Mô hình kinh doanh là gì? Các loại mô hình phổ biến và ví dụ thực tế 2025

Cùng 1900.com.vn tìm hiểu mô hình kinh doanh là gì? Có bao nhiêu loại mô hình đang phổ biến hiện nay? Và trong năm 2025, doanh nghiệp nên chọn mô hình nào để phát triển hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Bất kỳ ai khi bắt đầu khởi nghiệp đều phải trả lời được một câu hỏi căn bản: “Doanh nghiệp của bạn sẽ kiếm tiền bằng cách nào?” Câu hỏi tưởng chừng đơn giản này thực chất là điểm mấu chốt để xây dựng một mô hình kinh doanh hiệu quả – nền tảng sống còn cho sự tồn tại và phát triển của một công ty.

Trong thời đại công nghệ số và thị trường biến đổi liên tục như hiện nay, có ý tưởng thôi là chưa đủ. Một mô hình kinh doanh rõ ràng sẽ giúp bạn:

  • Xác định đúng khách hàng mục tiêu.
  • Tạo ra giá trị khác biệt so với đối thủ.
  • Biết cách vận hành và sinh lời bền vững.

Vậy mô hình kinh doanh là gì? Có bao nhiêu loại mô hình đang phổ biến hiện nay? Và trong năm 2025, doanh nghiệp nên chọn mô hình nào để phát triển hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

I. Mô hình kinh doanh là gì?

Mô hình kinh doanh (Business Model) là cách một doanh nghiệp tạo ra giá trị, phân phối giá trị đó đến khách hàng, và kiếm tiền từ giá trị đó. Nói một cách ngắn gọn: Ai là khách hàng? Bạn mang đến điều gì cho họ? Và bạn sẽ thu lợi từ họ ra sao?

Ví dụ: The Coffee House không chỉ bán cà phê – họ bán trải nghiệm cà phê hiện đại, không gian làm việc thoải mái và tiện lợi. Mô hình kinh doanh của họ không đơn thuần là quán cà phê, mà còn kết hợp giữa mô hình trải nghiệm + công nghệ (app đặt hàng, giao hàng nội bộ) để tối ưu lợi nhuận và giữ chân khách hàng.

Phân biệt với chiến lược kinh doanh

  • Mô hình kinh doanh: Tập trung vào cách tạo ra lợi nhuận và hoạt động hàng ngày.
  • Chiến lược kinh doanh: Tập trung vào cách cạnh tranh và phát triển thị phần trên thị trường.

Hiểu đúng mô hình kinh doanh sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược kinh doanh đúng đắn hơn.

Vai trò của mô hình kinh doanh

  • Là "bản thiết kế" tổng thể cho hoạt động kinh doanh.
  • Giúp nhà đầu tư hiểu rõ cách bạn sẽ sinh lợi nhuận.
  • Là công cụ để đánh giá, thử nghiệm và điều chỉnh hướng đi khi cần thiết.

Những startup có mô hình kinh doanh rõ ràng, dễ nhân rộng (scalable) thường thu hút được nhiều nhà đầu tư và dễ phát triển nhanh chóng. Coolmate – startup thời trang nam Việt Nam – đã kêu gọi hàng triệu USD nhờ vào mô hình D2C (Direct to Consumer), giúp tiết kiệm chi phí trung gian và phục vụ khách hàng nhanh hơn.

II. Các yếu tố cấu thành một mô hình kinh doanh hiệu quả

Một mô hình kinh doanh không chỉ là một ý tưởng mơ hồ, mà cần được cụ thể hóa thành các yếu tố cấu thành rõ ràng. Theo khung chuẩn quốc tế Business Model Canvas (tạm dịch: Khung mô hình kinh doanh), một mô hình hoàn chỉnh thường bao gồm 9 yếu tố cốt lõi như sau:

1. Phân khúc khách hàng (Customer Segments)

Ai là người bạn phục vụ?

  • Xác định nhóm khách hàng mục tiêu mà bạn hướng tới: theo độ tuổi, giới tính, sở thích, thu nhập, hành vi tiêu dùng.

Phân khúc khách hàng là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong mô hình kinh doanh. Doanh nghiệp cần xác định rõ mình đang phục vụ ai – đó có thể là nhóm khách hàng cá nhân (B2C), tổ chức/doanh nghiệp (B2B), hay thị trường ngách (niche market). Việc hiểu rõ chân dung khách hàng mục tiêu (gồm độ tuổi, giới tính, thu nhập, hành vi, nhu cầu, thói quen tiêu dùng) sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng sản phẩm và chiến lược phù hợp hơn. Ví dụ, TikTok Shop tại Việt Nam nhắm đến nhóm Gen Z và Millennials – những người trẻ có thói quen mua sắm nhanh, thích tương tác trực quan qua video ngắn và dễ bị ảnh hưởng bởi influencer.

2. Giá trị cung cấp (Value Propositions)

Bạn mang lại giá trị gì cho khách hàng?

  • Là lý do khiến khách hàng chọn bạn thay vì đối thủ.
  • Giá trị có thể đến từ: chất lượng tốt hơn, giá rẻ hơn, tiện lợi hơn, độc đáo hơn…

Đây là “linh hồn” của mô hình kinh doanh – yếu tố khiến khách hàng chọn bạn chứ không phải đối thủ. Giá trị cung cấp là lời hứa của doanh nghiệp với khách hàng về điều mà họ sẽ nhận được: đó có thể là một sản phẩm chất lượng cao, một dịch vụ tiện lợi, một trải nghiệm độc đáo, hay một mức giá cạnh tranh. Doanh nghiệp cần trả lời được câu hỏi: “Bạn giải quyết vấn đề gì cho khách hàng?” Ví dụ, Coolmate mang đến giá trị là sản phẩm thời trang nam chất lượng tốt, giá hợp lý, giao hàng nhanh trong 24h, cho phép đổi trả trong 60 ngày – điều mà các thương hiệu truyền thống chưa làm được hiệu quả.

3. Kênh phân phối (Channels)

Kênh phân phối là con đường giúp doanh nghiệp đưa sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng. Kênh này có thể là trực tiếp (qua cửa hàng, website, app) hoặc gián tiếp (qua sàn thương mại điện tử, đại lý, đối tác phân phối). Việc lựa chọn kênh phù hợp sẽ ảnh hưởng lớn đến chi phí, tốc độ tiếp cận và trải nghiệm người dùng. Ví dụ, Highlands Coffee không chỉ bán tại chuỗi cửa hàng mà còn kết hợp bán qua các ứng dụng giao đồ ăn như GrabFood, ShopeeFood và app riêng tích điểm – nhờ đó mở rộng tiếp cận và giữ chân khách hàng tốt hơn.

4. Mối quan hệ khách hàng (Customer Relationships)

Mối quan hệ với khách hàng không kết thúc sau khi bán hàng, mà là quá trình dài hạn. Doanh nghiệp cần xác định hình thức xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng như: hỗ trợ cá nhân, dịch vụ tự động (chatbot), cộng đồng trực tuyến, ưu đãi thành viên, chăm sóc hậu mãi… Một mối quan hệ tốt không chỉ giúp tăng sự hài lòng mà còn tạo ra khách hàng trung thành và lan truyền thương hiệu. Ví dụ, FPT Shop có chính sách đổi trả minh bạch, chăm sóc khách hàng sau bán chuyên nghiệp và chương trình tích điểm, giúp người dùng quay lại mua sắm nhiều lần.

5. Dòng doanh thu (Revenue Streams)

Dòng doanh thu là cách doanh nghiệp tạo ra tiền từ giá trị cung cấp. Có nhiều cách để kiếm doanh thu như: bán hàng trực tiếp, thu phí theo gói (subscription), cho thuê, quảng cáo, hoa hồng, mô hình freemium (miễn phí cơ bản – tính phí nâng cao)... Điều quan trọng là phải chọn mô hình phù hợp với hành vi tiêu dùng và sản phẩm. Ví dụ, Netflix sử dụng mô hình đăng ký trả phí theo tháng, còn Shopee thu doanh thu từ phí hoa hồng, quảng cáo và dịch vụ vận chuyển từ người bán hàng.

6. Nguồn lực chính (Key Resources)

Nguồn lực chính là tất cả những tài sản cần thiết để vận hành mô hình kinh doanh, tạo ra giá trị và duy trì hoạt động. Nguồn lực có thể là con người (đội ngũ kỹ sư, marketing, chăm sóc khách hàng), tài chính (vốn đầu tư), tài sản vật chất (nhà máy, công cụ), tài sản trí tuệ (thương hiệu, công nghệ, dữ liệu)... Ví dụ, Shopee sở hữu nền tảng công nghệ mạnh mẽ, hệ thống phân tích dữ liệu khách hàng khổng lồ và đội ngũ marketing số hiệu quả – tất cả đều là nguồn lực chiến lược giúp họ giữ vững vị trí dẫn đầu.

7. Hoạt động chính (Key Activities)

Đây là những công việc cốt lõi mà doanh nghiệp phải làm hàng ngày để tạo ra và duy trì giá trị cung cấp. Hoạt động chính có thể là sản xuất, thiết kế, phân phối, vận hành hệ thống, marketing, bán hàng, chăm sóc khách hàng… Ví dụ, với BAEMIN, các hoạt động chính bao gồm vận hành app ổn định, quản lý đội ngũ shipper, kiểm soát chất lượng đối tác nhà hàng và xử lý đơn hàng nhanh chóng để đảm bảo trải nghiệm người dùng.

8. Đối tác chính (Key Partnerships)

Không doanh nghiệp nào hoạt động một mình – và việc xây dựng quan hệ hợp tác chiến lược giúp giảm rủi ro, tối ưu nguồn lực và mở rộng nhanh hơn. Đối tác có thể là nhà cung cấp nguyên liệu, nền tảng công nghệ, đơn vị vận chuyển, ngân hàng, KOLs, các doanh nghiệp hỗ trợ quảng bá… Ví dụ, Lazada hợp tác với các thương hiệu, công ty vận chuyển (Giao Hàng Nhanh, Ninja Van…), đơn vị thanh toán (MoMo, ZaloPay…), và cả influencer để tăng hiệu quả bán hàng trên nền tảng.

9. Cơ cấu chi phí (Cost Structure)

Cơ cấu chi phí phản ánh những khoản chi chính mà doanh nghiệp cần chi trả để mô hình kinh doanh vận hành. Điều này giúp xác định điểm hòa vốn và đưa ra chiến lược tối ưu chi phí. Các loại chi phí có thể bao gồm: chi phí sản xuất, vận hành, nhân sự, marketing, thuê văn phòng, logistics, bảo trì hệ thống… Ví dụ, một startup thương mại điện tử như Tiki có thể tốn rất nhiều chi phí cho kho bãi, vận chuyển, dịch vụ khách hàng và khuyến mãi – nên nếu không kiểm soát tốt sẽ rất khó sinh lời.

III. Top 10 mô hình kinh doanh phổ biến năm 2025 (kèm ví dụ thực tế từng mô hình)

1. Mô hình Freemium (Miễn phí cơ bản – tính phí nâng cao)

Mô hình Freemium cho phép người dùng sử dụng miễn phí các chức năng cơ bản của sản phẩm/dịch vụ, đồng thời cung cấp các gói nâng cao có tính phí. Đây là chiến lược phổ biến với các nền tảng số, thu hút người dùng dễ dàng rồi từ từ chuyển đổi họ thành khách hàng trả tiền. Ví dụ: Spotify cho phép nghe nhạc miễn phí nhưng giới hạn tính năng (không chọn bài, có quảng cáo); để loại bỏ hạn chế, người dùng cần nâng cấp lên Spotify Premium.

2. Mô hình thương mại điện tử (E-commerce Model)

Thương mại điện tử là hình thức bán hàng online qua website, app hoặc sàn trung gian. Trong năm 2025, xu hướng e-commerce kết hợp livestream và KOLs đang phát triển mạnh. Ví dụ: TikTok Shop ở Việt Nam không chỉ là nơi bán hàng mà còn tích hợp giải trí, video ngắn và livestream, giúp tăng tương tác và tỷ lệ chuyển đổi mua hàng đáng kể.

3. Mô hình kinh doanh đăng ký (Subscription Model)

Mô hình đăng ký giúp doanh nghiệp tạo dòng tiền đều đặn hằng tháng/quý/năm từ khách hàng. Người dùng trả phí định kỳ để sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ liên tục. Ví dụ: Netflix, Canva Pro, hay tại Việt Nam có VieON với gói VIP xem phim không quảng cáo. Nhiều doanh nghiệp F&B cũng thử nghiệm mô hình này, như Highlands Coffee ra mắt gói "thẻ hội viên" nạp trước nhận ưu đãi định kỳ.

4. Mô hình chia sẻ doanh thu (Revenue Sharing Model)

Mô hình này phổ biến trong nền kinh tế nền tảng – nơi doanh nghiệp đứng giữa kết nối người bán và người mua, thu phí hoa hồng trên mỗi giao dịch. Ví dụ: Shopee, Lazada, Beamin đều hoạt động dựa trên mô hình này. Họ không trực tiếp bán hàng hay giao hàng, mà kiếm tiền từ phần trăm giao dịch và các dịch vụ phụ trợ như quảng cáo.

 5. Mô hình nhượng quyền (Franchise Model)

Doanh nghiệp nhượng quyền mô hình kinh doanh cho đối tác, đổi lại phí nhượng quyền và chia sẻ lợi nhuận. Mô hình này giúp mở rộng nhanh, giảm rủi ro về vốn và vận hành. Ví dụ: Highlands Coffee, The Coffee House, KFC đều áp dụng mô hình nhượng quyền, giúp thương hiệu phủ rộng khắp cả nước mà không cần tự vận hành từng chi nhánh.

6. Mô hình nền tảng (Platform Model)

Doanh nghiệp xây dựng một nền tảng kết nối hai hay nhiều nhóm người dùng lại với nhau (người bán – người mua, tài xế – hành khách…). Mô hình này đòi hỏi đầu tư công nghệ mạnh nhưng khi đạt quy mô, biên lợi nhuận rất cao. Ví dụ: Grab, Airbnb, ShopeeFood đều là những nền tảng nổi bật sử dụng công nghệ để kết nối và tối ưu giao dịch giữa các bên.

7. Mô hình dropshipping (Không cần tồn kho)

Doanh nghiệp không cần lưu kho hay tự vận chuyển. Khi có đơn hàng, sản phẩm sẽ được chuyển từ nhà cung cấp trực tiếp đến khách hàng. Mô hình này phổ biến với người bán nhỏ, ít vốn. Tại Việt Nam, nhiều cá nhân khởi nghiệp trên TikTok Shop, Shopee với hình thức dropshipping, nhập hàng từ Trung Quốc qua 1688 hoặc Taobao mà không cần ôm hàng.

8. Mô hình B2B SaaS (Phần mềm dịch vụ cho doanh nghiệp)

Doanh nghiệp cung cấp phần mềm dưới dạng dịch vụ cho các công ty khác – thường là các công cụ quản lý, tự động hóa, marketing... Điểm mạnh của mô hình này là chi phí duy trì thấp và tỷ lệ giữ chân cao. Ví dụ: Base.vn cung cấp phần mềm quản lý nhân sự, quy trình làm việc cho doanh nghiệp Việt; hay Salesforce là “ông lớn” B2B SaaS toàn cầu.

9. Mô hình D2C (Direct-to-Consumer)

Thương hiệu bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng, không qua trung gian. Điều này giúp doanh nghiệp kiểm soát trải nghiệm khách hàng tốt hơn và tiết kiệm chi phí phân phối. Ví dụ: Coolmate là thương hiệu thời trang D2C nổi bật tại Việt Nam, bán hàng 100% online qua website của chính mình, không qua sàn TMĐT hay đại lý.

10. Mô hình kinh doanh kết hợp quảng cáo (Ad-based Model)

Doanh nghiệp cung cấp sản phẩm/dịch vụ miễn phí cho người dùng nhưng kiếm tiền từ quảng cáo. Mô hình này được các nền tảng có lượng người dùng lớn như báo điện tử, mạng xã hội, video chia sẻ áp dụng. Ví dụ: YouTube, Facebook, TikTok đều cung cấp nội dung miễn phí nhưng có doanh thu cực lớn từ quảng cáo thông qua lượt xem, lượt tương tác.

IV. Cách xác định mô hình kinh doanh phù hợp với sản phẩm và thị trường mục tiêu

Mẹo chọn mô hình kinh doanh hiệu quả:

  • Đánh giá lợi thế cạnh tranh của sản phẩm.
  • Xác định rõ hành vi khách hàng mục tiêu.
  • Cân nhắc nguồn lực nội tại: vốn, nhân lực, công nghệ.
  • Luôn sẵn sàng điều chỉnh mô hình theo xu hướng thị trường.
Tiêu chí Mô hình phù hợp Khi nào nên chọn Ví dụ điển hình
Sản phẩm số, có thể dùng thử và nâng cấp Freemium Khi sản phẩm có giá trị trải nghiệm và khả năng upsell cao Canva, Spotify
Sản phẩm/dịch vụ lặp lại thường xuyên (phim, cafe, phần mềm) Đăng ký (Subscription) Khi khách hàng có nhu cầu dùng liên tục theo chu kỳ Netflix, VieON, Highlands VIP
Không có sản phẩm, chỉ tạo nền tảng trung gian Nền tảng (Platform) Khi bạn kết nối nhiều nhóm người dùng với nhau (người bán – người mua) Shopee, Grab, Airbnb
Sản phẩm vật lý, có thể bán trực tiếp tới khách hàng cuối D2C (Direct to Consumer) Khi muốn kiểm soát thương hiệu và tăng lợi nhuận, không qua trung gian Coolmate, Uniqlo
Bán hàng qua mạng, ít vốn, không cần kho Dropshipping Khi bạn khởi nghiệp nhỏ, tận dụng nguồn hàng sẵn có Seller TikTok Shop, Shopee dropshipper
Có quy trình kinh doanh hiệu quả, muốn mở rộng nhanh Nhượng quyền (Franchise) Khi mô hình đã chứng minh được lợi nhuận và dễ sao chép Highlands Coffee, KFC
Có cộng đồng người dùng lớn, thích hợp đặt quảng cáo Ad-based (Miễn phí + Quảng cáo) Khi bạn phát triển nội dung hoặc nền tảng miễn phí TikTok, YouTube
Cung cấp phần mềm/quy trình cho doanh nghiệp khác B2B SaaS Khi bạn tạo ra giải pháp giúp doanh nghiệp khác tiết kiệm thời gian/chi phí Base.vn, HubSpot
Muốn chia sẻ doanh thu thay vì tự sở hữu hàng hóa/dịch vụ Revenue Sharing Khi bạn không vận hành trực tiếp, mà hợp tác ăn chia ShopeeFood, Beamin
Có thể kinh doanh online toàn phần Thương mại điện tử (E-commerce) Khi bạn có sản phẩm vật lý + chiến lược bán hàng online tốt TikTok Shop, Tiki

Kết luận: Tối ưu mô hình kinh doanh để phát triển bền vững

Trong bối cảnh thị trường năm 2025 cạnh tranh khốc liệt và biến động liên tục, việc lựa chọn đúng mô hình kinh doanh là yếu tố sống còn, không chỉ giúp doanh nghiệp khởi đầu thuận lợi mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển dài hạn. Tuy nhiên, một mô hình phù hợp ở hiện tại chưa chắc đã là tối ưu trong tương lai nếu doanh nghiệp không liên tục cải tiến và thích ứng.

Một mô hình kinh doanh hiệu quả cần được xây dựng dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về khách hàng, kết hợp với năng lực nội tại của doanh nghiệp và xu hướng thị trường. Dù bạn theo đuổi mô hình truyền thống hay hiện đại (như freemium, dropshipping, hay SaaS), thì sự linh hoạt, tinh gọn và lấy người dùng làm trung tâm vẫn luôn là nguyên tắc cốt lõi.

Ngoài ra, doanh nghiệp nên:

  • Thường xuyên đánh giá lại mô hình hiện tại, phát hiện điểm yếu và cơ hội mới.
  • Thử nghiệm quy mô nhỏ trước khi nhân rộng, để giảm rủi ro.
  • Kết hợp nhiều mô hình nếu phù hợp (ví dụ: e-commerce + subscription + platform).
  • Đầu tư vào công nghệ, dữ liệu và trải nghiệm người dùng để tối ưu hiệu suất.

Tóm lại, mô hình kinh doanh không phải là khuôn mẫu cố định, mà là một bản thiết kế linh hoạt, cần được kiểm tra, thử nghiệm và cải tiến liên tục. Người chiến thắng trong môi trường kinh doanh hiện đại không phải là người có ý tưởng "độc", mà là người biết chọn đúng mô hình, vận hành hiệu quả và thích nghi nhanh chóng.

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo