Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất | Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất | Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất | Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất theo chủ đề

Tài liệu VietJack

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất trong phòng khách

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Armchair

/’ɑ:mt∫eə(r)/

Ghế bành

Kathy sat in an armchair by the fire, reading a newspaper. (Kathy ngồi trên ghế bành cạnh đống lửa.)

Ashtray

/ˈæʃtreɪ/

Đồ gạt tàn thuốc

There is an ashtray on the table underneath. (Dưới bàn là gạt tàn thuốc.)

Bookcase

/ˈbʊk.keɪs/

Tủ sách

Hanna can anticipate the change in size by having her next bookcases made to fit it. (Hanna có thể lường trước sự thay đổi về kích thước bằng cách đặt những tủ sách tiếp theo của cô ấy để phù hợp với nó.)

Calendar

/’kælində/

Lịch

An old calendar for 2019 was still hanging on the wall. (Cuốn lịch cũ cho năm 2019 vẫn treo trên tường.)

Chandelier

/ʃændi’liə/

Đèn chùm

A gorgeous chandelier hung in the living room. (Một chiếc đèn chùm lộng lẫy treo trong phòng khách.)

Coffee table

/ ˈkɒfi ˈteɪbl/

Bàn uống nước

Harry was laughing so hard he knocked over the coffee table. (Harry cười ngặt nghẽo đến mức làm đổ bàn cà phê.)

Curtain

/’kə:tn/

Màn cửa

Sara pulled the curtain aside. (Sara kéo rèm sang một bên.)

Fireplace

/ˈfaɪəpleɪs/

Lò sưởi

Martin swept the ashes from the fireplace. (Martin quét tro từ lò sưởi.)

Floorboard

/ˈflɔːbɔːd/

Ván sàn

The floorboards creaked as Hanna tiptoed across the room. (Ván sàn kêu cót két khi Hanna rón rén đi ngang qua phòng.)

Indoor plant

/ˌɪnˈdɔːr plænt/

Cây cảnh trong nhà

There are two indoor plants on the occasional table. (Có 2 cây trong nhà ở trên bàn trang trí.)

Occasional table

/əˈkeɪʒənl teɪbl/

Bàn nhỏ để đồ trang trí

Rug

/rʌɡ/

Thảm trải sàn

Anna’s cat loves lying on the rug in front of the fire. (Con mèo của Anna thích nằm trên tấm thảm trước ngọn lửa.)

Sofa

/ˈsəʊfə/

Ghế sopha

Jenny slept on the sofa last night. (Jenny ngủ trên ghế sopha tối qua.)

Sound system

/ˈsaʊnd ˌsɪs.təm/

Dàn âm thanh

Harry has a sound system and speaker beside the television. (Harry có một dàn âm thanh và loa ở cạnh tivi.)

Speaker

/ˈspiː.kɚ/

Loa

Television

/ ˈtelɪvɪʒn/

Tivi

Tea set

/ˈtiː ˌset/

Bộ tách trà

Hanna gives a tea set as a gift for her mother. (Hanna tặng bộ tách trà cho mẹ như một món quà.)

Wing chair

/ˈwing ˌche(ə)r/

Ghế bên cạnh

Sara bought a pair of wing chairs upholstered in red velvet. (Sara đã mua một cặp ghế đôi bọc nhung đỏ.)

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất trong phòng bếp

Tài liệu VietJack

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Cupboards

/’kʌpbəd/

Tủ bếp

The cupboards in Anna’s house is too small. (Tủ bếp của nhà Anna quá nhỏ.)

Sink

/siɳk/

Bồn rửa

Daisy needs a strong abrasive for cleaning this sink. (Daisy cần một chất mài mòn mạnh để làm sạch bồn rửa này.)

Blender

/ˈblen.dər/

Máy xay sinh tố

Kathy didn’t have a blender so I just mashed it with a fork. (Kathy không có máy xay sinh tố nên chỉ dùng nĩa tán nhuyễn.)

Dishwasher

/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/

Máy rửa bát

The dishwasher is very convenient. (Chiếc máy rửa bát rất tiện lợi.)

Cabinet

/’kæbinit/

Tủ

There is a cabinet at the corner of the kitchen. (Có một cái tủ ở trong góc nhà bếp.)

Freezer

/ˈfriː.zər/

Tủ đông

Harry has a large fridge and a separate freezer. (Harry có một tủ lạnh lớn và một tủ đông riêng biệt.)

Refrigerator

/rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/

Tủ lạnh

Microwave

/’maikrəweiv/

Lò vi sóng

Jenny microwaved the sauce for 30 seconds. (Jenny cho nước sốt vào lò vi sóng trong 30 giây.)

Oven

/’ʌvn/

Lò nướng

Place the cake in the oven for 25 minutes. (Hãy đặt bánh vào lò nướng 25 phút.)

Pot

/pɔt/

Nồi to

There are 3 pots on the table. (Có 3 cái nồi to trên bàn.)

Rice cooker

/rais ‘kukə/

Nồi cơm điện

Hanna has just bought a new rice cooker. (Hanna mới mua nồi cơm điện mới.)

Tray

/trei/

Cái khay, mâm

Kathy was carrying a tray of drinks. (Kathy đang bê một khay đồ uống.)

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất trong phòng ngủ

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Bed

/bed/

Giường

Jenny’s room has two beds. (Phòng của Jenny có hai giường.)

Bedside table

/’bedsaid ‘teibl/

Bàn nhỏ bên cạnh giường

There is a bedside table in the corner of this room. (Có một bàn nhỏ cạnh giường trong góc phòng.)

Bedspread

/’bedspred/

Khăn trải giường

Hanna prepared a red bedspread. (Hanna chuẩn bị một khăn trải giường màu đỏ.)

Blanket

/’blæɳkit/

Chăn, mền

Sara has a big blanket for the winter. (Sara có một chiếc chăn to cho mùa đông.)

Dressing table

/’dresiɳ ‘teibl/

Bàn trang điểm

The dressing table is beside the bed. (Bàn trang điểm ở bên cạnh giường.)

Mattress

/’mætris/

Nệm

The color of my mattress is pink. (Nệm của tôi màu hồng.)

Pillow

/pɪləʊ/

Gối

There are two pillow on the bed. (Có hai chiếc gối trên giường.)

Hanger

/’hæɳə/

Giá treo đồ

The hanger is behind the door. (Giá treo đồ ở đằng sau cửa.)

Wardrobe

/’wɔ:droub/

Tủ quần áo

Peter hung his suit in the wardrobe. (Peter treo bộ đồ vào tủ quần áo.)

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất trong phòng tắm

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Bathtub

/ˈbɑːθ.tʌb/

Bồn tắm

Each bathtub contained 6 m3 of water. (Mỗi bồn tắm chứa 6m3 nước.)

Curtain rod

/ˈkɜː.tənrɒd/

Thanh kéo rèm che

There is a curtain rod beside the bathtub. (Có một thanh kéo rèm che bên cạnh bồn tắm.)

Soap dish

/səʊpdɪʃ/

Khay xà phòng

The soap dish is on the left of the sink. (Khay xà phòng nằm ở bên trái bệ rửa.)

Drain

/dreɪn/

Ống thoát nước

The drain is under the sink. (Ống thoát nước ở dưới bệ rửa.)

Shower

/’ʃouə/

Vòi tắm hoa sen

Does Daisy have time to have a shower before John go out? (Liệu Daisy có thời gian để tắm vòi hoa sen trước khi John ra ngoài?)

Soap

/səʊp/

Xà bông

Hanna bought me a box of nice-smelling soaps. (Hanna mua cho tôi một hộp xà phòng thơm.)

Toilet

/ˈtɔɪ.lət/

Bồn cầu

Peter was on the toilet when the phone rang. (Peter đang ở trong nhà vệ sinh khi điện thoại reo.)

Towel rack

/’tauəl ræk/

Giá để khăn

There is a towel rack in the bathroom. (Có một giá để khăn trong phòng tắm.)

5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất về chất liệu và bên ngoài ngôi nhà

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Chintz

tʃints

vải họa tiết có nhiều hoa

Harry’s house was decorated with chintz decorations. (Ngôi nhà của Harry được trang trí với đồ bằng vải hoa.)

Fixed furniture

fikst ‘fə:nitʃə

nội thất cố định

John uses fixed furniture for his house. (John sử dụng nội thất cố định cho ngôi nhà.)

Birch

bə:tʃ

gỗ phong

This table is made of birch. (Chiếc bàn này làm bằng gỗ phong.)

Gloss paint

glɔs peint

sơn bóng

This decoration has gloss paint. (Đồ trang trí này có sơn bóng.)

Masonry

’meisnri

tường đá

Some masonry structures do exist. (Một số kiến trúc tường đá vẫn tồn tại.)

Gypsum

’dʤipsəm

thạch cao

Gypsum blocks placed at 35 cm depth. (Khối thạch cao đặt ở độ sau 35cm.)

Ceiling rose

’si:liɳ rouz

hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà

The ceiling rose is decorated in the living room. (Trần nhà hoa văn được trang trí ở phòng khách.)

Marble

’mɑ:bl

cẩm thạch

The is a a marble statue in Anna’s house. (Có một bức tượng cẩm thạch ở nhà Anna.)

Brick

brik

gạch

Kathy saw rioters pelting police with bricks. (Kathy thấy những kẻ bạo loạn ném gạch vào cảnh sát.)

Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất

Bài tập: Dùng những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất cho sẵn để điền

table, bookcase, clock, bedroom, telephone, armchair, bathroom, refrigerator, kitchen, television
  1. Jenny wants to keep the food in the _______.

  2. Sara wants to watch cartoons on the _______.

  3. In the ______, Kathy can have a shower

  4. Daisy can cook in the ______.

  5. If Jessica wants to relax, she sits ______.

  6. Martin looks at ______ If he wants to know the time.

  7. If Peter has a lot of books, he needs one _______.

  8. Harry sleeps in ______.

  9. Please help Hanna answer the ______.

  10. Martin put the vase on the ______.

Đáp án:

  1. Refrigerator

  2. Television

  3. Bathroom

  4. Kitchen

  5. Armchair

  6. Clock

  7. Bookcase

  8. Bedroom

  9. Telephone

  10. Table

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!