TOP 300 Từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng theo từng chủ đề (2025)
1900.com.vn biên soạn và giới thiệu bài viết TOP 300 Từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng theo từng chủ đề giúp bạn ôn luyện và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh B1.
TOP 300 Từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng theo từng chủ đề
Từ vựng tiếng Anh B1 theo từ loại
1. Danh từ thường gặp
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
people, n
/ˈpiːpl/
người
2
history, n
/ˈhɪstəri/
lịch sử
3
way, n
/weɪ/
đường
4
art, n
/ɑːt/
nghệ thuật
5
world, n
/wɜːld/
thế giới
6
information, n
/ˌɪnfəˈmeɪʃən/
thông tin
7
map, n
/mæp/
bản đồ
8
skill, n
/skɪl/
kỹ năng
9
family, n
/ˈfæmɪli/
gia đình
10
government, n
/ˈgʌvnmənt/
chính phủ
11
health, n
/hɛlθ/
sức khỏe
12
system, n
/ˈsɪstɪm/
hệ thống
13
computer, n
/kəmˈpjuːtə/
máy tính
14
meat, n
/miːt/
thịt
15
year, n
/jɪə/
năm
16
thanks, n
/θæŋks/
lời cảm ơn
2. Động từ thường gặp
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
be, v
/biː/
là
2
have, v
/hæv/
có
3
do, v
/duː/
làm
4
say, v
/seɪ/
nói
5
get, v
/gɛt/
được
6
make, v
/meɪk/
làm
7
go, v
/gəʊ/
đi
8
see, v
/siː/
thấy
9
know, v
/nəʊ/
biết
10
take, v
/teɪk/
lấy
11
think, v
/θɪŋk/
nghĩ
12
come, v
/kʌm/
đến
13
give, v
/gɪv/
cho
14
look, v
/lʊk/
nhìn
15
use, v
/juːz/
dùng
3. Tính từ thường gặp
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
different, adj
/ˈdɪfrənt/
khác nhau
2
used, adj
/juːzd/
được sử dụng
3
important, adj
/ɪmˈpɔːtənt/
quan trọng
4
every, adj
/ˈɛvri/
mỗi
5
large, adj
/lɑːʤ/
lớn
6
available, adj
/əˈveɪləbl/
có sẵn
7
popular, adj
/ˈpɒpjʊlə/
phổ biến
8
able, adj
/ˈeɪbl/
có thể
9
basic, adj
/ˈbeɪsɪk/
cơ bản
10
known, adj
/nəʊn/
được biết đến
11
various, adj
/ˈveərɪəs/
khác nhau
12
difficult, adj
/ˈdɪfɪkəlt/
khó khăn
13
several, adj
/ˈsɛvrəl/
nhiều
14
united, adj
/jʊˈnaɪtɪd/
thống nhất
15
historical, adj
/hɪsˈtɒrɪkəl/
lịch sử
Từ vựng thi B1 theo chủ đề
1. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề công việc
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
ambition, n
/æmˈbɪʃ.ən/
tham vọng, hoài bão
2
bank account, n
/bæŋk əˈkaʊnt/
tài khoản ngân hàng
3
goal, n
/ɡəʊl/
mục tiêu
4
poverty, n
/ˈpɒv.ə.ti/
sự nghèo khó
5
application, n
/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/
đơn ứng tuyển, đơn xin việc
6
pressure, n
/ˈpreʃ.ər/
áp lực
7
boss, n boss, adj bossy, adj boss, v boss s.o around, v
/bɒs/ /ˈbɑː.si/
sếp, ông chủ, bà chủ rất giỏi việc gì hách dịch bắt ai làm gì nhiều lần kiểm soát/chỉ huy ai
8
colleague, n
/ˈkɒl.iːɡ/
đồng nghiệp
9
salary, n
/ˈsæl.ər.i/
lương
10
pension, n
/ˈpen.ʃən/
lương hưu
11
manager, n
/ˈmæn.ɪ.dʒər/
quản lý
12
staff, n staff, v
/stɑːf/
nhân viên bố trí nhân viên
13
contract, n, v
/ˈkɒn.trækt/
hợp đồng
14
leader, n
/ˈliː.dər/
lãnh đạo, trưởng (nhóm,…)
15
department, n
/dɪˈpɑːt.mənt/
phòng ban
2. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề sức khỏe
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
16
cough, v cough, n
/kɒf/
ho tiếng ho
17
painful, adj
/ˈpeɪn.fəl/
đau đớn
18
limit, v limit, n
/ˈlɪm.ɪt/
hạn chế giới hạn
19
addicted, adj
/əˈdɪk.tɪd/
bị nghiện cái gì
20
allergic, adj allergy, n
/əˈlɜː.dʒɪk/
dị ứng bệnh dị ứng, cơn dị ứng
21
flu, n
/fluː/
cúm
22
chill, n chill, adj chill, v
/tʃɪl/
cảm lạnh mát mẻ, se se lạnh làm lạnh cái gì
23
ill, adj ill, adv ill, n
/ɪl/
đau ốm, bệnh tật khó điều ác, điều rủi ro
24
inflamed, adj
/ɪnˈfleɪmd/
sưng tấy
25
gout, n
/ɡaʊt/
bệnh gút
26
hepatitis, n
/ˌhepəˈtaɪtɪs/
viêm gan
27
insect bite, n
/ˈɪn.sekt baɪt/
vết côn trùng cắn
28
headache, n
/ˈhed.eɪk/
đau đầu
29
stomachache, n
/ˈstʌmək-eɪk/
đau dạ dày
30
toothache, n
/ˈtuːθ.eɪk/
đau răng
31
medicine, n
/ˈmɛd.sən/
thuốc
32
antibiotics, n
/ˌæntibaɪˈɑːtɪk/
thuốc kháng sinh
33
tablet, n
/ˈtæblət/
thuốc dạng viên
34
doctor, n
/ˈdɒk.tə/
bác sĩ
35
general practitioner, n
/ˌdʒenrəl prækˈtɪʃənər/
bác sĩ đa khoa
36
surgeon, n
/’sə:dʤən/
bác sĩ phẫu thuật
37
nurse, n nurse, v
/nɜːs/
y tá chăm sóc, nuôi dưỡng
38
patient, n patient, adj
/peɪʃnt/
bệnh nhân kiên nhẫn
39
physician, n
/fɪˈzɪʃ.ən/
y sĩ
40
hospital, n
/ˈhɒspɪtl/
bệnh viện
41
operating room, n
/ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɪŋ ˌruːm/
phòng mổ
3. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thể thao
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
42
competition, n compete, v competitive, adj
/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ /kəmˈpiːt/ /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/
sự cạnh tranh tranh đua tính cạnh tranh
43
entertaining, adj entertained, adj entertain, v entertainment, n
giải trí, thú vị giải trí, thú vị giải trí (cho ai đó) chương trình giải trí
44
pleasure, adj
/ˈpleʒər/
niềm vui thích, điều thú vị
45
captain, n
/ˈkæptɪn/
đội trưởng
46
challenge, n
/ˈtʃælɪndʒ/
thách thức
47
champion, n
/ˈtʃæmpiən/
nhà vô địch
48
coach, n
/kəʊtʃ/ /koʊtʃ/
huấn luyện viên
49
team, n
/tiːm/
đội
50
referee, n
/ˌrefəˈriː/
trọng tài
51
score, n
/skɔːr/
ghi điểm
52
absence, n
/ˈæbsəns/
sự vắng mặt
4. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giáo dục
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
53
textbook, n textbook, adj
/ˈtekstbʊk /
sách giáo khoa điển hình/cực kỳ tốt
54
blackboard, n
/ˈblækbɔːd/
bảng đen
55
certificate, n certificate, v
/səˈtɪfɪkət/
giấy chứng nhận cấp giấy chứng nhận
56
chemistry, n
/ˈkemɪstri/
hóa học
57
class, n
/klɑːs/
lớp học
58
assignment , n
/əˈsaɪnmənt /
bài tập
59
course, n
/kɔːs/
khóa học
60
dictionary, n
/ˈdɪkʃənri/
từ điển
61
curriculum, n
/kəˈrɪkjələm/
chương trình học
62
dormitory, n
/ˈdɔːrmətɔːri/
ký túc xá
63
lab, n
/læb/
phòng thí nghiệm
64
school, n school, v
/skuːl/
trường học huấn luyện, dạy ai đó
65
primary school, n
/praɪməri skuːl/
trường tiểu học
66
secondary school, n
/sɛkəndəri skuːl/
trường trung học
67
upper-secondary school, n
/ˈʌpər ˈsekənderi skuːl/
trung học phổ thông
68
high school, n
/haɪ skuːl/
trường cấp 3
69
private school, n
/praɪvɪt skuːl/
trường tư
70
state school, n
/steɪt skuːl/
trường công
71
sixth form college, n
/sɪksθ fɔːmˈkɒlɪʤ/
trường cao đẳng
72
vocational, adj
/vəʊˈkeɪʃənl/
dạy nghề/hướng nghiệp
73
university, n
/juːnɪˈvɜːsɪti/
trường đại học
74
boarding school, n
/bɔːdɪŋ skuːl/
trường nội trú
75
day school, n
/deɪ skuːl/
trường bán trú
76
ministry of education, n
/ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/
bộ giáo dục
77
department of studies, n
/dɪˈpɑːrtmənt əv ˈstʌdiz/
phòng đào tạo
78
classroom, n
/klɑːsrʊm/
phòng học
79
desk, n
/dɛsk/
bàn học
80
library, n
/laɪbrəri/
thư viện
81
lecture hall, n
/lɛkʧə hɔːl/
giảng đường
5. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giao tiếp
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
82
beautiful, adj beauty, n beautify, v
/ˈbjutəfəl/ /ˈbjuː.t̬i/ /ˈbjuːtɪfaɪ/
xinh đẹp sắc đẹp/vẻ đẹp làm đẹp
83
body shape, n
/ˈbɑdi ʃeɪp/
vóc dáng/thân hình
84
charming, adj
ˈ/ʧɑrmɪŋ/
quyến rũ
85
cute, adj
/kjut/
đáng yêu
86
accent, n accent, v
/ˈæksənt/
giọng nhấn mạnh
87
call, v
/kɔːl/
gọi
88
communication, n communicate, v
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ /kəˈmjuːnɪkeɪt/
giao tiếp/truyền thông giao tiếp/trao đổi thông tin
89
contact, n contact, v
/ˈkɒntækt/
liên lạc tiếp xúc
90
greet, v greeting, n
/griːt / /ˈɡriːtɪŋ/
chào hỏi lời chào
91
inform, v
/ɪnˈfɔːm/
thông báo
92
interrupt, v interruption, n
/ˌɪntəˈrʌpt/ /ˌɪntəˈrʌpʃn/
ngắt lời sự gián đoạn
93
identity card, n
/aɪˈdɛntɪti kɑːd/
chứng minh nhân dân
94
brave, adj brave, v bravery, n
/breɪv/ /breɪv/ /ˈbreɪ.vɚ.i/
dũng cảm can đảm, đương đầu với sự dũng cảm/lòng can đảm
95
cheerful, adj
/ˈʧɪrfəl/
sôi nổi, vui tươi
96
clever, adj
/ˈklɛvər/
thông minh, khôn khéo
97
confident, adj
/ˈkɑnfədənt/
tự tin
98
easy-going, adj
/ˈizi-ˈgoʊɪŋ/
thoải mái
99
energetic, adj
/ɛnərˈʤɛtɪk/
tràn đầy năng lượng
100
friendly, adj friendly, n
/ˈfrɛndli/
thân thiện trò chơi để giải trí và luyện tập
101
funny, adj funny, n
/ˈfʌni/
hài hước, vui tính câu chuyện khôi hài
102
afraid, adj
/əˈfreɪd/
lo sợ, sợ hãi
103
angry, adj
/ˈæŋgri/
tức giận, giận dữ
104
bored, adj
/bɔrd/
chán nản
105
confused, adj
/kənˈfjuzd/
bối rối, lúng túng
106
disappointed, adj
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
thất vọng
107
surprised, adj
/sərˈpraɪzd/
ngạc nhiên
108
thirsty, adj
/ˈθɜrsti/
khát
109
tired, adj
/ˈtaɪərd/
mệt mỏi
110
worried, adj
/ˈwɜrid/
lo lắng
6. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề nghệ thuật và truyền thông
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
110
poetry, n
/ˈpoʊ.ə.tri/
thơ
111
dance, v dance, n
/dæns/
nhảy múa điệu nhảy, sự nhảy múa
112
theater, n
/ˈθiː.ə.t̬ɚ/
rạp hát
113
ballet, n
/bælˈeɪ/
vở múa bale
114
concert, n
/ˈkɑːn.sɚt/
buổi hòa nhạc
115
opera, n
/ˈɑː.pɚ.ə/
nhạc kịch
116
museum, n
/mjuːˈziː.əm/
viện bảo tàng
117
gallery, n
/ˈɡæl.ɚ.i/
bộ sưu tập
118
exhibition, n
/ˌek.səˈbɪʃ.ən/
buổi triển lãm
119
television reporter, n
/ˈtɛləˌvɪʒən rɪˈpɔrtər/
phóng viên truyền hình
120
editor, n
/ˈɛdətər/
biên tập viên
121
journalist, n
/ˈʤɜrnələst /
nhà báo
122
reporter, n
/rɪˈpɔrtər /
phóng viên
123
graphic artist, n
/ˈgræfɪk ˈɑrtəst/
chuyên viên đồ họa
124
contributor, n
/kənˈtrɪbjətər/
cộng tác viên
125
web designer, n
/wɛb dɪˈzaɪnər/
người thiết kế web
126
newspaper office, n
/ˈnuzˌpeɪpər ˈɔfəs/
tòa soạn
127
revenue, n
/ˈrɛvəˌnu /
nhuận bút
7. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề ăn uống
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
128
fork, n
/fɔːrk/
cái nĩa
129
spoon, n spoon, v
/spuːn/
cái thìa múc thức ăn bằng thìa
130
knife, n, v
/naɪf/
cái dao
131
bowl, n
/boʊl/
cái bát
132
plate, n
/pleɪt/
đĩa
133
chopsticks, n
/ˈtʃɑːpstɪkz/
đũa
134
glass, n
/ɡlæs/
cái ly
135
alcohol, n
/ˈælkəhɔːl/
đồ có cồn
136
wine, n wine, v
/waɪn/
rượu uống rượu
137
juice/ squash, n
/dʒuːs/ /skwɑːʃ/
nước ép trái cây
138
coke, n
/koʊk/
nước ngọt
139
breakfast, n
/ˈbrɛkfəst/
bữa sáng
140
lunch, n
/ lʌnʧ/
bữa trưa
141
snack, n snack, v
/ snæk /
bữa ăn phụ, món ăn vặt ăn vặt
142
dinner, n dine, v
/ ˈdɪnə /
bữa tối ăn bữa tối
143
delicious, adj
/dɪˈlɪʃəs/
ngon miệng
144
sweet, adj sweet, n
/swiːt/
ngọt ngào kẹo
145
tasty, adj taste, v, n
/ˈteɪsti/
ngon, ngập tràn hương vị nếm vị
146
salty, adj
/ˈsɔːlti/
mặn
147
hot, adj
/hɒt/
nóng
148
spicy, adj
/ˈspaɪsi/
có vị cay
149
bland, adj
/blænd/
nhạt nhẽo
8. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề du lịch
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
150
destination, n destination, adj
/ˌdestɪˈneɪʃn/
điểm đến sự độc đáo của điểm đến
151
inclusive tour, n
/ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/
tour trọn gói
152
one way trip, n
/wʌn weɪ trɪp/
chuyến đi 1 chiều
153
round trip, n
/ˌraʊnd ˈtrɪp/
chuyến đi khứ hồi
154
airline schedule, n
/ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/
lịch bay
155
departure, n
/dɪˈpɑːʧə/
khởi hành
156
rail schedule, n
/reɪl ˈʃɛdjuːl/
lịch trình tàu hỏa
157
bus schedule, n
/bʌs ˈʃɛdjuːl/
lịch trình xe buýt
158
baggage allowance, n
/ˈbægɪʤ əˈlaʊəns/
lượng hành lý cho phép
159
boarding pass, n
/ˈbɔːdɪŋ pɑːs/
thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
160
booking file, n
/ˈbʊkɪŋ faɪl/
hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
161
carrier, n
/ˈkærɪə/
người vận chuyển cái gì đó
162
check-in, n
/ʧɛk-ɪn/
thủ tục vào cửa
163
complimentary, adj
/ˌkɒmplɪˈmɛntəri/
(đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
164
customer file, n
/ˈkʌstəmə faɪl/
hồ sơ khách hàng
165
deposit, v
/dɪˈpɒzɪt/
đặt cọc
166
expedition, n
/ˌɛkspɪˈdɪʃən/
cuộc thám hiểm
167
distribution, n
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/
phân bổ, phân chia
168
domestic travel, n
/dəʊˈmɛstɪk ˈtrævl/
du lịch nội địa
169
ticket, n
/ˈtɪkɪt/
vé
170
high season, n
/haɪ ˈsiːzn/
mùa cao điểm
171
low season, n
/ləʊ ˈsiːzn/
mùa ít khách
172
reservation, n
/ˌrɛzəˈveɪʃən/
đặt chỗ, giữ chỗ
173
Itinerary, n
/aɪˈtɪnərəri/
lịch trình
174
international tourist, n
/ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl ˈtʊərɪst/
khách du lịch quốc tế
175
passport, n
/ˈpɑːspɔːt/
hộ chiếu
176
visa, n
/ˈviːzə/
thị thực
177
preferred product, n
/prɪˈfɜːd ˈprɒdʌkt/
sản phẩm ưu đãi
178
tourism, n
/ˈtʊərɪz(ə)m/
ngành du lịch
179
tourist, n
/ˈtʊərɪst/
khách du lịch
180
tour guide, n
/tʊə gaɪd/
hướng dẫn viên du lịch
181
tour voucher, n
/tʊə ˈvaʊʧə/
phiếu dịch vụ du lịch
182
travel advisories, n
/ˈtrævl ədˈvaɪzəriz/
thông tin cảnh báo du lịch
183
travel trade, n
/ˈtrævl treɪd/
kinh doanh du lịch
184
traveler, n
/ˈtræv(ə)lə/
khách du lịch
9. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề công nghệ
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
185
abacus, n
/ˈæbəkəs/
bàn tính
186
appliance, n
/əˈplaɪəns/
thiết bị, máy móc
187
computer, n
/kəmˈpjuːtə(r)/
máy tính
188
device/equipment, n
/dɪˈvaɪs/ /ɪˈkwɪpmənt/
thiết bị
189
hardware, n
/ˈhɑːdweə(r)/
phần cứng
190
memory, n
/ˈmeməri/
bộ nhớ
191
software, n
/ˈsɒftweə(r)/
phần mềm
192
keyboard, n
/ˈkiː.bɔːd/
bàn phím máy tính
193
terminal, n
/ˈtɜːmɪnl/
máy trạm
194
computer mouse, n
/kəmˈpjuː.tər maʊs/
chuột máy tính
195
screen, n
/skriːn/
màn hình
196
operation, n
/ɒpəˈreɪʃn/
thao tác
197
packet, n
/ˈpæk.ɪt/
gói dữ liệu
198
protocol, n
/ˈprəʊtəkɒl/
giao thức
199
storage, n
/ˈstɔːrɪdʒ/
lưu trữ
200
technical, n
/ˈteknɪkl/
thuộc về kỹ thuật
201
text, n
/tekst/
văn bản chỉ bao gồm ký tự
202
access, v
/ˈæksɛs/
truy cập
203
union catalog n
/ˈjuː.nj.ən kæt̬.əl.ɑːɡ/
mục lục liên hợp
204
application, n
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
ứng dụng
205
configuration, n
/kənˌfɪɡəˈreɪʃn/
cấu hình
206
compatible, adj
/kəmˈpætəbl/
tương thích
207
intranet, n
/ˈɪntrənet/
mạng nội bộ
208
multi-user, n
/mʌl.ti-juː.zər/
đa người dùng
209
operating system, n
/ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/
hệ điều hành
210
sign up, v
/saɪn ʌp/
đăng ký
211
smartphone, n
/smärtˌfōn/
điện thoại thông minh
212
social network, n
/ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/
mạng xã hội
213
remote access, n
/rɪˈməʊt ˈæk.ses/
truy cập từ xa qua mạng
214
speaker, n
/ˈspikər/
loa
215
surf, v
/sɜrf/
lướt (web)
216
system, n
/ˈsɪstəm/
hệ thống
217
tablet, n
/ˈtæblət/
máy tính bảng
218
virus, n
/ˈvaɪrəs/
vi rút
219
wifi, n
/Wīfī/
mạng wifi
220
wireless, n
/ˈwaɪrlɪs/
không dây
10. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thế giới tự nhiên
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
221
desert, n
/’dezərt/
sa mạc
222
rainforest, n
/’rein’fɔrist/
rừng mưa nhiệt đới
223
hill, n
/hil/
đồi
224
jungle, n
/’ʤʌɳgl/
rừng nhiệt đới
225
rock, n
/rɔk/
đá
226
shore, n
/ʃɔː/
bờ biển
227
beach, n
/biːtʃ/
bãi biển
228
national park n
/’neiʃənl pɑːk/
công viên quốc gia
229
plain, n
/plein/
đồng bằng
230
coast, n
/koust/
vùng đất sát biển
231
ground, n
/graund/
mặt đất
232
soil, n
/sɔil/
đất trồng trọt
233
sea, n
/siː/
biển
234
canyon, n
/’kænjən/
hẻm núi
235
meadow, n
/’medou/
đồng cỏ
236
volcano, n
/vɔl’keinou/
núi lửa
237
cliff, n
/klif/
vách đá
238
valley, n
/’væli/
thung lũng
239
ocean, n
/’ouʃn/
đại dương
240
land, n
/lænd/
đất liền
241
island, n
/’ailənd/
đảo
242
canal, n
/kə’næl/
kênh rạch
243
stream, n
/striːm/
suối
244
lake, n
/leik/
hồ
245
pond, n
/pɔnd/
ao
246
fall, n
/fɔːl/
thác nước
247
forest, n
/’fɔrist/
rừng
248
dune, n
/djuːn/
cồn cát
249
brink, n
/briɳk/
bờ vực
250
mountain, n
/’mauntin/
núi
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh B1 hiệu quả
1. Học từng vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề
Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa kiến thức, đồng thời ghi nhớ trong bộ não lâu hơn. Thông qua đó, phần thi nói tiếng Anh B1 của bạn cũng sẽ chuyên sâu hơn.
Ngoài ra, việc học theo chủ đề sẽ giúp bạn trau dồi vốn từ, lồng ghép kiến thức để bổ trợ cho các kỳ thi khác như A2, B2, TOEIC hay IELTS. Đồng thời, bạn cũng sẽ giao tiếp tiếng Anh tự tin, lưu loát hơn khi nắm chắc kho từ vựng này.
2. Học từ vựng tiếng Anh B1 thông qua các giác quan
Khi học một từ vựng mới, bạn nên vận dụng các giác quan để liên tưởng và ghi nhớ chúng một cách trực quan. Ví dụ, khi học từ “chair”, bạn hãy nhìn (hoặc liên tưởng) đến cái ghế và phân tích xem từ đó có bao nhiêu âm tiết. Đồng thời, hãy bật file nghe từ “chair”, tự đọc to lên hoặc viết ra giấy nhiều lần.
Như vậy, bằng những giác quan, bạn có thể thụ động “ghim” từ vựng vào trong tâm trí, nhớ nhanh và lâu dài hơn.
3. Học từ vựng tiếng Anh B1 qua ngữ cảnh
Khi học từ vựng tiếng Anh b1, bạn nên ghi chú lại. Sau đó, hãy cố gắng sử dụng từ vựng đó để đặt câu, viết đoạn văn hoặc giao tiếp trong một ngữ cảnh cụ thể. Ngoài ra, một trong những mẹo hay giúp bạn phát âm từ vựng chuẩn là luyện nói trước gương và sửa khẩu hình miệng theo đoạn văn mẫu.
4. Ghi chép và thường xuyên ôn tập
Nếu không luyện tập thường xuyên, não bộ của bạn sẽ dễ dàng “bỏ quên” từ vựng tiếng Anh. Vậy nên, bạn hãy chuẩn bị một cuốn sổ tay để ghi chép, tổng hợp lại những bài đã được học, sau đó ôn tập và sử dụng chúng nhiều hơn.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
1900.com.vn tổng hợp bài viết về chủ đề TOP 8 Phrasal verb với Find thông dụng trong tiếng Anh và bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về TOP 17 Phrasal verbs với Bring kèm ví dụ và bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.