So Far Là Gì? | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng - Bài tập áp dụng (2025)

1900.com.vn tổng hợp bài viết về So Far Là Gì? | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng - Bài tập áp dụng giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.

So Far Là Gì? | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng - Bài tập áp dụng

So far là gì? – Ý nghĩa của so far

So far là một cụm từ rất quen thuộc đối với những người học và sử dụng tiếng Anh vì nó thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại hằng ngày của chúng ta.

Phát âm: /soʊ fɑːr/

Ý nghĩa:

So far là một cụm từ mang ý nghĩa là “until now” (Cho tới nay, cho tới bây giờ)

Ví dụ:

  • We haven’t seen Charles so far (Đến bây giờ chúng tôi vẫn chưa gặp Charles)
  • I haven’t receive any salary from my company so far. (Tôi chưa nhận được một đồng lương nào từ công ty cho đến nay)

Ngoài ra, “so far” còn có nghĩa chỉ mức độ, “đến mức này thôi”. 

Ví dụ:

  • Their loyalty only went so far. (Sự trung thành của họ chỉ được đến mức này thôi)
  • Her family can only forgive her so far. (Gia đình của cô ấy chỉ tha thứ cho cô ấy đến mức đó thôi)

Bên cạnh đó, chúng ta còn có một thành ngữ của “so far” là “so far, so good”. Thành ngữ này có nghĩa là mọi thứ vẫn ổn, vẫn tốt.

Ví dụ:

  • Hi there, how’s it going? – A little busy but so far, so good. (Chào cậu, mọi thứ dạo này thế nào? – Hơi bận một chút nhưng mọi thứ vẫn ổn)

So far là dấu hiệu của thì nào? – Cách dùng so far

“So far” thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) để diễn tả hành động đã bắt đầu từ quá khứ và kéo dài cho đến hiện tại.

Ví dụ:

  • We haven’t done anything so far (Chúng ta vẫn chưa làm được gì cho tới thời điểm hiện tại)
  • Our company hasn’t been on a trip together so far. (Công ty mình vẫn chưa đi du lịch cùng nhau cho đến nay.)

Từ vựng đồng nghĩa với so far

Tuỳ từng ngữ cảnh trong Tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa thay thế cho “so far”. Dưới đây là các từ vựng đồng nghĩa với “so far” kèm những ví dụ cụ thể. Bạn hãy tham khảo thêm để có một vốn từ phong phú hơn nhé!

  • Up to now
  • Up to this point
  • Up to the present
  • Thus far
  • Until now

Các từ này đều mang ý nghĩa là “cho tới hiện nay”

Ví dụ:

  • Where have you worked up to now?
    = Where have you worked up to the present?
    = Where have you worked until now?
    = Where have you worked so far?
    (Bạn đã làm việc ở đâu cho tới nay?)
  • I haven’t seen any obstacles thus far
    = I haven’t seen any obstacles so far.
    (Tôi vẫn chưa thấy chướng ngại vật nào cho đến hiện tại)

Cách dùng cấu trúc so far trong tiếng Anh

Cụm từ so far thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả việc diễn đạt sự tiến triển, đánh giá phạm vi của một hành động, hoặc chỉ ra sự kiện đã xảy ra cho đến thời điểm hiện tại. Dưới đây là một số cách phổ biến để sử dụng so far:

Trường hợp Ví dụ 
Diễn đạt sự tiến triển I’ve completed five chapters of the book so far. (Tôi đã hoàn thành năm chương của cuốn sách cho đến thời điểm này.)
Phát biểu về phạm vi We’ve traveled to three countries in Europe so far. (Chúng tôi đã đi du lịch đến ba quốc gia ở châu Âu cho đến thời điểm này.)
Chỉ sự kiện đã xảy ra The project has been going smoothly so far. (Dự án đã diễn ra suôn sẻ cho đến thời điểm này.) 

Như vậy, so far là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành. Cùng với so far là những giới từ chỉ thời gian đi kèm thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành: Since, for, ever, never, up to now và so far, …

E.g.:

  • I haven’t finished my homework so far. (Tôi vẫn chưa hoàn thành xong công việc nhà.)
  • Sarah has sold off 70% of the items in her store. (Sarah đã bán được 70% hàng hóa trong cửa hàng của cô ấy.)
  • My father has stopped buying useless items so far. (Bố tôi đã dừng mua những món đồ vô dụng cho đến bây giờ.)
  • I have learned French so far. (Tôi đã học Tiếng Pháp cho đến tận bây giờ đấy.)
  • I haven’t seen him so far. (Lâu lắm rồi tôi không gặp anh ấy.)
  • There haven’t been any troubles so far. (Không có nhiều vấn đề cho đến tận bây giờ.)

Bạn đọc chú ý rằng so far không kết hợp với thì quá khứ bởi thì này diễn tả sự việc, hành động đã kết thúc xong trong quá khứ nhưng So far lại mang ý nghĩa chưa kết thúc hẳn và vẫn tiếp diễn ở hiện tại.

Phân biệt so far và by far trong tiếng Anh

Ngoài ra, chúng ta cần phân biệt rõ cách dùng giữa so far và by far để tránh sự nhầm lẫn về nghĩa khi áp dụng vào bài làm.

  So far By far
Cách dùng Dùng để diễn tả thời gian, thường mang nghĩa cho đến tận bây giờ, cho đến nay. Được sử dụng để chỉ vị trí, khoảng cách, số lượng, mang nghĩa là cao hơn, xa hơn.
Ví dụ Sarah hasn’t danced so far in her class because she has been injured. (Sarah đã không nhảy múa ở lớp học từ lâu lắm rồi bởi vì cô ấy đã bị chấn thương.) Jenny is the strongest winner by far. (Jonny là người chiến thắng mạnh nhất.)

Phân biệt so far, up to now, until now

So far, up to now và until now đều được sử dụng để chỉ thời gian hoặc phạm vi của một hành động hoặc sự kiện cho đến thời điểm hiện tại. Tuy nhiên, chúng có một số sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa và cách sử dụng.

Cụm từ Cách dùng Ví dụ
So far Diễn đạt sự tiến triển hoặc phạm vi của hành động hoặc sự kiện từ quá khứ đến thời điểm hiện tại. She has been studying English so far this year. (Cô ấy đã học tiếng Anh cho đến thời điểm này trong năm nay.)
Up to now Tuy cùng chung ý nghĩa, nhưng up to now thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc chính xác hơn so far We have completed half of the project up to now. (Chúng tôi đã hoàn thành một nửa dự án cho đến thời điểm này.)
Until now Mang ý nghĩa rằng một sự thay đổi hoặc sự kiện mới có thể xảy ra sau thời điểm hiện tại. Until now, the project has been going smoothly. (Cho đến thời điểm này, dự án đã diễn ra suôn sẻ.)

Bài tập cấu trúc so far

Bài tập 1: Viết lại câu bằng tiếng Anh

1. Từ bây giờ, chúng tôi sẽ thực hiện một chiến lược mới.

2. Chúng tôi sẽ cố gắng đạt được kết quả tốt hơn từ thời điểm này trở đi.

3. Cho đến thời điểm này, cô ấy chưa nhận được bất kỳ phản hồi nào về đánh giá hiệu

suất của mình.

4. Cho đến thời điểm này, kế hoạch mở rộng của công ty đã thành công.

5. Đã đến lúc chúng tôi thay đổi chiến lược kinh doanh từ bây giờ.

Đáp án

1. From now on, we will implement a new strategy. 

2. We will strive for better results from this point forward. 

3. As yet, she has not received any feedback on her performance review. 

4. Thus far, the company’s expansion plans have been successful. 

5. From now on, it’s time for us to change the business strategy. 

Bài tập 2: Hoàn thành câu với từ cho trước

1. I/ finish/ only/ two chapters/ of the book.

=> ……….……….……….……….……….……….……

2. They/ visit/ three museums/ in Paris.

=> ……….……….……….……….……….……….……

3. He/ not/ receive/ any feedback/ from the manager/ so far.

=> ……….……….……….……….……….……….……

4. She/ study/ English/ this year.

=> ……….……….……….……….……….……….……

5. We/ try/ the new restaurant/ so far.

=> ……….……….……….……….……….……….……

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo