Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột 4 năm gần đây
A. Điểm chuẩnTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
TT |
Mã Trường |
Mã ngành |
Tên ngành |
Xét điểm tổ hợp 03 môn trong |
Ngưỡng điểm đảm bảo chất lượng đầu vào (Điểm sàn)* |
1 |
BMU |
7720101 |
Y khoa |
1. A00: Toán, Lý, Hóa 2. A02: Toán, Sinh, Lý 3. B00: Toán, Sinh, Hóa 4. B08: Toán, Sinh, Tiếng Anh |
22.5 điểm |
2 |
7720201 |
Dược học |
1. B00: Toán, Hóa, Sinh 2. A00: Toán, Hóa. Lý 3. D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh; |
21 điểm |
|
3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
1. A00: Toán, Lý, Hóa 2. A02: Toán, Sinh, Lý 3. B00: Toán, Sinh, Hóa 4. B08: Toán, Sinh, Tiếng Anh |
19 điểm |
|
4 |
7720701 |
Y tế công cộng |
1. A00: Toán, Lý, Hóa 2. A02: Toán, Sinh, Lý 3. B00: Toán, Sinh, Hóa 4. B08: Toán, Sinh, Tiếng Anh |
16 điểm |
Lưu ý: Ngưỡng điểm đảm bảo chất lượng đầu vào được tính bao gồm điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển cộng với điểm ưu tiên.
B. Điểm chuẩnTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
C. Điểm chuẩnTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | A02;B00;B08 | 23 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07 | 21 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A02;B00;B08 | 19 | |
4 | 7720701 | Y tế công cộng | A02;B00;B08 | 16 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | A02;B00;B08 | 26.5 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07 | 22 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A02;B00;B08 | 18 | |
4 | 7720701 | Y tế công cộng | A02;B00;B08 | 18 |
3. Xét điểm ĐGNL QGHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | 700 | ||
2 | 7720201 | Dược học | 600 | ||
3 | 7720301 | Điều dưỡng | 500 | ||
4 | 7720701 | Y tế công cộng | 500 |
D. Điểm chuẩnTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y Khoa | A02;B00;D08 | 24 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07 | 21 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A02;B00;D08 | 19 | |
4 | 7720701 | Y tê công cộng | A02;B00;D08 | 19 |
E. Điểm chuẩnTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | A02, B00, B08, D34 | 23 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, D24 | 21 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A02, B00, B08, D34 | 19 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07 | 25.15 | |
2 | 7720101 | Y Khoa | A02, B00, B08 | 24.05 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: