Điểm chuẩn Trường Quản trị và Kinh doanh - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 mới nhất
A. Điểm chuẩnTrường Quản trị và Kinh doanh - ĐHQGHN năm 2023
Xét điểm thi THPT
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Điểm chuẩn |
1 |
Quản trị và An ninh (MAS) |
7900189 |
22 |
2 |
Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ (MET) |
7900101 |
21.55 |
3 |
Marketing và Truyền thông (MAC) |
7900102 |
21.55 |
4 |
Quản trị Nhân lực và Nhân tài (HAT) |
7900103 |
20.55 |
B. Điểm chuẩnTrường Quản trị và Kinh doanh - ĐHQGHN năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7900189 | Quản trị và An ninh (MAS) | A01; D01; D07; D08 | 22.05 | |
2 | 7900101 | Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ (MET) | A01; D01; D07; D08 | 21.15 | |
3 | 7900102 | Marketing và Truyền thông (MAC) | D01; D09; D10; D96 | 21 | |
4 | 7900103 | Quản trị Nhân lực và Nhân tài (HAT) | D01; D09; D10; D96 | 20.05 |
C. Điểm chuẩnTrường Quản trị và Kinh doanh - ĐHQGHN năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7900101 | Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ | A01; D01; D07; D08 | 20 | |
2 | 7900102 | Marketing và Truyền thông | D01; D09; D10; D96 | 20.1 | |
3 | 7900103 | Quản trị nhân lực và nhân tài | D01; D09; D10; D96 | 18.5 | |
4 | 7900189 | Quản trị và An ninh | A01; D01; D07; D08 | 22.75 |
D. Điểm chuẩnTrường Quản trị và Kinh doanh - ĐHQGHN năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7900101 | Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ | A01, D01,D07, D08 | 18.35 | Tiếng Anh >=5 |
2 | 7900102 | Marketing và Truyền thông | D01, D09, D10, D96 | 17.2 | Tiếng Anh >=5 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: