Các ngành đào tạo Trường Đại học Kinh Bắc năm 2024 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Kinh Bắc năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 130 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Đại học Kinh Bắc năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Kinh Bắc năm 2024

Chương trình/ ngành đào tạo 

B. Điểm chuẩn Đại học Bắc Kinh năm 2023

C. Điểm chuẩn Đại học Bắc Kinh năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;D01;A01;C04 15  
2 7340301 Kế toán A00;D01;A01;C04 15  
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00;D01;A01;C04 15  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00;D01;A01;C04 15  
5 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;C00 15  
6 7720201 Dược học A00;A01;B00;D90 21  
7 7720115 Y học cổ truyền A00;A01;B00;D90 21  
8 7720101 Y khoa A00;A01;B00;D90 22  
9 7720201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D14;D10 15  
10 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;C00 15  
11 7380101 Luật A00;A01;D01;C00 15  
12 7310205 Quản lý nhà nước A00;A01;D01;C00 15  
13 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;D01;A01;C04 15  
14 7580302 Quản lý xây dựng A00;D01;A01;C04 15  
15 7210403 Thiết kế đồ họa H00 15 Ngữ văn và các môn hình họa
16 7580108 Thiết kế nội thất H00 15 Ngữ văn và các môn hình họa
17 7210404 Thiết kế thời trang H00 15 Ngữ văn và các môn hình họa
18 7580101 Kiến trúc V00;V01;V02;V03 15

D. Điểm chuẩn Đại học Bắc Kinh năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa V00;V01;H00;H01 15  
2 7580108 Thiết kế nội thất V00;V01;H00;H01 15  
3 7210404 Thiết kế thời trang V00;V01;H00;H01 15  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;B00;D01 15  
5 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;B00;D01 15  
6 7340301 Kế toán A00;A01;B00;D01 15  
7 7380107 Luật kinh tế A01;C00;C10;D01 15  
8 7480201 Công nghệ thông tin A01;A10;A15;D90 15  
9 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông A00;A01;D01;004 15  
10 7580101 Kiến trúc V00;V01 15  
11 7580302 Quản lý xây dựng A00;A01;D01;C04 15  
12 7720201 Dược học A00;A01;B00;D90 21  
13 7720115 Y học cổ truyền A00;A01;B00;D90 21  
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;C00 15  
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D14;D10 15  
16 7310205 Quản lý nhà nước A00;A01;D01;C00 15

E. Điểm chuẩn Đại học Bắc Kinh năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D10, D14 15  
2 7310205 Quản lý nhà nước A00, A01, C00, D01 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C04, D01 15  
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C04, D01 15  
5 7340301 Kế toán A00, A01, C04, D01 15  
6 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 15  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C04, D01 15  
8 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, C04, D01 15  
9 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02, V03 15  
10 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, C04, D01 15  
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 15

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 130 lượt xem