Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Đồng Tháp 5 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học Đồng Tháp 5 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Đồng Tháp năm 2025
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | C01 | 20.12 | |
| 2 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | D01 | 21.73 | |
| 3 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | X03 | 21.32 | |
| 4 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | X26 | 21.95 | |
| 5 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | X27 | 22.94 | |
| 6 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | A00 | 21.06 | |
| 7 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 23.71 | |
| 8 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04 | 22.66 | |
| 9 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | B03 | 23.51 | |
| 10 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 23.91 | |
| 11 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01 | 22.3 | |
| 12 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C03 | 22.77 | |
| 13 | 7140202 | Giáo dục Mầm non | C19 | 22.64 | |
| 14 | 7140203 | Giáo dục Mầm non | C20 | 22.53 | |
| 15 | 7140204 | Giáo dục Mầm non | C14 | 24.38 | |
| 16 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00 | 26.74 | |
| 17 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C14 | 27.42 | |
| 18 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C19 | 25.68 | |
| 19 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C20 | 25.57 | |
| 20 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D01 | 29.73 | |
| 21 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D14 | 27.99 | |
| 22 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X01 | 27.42 | |
| 23 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X70 | 25.68 | |
| 24 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X74 | 25.57 | |
| 25 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00 | 26.8 | |
| 26 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C14 | 27.48 | |
| 27 | 7140205 | Giáo dục Mầm non | M05 | 25.84 | |
| 28 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C19 | 25.74 | |
| 29 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C20 | 25.63 | |
| 30 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D01 | 29.79 | |
| 31 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D14 | 28.05 | |
| 32 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | X01 | 27.48 | |
| 33 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | X70 | 25.74 | |
| 34 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | X74 | 25.63 | |
| 35 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 22.88 | |
| 36 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01 | 21.66 | |
| 37 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T02 | 20.66 | |
| 38 | 7140206 | Giáo dục Mầm non | X01 | 24.38 | |
| 39 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T03 | 19.81 | |
| 40 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T05 | 18.75 | |
| 41 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T06 | 22.03 | |
| 42 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T15 | 18.75 | |
| 43 | 7140207 | Giáo dục Mầm non | X70 | 22.64 | |
| 44 | 7140208 | Giáo dục Mầm non | X74 | 22.53 | |
| 45 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A02 | 28.27 | |
| 46 | 7140209 | Sư phạm Toán học | C01 | 27.05 | |
| 47 | 7140209 | Sư phạm Toán học | C02 | 27.98 | |
| 48 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D01 | 28.66 | |
| 49 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 27.99 | |
| 50 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 | 28.67 | |
| 51 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 | 24.73 | |
| 52 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 | 25.41 | |
| 53 | 7140210 | Sư phạm Tin học | C01 | 23.79 | |
| 54 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01 | 25.4 | |
| 55 | 7140210 | Sư phạm Tin học | X02 | 24 | |
| 56 | 7140210 | Sư phạm Tin học | X06 | 24.01 | |
| 57 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 28.2 | |
| 58 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 | 28.88 | |
| 59 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02 | 28.48 | |
| 60 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | C01 | 27.26 | |
| 61 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | X06 | 27.48 | |
| 62 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | X07 | 28.47 | |
| 63 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | X10 | 27.4 | |
| 64 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | X11 | 28.39 | |
| 65 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 | 28.4 | |
| 66 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | 27.19 | |
| 67 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | C02 | 27.18 | |
| 68 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 | 28.8 | |
| 69 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 27.5 | |
| 70 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02 | 26.57 | |
| 71 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B03 | 26.56 | |
| 72 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | D08 | 28.18 | |
| 73 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | X14 | 26.78 | |
| 74 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | X16 | 25.84 | |
| 75 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C03 | 29.06 | |
| 76 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C04 | 28.95 | |
| 77 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C19 | 26.15 | |
| 78 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C20 | 26.04 | |
| 79 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14 | 28.46 | |
| 80 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D15 | 28.35 | |
| 81 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | X70 | 26.15 | |
| 82 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | X74 | 26.04 | |
| 83 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 27.21 | |
| 84 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | A07 | 30.32 | |
| 85 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C03 | 29.95 | |
| 86 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C19 | 27.04 | |
| 87 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D09 | 31.57 | |
| 88 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14 | 29.35 | |
| 89 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | X70 | 27.04 | |
| 90 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 28.1 | |
| 91 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D10 | 30.94 | |
| 92 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C15 | 28.72 | |
| 93 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | X74 | 26.41 | |
| 94 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 | 27.58 | |
| 95 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A07 | 29.8 | |
| 96 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C04 | 29.32 | |
| 97 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C20 | 26.41 | |
| 98 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 25.9 | |
| 99 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 28.12 | |
| 100 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 23.24 | |
| 101 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H07 | 25.46 | |
| 102 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 22.52 | |
| 103 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D15 | 22.41 | |
| 104 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 24.26 | |
| 105 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D13 | 23.26 | |
| 106 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D45; D65 | 23.38 | |
| 107 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D14 | 21.64 | |
| 108 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D15 | 21.53 | |
| 109 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | X04 | 23.28 | |
| 110 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | X07 | 25.22 | |
| 111 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | X08 | 23.29 | |
| 112 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | X27 | 26.83 | |
| 113 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | X28 | 24.9 | |
| 114 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00 | 24.95 | |
| 115 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A01 | 25.63 | |
| 116 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A02 | 25.23 | |
| 117 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | X03 | 25.21 | |
| 118 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | B08 | 28.36 | |
| 119 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | D07 | 28.08 | |
| 120 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 | 26.47 | |
| 121 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A01 | 27.15 | |
| 122 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A02 | 26.75 | |
| 123 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | B00 | 27.68 | |
| 124 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00 | 27.1 | |
| 125 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | A07 | 29.32 | |
| 126 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C19 | 26.04 | |
| 127 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C20 | 25.93 | |
| 128 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | D14 | 28.35 | |
| 129 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C15 | 28.24 | |
| 130 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | X70 | 26.04 | |
| 131 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | X74 | 25.93 | |
| 132 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20.01 | |
| 133 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D13 | 19.01 | |
| 134 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 18.27 | |
| 135 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 18.16 | |
| 136 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00 | 23.93 | |
| 137 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C03 | 25.78 | |
| 138 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C04 | 25.67 | |
| 139 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 26.92 | |
| 140 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14 | 25.18 | |
| 141 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D15 | 25.08 | |
| 142 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C19 | 22.76 | |
| 143 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C20 | 22.65 | |
| 144 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D14 | 25.07 | |
| 145 | 7229042 | Quản lý văn hóa | X70 | 22.76 | |
| 146 | 7229042 | Quản lý văn hóa | X74 | 22.65 | |
| 147 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 23.82 | |
| 148 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C03 | 25.67 | |
| 149 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C04 | 25.56 | |
| 150 | 7310110 | Quản lý kinh tế | X01 | 14.71 | |
| 151 | 7310110 | Quản lý kinh tế | A00 | 16.35 | |
| 152 | 7310110 | Quản lý kinh tế | A01 | 17.03 | |
| 153 | 7310110 | Quản lý kinh tế | C14 | 14.71 | |
| 154 | 7310110 | Quản lý kinh tế | D01 | 17.02 | |
| 155 | 7310110 | Quản lý kinh tế | D10 | 17.39 | |
| 156 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00 | 24.73 | |
| 157 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C03 | 26.58 | |
| 158 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C04 | 26.47 | |
| 159 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C19 | 23.67 | |
| 160 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C20 | 23.56 | |
| 161 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 27.72 | |
| 162 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | X70 | 23.67 | |
| 163 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | X74 | 23.56 | |
| 164 | 7310501 | Địa lý học | A07 | 28.03 | |
| 165 | 7310501 | Địa lý học | C03 | 27.66 | |
| 166 | 7310501 | Địa lý học | C04 | 27.55 | |
| 167 | 7310501 | Địa lý học | C20 | 24.64 | |
| 168 | 7310501 | Địa lý học | D15 | 26.95 | |
| 169 | 7310501 | Địa lý học | X74 | 24.64 | |
| 170 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 25.81 | |
| 171 | 7310630 | Việt Nam học | C19 | 23.13 | |
| 172 | 7310630 | Việt Nam học | C20 | 23.02 | |
| 173 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 27.18 | |
| 174 | 7310630 | Việt Nam học | X70 | 23.13 | |
| 175 | 7310630 | Việt Nam học | X74 | 23.02 | |
| 176 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 24.19 | |
| 177 | 7310630 | Việt Nam học | C03 | 26.04 | |
| 178 | 7310630 | Việt Nam học | C04 | 25.93 | |
| 179 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C20 | 23.53 | |
| 180 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D66 | 24.78 | |
| 181 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | X70 | 23.64 | |
| 182 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | X74 | 23.53 | |
| 183 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | X78 | 24.78 | |
| 184 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00 | 24.7 | |
| 185 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C03 | 26.55 | |
| 186 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C04 | 26.44 | |
| 187 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C19 | 23.64 | |
| 188 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | X01 | 19.76 | |
| 189 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 18.12 | |
| 190 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 17.44 | |
| 191 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C14 | 19.76 | |
| 192 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 17.45 | |
| 193 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D10 | 17.08 | |
| 194 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 17.2 | |
| 195 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01 | 16.52 | |
| 196 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | C14 | 18.84 | |
| 197 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 16.53 | |
| 198 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D10 | 16.16 | |
| 199 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | X01 | 18.84 | |
| 200 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C14 | 20.99 | |
| 201 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 18.68 | |
| 202 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D10 | 18.31 | |
| 203 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | X01 | 20.99 | |
| 204 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 19.35 | |
| 205 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01 | 18.67 | |
| 206 | 7340301 | Kế toán | X01 | 20.05 | |
| 207 | 7340301 | Kế toán | A00 | 18.41 | |
| 208 | 7340301 | Kế toán | A01 | 17.73 | |
| 209 | 7340301 | Kế toán | C14 | 20.05 | |
| 210 | 7340301 | Kế toán | D01 | 17.74 | |
| 211 | 7340301 | Kế toán | D10 | 17.37 | |
| 212 | 7340403 | Quản lý công | A00 | 18.86 | |
| 213 | 7340403 | Quản lý công | A01 | 19.54 | |
| 214 | 7340403 | Quản lý công | C03 | 18.39 | |
| 215 | 7340403 | Quản lý công | C14 | 17.22 | |
| 216 | 7340403 | Quản lý công | D01 | 19.53 | |
| 217 | 7340403 | Quản lý công | X01 | 17.22 | |
| 218 | 7380101 | Luật | C03 | 25.79 | |
| 219 | 7380101 | Luật | C04 | 25.68 | |
| 220 | 7380101 | Luật | C14 | 24.62 | |
| 221 | 7380101 | Luật | D01 | 26.93 | |
| 222 | 7380101 | Luật | X01 | 24.62 | |
| 223 | 7380101 | Luật | C00 | 23.94 | |
| 224 | 7380101 | Luật | A00 | 26.26 | |
| 225 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 18.11 | |
| 226 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 | 16.9 | |
| 227 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02 | 17.18 | |
| 228 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B03 | 17.17 | |
| 229 | 7420201 | Công nghệ sinh học | C02 | 16.89 | |
| 230 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D08 | 18.79 | |
| 231 | 7440301 | Khoa học môi trường | B00 | 15.79 | |
| 232 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00 | 14.58 | |
| 233 | 7440301 | Khoa học môi trường | B03 | 14.85 | |
| 234 | 7440301 | Khoa học môi trường | C02 | 14.57 | |
| 235 | 7440301 | Khoa học môi trường | D07 | 16.19 | |
| 236 | 7440301 | Khoa học môi trường | D08 | 16.47 | |
| 237 | 7480101 | Khoa học Máy tính | C01 | 15.95 | |
| 238 | 7480101 | Khoa học Máy tính | D01 | 17.56 | |
| 239 | 7480101 | Khoa học Máy tính | X02 | 16.16 | |
| 240 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00 | 16.89 | |
| 241 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A01 | 17.57 | |
| 242 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A02 | 17.17 | |
| 243 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 18.54 | |
| 244 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 19.22 | |
| 245 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A02 | 18.82 | |
| 246 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01 | 17.6 | |
| 247 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 19.21 | |
| 248 | 7480201 | Công nghệ thông tin | X02 | 17.81 | |
| 249 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 18.53 | |
| 250 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01 | 19.21 | |
| 251 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | C01 | 17.59 | |
| 252 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | X06 | 17.81 | |
| 253 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | X07 | 18.8 | |
| 254 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | X27 | 21.57 | |
| 255 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 19.69 | |
| 256 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01 | 20.37 | |
| 257 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C01 | 18.75 | |
| 258 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C02 | 19.68 | |
| 259 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 20.36 | |
| 260 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 19.72 | |
| 261 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 18.51 | |
| 262 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B03 | 18.78 | |
| 263 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C02 | 18.5 | |
| 264 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 20.12 | |
| 265 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D08 | 20.4 | |
| 266 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C02 | 15.91 | |
| 267 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01 | 16.59 | |
| 268 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | X03 | 16.18 | |
| 269 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 15.92 | |
| 270 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01 | 16.6 | |
| 271 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C01 | 14.98 | |
| 272 | 7620103 | Khoa học đất | A00 | 15 | |
| 273 | 7620103 | Khoa học đất | B00 | 16.21 | |
| 274 | 7620103 | Khoa học đất | B03 | 15.27 | |
| 275 | 7620103 | Khoa học đất | B08 | 16.89 | |
| 276 | 7620103 | Khoa học đất | C02 | 14.99 | |
| 277 | 7620103 | Khoa học đất | D07 | 16.61 | |
| 278 | 7620109 | Nông học | B00 | 17.9 | |
| 279 | 7620109 | Nông học | A00 | 16.69 | |
| 280 | 7620109 | Nông học | B03 | 16.96 | |
| 281 | 7620109 | Nông học | C02 | 16.68 | |
| 282 | 7620109 | Nông học | D07 | 18.3 | |
| 283 | 7620109 | Nông học | D08 | 18.58 | |
| 284 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | C02 | 14.85 | |
| 285 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D07 | 16.47 | |
| 286 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 | 16.75 | |
| 287 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 16.07 | |
| 288 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 14.86 | |
| 289 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B03 | 15.13 | |
| 290 | 7640101 | Thú y | B00 | 19.75 | |
| 291 | 7640101 | Thú y | A00 | 18.54 | |
| 292 | 7640101 | Thú y | B03 | 18.81 | |
| 293 | 7640101 | Thú y | B08 | 20.43 | |
| 294 | 7640101 | Thú y | C02 | 18.53 | |
| 295 | 7640101 | Thú y | C08 | 17.53 | |
| 296 | 7760101 | Công tác xã hội | C14 | 24.49 | |
| 297 | 7760101 | Công tác xã hội | C19 | 22.75 | |
| 298 | 7760101 | Công tác xã hội | C20 | 22.64 | |
| 299 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 | 25.06 | |
| 300 | 7760101 | Công tác xã hội | X01 | 24.49 | |
| 301 | 7760101 | Công tác xã hội | X70 | 22.75 | |
| 302 | 7760101 | Công tác xã hội | X74 | 22.64 | |
| 303 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 23.81 | |
| 304 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T02 | 19.5 | |
| 305 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T03 | 18.65 | |
| 306 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T05 | 17.59 | |
| 307 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T06 | 20.87 | |
| 308 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T15 | 17.59 | |
| 309 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00 | 21.72 | |
| 310 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T01 | 20.5 | |
| 311 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D07 | 16.4 | |
| 312 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D08 | 16.68 | |
| 313 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 | 16 | |
| 314 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 | 14.79 | |
| 315 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03 | 15.06 | |
| 316 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C02 | 14.78 | |
| 317 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 16.04 | |
| 318 | 7850103 | Quản lý đất đai | A01 | 16.72 | |
| 319 | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 | 17.25 | |
| 320 | 7850103 | Quản lý đất đai | C01 | 15.1 | |
| 321 | 7850103 | Quản lý đất đai | C02 | 16.03 | |
| 322 | 7850103 | Quản lý đất đai | D07 | 17.65 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | A00; C01; D01; X03; X26; X27 | 26.81 | |
| 2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; C19; C20; C14; M05; X01; X70; X74 | 27.78 | |
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; C01; C03; C04; B03 | 27.86 | |
| 4 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 28.76 | |
| 5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 28.78 | |
| 6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02; T03; T05; T06; T15 | 27.48 | |
| 7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; C01; C02; D01 | 29.23 | |
| 8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; C01; D01; X02; X06 | 28.14 | |
| 9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 29.31 | |
| 10 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00; A00; C02; D07; X10; X11 | 29.39 | |
| 11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; A02; B03; D08; X14; X16 | 29.05 | |
| 12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | 28.94 | |
| 13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; A07; C03; C19; D09; D14; X70 | 29.28 | |
| 14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; A07; C04; C20; D10; C15; X74 | 29.08 | |
| 15 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 28.5 | |
| 16 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00; H07 | 27.61 | |
| 17 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D13; D14; D15 | 27.98 | |
| 18 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D45; D65; D14; D15 | 27.66 | |
| 19 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; A02; X03; X04; X07; X08; X27; X28 | 28.22 | |
| 20 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | 28.66 | |
| 21 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00; A07; C19; C20; D14; C15; X70; X74 | 28.9 | |
| 22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D13; D14; D15 | 26.41 | |
| 23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 27.86 | |
| 24 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74 | 27.82 | |
| 25 | 7310110 | Quản lý kinh tế | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 24.62 | |
| 26 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | 28.14 | |
| 27 | 7310501 | Địa lý học | C00; A07; C03; C04; C20; D15; X74 | 28.48 | |
| 28 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | 27.95 | |
| 29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78 | 28.13 | |
| 30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.51 | |
| 31 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.06 | |
| 32 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 26.1 | |
| 33 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.66 | |
| 34 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; C03; C14; D01; X01 | 25.87 | |
| 35 | 7380101 | Luật | C00; A00; C03; C04; C14; D01; X01 | 27.87 | |
| 36 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; A00; A02; B03; C02; D08 | 25.51 | |
| 37 | 7440301 | Khoa học môi trường | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 21.98 | |
| 38 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 24.9 | |
| 39 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 25.72 | |
| 40 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; X06; X07 | 25.71 | |
| 41 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C02; D01; X27 | 26.26 | |
| 42 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 26.28 | |
| 43 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X03 | 22.64 | |
| 44 | 7620103 | Khoa học đất | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 18 | |
| 45 | 7620109 | Nông học | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 25.41 | |
| 46 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 23.39 | |
| 47 | 7640101 | Thú y | B00; A00; B03; B08; C02; C08 | 26.29 | |
| 48 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; C19; C20; D14; X01; X70; X74 | 27.82 | |
| 49 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T01; T02; T03; T05; T06; T15 | 27.06 | |
| 50 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 23.04 | |
| 51 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; C01; C02; D07 | 23.24 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | 787.34 | ||
| 2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 879.8 | ||
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 886.63 | ||
| 4 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 979.01 | ||
| 5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 983.08 | ||
| 6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 1063.75 | ||
| 7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 912.29 | ||
| 8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 1077.98 | ||
| 9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 1091.54 | ||
| 10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 1030.53 | ||
| 11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 1010.87 | ||
| 12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 1071.2 | ||
| 13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 1035.96 | ||
| 14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 897.58 | ||
| 15 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 868.42 | ||
| 16 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | 919.17 | ||
| 17 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 960.71 | ||
| 18 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | 1003.42 | ||
| 19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 748.82 | ||
| 20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 887.25 | ||
| 21 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 883.59 | ||
| 22 | 7310110 | Quản lý kinh tế | 606.5 | ||
| 23 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 912.29 | ||
| 24 | 7310501 | Địa lý học | 942.93 | ||
| 25 | 7310630 | Việt Nam học | 895.39 | ||
| 26 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 911.35 | ||
| 27 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 673.27 | ||
| 28 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 638.46 | ||
| 29 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 721.61 | ||
| 30 | 7340301 | Kế toán | 684.29 | ||
| 31 | 7340403 | Quản lý công | 701.41 | ||
| 32 | 7380101 | Luật | 887.56 | ||
| 33 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 672.89 | ||
| 34 | 7440301 | Khoa học môi trường | 603.02 | ||
| 35 | 7480101 | Khoa học Máy tính | 626.81 | ||
| 36 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 689.22 | ||
| 37 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 688.84 | ||
| 38 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 735.63 | ||
| 39 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 736.86 | ||
| 40 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 603.51 | ||
| 41 | 7620103 | Khoa học đất | 600 | ||
| 42 | 7620109 | Nông học | 664.91 | ||
| 43 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 604.08 | ||
| 44 | 7640101 | Thú y | 738.1 | ||
| 45 | 7760101 | Công tác xã hội | 883.24 | ||
| 46 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 603.82 | ||
| 47 | 7850103 | Quản lý đất đai | 603.97 |
4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | A00 | 328.81 | |
| 2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 357.92 | |
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 360.14 | |
| 4 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00 | 393.57 | |
| 5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00 | 394.61 | |
| 6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 348.77 | |
| 7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 415.21 | |
| 8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 | 370.01 | |
| 9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 418.84 | |
| 10 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 | 422.3 | |
| 11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 406.72 | |
| 12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 401.7 | |
| 13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 417.11 | |
| 14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 | 408.11 | |
| 15 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 382.95 | |
| 16 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 352.74 | |
| 17 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 364.36 | |
| 18 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01 | 354.28 | |
| 19 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00 | 372.66 | |
| 20 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 | 388.89 | |
| 21 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00 | 399.8 | |
| 22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 317.18 | |
| 23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00 | 360.38 | |
| 24 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 359.13 | |
| 25 | 7310110 | Quản lý kinh tế | A00 | 271.82 | |
| 26 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00 | 370.01 | |
| 27 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 382.06 | |
| 28 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 363.51 | |
| 29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00 | 369.65 | |
| 30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 294.33 | |
| 31 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 282.91 | |
| 32 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 309.17 | |
| 33 | 7340301 | Kế toán | A00 | 297.81 | |
| 34 | 7340403 | Quản lý công | A00 | 303.22 | |
| 35 | 7380101 | Luật | C00 | 360.5 | |
| 36 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 294.21 | |
| 37 | 7440301 | Khoa học môi trường | B00 | 252.92 | |
| 38 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00 | 278.86 | |
| 39 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 299.38 | |
| 40 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 299.26 | |
| 41 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 313.3 | |
| 42 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 313.66 | |
| 43 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 257.52 | |
| 44 | 7620103 | Khoa học đất | A00 | 225 | |
| 45 | 7620109 | Nông học | B00 | 291.69 | |
| 46 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 262.82 | |
| 47 | 7640101 | Thú y | B00 | 314.02 | |
| 48 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 359.02 | |
| 49 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00 | 336 | |
| 50 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 | 260.34 | |
| 51 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 261.76 |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Đồng Tháp năm 2024
1. Xét điểm thi THPT




2. Xét học bạ và kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM
| STT | Tên ngành | Mã ngành | Học bạ | ĐGNL | |||
| Tổ hợp môn | Điểm trúng tuyển | Tiêu chí phụ đế xét tuyển | Điểm trúng tuyển | ||||
| Điểm môn chính | Thứ tự nguyện vọng | ||||||
| 1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00 | 26.5 | Văn | <4 | 701 |
| M05 | |||||||
| C19 | |||||||
| C20 | |||||||
| 2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | C01 | 27.5 | Văn | <4 | 701 |
| C03 | |||||||
| C04 | |||||||
| D01 | |||||||
| 3 | Giáo dục Công dân | 7140204 | C00 | 27.96 | Văn | <4 | 701 |
| C19 | |||||||
| D01 | |||||||
| D14 | |||||||
| 4 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | C00 | 27.8 | Văn | <4 | 701 |
| C19 | |||||||
| D01 | |||||||
| D14 | |||||||
| 5 | Giáo dục Thê chât | 7140206 | T00 | 26.5 | NK TDTT | <4 | Không xét |
| T05 | |||||||
| T06 | |||||||
| T07 | |||||||
| 6 | Sư phạm Toán học Có 02 chuyên ngành: - Chương trình đại trà - Chuông trình toán tiêng Anh | 7140209 | A00 | 29.6 | Toán | <4 | 920 |
| A01 | |||||||
| A02 | |||||||
| A04 | |||||||
| 7 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00 | 27.25 | Toán | <4 | 701 |
| A01 | |||||||
| A02 | |||||||
| A04 | |||||||
| 8 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00 | 29.2 | Lý | <4 | 850 |
| A01 | |||||||
| A02 | |||||||
| A04 | |||||||
| 9 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00 | 29.36 | Hóa | <4 | 830 |
| B00 | |||||||
| D07 | |||||||
| A06 | |||||||
| 10 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | A02 | 28.9 | Sinh | <4 | 701 |
| B00 | |||||||
| D08 | |||||||
| B02 | |||||||
| 11 | Sư phạm Ngừ văn | 7140217 | C00 | 28.61 | Văn | <4 | 701 |
| C19 | |||||||
| D14 | |||||||
| D15 | |||||||
| 12 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00 | 28.6 | Sử | <4 | 701 |
| C19 | |||||||
| D14 | |||||||
| D09 | |||||||
| 13 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00 | 28.6 | Địa | <4 | 701 |
| C04 | |||||||
| D10 | |||||||
| A07 | |||||||
| 14 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | N00 | 25.65 | Hát | <4 | Không xét |
| NOI | |||||||
| 15 | Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 | H00 | 23.65 | Trang trí | <4 | Không xét |
| H07 | |||||||
| 16 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01 | 28.2 | Tiếng Anh | <4 | 780 |
| D14 | |||||||
| D15 | |||||||
| D13 | |||||||
| 17 | Sư phạm Công nghệ | 7140246 | A00 | 27.1 | Toán | <4 | 701 |
| A01 | |||||||
| A02 | |||||||
| A04 | |||||||
| 18 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | A00 | 28 | Toán | <4 | 701 |
| A02 | |||||||
| B00 | |||||||
| 19 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | 7140249 | C00 | 27.85 | Sử | <4 | 701 |
| D14 | |||||||
| DI5 | |||||||
| A07 | |||||||
| 20 | Ngôn ngữ Anh Có 03 chuyên ngành: - Biên-phiên dịch - Tiêng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | 7220201 | D01 | 26.1 | Tiếng Anh | <4 | 615 |
| D14 | |||||||
| D15 | |||||||
| D13 | |||||||
| 21 | Ngôn ngữ Trung Quốc Có 02 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngừ Trung - Anh | 7220204 | C00 | 25.9 | Văn | <4 | 615 |
| D01 | |||||||
| D14 | |||||||
| D15 | |||||||
| 22 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | 7229042 | C00 | 23.8 | Văn | <4 | 615 |
| C19 | |||||||
| C20 | |||||||
| D14 | |||||||
| 23 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | A00 | 25.1 | Văn | <4 | 615 |
| C00 | |||||||
| C19 | |||||||
| D01 | |||||||
| 24 | Địa lý học (Địa lý du lịch) | 7310501 | A07 | 23.8 | Văn | <4 | 615 |
| C00 | |||||||
| D14 | |||||||
| D15 | |||||||
| 25 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | 7310630 | coo | 25.53 | Văn | <4 | 615 |
| C19 | |||||||
| C20 | |||||||
| D01 | |||||||
| 26 | Quản trị kinh doanh Có 02 chuyên ngành: - Quản trị kinh doanh - Quán trị Marketing | 7340101 | A00 | 24.13 | Toán | <4 | 615 |
| A01 | |||||||
| D01 | |||||||
| D10 | |||||||
| 27 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00 | 24.5 | Toán | <4 | 615 |
| A01 | |||||||
| D01 | |||||||
| D10 | |||||||
| 28 | Tài chính - Ngân hàng Cỏ 02 chuyên ngành: - Tài chính - Ngân hàng - Tài chính doanh nghiệp | 7340201 | A00 | 25.52 | Toán | <4 | 615 |
| A01 | |||||||
| D01 | |||||||
| D10 | |||||||
| 29 | Ke toán Có 02 chuyên ngành: - Kế toán - Kế toán doanh nghiệp | 7340301 | A00 | 24.3 | Toán | <4 | 615 |
| A01 | |||||||
| D01 | |||||||
| D10 | |||||||
| 30 | Quản lý công | 7340403 | A00 | 19 | Toán | <4 | 615 |
| A01 | |||||||
| C15 | |||||||
| D01 | |||||||
| 31 | Luật | 7380101 | A00 | 26.37 | Toán | <4 | 615 |
| C00 | |||||||
| C14 | |||||||
| D01 | |||||||
| 32 | Công nghệ sinh học (Mỹ phẩm - y dược; Nông nghiệp; Thực phẩm; Môi trường) | 7420201 | A00 | 24.2 | Toán | <4 | 615 |
| A02 | |||||||
| B00 | |||||||
| D08 | |||||||
| 33 | Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khóc môi trường) | 7440301 | A00 | 19 | Toán | <4 | 615 |
| B00 | |||||||
| D07 | |||||||
| D08 | |||||||
| 34 | Khoa học Máy tính Có 02 chuyên ngành: - Công nghệ phần mềm; - Mạng máy tính và an ninh | 7480101 | A00 | 19 | Toán | <4 | 615 |
| A01 | |||||||
| A02 | |||||||
| A04 | |||||||
| 35 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00 | 24.45 | Toán | <4 | 615 |
| A01 | |||||||
| A02 | |||||||
| A04 | |||||||
| 36 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00 | 25.4 | Toán | <4 | 615 |
| A01 | |||||||
| D01 | |||||||
| D10 | |||||||
| 37 | Công nghê thực phấm | 7540101 | A00 | 25.85 | Toán | <4 | 615 |
| B00 | |||||||
| D07 | |||||||
| D08 | |||||||
| 38 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00 | 23.3 | Toán | <4 | 615 |
| A01 | |||||||
| C01 | |||||||
| D01 | |||||||
| 39 | Nông học (Bào vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sàn) | 7620109 | A00 | 24.11 | Toán | <4 | 615 |
| B00 | |||||||
| D07 | |||||||
| D08 | |||||||
| 40 | Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | A00 | 21 | Toán | <4 | 615 |
| B00 | |||||||
| D07 | |||||||
| D08 | |||||||
| 41 | Công tác xã hội | 7760101 | C00 | 23.8 | Văn | <4 | 615 |
| C19 | |||||||
| C20 | |||||||
| D14 | |||||||
| 42 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00 | 22.45 | Toán | <4 | 615 |
| B00 | |||||||
| D07 | |||||||
| D08 | |||||||
| 43 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00 | 24.1 | Toán | <4 | 615 |
| A01 | |||||||
| B00 | |||||||
| D07 | |||||||
| 44 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | 51140201 | M00 | 26.37 | Văn | <4 | 615 |
| M05 | |||||||
| C19 | |||||||
| C20 | |||||||
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Đồng Tháp năm 2023




D. Điểm chuẩn Trường Đại học Đồng Tháp năm 2022
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00;M05;M07;M11 | 19 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C01;C03;C04;D01 | 19 | |
| 3 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00;C19;D01;D14 | 24.25 | |
| 4 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00;T05;T06;T07 | 18 | |
| 5 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00;A01;A02;A04 | 23.1 | |
| 6 | 7140210 | Sư phạm tin học | A00;A01;A02;A04 | 19 | |
| 7 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A00;A01;A02;A04 | 22.85 | |
| 8 | 7140212 | Sư phạm hoá học | A00;B00;D07;A06 | 23.95 | |
| 9 | 7140213 | Sư phạm sinh học | A02;B00;D08;B02 | 21.85 | |
| 10 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn | C00;C19;D14;D15 | 21 | |
| 11 | 7140218 | Sư phạm lịch sử | C00;C19;D14;D09 | 26 | |
| 12 | 7140219 | Sư phạm địa lý | C00;C04;D10;A07 | 25 | |
| 13 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00;N01 | 18 | |
| 14 | 7140222 | Sư phạm mỹ thuật | H00;H07 | 18 | |
| 15 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01;D14;D15;D13 | 19 | |
| 16 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00;A01;A02;A04 | 19 | |
| 17 | 7140207 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00;A02;B00 | 19 | |
| 18 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00;D14;D15;A07 | 23.25 | |
| 19 | 7220201 | Ngôn ngữ anh - Biên - phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | D01;D14;D15;D13 | 16 | |
| 20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00;D01;D14;D15 | 16 | |
| 21 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00;C19;C20;D14 | 15 | |
| 22 | 7310630 | Việt Nam học | C00;C19;C20;D01 | 15 | |
| 23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D10 | 15.5 | |
| 24 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;D01;D10 | 15 | |
| 25 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D10 | 15.5 | |
| 26 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;B00;D07;D08 | 15 | |
| 27 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;A02;A04 | 15 | |
| 28 | 7620109 | Nông học | A00;B00;D07;D08 | 15 | |
| 29 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00;B00;D07;D08 | 15 | |
| 30 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C19;C20;D14 | 15 | |
| 31 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;D07 | 15 | |
| 32 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00;M05;M07;M11 | 17 | Cao đẳng |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Đồng Tháp năm 2021
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00;M05;M07;M11 | 19 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C01;C03;C04;D01 | 22 | |
| 3 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00;C19;D01;D14 | 19 | |
| 4 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00;T05;T06;T07 | 23 | |
| 5 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00;A01;A02;A04 | 24 | |
| 6 | 7140210 | Sư phạm tin học | A00;A01;A02;A04 | 19 | |
| 7 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A00;A01;A02;A04 | 22 | |
| 8 | 7140212 | Sư phạm hoá học | A00;B00;D07;A06 | 23 | |
| 9 | 7140213 | Sư phạm sinh học | A02;B00;D08;B02 | 19 | |
| 10 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn | C00;C19;D14;D15 | 23 | |
| 11 | 7140218 | Sư phạm lịch sử | C00;C19;D14;D09 | 19 | |
| 12 | 7140219 | Sư phạm địa lý | C00;C04;D10;A07 | 19 | |
| 13 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00;N01 | 19 | |
| 14 | 7140222 | Sư phạm mỹ thuật | H00;H07 | 19 | |
| 15 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01;D14;D15;D13 | 24 | |
| 16 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00;A01;A02;A04 | 19 | |
| 17 | 7310630 | Việt Nam học | C00;C19;C20;D01 | 16 | |
| 18 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01;D14;D15;D13 | 17 | |
| 19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00;D01;D14;D15 | 23 | |
| 20 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00;C19;C20;D14 | 15 | |
| 21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D10 | 19 | |
| 22 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;D01;D10 | 18 | |
| 23 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D10 | 19 | |
| 24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;B00;D07;D08 | 15 | |
| 25 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;A02;A04 | 15 | |
| 26 | 7620109 | Nông học | A00;B00;D07;D08 | 15 | |
| 27 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00;B00;D07;D08 | 15 | |
| 28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C19;C20;D14 | 15 | |
| 29 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;D07 | 15 | |
| 30 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00;M05;M07;M11 | 17 | Cao đẳng |
F. Điểm chuẩn Trường Đại học Đồng Tháp năm 2020
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00,M05,M07,M11 | 18.5 | Môn chính NK GDMN |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01,C03,C04,D01 | 20 | |
| 3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;C19;D01;D14 | 18.5 | |
| 4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00;T05;T06;T07 | 17.5 | Môn chính NK TDTT |
| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;A02;A04 | 18.5 | |
| 6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;A02;A04 | 18.5 | |
| 7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02;A04 | 18.5 | |
| 8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;B00;D07;A06 | 18.5 | |
| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;D08;B02 | 18.5 | |
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00,C19,D14,D15 | 18.5 | |
| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00,C19,D14,D09 | 18.5 | |
| 12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00,C04,D10,A07 | 18.5 | |
| 13 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00,N01 | 17.5 | Môn chính Hát |
| 14 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00,H07 | 17.5 | Môn chính Hình họa |
| 15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01,D14,D15,D13 | 18.5 | Môn chính: Tiếng Anh |
| 16 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00,A01,A02,A04 | 18.5 | |
| 17 | 7310630 | Việt Nam học | C00,C19,C20,D01 | 15 | |
| 18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | D01,D14,D15,D13 | 15 | Môn chính: Tiếng Anh |
| 19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00,D01,D14,D15 | 20.5 | |
| 20 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00,C19,C20,D14 | 15 | |
| 21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,A01,D01,D10 | 15 | |
| 22 | 7340201 | Tài chính- Ngân hàng | A00,A01,D01,D10 | 15 | |
| 23 | 7340301 | Kế toán | A00,A01,D01,D10 | 16 | |
| 24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00,B00,D07,D08 | 15 | |
| 25 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00,A01,A02,A04 | 15 | |
| 26 | 7620109 | Nông học | A00,B00,D07,D08 | 15 | |
| 27 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00,B00,D07,D08 | 15 | |
| 28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00,C19,C20,D14 | 15 | |
| 29 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00,A01,B00,D07 | 15 | |
| 30 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00,M05,M07,M11 | 16.5 | Cao đẳng |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: