Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Set off là gì? | Cách dùng - Phân biệt "set off" với "offset" - Cụm động từ (Phrasal verb) với Set off - Bài tập vận dụng
"Set off" là một phrasal verb, một cụm động từ trong tiếng Anh được tạo thành bởi từ "set" và từ "off".
"Set" là động từ được sử dụng trong với các hàm nghĩa như sau:
- "Set" mang nghĩa là để, đặt. Ví dụ: She set a pot on the table (Cô ấy đặt bình hoa lên trên bàn)
- "Set" mang nghĩa bố trí, để đặt lại cho đúng. Ví dụ: Every night before sleeping, I always set alarm (Mỗi tối trước khi đi ngủ, tôi đều đặt báo thức).
- "Set" có nghĩa là gieo, trồng. Ví dụ: I plan to set plant and seed in my garden. ( Tôi lên kế hoạch để trồng cây và gieo hạt giống ở khu vườn của tôi).
Vốn "set" đã là động từ đa dạng về nghĩa, nhưng khi được kết hợp với "off", cụm động từ này có những nghĩa mới, đa dạng hơn, dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau hơn.
"Set off" có thể được sử dụng nhiều nhất với hàm nghĩa là bắt đầu đầu một chuyến đi.
1. Set off: Bắt đầu một chuyến đi
Ví dụ: They set off the next morning tomorrow (Họ khởi hành chuyến đi vào buổi sáng ngày mai)
I missed the train, I should set off early (Tôi đã lỡ chuyến tàu, tôi nên đi sớm hơn)
2. Set off: Đặt bom
Ví dụ: The police warned everybody of a bomb which was set off last night (cảnh sát cảnh báo mọi người về quả bom đã bị cài tối qua)
3. Set off: Rung chuông báo động
Ví dụ: The flames set the fire alarm off (Ngọn lửa làm chuông báo động rung lên)
The teacher set the alarm off after the end of the lesson (Giáo viên rung chuông báo sau khi buổi học kết thúc).
4. Set off: Thoát nợ
Ví dụ: I hope I have set off my debts (Tôi hi vọng tôi thoát được đống nợ của mình)
She said she wasn't having money now. Maybe she hasn't set off her debts (Cô ấy nói cô ấy hiện tại chưa có tiền, chắc cô ấy chưa thoát được đống nợ của cô ấy).
5. Set off: Thể hiện sự đối nghịch để người nhìn dễ nhận biết hơn
Ví dụ: The dark background sets this drawing off well (nền tối màu sẽ làm bức tranh hiện rõ hơn vì có sự tương phản)
The red flowers really set off the green leaves (Những bông hoa đỏ thực sự làm nổi bật lá xanh)
6. Set off: Gây ra một sự sự kiện, sự việc nào đó
Ví dụ: Panic on the stock market set off a wave of going out of business (Sự khủng hoảng của thị trường chứng khoán có thể gây ra một làn sóng vỡ nợ)
7. Set somebody off: Làm cho ai đó bắt đầu thực hiện một hành động gì đó
Ví dụ: Every time I think ablout my family, I set off trying more (Mỗi lần tôi nghĩ về gia đình, tôi lại càng cố gắng hơn)
8. Set off for
Set off for là một cụm động từ thường được sử dụng để diễn đạt việc bắt đầu một chuyến hành trình hoặc cuộc đi lại đến một địa điểm cụ thể từ điểm này đến điểm khác với một đích đến cụ thể.
Ví dụ: They set off for the beach early in the morning (Họ bắt đầu hành trình đến bãi biển vào sáng sớm).
Đặc điểm | Set off | Offset |
Ý nghĩa chung | Bắt đầu một cuộc hành trình, sự kiện hoặc cuộc đi lại | Bù đắp hoặc làm giảm tác động của điều gì đó |
Sử dụng trong ngữ cảnh | Diễn ra khi bạn bắt đầu một cuộc hành trình hoặc sự kiện | Thường sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc để làm giảm tác động của một sự kiện hoặc hành động |
Ví dụ | She set off on a road trip (Cô ấy bắt đầu trên con đường hành trình của mình) | He used the profits to offset the losses (Anh ấy đã sử dụng lợi nhuận để bù đắp những thiệt hại) |
Để tránh lặp từ, chúng ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa thay thế từ "set off" như: active, actuate, blow up, bring out, cancel, depart, detonate, explode, incite, instigate, offset, part, set forth, set out, spark, spark off, start, start oyut, stir up, take off, touch off, trigger, trigger off, trip,...
Thêm vào đó, chúng ra có thể sử dụng các cụm từ nâng cao hơn, ví dụ như:
STT | Cụm từ | Ý ngĩa | Ví dụ |
1 | Start on a trip | Bắt đầu một chuyến đi | We will start on our trip tomorrow (Chúng tôi bắt đầu một chuyến đi vào ngày mai) |
2 | Put a bomb | Đặt bom |
A man put a bomb in the car yesterday (Một người đàn ông đã đặt bom trên xe hơi ngày hôm qua) |
3 |
Get out of debt Rid oneself of debt Be clear of debts Be quits with somebody |
Thoát nợ | Finally, I got out of my debt (Cuối cùng tôi đã thoát được khoản nợ của mình) |
4 |
Warning bells Start to ring/sound |
Chuông báo động | The stock market crash was mostly caused by the spreading corona virus (Sự khủng hoảng của thị trường chứng khoán chủ yếu là do đại dịch corona gây nên) |
5 | make somebody do something | Khiến ai làm gì | He makes me feel dissapointed (Anh ấy khiến tôi cảm thấy thất vọng) |
- Set aside: dành dụm, tiết kiệm
Ví dụ: She wants to buy a expensive car, so she decided to set aside $300 monthly. (Cô ấy muốn mua một chiếc xe đắt tiền nên cô ấy quyết định để danh $300 mỗi tháng)
- Set back: Làm chậm lại, lùi xa
Ví dụ: I set back from their dream of buying this car because I was fired last month (Tôi phải rời xa ước mơ mua chiếc xe ô tô này vì bị sa thải vào tháng trước)
- Set down:cho hành khác xuống, viết ra, in ra giấy
Ví dụ: All passengers will set down at the next stop (Tất cả hành hành sẽ xuống xe vào điểm dừng tiếp theo)
- Set in: ngấm vào, thấm vào, thẩm thấu vào đâu đó, là một điều gì đó được sắp đặt để tồn tại lâu dài.
Ví dụ: The rain looks like it will set in for another week (Cơn mưa có vẻ như sẽ kéo dài thêm một tuần nữa)
- Set on: Tấn công, bao vây
Ví dụ: The enemy has been set on, surrounded, and our plan has succeeded (Kẻ địch của chúng ta đã bị bao vây, tấn công và kế hoạch của chúng ta đã thành công)
- Set to: cung cấp âm nhạc để một tác phẩm viết có thể sản xuất dưới dạng âm nhạc hoặc làm điều gì đó một cách mạnh mẽ.
Ví dụ: She set her poem to music (Cô ấy đã phổ nhạc cho bài thơ của mình)
- Set up: lắp đặt, lắp ráp, điều chỉnh, thiết lập
Ví dụ: After graduation, her mother set her up in the family business. (Sau khi tốt nghiệp, mẹ cô đấy đã cho cô đấy vị trí công trong công việc kinh doanh gia đình)
- Set your teeth on edge: làm phiền bạn rất nhiều
- Set sb's mind at rest/ease: ngăn ai đó khỏi lo lắng về điều gì đó
- Set the seal on something: Làm cho kết của của một cái gi đó chắc chắn
Bài 1: Điền các Phrasal verb với "Set" phù hợp vào chỗ trống
1. The posts have to be ____ concrete
2. The Court of Appeal ____ his conviction
3. We ate a hearty breakfast before we ____
4. He was ____ by robbers
5. The sun was already up when they ____
6. The price of cigarettes is ____ rise again
7. The rainy season has ____
8. Please tune the television ____ Channel 4
9. The aircraft was ____ automatic pilot
10. Three milion dollars was ____
Đáp án:
1. Set in | 2. Set aside | 3. Set off | 4. Set on | 5. Set off |
6. Set to | 7. Set in | 8. Set to | 9. Set on | 10. Set aside |
Bài 2: Điền các tiểu từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu:
in | about | upon | forth | off |
aside | back | down | apart | apart |
1. Her lyrical and poetic prose set her from other writers.
2. She set planning for her Master’s degree even before she graduated from college.
3. She set some time each day to work on her new novel.
4. The storm set our plan to restore the building.
5. The standards were set by the governing body.
6. The protesters set the police with sticks and stones.
7. The CEO set his plan for expansion at the meeting last Monday.
8. Two rooms in the east wing are set for use as meeting rooms.
9. The dress sets the blue of her eyes.
10. Winter has set and it’s time to bring out the warm clothes.
Bài 3: Nối nội dung cột A với cột B tạo thành câu hoàn chỉnh.
A |
B |
1. We set off on our journey |
a. the fire alarm. |
2. The fireworks were set off |
b. by the riverbank. |
3. The smoke set off |
c. a heated debate. |
4. His comment set off |
d. the path through the forest. |
5. They set off down |
e. early in the morning. |
Đáp án:
1 - e
2 - b
3 - a
4 - c
5 - d
Bài 4: Điền phrasal verb with set thích hợp vào chỗ trống
1. We need to _________ a meeting to discuss the project.
2. Despite the challenges, they are determined to _________ the new business.
3. The unexpected problems _________ the progress of the construction project.
4. Let's _________ finding a solution to this difficult problem
5. The CEO _________ the company's new strategic plan during the annual meeting, outlining the goals and initiatives for the upcoming year.establish
Đáp án:
1. set up
2. set up
3. set back
4. set about
5. set forth
Bài 5: Chọn câu phù hợp cho từng cụm động từ với set
1. Set up 2. Set in 3. Set aside 4. Set back 5. Set about |
a. To establish or create something. b. To reserve or save something for a particular purpose. c. To begin or start a journey. d. To cause a delay or hindrance. e. To start positively |
Đáp án:
1 - a
2 - c
3 - b
4 - d
5 - e
Bài 6: Điền vào chỗ trống cụm động từ thích hợp của Set
1. I need to __________ some money __________ for my vacation next month.
2. We __________ on a journey to explore the countryside.
3. The new factory has been __________ __________ to increase production.
4. The rain __________ __________ the construction project by several weeks.
5. She always __________ __________ some time for exercise every day.
6. We finally __________ __________ a date for the wedding.
7. He __________ __________ his thoughts in a journal.
8. The orchestra __________ __________ a beautiful piece of music.
9. The team __________ __________ to win the championship this year.
10. The plane __________ __________ for New York at 8 o’clock.
Đáp án:
1. Set aside
2. Set off
3. Set in motion
4. Set back
5. Sets aside
6. Settled on
7. Set down
8. Set forth
9. Set out
10. Set off
Bài 7: Nối các phrasal verb Set với nghĩa tiếng Việt của chúng, lưu ý: một phrasal verb có thể được nối với nhiều ý nghĩa khác nhau:
1. Set off 2. Set about 3. Set apart 4. Set aside 5. Set back 6. Set forth 7. Set in 8. Set out 9. Set to 10. Set up 11. Set upon |
A. Tấn công ai đó B. Rung chuông, báo động C. Làm cho thứ gì đó hấp dẫn hơn bằng cách đặt gần nó D. Giữ một cái gì đó cho một mục đích đặc biệt E. Không xem xét điều gì đó vì thứ khác quan trọng hơn F. Bắt đầu quá trình G. Bắt đầu làm gì đó H. làm cho ai đó, cái gì đó khác biệt I. Tiết kiệm J. Trì hoãn K. Trình bày một cái gì đó L. Sắp xếp, trưng bày M. Để đặt thứ gì đó, đặc biệt là một tòa nhà, ở khoảng cách xa N. Cung cấp tiền O. Chi tiền P. Làm cho ai đó, cái gì đó mạnh hơn Q. tiếp tục R. Bắt đầu làm điều gì đó một cách bận rộn hoặc quyết tâm S. Trình bày ý tưởng T. Sây dựng cái gì đó U. Khởi nghiệp V. Tấn công ai đó bất ngờ |
Đáp án:
1 - B,C,F
2 - A, G
3 - D, H
4 - E, I
5 - J, M, O
6 - K
7 - Q
8 - L, S
9 - R
10 - N, P, T,U
11 - V
Bài 8: Viết lại các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng phrasal verb "set off".
1. Họ rời khỏi nhà sớm để tránh tắc đường.
2. Tiếng ồn lớn đã kích hoạt chuông báo động xe hơi.
3. Câu chuyện cười của anh ấy khiến mọi người cười lớn.
4. Lời nhận xét của giáo viên đã bắt đầu một cuộc thảo luận sôi nổi.
5. Những đồ trang trí làm căn phòng trở nên sinh động hơn.
6. Chuông báo cháy reo khi họ làm cháy bánh mì.
7. Chiếc khăn quàng xanh làm nổi bật đôi mắt của cô ấy.
8. Học sinh đã cài đặt nhiều báo thức để có thể dậy sớm.
9. Tiếng ồn lớn khiến em bé khóc không ngừng.
10. Vụ nổ đã gây ra một chuỗi phản ứng lớn.
Đáp án:
1. They set off early to avoid traffic.
2. The loud noise set off the car alarm.
3. His joke set off everyone laughing.
4. The teacher's comment set off a heated discussion.
5. The decorations set off the liveliness of the room.
6. They accidentally set off the fire alarm while burning the toast.
7. The blue scarf set off her eyes beautifully.
8. The student set off multiple alarms to wake up on time.
9. The loud noise set off the baby crying.
10. The explosion set off a massive chain reaction.
Bài 9: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống
1. They set ________ on their journey early in the morning, eager to explore the countryside.
2. After receiving the instructions, she set ________ organizing the files according to their categories.
3. The rain started to set ________ as they reached the halfway point of their hike, making the trail slippery and challenging.
4. The team set ________ to explore the ancient ruins hidden deep in the jungle.
5. With determination in his eyes, he set ________ work on his ambitious project, eager to bring his vision to life.
Đáp án:
1. They set off on their journey early in the morning, eager to explore the countryside.
2. After receiving the instructions, she set about organizing the files according to their categories.
3. The rain started to set in as they reached the halfway point of their hike, making the trail slippery and challenging.
4. The team set out to explore the ancient ruins hidden deep in the jungle.
5. With determination in his eyes, he set to work on his ambitious project, eager to bring his vision to life.
Bài 10: Lựa chọn Phrasal verb phù hợp nhất cho mỗi chỗ trống:
wear off | tear off | keep off | carry off | called off |
1. The pain from the injury gradually started to __________.
2. She __________ a piece of paper and wrote down her phone number.
3. The police asked the crowd to __________ from the accident scene.
4. He __________ a convincing American accent during his presentation.
5. The meeting was __________ due to unforeseen circumstances.
Đáp án:
1. wear off
2. tore off
3. keep off
4. carried off
5. called off
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận