Điểm chuẩn Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên năm 2023 mới nhất

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 46 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên năm 2023 mới nhất

A. Điểm chuẩn Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D15; D66 25.9  
2 7140234 Sư phạm Tiếng Tnung Quốc A01; D01; D04; D66 25.15  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 23  
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D03; D66 16  
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D66 24

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D15; D66 27.55  
2 7140234 Sư phạm Tiếng Tnung Quốc A01; D01; D04; D66 26.65  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 24.5  
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D03; D66 18  
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D66 25.85

B. Điểm chuẩn Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01;D01;D15;D66 23.7  
2 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc A01;D01;D04;D66 24.4  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D15;D66 21  
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01;D01;D03;D66 16  
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D04;D66 22.3

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01;D01;D15;D66 25.5  
2 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc A01;D01;D04;D66 26.8  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D15;D66 25.5  
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01;D01;D03;D66 18  
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D04;D66 26.7

C. Điểm chuẩn Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01;D01;D15;D66 22  
2 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc A01;D01;D04;D66 24  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D15;D66 22  
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01;D01;D03;D66 15  
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D04;D66 24

D. Điểm chuẩn Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D15; D66 18.5  
2 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc A01; D01; D04; D66 20  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 18.5  
4 7220202 Ngôn ngữ Nga A01; D01; D02; D66 15  
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D03; D66 15  
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D66 20

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01, A01, D15, D66 24 Điểm trúng tuyển thang điểm 30
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D01, D04, A01, D66 21.5 Điểm trúng tuyển thang điểm 30
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A01, D15, D66 19.5 Điểm trúng tuyển thang điểm 30
4 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, A01, D66 18 Điểm trúng tuyển thang điểm 30
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, A01, D66 18 Điểm trúng tuyển thang điểm 30
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, A01, D66 22 Điểm trúng tuyển thang điểm 30

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 46 lượt xem