Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình năm 2023 mới nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình năm 2023
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; B00; C14; D01 | 17.5 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; B00; C14; D01 | 17 | |
3 | 7340101 | Quản tri kinh doanh | A00; B00; C14; D01 | 19 | |
4 | 734020! | Tài chính ngân hàng | A00; B00; C14; D01 | 17 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; B00; C14; D01 | 16.5 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; B00; C14; D01 | 16.5 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; B00; C14; D01 | 16 | |
8 | 7380101 | Luật | A00; C03; C14; D01 | 16.5 |
B. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00;B00;C14;D01 | 18.15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00;B00;C14;D01 | 17.55 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;B00;C14;D01 | 16.3 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;B00;C14;D01 | 17.25 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;B00;C14;D01 | 16 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;B00;C14;D01 | 15.95 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;B00;C14;D01 | 16.75 | |
8 | 7380101 | Luật | A00;C03;C14;D01 | 18.25 |
C. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00;B00;C14;D01 | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00;B00;C14;D01 | 16.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;B00;C14;D01 | 20 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;B00;C14;D01 | 17.3 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;B00;C14;D01 | 15.5 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;B00;C14;D01 | 18 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;B00;C14;D01 | 18 | |
8 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00;B00;C14;D01 | 25.8 | |
9 | 7380101 | Luật | A00;C03;C14;D01 | 18.3 |
D. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00,B00,C14,D01 | 18.8 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00,B00,C14,D01 | 16.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,B00,C14,D01 | 17.2 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00,B00,C14,D01 | 16.95 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00,B00,C14,D01 | 16.45 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00,B00,C14,D01 | 16.9 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00,B00,C14,D01 | 17.1 | |
8 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00,B00,C14,D01 | 23.95 | |
9 | 7380101 | Luật | A00,C03,C14,D01 | 17.75 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: