Lead to | Cấu trúc - Cách dùng - Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Lead to - Bài tập vận dụng 

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Lead to | Cấu trúc - Cách dùng - Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Lead to - Bài tập vận dụng giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Lead to | Cấu trúc - Cách dùng - Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Lead to - Bài tập vận dụng 

Cấu trúc Lead to là gì?

Lead là gì? Theo từ điển Cambridge, Lead đóng vai trò là động từ và danh từ trong câu. 

  • Với vai trò là động từ, lead mang ý nghĩa: đảm nhiệm dẫn dắt, gây ra việc gì, chịu trách nhiệm cho việc gì. Ví dụ: I think we've chosen the right person to lead the expedition. (Tôi nghĩ chúng ta đã chọn đúng người để dẫn đầu cuộc thám hiểm.) ➞ Lead đóng vai trò là động từ.
  • Với vai trò là danh từ, lead mang ý nghĩa: chiến thắng trong trận đấu, cuộc thi nào đó. Ví dụ: After last night's win Johnson has taken over the lead in the championship table. (Sau chiến thắng đêm qua, Johnson nằm ở vị trí dẫn đầu bảng vô địch.) ➞ Lead đóng vai trò là danh từ.

Cấu trúc Lead to là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa: dẫn tới việc gì, hậu quả của việc gì đó. Ví dụ:

  • Her investigations ultimately led to the discovery of the missing documents. (Cuộc điều tra của cô cuối cùng đã dẫn đến việc phát hiện ra những tài liệu bị mất tích.)
  • His volunteer work in the hospital led to a career in nursing. (Công việc tình nguyện của anh ở bệnh viện đã đưa anh đến với sự nghiệp điều dưỡng.)

Cách dùng cấu trúc Lead to trong tiếng Anh

Dưới đây là 2 cách dùng cấu trúc Lead to phổ biến nhất. Tham khảo ngay nhé!

Cách dùng cấu trúc Lead to Ý nghĩa Ví dụ
S + lead to + something Dẫn tới điều gì đó The heavy rainfall can lead to flooding in low-lying areas. (Mưa lớn có thể dẫn đến lũ lụt ở các khu vực thấp.)
S + lead somebody to something Ai đó hướng dẫn cho ai đó hành động, làm gì đó. The teacher led the students to a deeper understanding of the subject. (Giáo viên đã dẫn học sinh đến hiểu biết sâu hơn về môn học.)

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Lead to

Dưới đây 1900 đã sưu tầm và tổng hợp những từ/cụm từ đồng nghĩa với Lead to, tham khảo ngay nhé!

Từ/cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Lead to Ví dụ
cause Firefighters determined that a campfire spark caused the wildfire. (Lính cứu hỏa xác định rằng một tia lửa trại đã gây ra cháy rừng.)
result in The fire resulted in damage to their house. (Vụ cháy khiến ngôi nhà của họ bị hư hại.)
bring about Many illnesses are brought about by poor diet and lack of exercise. (Nhiều bệnh tật xảy ra do chế độ ăn uống kém và thiếu tập thể dục.)
breed Favoritism breeds resentment. (Sự thiên vị sinh ra sự oán giận.)
spark Her theories have sparked a great deal of debate. (Lý thuyết của cô đã gây ra rất nhiều tranh luận.)
make The heat is making me tired. (Nắng nóng làm tôi mệt mỏi.)
arouse It's a subject that has aroused a lot of interest. (Đó là một chủ đề đã thu hút rất nhiều sự quan tâm.)
trigger Some people find that certain foods trigger their headaches. (Một số người thấy rằng một số loại thực phẩm nhất định có thể gây đau đầu.)
be responsible for Last month's bad weather was responsible for the crop failure. (Thời tiết xấu trong tháng trước là nguyên nhân khiến mùa màng thất bát.)

Phân biệt cấu trúc Lead to và Contribute to

Giống nhau: Cả hai cấu trúc Lead to và Contribute to đều được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ giữa các sự kiện hoặc tác động của một sự vật hoặc hành vi đối với kết quả cuối cùng. Tuy nhiên, chúng có những sự khác biệt quan trọng về ý nghĩa và cách sử dụng:

Khác nhau Cấu trúc Lead to Cấu trúc Contribute to
Cách sử dụng Lead to thường diễn đạt mối quan hệ gây ra-kết quả giữa một hoặc nhiều sự kiện hoặc hành động. Nó nêu bật một tác động trực tiếp gây ra một hậu quả cụ thể hoặc một sự thay đổi tiêu biểu. Contribute to thường diễn đạt mối quan hệ góp phần của một yếu tố hoặc nhiều yếu tố đối với một kết quả cuối cùng. Nó tập trung vào sự đóng góp, không nhất thiết phải là tác động duy nhất.
Ví dụ

Smoking can lead to lung cancer. (Hút thuốc có thể dẫn đến ung thư phổi.)

➞ Điều này có nghĩa là hút thuốc trực tiếp gây ra ung thư phổi.

Poor diet and lack of exercise contribute to obesity. (Chế độ ăn uống kém và thiếu tập thể dục đóng góp vào béo phì.)

➞ Điều này nghĩa là cả chế độ ăn uống kém và thiếu tập thể dục đều đóng góp vào tình trạng béo phì.

Bài tập cấu trúc Lead to có đáp án

Bài tập 1: Chia động từ đúng của “Lead to” vào ô trống 

1. The heavy rain ____________ flooding in the city last night.

2. His irresponsible behavior at work ____________ his dismissal.

3. Smoking and poor diet ____________ various health problems

4. The scientist's research breakthrough ____________ significant advancements in the field of medicine. 

5. Lack of communication can ____________ misunderstandings in a relationship. 

Đáp án 

1. led to

2. led to

3. lead to

4. led to

5. lead to

Bài tập 2: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Lead to: 

1. Chăm chỉ học tập sẽ dẫn tới điểm số cao.

2. Ăn nhiều đường sẽ gây béo phì.

3. Điều gì đã khiến bạn đi đến kết luận cuối cùng này?

4. Bộ phim đã khiến tôi nghĩ ma là có thật.

5. Mất ngủ dẫn đến sự mệt mỏi cả thể chất lẫn tinh thần.

Đáp án

1. Studying diligently will lead to high grades.

2. Consuming too much sugar can lead to obesity.

3. What led you to this final conclusion?

4. The movie led me to believe that ghosts are real.

5. Insomnia can lead to both physical and mental fatigue.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng:

Câu 1: The rains ………. widespread flooding in the city.

A) cause

B) result in

C) lead to

Câu 2: His laziness ………. him missing the deadline.

A) cause

B) result in

C) lead to

Câu 3: Exercise ………. improving health and well-being of people.

A) cause

B) contribute to

C) result in

Câu 4: The new idea of the boss ………. a significant increase in company profits.

A) cause

B) lead to

C) result in

Câu 5: The lack of professional training ………. several accidents on the task.

A) cause

B) result in

C) lead to

Đáp án

1 – C

2 – C

3 – B

4 – B

5 – B

Bài tập 4: Điền vào chỗ trống

1. The heavy rains ………. (flood) the streets and (cause) ………. traffic chaos.

2. His carelessness (lead to) ………. an accident that (injure) ………. several people.

3. The discovery of penicillin (lead to) ………. a revolution in medicine and saved countless lives.

4. Her dedication to her work (lead to) ………. her promotion.

5. Lack of preparation (result in) ………. a poor performance on the exam.

Đáp án

1. The heavy rains flooded the streets and caused traffic chaos.

=> Giải thích: Flooded được sử dụng vì mưa lớn là hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ, gây ra tình trạng hỗn loạn giao thông. Caused được sử dụng vì sự hỗn loạn giao thông cũng là kết quả đã xảy ra trong quá khứ.

2. His carelessness led to an accident that injured several people.

=> Giải thích: Led to được sử dụng vì sự bất cẩn của anh ấy là nguyên nhân dẫn đến tai nạn, xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Injured được sử dụng vì hành động khiến nhiều người bị thương cũng xảy ra trong quá khứ.

3. The discovery of penicillin led to a revolution in medicine and saved countless lives.

=> Giải thích: Led to được sử dụng ở thì quá khứ đơn để chỉ ra hậu quả của việc khám phá penicillin.

4. Her dedication to her work led to her promotion.

=> Giải thích: Led to (thì quá khứ đơn) được sử dụng vì sự cống hiến của cô ấy là nguyên nhân dẫn đến thăng chức, cả hai đều là những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

5. Lack of preparation results in a poor performance on the exam.

=> Giải thích: Results in (thì hiện tại đơn) được sử dụng vì đây là một sự thật hiển nhiên, bất cứ khi nào thiếu chuẩn bị thì kết quả thường kém.

Bài tập 5: Viết lại câu với cấu trúc lead to

1. The heavy rains flooded the streets and caused traffic chaos.

2. His carelessness led to an accident that injured several people.

3. The investigation revealed a conspiracy involving several high-ranking officials.

4. The company’s decision to relocate its headquarters sparked widespread protests among employees.

5. The new software update caused several compatibility issues with older devices.

Đáp án

1. The heavy rains led to flooding in the streets and traffic chaos. 

=> Giải thích: Vì flooding in the streets and traffic chaos là kết quả của heavy rains nên sử dụng cấu trúc lead to thay cho cause để nói đến kết quả của mưa nặng hạt.

2. His carelessness led him to cause an accident that injured several people.

=> Giải thích: Nguyên nhân gây ra tai nạn là từ hành động của bất cạn của anh ấy nên sử dụng cấu trúc lead sb to do sth để nói đến nguyên nhân gây tai nạn.

3. The investigation led to the uncovering of a conspiracy involving several high-ranking officials.

=> Giải thích: Cấu trúc lead to something được sử dụng để thay thế “revealed” để thể hiện rõ ràng mối quan hệ nhân quả: quá trình điều tra (nguyên nhân) dẫn đến việc phát hiện ra âm mưu (kết quả).

4. The company’s decision to relocate its headquarters led to widespread protests among employees.

=> Giải thích: Cấu trúc lead to được sử dụng để làm rõ mối quan hệ nhân quả: quyết định chuyển trụ sở (nguyên nhân) dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng (kết quả). Ngoài ra, lead to được chia ở thì quá khứ đơn (“led to”) vì hành động chuyển trụ sở đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.

5. The new software update led to several compatibility issues with older devices.

=> Giải thích: Cấu trúc lead to được sử dụng để tạo sắc thái nhẹ nhàng hơn, thể hiện rằng việc cập nhật phần mềm mới gây ra vấn đề tương thích như một hệ quả (ít trực tiếp hơn so với caused). Lead được chia ở thì quá khứ đơn (led to) vì hành động cập nhật phần mềm đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.

Bài tập 6: Viết lại các câu dưới đây bằng tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Lead to:

1. Uống quá nhiều cà phê có thể dẫn đến mất ngủ.

2. Thiếu luyện tập thể dục thường xuyên sẽ khiến sức khỏe suy giảm.

3. Sự thiếu hiểu biết về an toàn lái xe có thể gây ra tai nạn nghiêm trọng.

4. Những căng thẳng kéo dài sẽ dẫn tới các vấn đề về sức khỏe tâm lý.

5. Trồng cây xanh trong khu dân cư sẽ góp phần cải thiện chất lượng không khí.

6. Thiếu đầu tư vào hạ tầng giao thông có thể khiến ùn tắc gia tăng.

Đáp án

1. Excessive coffee consumption can lead to sleeplessness.

2. Lack of regular exercise leads to a decline in health.

3. Lack of knowledge about driving safety can lead to serious accidents.

4. Prolonged stress can lead to mental health issues.

5. Planting more greenery in residential areas can lead to improved air quality.

6. Lack of investment in transportation infrastructure can lead to increased traffic congestion.

Bài tập 7: Điền từ attribute to hoặc lead to ở dạng thích hợp vào chỗ trống

1. This is not my fault alone, his and her actions all ________ the problem.

2. Don’t blame others for your mistakes, admit that what you did ________ the accident.

3. Susie’s effort ___________ the team’s victory.

4. I don’t want to admit that but his decision alone ________ our success in this deal.

5. The boss realized that his employee’s ideas do not only _________ the company’s success but, in fact, ___________ it.

Đáp án

1. contribute to

2. led to

3. contributed to

4. leads to

5. contribute to/lead to

Bài tập 8: Sắp xếp lại các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh

1. lung/can/Smoking/lead/to/cancer.

2. project/His/hard/contributed/work/ to/of/the/the/success

3. lead/diet/and/Poor/lack/of/can/obesity./exercise/to

4. led/rates./The/law/a/in/decrease/crime/new/to

5. global/pollution/Environmental/contributes/warming./to

6. innovative/Her/ideas/company's/led/growth./to/the

7. The/collaboration/team's/to/contributed/completion./the/project's/timely

8.Good/contribute/workplace/communication/skills/to/relationships./better

9. policies/The/new/are/expected/contribute/to/to/a/efficient/more/workplace.

10. The manager's/leads/working/to employees/encouragement/more/efficiently.

Đáp án

1. Smoking can lead to lung cancer.

2. His hard work contributed to the success of the project.

3. Poor diet and lack of exercise can lead to obesity.

4. The new law led to a decrease in crime rates.

5. Environmental pollution contributes to global warming.

6. Her innovative ideas led to the company's growth.

7. The team's collaboration contributed to the project's timely completion.

8. Good communication skills contribute to better workplace relationships.

9. The new policies are expected to contribute to a more efficient workplace.

10. The manager's encouragement leads to employees working more efficiently.

Bài tập 9: Chọn đáp án đúng nhất

1. This is not my effort only, John and Jimmy’s efforts all _______ the success.

A. contribute to

B. contribute

C. lead to

D. lead

2. Don’t blame others for your serious mistakes, remember that what you did _______ the accident.

A. contribute to

B. contribute

C. lead to
D. lead

3. Daniel’s idea _______ the team’s victory.

A. contributing to

B. contributed to

C. lead to

D. lead

4. I don’t want to admit that but her decision alone _______ their success in this deal.

A. contributing to

B. contributed to

C. lead to

D. leads to

5. The teacher realized that her student’s ideas do not only _______ the class’s winning but, in fact, lead to it.

A. contribute

B. contribute to

C. led to

D. lead to
6. The first chapter in this novel describes the strange sequence of events that _______ his death.

A. contribute

B. contribute to

C. led to

D. lead to

7. The long hot summer has _______ serious water shortages.

A. contribute

B. contribute to

C. led to

D. lead to

8. Her volunteer work in the hospital ________ to a career in nursing.

A. contribute

B. contribute to

C. led to

D. lead to

9. Stress can ________ physical illness.

A. contribute

B. contribute to

C. led to

D. lead to

10. That I decided to go to college ________ a whole new page in my life.

A. contribute

B. contribute to

C. led to

D. lead to

Đáp án: 

1. A

2. C

3. B

4. D

5. B

6. D

7. C

8. C

9. D

10. C

Bài tập 10: Chia động từ đúng của “lead to” vào chỗ trống

1. This door  our kitchen.

2. Bad planning will  many problems later.

3. Their request would  a confrontation with the school administration.

4. Covid pandemic  unemployment for many workers.

5. Too much fat in a diet can  heart disease.

6. She speculated that these might  success.

7. Family conflicts may  serious violence.

Đáp án

1. leads to

2. lead to

3. lead to

4. led to

5. lead to

6. lead to

7. lead to

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!