Học phí Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung năm 2022 - 2023
A. Học phí Đại học Công nghiệp Việt Hung năm 2022 - 2023
Theo mức tăng học phí hàng năm là 10%, học phí các khối ngành của trường Đại học VIU năm 2022 như sau:
- Khối ngành III (Tài chính – Ngân hàng; Quản trị kinh doanh): 11.860.000 VNĐ/ năm
- Khối ngành V (CNKT điện, điện tử; Công nghệ thông tin; CNKT cơ khí; CNKT ô tô; CNKT xây dựng): 14.160.000 VNĐ/ năm
- Khối ngành VII (Kinh tế): 11.860.000 VNĐ/ năm.
B. Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Hung năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
3 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
4 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C00; C19; C20; D01 | 16 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | C00; C19; C20; D01 | 16 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00; C19; C20; D01 | 16 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
3 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
4 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C00; C19; C20; D01 | 18 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | C00; C19; C20; D01 | 18 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00; C19; C20; D01 | 18 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: