Stationary là gì? | Định nghĩa - Từ đồng nghĩa với Stationary - Phân biệt Stationary và Stationery - Bài tập vận dụng (2025)
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Stationary là gì? | Định nghĩa - Từ đồng nghĩa với Stationary - Phân biệt Stationary và Stationery - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.
Stationary là gì? | Định nghĩa - Từ đồng nghĩa với Stationary - Phân biệt Stationary và Stationery - Bài tập vận dụng
Stationary là gì?
1. Khái niệm
Stationary là gì? Theo từ điển Cambridge, Stationary có phiên âm là /ˈsteɪ.ʃə.ner.i/. Ở trong câu, Stationary đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: đứng im, bất động, không di chuyển (chuyển động), giữ nguyên, không thay đổi (trạng thái, số lượng). Ví dụ:
The car got slower and slower until it was stationary. (Chiếc xe càng lúc càng chuyển động chậm dần cho đến khi đứng yên.)
House prices have been stationary for weeks. (Giá nhà đã không thay đổi trong nhiều tuần qua.)
2. Cách dùng Stationary trong tiếng Anh
Cách dùng của Stationary cũng không có gì khó khăn cả đâu.
Cứ nói tới những điều không thay đổi và cố định thì ta có thể sử dụng Stationary.
Tuy nhiên thì tùy vào ngữ cảnh của câu văn thì ta sẽ dịch sang tiếng Việt khác nhau nha.
Ví dụ:
Mike doesn’t like doing exercise with a stationary bike. (Mike không thích tập thể dục với xe đạp tại chỗ đâu.)
The statue stands in the square as a stationary reminder of the history. (Bức tượng đứng ở giữa quảng trường như một lời nhắc nhở tĩnh lặng trường tồn về lịch sử.)
His motorbike collided with a stationary truck. (Chiếc xe máy của anh ấy đã va chạm với một chiếc xe tải đang đỗ.)
Từ đồng nghĩa với Stationary
Cùng 1900 tìm hiểu danh sách từ đồng nghĩa với Stationary kèm ví dụ minh họa nhé!
Từ đồng nghĩa với Stationary
Ý nghĩa
Ví dụ
Still
/stɪl/
(trạng từ)
Tĩnh lặng, không chuyển động
The pond was so calm that the water appeared still. (Mặt ao trông bình yên đến mức dòng nước như có vẻ không chuyển động.)
Motionless
/ˈmoʊ.ʃən.ləs/
(tính từ)
Đứng im (không di chuyển)
He was as motionless as a statue. (Anh ấy đứng im như một bức tượng.)
Immobile
/ɪˈmoʊ.bəl/
(tính từ)
Đứng im (không thể di chuyển được)
The injured bird was nearly immobile, unable to fly or move from its spot. (Con chim bị thương gần như nằm bất động, không thể bay hay di chuyển khỏi chỗ.)
Not move a muscle
(thành ngữ)
Không nhúc nhích
Even though the teacher scolded him, he did not move a muscle, staring blankly ahead. (Dù bị giáo viên mắng nhưng anh ấy vẫn không nhúc nhích, ngơ ngác nhìn về phía trước.)
Stock-still
/ˌstɑːkˈstɪl/
(trạng từ)
Đứng yên một chỗ
As the photographer snapped the picture, the children remained stock-still, trying to capture the perfect shot. (Khi nhiếp ảnh gia chụp ảnh, bọn trẻ giữ nguyên tư thế, cố gắng để chụp được bức ảnh thật đẹp.)
Inert
/ˌɪnˈɝːt/
(tính từ)
Đứng yên
The old machine lay inert in the corner of the workshop, no longer operational. (Chiếc máy cũ nằm im trong góc xưởng, không còn sử dụng được nữa.)
Steady
/ˈsted.i/
(tính từ)
Giữ nguyên, ổn định
The cat sat with steady concentration, eyeing the mouse hole in the wall. (Con mèo ngồi tập trung tại chỗ, nhìn chằm chằm vào ổ chuột trongtường.)
Frozen
/ˈfroʊ.zən/
(động từ)
Đứng hình, không chuyển động
The lake was frozen, and the ducks appeared to be frozen in place on the icy surface. (Hồ đã đóng băng và đàn vịt dường như đứng bất động tại chỗ trên mặt hồ.)
Phân biệt Stationary và Stationery
Bên trên chúng ta đã cùng tìm hiểu các thông tin tổng quan về Stationary và Stationery. Vậy sự khác nhau giữa Stationary và Stationery thể hiện qua những đặc điểm nào? Hãy cùng 1900 theo dõi bảng dưới này nhé!
Phân biệt Stationary và Stationery
Stationary
Stationery
Từ loại
Tính từ
Danh từ
Phiên âm
/ˈsteɪ.ʃə.ner.i/
/ˈsteɪ.ʃə.ner.i/
Ý nghĩa
Đứng im, bất động, không di chuyển (chuyển động), giữ nguyên, không thay đổi (trạng thái, số lượng)
Văn phòng phẩm, đồ dùng để viết (bút, giấy, phong bì,...).
Ví dụ
The pen stays stationary on the table. (Chiếc bút vẫn nằm yên trên bàn.)
There is a lot of new stationery on the table. (Có rất nhiều văn phòng phẩm mới trên bàn.)
Bài tập vận dụng về Stationary
Bài 1: Điền Stationary hoặc Stationery vào ô trống thích hợp
1. The new employee received a welcome kit with branded_______like business cards and letterheads.
2. The car remained_______ at the red traffic light.
3. The factory conveyor belt was_______ due to a mechanical failure.
4. The patient's condition was stable, and his vital signs were_______.
5. I need to buy some_______ before the school year starts, including notebooks and pens
6. The train came to a stop and remained_______ at the platform while passengers disembarked.
7. During the meditation session, participants were instructed to keep their bodies_______ to maintain focus.
8. The office manager ordered new_______, including personalized letterheads and business cards for the team.
9. The school supply store offers a wide variety of_______ items, such as notebooks, pens, and folders.
10. The weather balloon hovered_______ in the sky, collecting atmospheric data.
Đáp án:
1. stationery
2. stationary
3. stationary
4. stationary
5. stationery
6. stationary
7. stationary
8. stationery
9. stationery
10. stationary
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
Nếu bạn đang tìm cách nâng trình tiếng Anh thú vị hơn thay vì học theo cách truyền thống, việc học qua phim ảnh và video có thể là lựa chọn lý tưởng. Cùng 1900.com.vn khám phá Top 13 website học tiếng Anh qua phim ảnh & video online chất lượng hiện nay — giúp bạn vừa giải trí vừa tiến bộ, nâng cao khả năng nghe nói và phản xạ tự nhiên hơn.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) đầy đủ các kiến thức bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cách dùng, các ví dụ minh họa và bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Speaking Forecast 2023 | Bộ đề dự đoán chi tiết mới nhất cung cấp cho người học một loạt các chủ đề, câu hỏi và phương pháp luyện tập để giúp họ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.