Manage | Định nghĩa, cách dùng, cấu trúc, bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Manage đầy đủ các kiến thức bao gồm: Định nghĩa, cách dùng, cấu trúc, bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Manage | Định nghĩa, cách dùng, cấu trúc, bài tập vận dụng

Manage là gì?

Manage /ˈmæn.ədʒ/ là một động từ thường gặp trong tiếng Anh, có nghĩa là: quản lý, kiểm soát, giải quyết, lãnh đạo…. Ví dụ: 

- Sara’s lawyer manages all her legal money. (Luật sư của Sara quản lý các vấn đề về tiền bạc của cô ấy.)

- Harry manages the local tennis team. (James lãnh đạo đội bóng tennis địa phương.)

- Will Peter manage to repair his bicycle? (Liệu Peter có thể giải quyết để sửa chữa xe đạp của anh ấy?)

- Daisy’s good at managing people. (Daisy giỏi về quản lý mọi người.)

Cách dùng cấu trúc Manage to trong tiếng Anh

Cấu trúc Manage to V là cấu trúc thông dụng nhất khi sử dụng động từ Manage.

Công thức: 

S + manage + to V(inf) + O

Cấu trúc Manage to do sth mang nghĩa là thành công khi thực hiện hoặc đối phó với điều gì, đặc biệt là vấn đề gì đó khó khăn mà bạn phải vật lộn để thực hiện được nó. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để chỉ khả năng có thể tham dự hoặc làm điều gì đó vào thời điểm cụ thể. Ví dụ: 

  • Jenny managed to finish all her homework before the holiday. (Jenny đã cố gắng hoàn thành tất cả bài tập về nhà của cô ấy trước kỳ nghỉ.)
  • Sara managed to catch the bus because she woke up late this morning. (Sara cố gắng bắt được xe buýt vì cô ấy thức dậy muộn vào sáng nay.)
  • How do Anna manage to work in her hot room without air conditioning? (Làm thế nào mà Anna có thể xoay sở để làm việc trong căn phòng nóng bức của cô ấy mà không có điều hòa thế?) 
  • Kathy managed to translate the kind of book which she had never known before. (Kathy đã dịch được loại sách mà cô ấy chưa từng biết trước đây.)

Các cấu trúc khác của Manage

1. Cấu trúc Manage mang nghĩa quản lý, kiểm soát, phụ trách

Manage mang nghĩa là quản lý (cái gì đó) để kiểm soát hoặc phụ trách một doanh nghiệp, một tổ chức, một nhóm, đất đai… Ở trường hợp này, Manage đồng thời là nội động từ và ngoại động từ. Ví dụ: 

Kathy’s company needs people who are good at managing. (Công ty của Kathy cần những người giỏi quản lý.)

Jenny lacks experience of managing a restaurant. (Jenny không có kinh nghiệm quản lý một nhà hàng.)

The shop is managed by Peter. (Cửa hàng được quản lý bởi Peter.)

2. Cấu trúc Manage mang nghĩa đạt được/sản xuất được

Cấu trúc Manage khi mang nghĩa là thành công đạt được/ sản xuất được cái gì đó sẽ đóng vai trò là một ngoại động từ. Công thức:

S + manage + something

Ví dụ:

Jenny managed a laugh despite her disappointment. (Jenny đã cố gắng cười bất chấp sự thất vọng của mình.)

Hanah manages light humor without seeming silly. (Hanah quản lý sự hài hước nhẹ nhàng mà không có vẻ ngớ ngẩn.)

3. Cấu trúc Manage mang nghĩa giải quyết vấn đề nào đó

Khi cấu trúc Manage mang nghĩa là giải quyết một vấn đề/ tình huống khó khăn, lúc này Manage sẽ là nội động từ. Công thức:

S + manage with/without + somebody/something

Ví dụ: 

How does John manage without a car? (Làm thế nào để John xoay sở nếu không có một chiếc xe ô tô?)

Kathy can manage without a washing machine. (Kathy có thể xoay sở mà không cần máy giặt.)

4. Cấu trúc Manage dùng với tiền bạc/thời gian/thông tin  

4.1. Cấu trúc Manage khi mang nghĩa là: để có thể sống hoặc tồn tại mà không cần có nhiều tiền, thời gian, hỗ trợ… 

Trong trường hợp này, động từ Manage đóng vai trò là nội động từ.

Công thức 1:

S + manage on + something 

Ví dụ: 

  • John has to manage on less than £45 a week. (John phải xoay sở với mức lương dưới 45 bảng một tuần.)
  • Anna generally managed on four hours’ sleep a night to have more time for her final essay. (Anna thường cố gắng ngủ 4 tiếng mỗi đêm để có nhiều thời gian hơn cho bài luận cuối cùng của cô ấy.)

Công thức 2: 

S + manage with + something 

Ví dụ: 

Anna’s parents will have to manage with less time and more pressure. (Bố mẹ của Anna’s sẽ phải xoay sở với ít thời gian hơn và nhiều áp lực hơn.)

4.2. Cấu trúc Manage khi mang nghĩa là: sử dụng tiền bạc, thời gian, thông tin… một cách hợp lý. 

Công thức:

S + manage + something

Ví dụ: 

My company proudly introduces a computer program that helps people manage data efficiently. (Công ty tôi tự hào giới thiệu một chương trình máy tính giúp mọi người quản lý dữ liệu hiệu quả.)

5. Cấu trúc Manage mang nghĩa quản lý ai/cái gì trong tầm kiểm soát

Cấu trúc Manage còn mang nghĩa là quản lý ai/cái gì để giữ ai/cái gì trong tầm kiểm soát; hoặc để có thể đối phó với ai/cái gì đó. Trong trường hợp này, Manage là ngoại động từ. Ví dụ: 

Jenny manages wild animals better than anyone I know. (Jenny quản lý động vật hoang dã tốt hơn bất cứ ai mà tôi biết.)

It is essential to teach students how to manage stress in studying. (Cần phải dạy học sinh cách quản lý căng thẳng trong học tập.)

Một số lưu ý của cấu trúc Manage trong tiếng Anh

1. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Manage

Cấu trúc Manage có thể đi kèm với các trạng từ: effectively, efficiently, properly, nicely, perfectly well, very well, skillfully. Ví dụ: 

Sara can manage it perfectly well. (Sara có thể xoay sở việc này tốt.)

Harry skilfully managed to keep the aircraft on the runway. (Harry đã khéo léo xoay sở để giữ máy bay trên đường băng.)

Cấu trúc Manage có thể đi kèm với các động từ: be difficult to, learn (how) to, be easy to, can, be able to, have to. Ví dụ: 

They had to manage to find a place to stay for a night. (Họ phải xoay sở để tìm một nơi để ở lại một đêm.)

Can you manage another glass of wine? (Bạn có thể uống thêm một ly rượu vang nữa không?)

Cấu trúc Manage có thể đi kèm với các giới từ: on, without. Ví dụ: 

Hanah can manage the project on her own. (Hanah có thể tự quản lý dự án.)

2. Family words của Manage

Family words

Nghĩa

Ví dụ

Managed /ˈmænɪdʒd/ (a)

được thực hiện/sắp xếp với sự cẩn thận và kiểm soát

The money of my company will be invested in managed funds. (Số tiền của công ty tôi sẽ được đầu tư vào các quỹ được quản lý.)

Management /ˈmænɪdʒmənt/ (n)

hoạt động điều hành và kiểm soát một doanh nghiệp/ tổ chức

Peter blames bad management for this problem. (Petero đổ lỗi cho quản lý tồi về vấn đề này.)

những người điều hành và kiểm soát một doanh nghiệp/tổ chức

The management is considering closing this restaurant. (Ban quản lý đang xem xét việc đóng cửa nhà hàng này.)

hành động hoặc kỹ năng đối phó với ai/tình huống nào đó một cách thành công

Diet plays an important role in the management of disease. (Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh.)

Manageable /ˈmænɪdʒəbl/ (a)

có thể đối phó/kiểm soát

My debt has been discussed to be at a low manageable level. (Khoản nợ của tôi đã được thỏa thuận xuống mức thấp có thể đối phó được.)

Unmanageable /ʌnˈmænɪdʒəbl/ (a)

không thể đối phó/kiểm soát

The costs involved cannot be unmanageable. (Các chi phí liên quan không thể quản lý được.)

Một số từ vựng đồng nghĩa với cấu trúc Manage to 

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ 

Be able to do sth

Có đủ điều kiện hoặc cơ hội để làm một việc gì đó

Will Jenny be able to cope with this difficult task? (Liệu Jenny có thể đương đầu với nhiệm vụ khó khăn này không?) 

Obtain

Có được, đạt được một cái gì đó bằng một nỗ lực có kế hoạch

Peter was finally able to obtain legal title to the house. (Cuối cùng, Peter đã có thể có được quyền sở hữu hợp pháp đối với ngôi nhà.)

Achieve 

Thành công khi hoàn thành một việc gì đó hoặc đạt được mục tiêu sau rất nhiều nỗ lực

After 5 years, Kathy finally achieved success on the big screen and became famous. (Sau 5 năm, cuối cùng Kathy cũng đạt được thành công trên màn ảnh rộng và trở nên nổi tiếng.) 

Attain

Đạt được hoặc thành công được việc gì đó

Sara needs to clearly define the best ways of attaining her objectives ahead. (Sara cần xác định rõ những cách tốt nhất để đạt được các mục tiêu của cô ấy.)

Grasp

Khả năng đạt được, nắm giữ thứ gì đó

Anna’s losing her grasp on judging what is real and what is not. (Anna đang mất dần khả năng đánh giá đâu là thật và đâu là giả.) 

Reach

Giới hạn mà ai đó có thể đạt được 

Such a luxurious trip would be completely out of her reach. (Một chuyến đi xa xỉ như vậy sẽ hoàn toàn nằm ngoài tầm với của cô ấy.)

Be capable of sth/doing sth

Có khả năng để làm điều gì đó 

When John’s drunk, he’s capable of saying impolite things.  (Khi John say, anh ấy có khả năng nói những điều bất lịch sự.)

Know how to do sth

Có thể làm điều gì đó nếu có kiến thức cần thiết

Do Harry know how to solve this exercise? (Harry có biết cách giải bài tập này không?)

Bài tập về cấu trúc Manage

Ex 1: Áp dụng kiến thức cấu trúc Manage để điền các từ sau đây vào chỗ trống thích hợp: managing, managed, manage on, manage, management, managed to.

1. The teams in some companies are poorly maintained and badly_________. 

2. A volunteer group is _________ the nature reserve. 

3. The restaurant is now under new _________.

4. Some people found it difficult to _________ their weekly income during the outbreak of the pandemic. 

5. The new law helps the company enable pension funds to _________ risks. 

6. Kathy _________ go to work on time despite bad weather.

Đáp án: 

1. The teams in some companies are poorly maintained and badly managed. 

2. A volunteer group is managing the nature reserve. 

3. The restaurant is now under new management.

4. Many people found it difficult to manage on their weekly income during the pandemic outbreak. 

5. The new law helps the company enable pension funds to manage risks. 

6. Kathy managed to go to work on time despite the bad weather. 

Ex 2. Điền các từ sau đây vào chỗ trống thích hợp: managing, manage on, managed, management, manage, managed to

1. The units in some areas are poorly maintained and badly____________. 

2. A volunteer group is ____________ the Cuc Phuong Nature reserve. 

3. The shop is now under new ____________.

4. Many people found it difficult to ____________ their weekly income during the outbreak of the COVID-19. 

5. The new law helps the state enable pension funds to ____________ risks. 

6. Jack ____________ go to school on time despite bad weather.

Đáp án: 

1. The units in some areas are poorly maintained and badly managed. (Các đơn vị trong một số lĩnh vực được duy trì kém và quản lý kém.)

2. A volunteer group is managing the Cuc Phuong Nature reserve. (Một nhóm tình nguyện đang quản lý khu bảo tồn thiên nhiên Cúc Phương.)

3. The shop is now under new management. (Hiện quán đã được điều hành bởi quản lý mới.)

4. Many people found it difficult to manage on their weekly income during the outbreak of the COVID-19. (Nhiều người cảm thấy khó quản lý thu nhập hàng tuần của họ trong thời gian bùng phát COVID-19.)

5. The new law helps the state enable pension funds to manage risks. (Luật mới giúp tiểu bang tạo điều kiện cho các quỹ hưu trí để quản lý rủi ro.)

6. Jack managed to go to school on time despite bad weather. (Jack đã thành công đi học đúng giờ dù thời tiết xấu.)

Ex 3: Sử dụng từ phù hợp để điền vào chỗ trống sao cho hợp lý

1. The departments in some companies are badly maintained and poorly____________. 

2. A charity group is ____________ the SOS village. 

3. The store is now under new ____________.

4. Many companies found problems to ____________ their salary for employees during the outbreak of the COVID-19. 

5. The new law helps the many nations possible pension funds to ____________ risks 

6. I ____________ to go to school in time despite big rain. 

Đáp án: 

1. The departments in some companies are badly maintained and poorly managed. (Các phòng ban trong một số công ty được duy trì tệ và quản lý kém.)

2. A charity group is managing the SOS village. (Một nhóm thiện nguyện đang quản lý làng SOS.)

3. The store is now under new management. (Hiện cửa hàng đã có sự kiểm soát của quản lý mới)

4. Many companies found problems to manage their salary for employees during the outbreak of the COVID-19. (Nhiều công ty có nhiều vấn đề trong việc quản lý lương cho nhân viên trong thời gian bùng phát COVID-19.)

5. The new law helps the many nations possible pension funds to manage risks. (Luật mới giúp nhiều quốc gia có thể quản lý rủi ro cho quỹ hưu trí.)

6. I managed to go to school on time despite the heavy rain. (Tôi đã cố đi học đúng giờ mặc cho có một trận mưa lớn.)

Ex 4: Sử dụng các từ on – with – effectively – without – dinner để điền vào các ô trống sao cho phù hợp với nghĩa của câu.

1. The store is managed……………..by 5 sisters.

2. Can you manage………………………………….on Saturday?

3. Will she be able to manage…………………………….her own?

4. How will she manage………………………………………….a new job?

5. Can Katherine manage………………………………..those five naughty kids?

Đáp án: 

1. effectively

2. dinner

3. on

4. without

5. with

Ex 5: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống cho những câu sau

managementmanager – managership – managerial

manageability – manageable – managing – manage

1. There is a Portuguese proverb which states that good________is better than good income.

2. Many companies did not__________to ride out the recession.

3. The__________agents say that animals are banned from the building.

4. A product____________is responsible for product profitability.

5. We divided the students into two___________groups.

6. Does he have any___________experience?

7. After five years, she is offered the__________of a branch in China.

8. A shorter style would give our hair more___________.

Đáp án: 

1. Management

2. Manage

3. Managing

4. Manager

5. Manageable

6. Managerial

7. Managership

8. Manageability

Ex 6: Viết lại các câu sau đây với Manage:

1. He operates the machinery in the factory.

2. They arranged the details of the event meticulously.

3. She carried out the research project with great precision.

4. He took control of the situation during the crisis.

Đáp án: 

1. He manages the machinery in the factory.

2. They managed the details of the event meticulously.

3. She managed the research project with great precision.

4. He managed the situation during the crisis.

Ex 7: Điền dạng từ đúng của Manage vào các câu sau:

1. The project ______ successfully managed the team to deliver the project ahead of schedule.

2. Effective ________ is crucial for a business to thrive and achieve its goals.

3. With proper planning and delegation, the workload became more ______for the employees.

4. The chaotic situation in the office became ______, leading to decreased productivity and employee dissatisfaction.

5. Despite the challenging circumstances, she ______to maintain a healthy work-life balance.

Đáp án: 

1. Managed

2. Management

3. Manageable

4. Unmanageable

5. Managed

Ex 8: Hoàn thành câu bằng cách điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. The restaurant is managed _________ by two brothers.

2. Can you manage _________ on Friday?

3. Will you be able to manage _________ your own?

4. How will you manage _________ a new job?

5. Can Sam manage _________ those three naughty kids?

Đáp án: 

1. effectively

2. dinner

3. on

4. without

5. with

Ex 9: Sử dụng cấu trúc Manage trong tiếng Anh để hoàn thành các câu sau

1. The new law helps the company enable pension funds to _________ risks.

2. Mia _________ go to work on time despite bad weather.

3. The teams in some companies are poorly maintained and badly_________.

4. A volunteer group is _________ the nature reserve.

5. The restaurant is now under new _________.

6. Some people found it difficult to _________ their weekly income during the outbreak of the pandemic.

Đáp án: 

1. manage

2. managed

3. managed

4. managing

5. management

6. manage

Ex 10: Viết lại các câu sau sử dụng một trong những cấu trúc của “manage” đã học.

1. They survived with limited resources.

2. Although he doesn’t have a car, he gets around okay.

3. We achieved our goal despite the challenges.

4. The teacher is responsible for the classroom discipline.

5. The chef created a delicious meal with leftover ingredients.

Đáp án: 

1. They managed on limited resources.

2. Although he doesn’t have a car, he manages without one.

3. We managed to achieve our goal despite the challenges.

4. The teacher manages the classroom discipline.

5. The chef managed to create a delicious meal with leftover ingredients.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!