Set off là gì? | Cách dùng - Phân biệt "set off" với "offset" - Cụm động từ (Phrasal verb) với Set off - Bài tập vận dụng (2025)
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Set off là gì? | Cách dùng - Phân biệt "set off" với "offset" - Cụm động từ (Phrasal verb) với Set off - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Set off là gì? | Cách dùng - Phân biệt "set off" với "offset" - Cụm động từ (Phrasal verb) với Set off - Bài tập vận dụng
"Set" là động từ được sử dụng trong với các hàm nghĩa như sau:
- "Set" mang nghĩa là để, đặt. Ví dụ: She set a pot on the table (Cô ấy đặt bình hoa lên trên bàn)
- "Set" mang nghĩa bố trí, để đặt lại cho đúng. Ví dụ: Every night before sleeping, I always set alarm (Mỗi tối trước khi đi ngủ, tôi đều đặt báo thức).
- "Set" có nghĩa là gieo, trồng. Ví dụ: I plan to set plant and seed in my garden. ( Tôi lên kế hoạch để trồng cây và gieo hạt giống ở khu vườn của tôi).
Ví dụ: They set off the next morning tomorrow (Họ khởi hành chuyến đi vào buổi sáng ngày mai)
I missed the train, I should set off early (Tôi đã lỡ chuyến tàu, tôi nên đi sớm hơn)
2. Set off: Đặt bom
Ví dụ: The police warned everybody of a bomb which was set off last night (cảnh sát cảnh báo mọi người về quả bom đã bị cài tối qua)
3. Set off: Rung chuông báo động
Ví dụ: The flames set the fire alarm off (Ngọn lửa làm chuông báo động rung lên)
The teacher set the alarm off after the end of the lesson (Giáo viên rung chuông báo sau khi buổi học kết thúc).
4. Set off: Thoát nợ
Ví dụ: I hope I have set off my debts (Tôi hi vọng tôi thoát được đống nợ của mình)
She said she wasn't having money now. Maybe she hasn't set off her debts (Cô ấy nói cô ấy hiện tại chưa có tiền, chắc cô ấy chưa thoát được đống nợ của cô ấy).
5. Set off: Thể hiện sự đối nghịch để người nhìn dễ nhận biết hơn
Ví dụ: The dark background sets this drawing off well (nền tối màu sẽ làm bức tranh hiện rõ hơn vì có sự tương phản)
The red flowers really set off the green leaves (Những bông hoa đỏ thực sự làm nổi bật lá xanh)
6. Set off: Gây ra một sự sự kiện, sự việc nào đó
Ví dụ: Panic on the stock market set off a wave of going out of business (Sự khủng hoảng của thị trường chứng khoán có thể gây ra một làn sóng vỡ nợ)
7. Set somebody off: Làm cho ai đó bắt đầu thực hiện một hành động gì đó
Ví dụ: Every time I think ablout my family, I set off trying more (Mỗi lần tôi nghĩ về gia đình, tôi lại càng cố gắng hơn)
Thêm vào đó, chúng ra có thể sử dụng các cụm từ nâng cao hơn, ví dụ như:
STT
Cụm từ
Ý ngĩa
Ví dụ
1
Start on a trip
Bắt đầu một chuyến đi
We will start on our trip tomorrow (Chúng tôi bắt đầu một chuyến đi vào ngày mai)
2
Put a bomb
Đặt bom
A man put a bomb in the car yesterday (Một người đàn ông đã đặt bom trên xe hơi ngày hôm qua)
3
Get out of debt
Rid oneself of debt
Be clear of debts
Be quits with somebody
Thoát nợ
Finally, I got out of my debt (Cuối cùng tôi đã thoát được khoản nợ của mình)
4
Warning bells
Start to ring/sound
Chuông báo động
The stock market crash was mostly caused by the spreading corona virus (Sự khủng hoảng của thị trường chứng khoán chủ yếu là do đại dịch corona gây nên)
5
make somebody do something
Khiến ai làm gì
He makes me feel dissapointed (Anh ấy khiến tôi cảm thấy thất vọng)
Một số Phrasal verb với "Set" thường gặp trong tiếng anh
- Set aside: dành dụm, tiết kiệm
Ví dụ: She wants to buy a expensive car, so she decided to set aside $300 monthly. (Cô ấy muốn mua một chiếc xe đắt tiền nên cô ấy quyết định để danh $300 mỗi tháng)
- Set back: Làm chậm lại, lùi xa
Ví dụ: I set back from their dream of buying this car because I was fired last month (Tôi phải rời xa ước mơ mua chiếc xe ô tô này vì bị sa thải vào tháng trước)
- Set down:cho hành khác xuống, viết ra, in ra giấy
Ví dụ: All passengers will set down at the next stop (Tất cả hành hành sẽ xuống xe vào điểm dừng tiếp theo)
Ví dụ: The rain looks like it will set in for another week (Cơn mưa có vẻ như sẽ kéo dài thêm một tuần nữa)
- Set on: Tấn công, bao vây
Ví dụ: The enemy has been set on, surrounded, and our plan has succeeded (Kẻ địch của chúng ta đã bị bao vây, tấn công và kế hoạch của chúng ta đã thành công)
Ví dụ: After graduation, her mother set her up in the family business. (Sau khi tốt nghiệp, mẹ cô đấy đã cho cô đấy vị trí công trong công việc kinh doanh gia đình)
- Set your teeth on edge: làm phiền bạn rất nhiều
- Set sb's mind at rest/ease: ngăn ai đó khỏi lo lắng về điều gì đó
- Set the seal on something: Làm cho kết của của một cái gi đó chắc chắn
Nếu bạn đang tìm cách nâng trình tiếng Anh thú vị hơn thay vì học theo cách truyền thống, việc học qua phim ảnh và video có thể là lựa chọn lý tưởng. Cùng 1900.com.vn khám phá Top 13 website học tiếng Anh qua phim ảnh & video online chất lượng hiện nay — giúp bạn vừa giải trí vừa tiến bộ, nâng cao khả năng nghe nói và phản xạ tự nhiên hơn.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) đầy đủ các kiến thức bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cách dùng, các ví dụ minh họa và bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Speaking Forecast 2023 | Bộ đề dự đoán chi tiết mới nhất cung cấp cho người học một loạt các chủ đề, câu hỏi và phương pháp luyện tập để giúp họ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.