chạm.)
|
The doctors were worried that he might have suffered brain damage. (Các bác sĩ lo lắng rằng anh có thể bị tổn thương não.)
Many buildings were badly damaged during the war. (Nhiều tòa nhà bị thiệt hại nghiêm trọng trong chiến tranh.)
|
Bài tập về giới từ đi với Harm
Bài 1: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây
1. The cat was harm to the dog during their fight.
2. Pollution makes a serious harm to the environment.
3. The children were harmed by the car accident last night.
4. The crops were harmed in the severe drought in the region.
5. Lack of sleep can give harm to your overall health.
Đáp án:
1. harm to ➞ harmed by
2. makes ➞ does/ causes/ poses
3. by ➞ in
4. in ➞ by
5. give ➞ cause
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. Smoking can ______ your health over time if you don't quit.
A. Harm
B. Injure
C. Damage
2. John ______ his ankle while playing soccer and had to sit out the rest of the game.
A. Harmed
B. Injured
C. Damaged
3. The storm ______ several houses in the neighborhood, causing extensive property loss.
A. Harmed
B. Injured
C. Damaged
4. Excessive exposure to sunlight can ______ your skin and increase the risk of skin cancer.
A. Harm
B. Injure
C. Damage
5. Annie slipped on the wet floor and ______ her wrist, requiring a visit to the emergency room.
A. Harmed
B. Injured
C. Damaged
Đáp án
Bài 3: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Drinking alcohol leads to disease and harms nearly every organ …….. the body.
2. Smoking can cause serious harm …… the lungs.
3. Some people believe that it wouldn’t do any harm ……. have other options.
4. My mom said that her children have been harmed …… the drug.
5. Many doctors believe that this medicine is harmful ……. patient’s health.
Đáp án:
1. of
2. to
3. to
4. by
5. to
Bài 4: Viết lại dạng đúng của từ trong ngoặc
1. This path sure is a ___ (treachery) one!
2. It’s very ___ (risk) of you to jump on me like that!
3. This compound contains ___ (harm) chemicals to humans.
4. The ___ (hazard) weather hinders us from going anywhere!
5. Don’t play soccer out at night! It’s ___ (danger)
Đáp án:
1. treacherous
2. risky
3. harmful
4. hazardous
5. dangerous
Bài 5: Viết lại câu dùng từ Harmful, Harmful đi với giới từ gì
1. Smoking can be lethal for you!
⇒ Smoking
2. Overeating is dangerous for your health.
⇒ Overeating
3. It’s typically unsafe for you to consume Coke so uncontrollably.
⇒ It’s typically
4. We should better keep away from hazardous chemicals.
⇒ We
Đáp án:
1. Smoking can be harmful for you!
2. Overeating is harmful for your health.
3. It’s typically harmful for you to consume Coke so uncontrollably.
4. We should better keep away from harmful chemicals.
Bài 6: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
1. Sweets and cakes are harmful to our health. (damage)
2. Staying at home too long is harmful to my eyes. (dangerous)
3. Fertilizer and Pesticide are harmful to soil. (detrimental)
4. Video games are more harmful to children than TV programmes. (dangerous)
5. Cheating in exams is harmful to evaluating students' abilities correctly.
Bài 7: Điền từ vào ô trống
Đáp án:
1. harmful
2. to
3.to
4. for
5. detrimental
Bài 8: Tìm lỗi sai và sửa lại
Đáp án:
1. good for -> damaging to
2. on -> to
3. are -> is
4. less -> more
5. inside -> outside
Bài 9: Điền từ dưới đây:
1. Excessive sugar consumption can be _______ your teeth.
Đáp án: harmful to
Giải thích: Tiêu thụ đường quá mức có thể gây hại cho răng của bạn.
2. Lack of exercise is _______ your overall health.
Đáp án: detrimental to
Giải thích: Thiếu vận động ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tổng thể của bạn.
3. Secondhand smoke is _______ non-smokers’ health.
Đáp án: harmful to
Giải thích: Khói thuốc trật tự gây hại cho sức khỏe của người không hút thuốc.
4. Swimming alone in rough waters can be _______ inexperienced swimmers.
Đáp án: dangerous for
Giải thích: Bơi một mình trong nước đầy sóng có thể nguy hiểm đối với những người bơi không có kinh nghiệm.
5. Regular exercise is _______ your overall well-being.
Đáp án: beneficial
Giải thích: Tập thể dục đều đặn có lợi cho sức khỏe tổng thể của bạn.
6. Following a balanced diet is essential for maintaining a _______ lifestyle.
Đáp án: healthy
Giải thích: Tuân thủ chế độ ăn cân đối là quan trọng để duy trì lối sống khỏe mạnh.
7. Wearing a seatbelt is important to stay _______ in the car.
Đáp án: safe
Giải thích: Đeo dây an toàn là quan trọng để an toàn khi đi ô tô.
8. Skipping meals is harmful to maintaining a healthy metabolism.
Đáp án: harmful to
Giải thích: Bỏ bữa ăn gây hại cho việc duy trì sự trao đổi chất lành mạnh.
9. Reading instructions carefully can be very _______ when assembling furniture.
Đáp án: helpful
Giải thích: Đọc hướng dẫn cẩn thận có thể rất hữu ích khi lắp ráp đồ đạc.
10. Excessive exposure to the sun can be _______ your skin.
Đáp án: damaging to
Giải thích: Tiếp xúc quá mức với ánh nắng mặt trời có thể gây hại cho làn da của bạn.
Bài 10: Hãy lựa chọn những giới từ trong các câu sau đây theo đúng dạng cấu trúc phàn nàn
1. Fast food is harmful (for/to) your health if you eat too much.
2. Do you think sugary soda is harmful (to/with) her teeth?
3. Your digestive system will be harmful (in/to) going to bed so late.
4. Tea or coffee is harmful (in/to) insomnia.
5. Your credit is much less harmful (to/on) now.
Đáp án:
1. To
2. To
3. To
4. To
5. None
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: