Idiom chủ đề Finance | Thành ngữ về chủ đề: Tài chính - Ứng dụng Idiom Finance vào IELTS Speaking Part 2

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Idiom chủ đề Finance | Thành ngữ về chủ đề: Tài chính - Ứng dụng Idiom Finance vào IELTS Speaking Part 2 giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.

Idiom chủ đề Finance | Thành ngữ về chủ đề: Tài chính - Ứng dụng Idiom Finance vào IELTS Speaking Part 2

Idioms về lĩnh vực tài chính (Finance)

Be in the black

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, be in the black /ɪn ðə blæk/ mang ý nghĩa là có lãi, có thặng dư - tức là số tiền thu nhập vượt quá số tiền chi tiêu. Cụm từ này thường được sử dụng trong kế toán và tài chính để chỉ tình trạng tài chính của một công ty, một doanh nghiệp hay một tổ chức nào đó. (If a bank account is in the black, it contains some money, and if a person or business is in the black, they have money in the bank and are not in debt)

Cách sử dụng: thành ngữ này thường đóng vai trò như một cụm động từ trong câu.

Cách ghi nhớ: Liên tưởng đến màu đen, thường được sử dụng để đại diện cho sự thành công tài chính. Khi một doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và có lợi nhuận, họ được nói là "in the black". Ngược lại, nếu họ có thua lỗ, họ được nói là "in the red".

Ví dụ: Our company has been in the black for the last three years, thanks to our successful marketing strategy and cost-cutting measures. (Công ty của chúng tôi đã có lãi trong vòng ba năm qua, nhờ vào chiến lược marketing thành công và các biện pháp cắt giảm chi phí)

Tighten one's belt

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, tight one’s belt mang ý nghĩa là cắt giảm chi tiêu, hạn chế sử dụng tiền bạc. Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ việc giảm thiểu chi tiêu cá nhân hoặc doanh nghiệp để tiết kiệm chi phí và tránh rơi vào tình trạng nợ nần. (to spend less money than you did before because you have less money)

Cách sử dụng: thành ngữ này thường đóng vai trò như một cụm động từ trong câu.

Cách ghi nhớ: Kết hợp với hình ảnh: Hãy tưởng tượng một chiếc thắt lưng “belt” được thắt chặt lại để chỉ sự cắt giảm chi tiêu và tiết kiệm tiền bạc.

Ví dụ: Due to the economic recession, our company has had to tighten its belt and reduce expenses in order to stay afloat. (Do tình trạng suy thoái kinh tế, công ty của chúng tôi đã phải cắt giảm chi phí để có thể tồn tại.)

Be in the red

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, be in the red /ɪn ðə rɛd/ mang ý nghĩa là gặp tình trạng lỗ hoặc nợ nần, tức là số tiền chi tiêu vượt quá số tiền thu nhập. Cụm từ này thường được sử dụng trong kế toán và tài chính để chỉ tình trạng tài chính của một công ty, một doanh nghiệp hay một tổ chức nào đó. (spending more money than you earn)

Cách sử dụng: cụm từ này thường được sử dụng như một cụm động từ, đứng ở ngay sau chủ ngữ.

Cách ghi nhớ: Liên tưởng về màu đỏ đại diện cho sự lỗ nặng: "Red" có thể được liên tưởng đến sự lỗ nặng trong kinh doanh hoặc tài chính. Hãy tưởng tượng một trang báo tài chính nơi các số dấu trong màu đỏ, thể hiện sự thiếu hụt tài chính. Ngoài ra,  hãy hình dung tài khoản ngân hàng của bạn hoặc bảng cân đối kế toán trong màu đỏ. Khi bạn nhìn thấy màu đỏ, hãy nhớ đến idiom "be in the red".

Ví dụ:  Our company has been in the red for the last two quarters due to decreased sales and increased expenses. (Công ty của chúng tôi đã bị lỗ trong hai quý gần đây do doanh số giảm và chi phí tăng.)

Break even

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, break even /breɪk ˈiːvən/ được sử dụng để chỉ tình trạng một công ty, doanh nghiệp hoặc sản phẩm có tổng thu nhập bằng với tổng chi phí, không lỗ cũng không lãi. (to have no profit or loss at the end of a business activity)

Cách sử dụng: một số từ, cụm từ thường được đi với idiom này là reach, break the event point, stay/maintain at break event,...

Cách ghi nhớ: Hình dung rằng bạn đang đứng trên một đường thẳng và điểm 0 trên trục tọa độ đại diện cho điểm hòa vốn (break even point). Nếu bạn đầu tư hoặc kinh doanh dưới điểm này, bạn sẽ bị thua lỗ, và nếu bạn đầu tư hoặc kinh doanh vượt qua điểm này, bạn sẽ có lợi nhuận.

Ví dụ:  Our new product line is expected to break even in six months, and then start generating profits. (Dòng sản phẩm mới của chúng tôi dự kiến sẽ đạt mức hoàn vốn sau 6 tháng, sau đó sẽ bắt đầu tạo ra lợi nhuận.)

Put one's money where one's mouth is

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Merriam-Webster, put one's money where one's mouth is mang ý nghĩa là chứng tỏ khả năng, cam kết hoặc sự quyết tâm của mình bằng cách đầu tư hoặc bỏ tiền vào một dự án, thay vì chỉ nói mà không làm gì.

Cách sử dụng: thành ngữ được sử dụng tương tự như một cụm động từ

Cách ghi nhớ: Hình dung một người nói chuyện vô tội vạ, không hề có ý định hành động. Nếu bạn muốn họ thực sự hành động, bạn có thể đề nghị họ đặt tiền các cược vào những gì họ đang nói. Nếu họ thực sự đặt tiền, họ sẽ "put their money where their mouth is" - chứng tỏ rằng họ có ý định hành động.

Ví dụ:  If you really believe in your business idea, why don't you put your money where your mouth is and invest in it? (Nếu bạn thực sự tin vào ý tưởng kinh doanh của mình, tại sao bạn không đầu tư vào nó và chứng minh bằng hành động thay vì chỉ nói mồm?")

Make a killing

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, make a killing /meɪk ə ˈkɪlɪŋ/ mang ý nghĩa là kiếm được một khoản lợi nhuận lớn, thường là bằng cách đầu tư vào một công việc hay hoạt động nào đó. Idiom này thường được sử dụng để chỉ một khoản lợi nhuận không mong đợi hoặc vượt xa sự mong đợi. (to earn a lot of money in a short time and with little effort)

Cách sử dụng: thành ngữ được sử dụng tương tự như một cụm động từ

Cách ghi nhớ: Liên tưởng với một trò chơi điện tử, nơi bạn phải đánh bại hết tất cả các kẻ thù. Nếu bạn chơi tốt và giết hết tất cả, bạn sẽ "make a killing" - chứng tỏ rằng bạn thành công và kiếm được nhiều điểm số.

Ví dụ:  She made a killing on the stock market and doubled her investment in just a few months. (Cô ấy đã kiếm được khoản lợi nhuận lớn trên thị trường chứng khoán và gấp đôi số tiền đầu tư chỉ sau vài tháng.)

Hedge one's bets

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, hedge one's bets mang ý nghĩa là giảm thiểu rủi ro bằng cách đầu tư vào nhiều lựa chọn khác nhau. Người đầu tư sử dụng chiến lược này để bảo vệ mình trước những rủi ro có thể xảy ra trong tương lai. Có thể hiểu câu này tương đương với câu “Không bỏ hết trứng vào một giỏ” (to protect yourself against loss by supporting more than one possible result or both sides in a competition)

Cách sử dụng: thành ngữ được sử dụng tương tự như một cụm động từ

Cách ghi nhớ: Hình dung một tình huống trong đó bạn đang đặt cược trên hai hoặc nhiều lựa chọn khác nhau để giảm thiểu rủi ro. Ví dụ, nếu bạn đang đặt cược trong một trò chơi thể thao và bạn đặt cược cho hai đội khác nhau để đảm bảo rằng bạn sẽ thắng ít nhất một mặt, bạn đang "hedge your bets".

Ví dụ:  Instead of putting all his money into one stock, he decided to hedge his bets by investing in a variety of stocks and mutual funds. (Thay vì đặt toàn bộ tiền của mình vào một cổ phiếu, anh ấy quyết định đầu tư vào nhiều cổ phiếu và quỹ chứng khoán khác nhau để giảm thiểu rủi ro.)

Be in the money

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, be in the money mang ý nghĩa là  đủ tiền để chi tiêu hoặc đạt được lợi nhuận lớn một cách nhanh chóng và bất ngờ. Người sử dụng thành ngữ này đang trong tình trạng tài chính tốt, đủ khả năng chi tiêu hoặc đầu tư vào những thứ mà họ muốn. (to suddenly have a lot of money)

Cách sử dụng: thành ngữ được sử dụng tương tự như một cụm động từ

Cách ghi nhớ: Liên tưởng đến hình ảnh một người đang đắm chìm trong đống tiền mặt. Khi bạn "be in the money", bạn đang có nhiều tiền và cảm thấy rất giàu có và hạnh phúc.

Ví dụ: After winning the lottery, she was in the money and could finally afford to buy her dream car. (Sau khi trúng số, cô ấy có đủ tiền để mua chiếc ô tô mơ ước và giờ đây cô ấy đang có một nền tảng tài chính tốt.)

Cook the books

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, cook the books /kʊk ðə bʊks/ mang ý nghĩa là làm giả sổ sách kế toán, gian lận trong việc lập báo cáo tài chính của một doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân để che giấu những hành động gian lận, vi phạm pháp luật hoặc tình trạng tài chính thực sự của họ.

Cách sử dụng: thành ngữ được sử dụng tương tự như một cụm động từ

Cách ghi nhớ: Liên tưởng đến hình ảnh một người đang làm một món ăn với các thành phần khác nhau, nhưng sử dụng những thành phần không đúng hoặc không chính xác để thay đổi mùi vị. Khi bạn "cook the books", bạn đang làm thay đổi hoặc gian lận với các số liệu trong tài liệu tài chính.

Ví dụ:  The CEO was caught cooking the books in order to inflate the company's profits and deceive shareholders. (Giám đốc điều hành bị bắt vì gian lận trong việc lập báo cáo tài chính để tăng lợi nhuận của công ty và lừa đảo cổ đông.)

Crunch the numbers

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, crunch the numbers /krʌnʧ ðə ˈnʌmbəz/ có nghĩa là thực hiện tính toán hoặc phân tích chi tiết các con số liên quan đến một vấn đề nào đó để có được cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định chính xác. (to do mathematical work involving large amounts of information or numbers)

Cách sử dụng: thành ngữ được sử dụng tương tự như một cụm động từ

Cách ghi nhớ: Tưởng tượng hình ảnh một đống số liệu bị nén lại và nghiền nát để tạo ra một số liệu cuối cùng. Khi bạn "crunch” số liệu, bạn đang tập trung vào việc xử lý các số liệu để tìm ra thông tin “the numbers” hữu ích.

Ví dụ:  Before making any investment decisions, we need to crunch the numbers to see if it's a profitable venture. (Trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào, chúng ta cần phân tích chi tiết các con số để xem liệu đó có phải là một dự án có lợi nhuận hay không.)

Have skin in the game

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, have the skin in the game mang ý nghĩa là chỉ việc có sự đầu tư, cam kết hoặc tham gia chủ động trong một dự án hay hoạt động nào đó, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh hoặc tài chính. (to be directly involved in or affected by something, especially financially)

Cách sử dụng: thành ngữ được sử dụng tương tự như một cụm động từ

Cách ghi nhớ: Liên tưởng đến hình ảnh một người tham gia vào một trò chơi, và họ đã đặt cược tiền của mình. Khi bạn "have skin in the game", bạn đang tham gia hoạt động và chịu rủi ro, và bạn đặt cược sự thành công của mình vào đó.

Ví dụ:  Our investors are happy to see that we have skin in the game and are committed to making this venture a success. (Các nhà đầu tư của chúng tôi rất vui mừng khi thấy rằng chúng tôi đang cam kết đầu tư sức mạnh vào dự án này để đạt được thành công.)

A banner year/season/month/week

Định nghĩa (Definition): Theo từ điểm Cambridge, a banner year/season/month/week được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian có kết quả tốt đẹp, vượt xa mong đợi hoặc vượt qua kỳ vọng của mọi người. (a particularly good or successful period of time)

Cách sử dụng: thành ngữ được sử dụng tương tự như một cụm danh từ

Cách ghi nhớ: Liên tưởng đến hình ảnh một lá cờ lớn được treo lên để đánh dấu một năm đặc biệt thành công. Khi bạn sử dụng idiom "a banner year", bạn đang chỉ ra rằng một năm đã thành công vượt qua mong đợi và đáng được kỷ niệm.

Ví dụ:  This has been a banner year for our company, with record profits and a growing customer base. (Đây là một năm thành công ngoạn mục đối với công ty của chúng tôi, với lợi nhuận kỷ lục và khách hàng ngày càng tăng.)

Ứng dụng vào IELTS Speaking Part 2

Describe a time that you saved money for something

You should say:

  • What did you save for?
  • How did you save money?
  • How long have you been saving money?
  • and explain: Are you happy with what you saved for?

One time, I had to save up money for a trip to Japan with my friends. I knew it would be an amazing experience, but I also knew that I had to be careful with my spending. So, I decided to tighten my belt and be in the black for the next few months.

I had to crunch the numbers and figure out how much I needed to save every week to have enough money for the trip. It wasn't easy, but I was determined to have skin in the game and put my money where my mouth is. I knew that if I didn't save enough, I wouldn't be able to go on the trip.

It was a banner month when I finally saved enough money for the trip. I felt like I had made a killing by being able to budget my money so well.

When I finally went to Japan, I realized that all of my hard work and saving had paid off. I was in the money and able to enjoy all of the amazing sights and experiences that Japan had to offer. It was a fantastic trip, and I was glad that I had taken the time to save up for it.

(Một lần, tôi phải tiết kiệm tiền để đi du lịch Nhật Bản với bạn bè. Tôi biết đó sẽ là một trải nghiệm tuyệt vời, nhưng tôi cũng biết rằng tôi phải cẩn thận với chi tiêu của mình. Vì vậy, tôi quyết định thắt lưng buộc bụng và phải có nguồn thu nhập lớn hơn trong vài tháng tới.

Tôi phải nghiền ngẫm các con số và tính xem mình cần tiết kiệm bao nhiêu mỗi tuần để có đủ tiền cho chuyến đi. Điều đó thật không dễ dàng, nhưng tôi đã quyết tâm tham gia cuộc chơi và đặt tiền của mình vào đâu đó để đầu tư. Tôi biết rằng nếu tôi không tiết kiệm đủ, tôi sẽ không thể thực hiện chuyến đi lần này.

Đó là một tháng đầu tư rực rỡ khi cuối cùng tôi đã tiết kiệm đủ tiền cho chuyến đi. Tôi cảm thấy như mình đã kiếm được rất nhiều tiền nhờ có thể quản lý tiền của mình rất tốt. 

Cuối cùng, khi tôi đến Nhật Bản, tôi nhận ra rằng tất cả sự chăm chỉ và tiết kiệm của mình đã được đền đáp. Tôi có nhiều tiền và có thể tận hưởng tất cả những cảnh đẹp và trải nghiệm tuyệt vời mà Nhật Bản mang lại. Đó là một chuyến đi tuyệt vời, và tôi rất vui vì đã dành thời gian tiết kiệm tiền cho chuyến đi đó.)

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Cụm từ nối (Linking words) trong IELTS Writing Task 1, 2 | 100+ cụm từ nối thông dụng nhất

Describe a piece of equipment in your home | Bài mẫu Speaking Part 2

Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi mua sắm

RAIN IDIOMS | Thành ngữ tiếng Anh về MƯA thông dụng

Phrasal verb Keep | Cụm động từ với Keep - Bài tập vận dụng có đáp án

Việc làm dành cho sinh viên

Việc làm gia sư Tiếng Anh mới nhất

Việc làm gia sư các môn cập nhật theo ngày mới nhất

Việc làm thêm nhân viên phục vụ quán cà phê/nhà hàng dành cho sinh viên

Việc làm trợ giảng IELTS mới nhất

Mức lương của trợ giảng IELTS là bao nhiêu?

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!