Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh Bắc 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh Bắc 4 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Bắc Kinh năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
B. Điểm chuẩn Đại học Bắc Kinh năm 2023
C. Điểm chuẩn Đại học Bắc Kinh năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;D01;A01;C04 | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00;D01;A01;C04 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;D01;A01;C04 | 15 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;D01;A01;C04 | 15 | |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
6 | 7720201 | Dược học | A00;A01;B00;D90 | 21 | |
7 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00;A01;B00;D90 | 21 | |
8 | 7720101 | Y khoa | A00;A01;B00;D90 | 22 | |
9 | 7720201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D14;D10 | 15 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
11 | 7380101 | Luật | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
12 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;D01;A01;C04 | 15 | |
14 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00;D01;A01;C04 | 15 | |
15 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 15 | Ngữ văn và các môn hình họa |
16 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00 | 15 | Ngữ văn và các môn hình họa |
17 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | Ngữ văn và các môn hình họa |
18 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;V02;V03 | 15 |
D. Điểm chuẩn Đại học Bắc Kinh năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00;V01;H00;H01 | 15 | |
2 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00;V01;H00;H01 | 15 | |
3 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V00;V01;H00;H01 | 15 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A01;C00;C10;D01 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01;A10;A15;D90 | 15 | |
9 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | A00;A01;D01;004 | 15 | |
10 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01 | 15 | |
11 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
12 | 7720201 | Dược học | A00;A01;B00;D90 | 21 | |
13 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00;A01;B00;D90 | 21 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D14;D10 | 15 | |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00;A01;D01;C00 | 15 |
E. Điểm chuẩn Đại học Bắc Kinh năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D14 | 15 | |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
8 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
9 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 15 | |
10 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: