Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 187 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩnTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột  năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

TT

Mã Trường

Mã ngành

Tên ngành

Xét điểm tổ hợp 03 môn trong
kỳ thi tốt nghiệp THPT

Ngưỡng điểm đảm bảo chất lượng đầu vào

(Điểm sàn)*

1

BMU

7720101

Y khoa

1. A00: Toán, Lý, Hóa

2. A02: Toán, Sinh, Lý

3. B00: Toán, Sinh, Hóa

4. B08: Toán, Sinh, Tiếng Anh

22.5 điểm

2

7720201

Dược học

1. B00: Toán, Hóa, Sinh

2. A00: Toán, Hóa. Lý

3. D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh;

21 điểm

3

7720301

Điều dưỡng

1. A00: Toán, Lý, Hóa

2. A02: Toán, Sinh, Lý

3. B00: Toán, Sinh, Hóa

4. B08: Toán, Sinh, Tiếng Anh

19 điểm

4

7720701

Y tế công cộng

1. A00: Toán, Lý, Hóa

2. A02: Toán, Sinh, Lý

3. B00: Toán, Sinh, Hóa

4. B08: Toán, Sinh, Tiếng Anh

16 điểm

Lưu ý: Ngưỡng điểm đảm bảo chất lượng đầu vào được tính bao gồm điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển cộng với điểm ưu tiên.

B. Điểm chuẩnTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột  năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

C. Điểm chuẩnTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột  năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A02;B00;B08 23  
2 7720201 Dược học A00;B00;D07 21  
3 7720301 Điều dưỡng A02;B00;B08 19  
4 7720701 Y tế công cộng A02;B00;B08 16

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A02;B00;B08 26.5  
2 7720201 Dược học A00;B00;D07 22  
3 7720301 Điều dưỡng A02;B00;B08 18  
4 7720701 Y tế công cộng A02;B00;B08 18

3. Xét điểm ĐGNL QGHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa   700  
2 7720201 Dược học   600  
3 7720301 Điều dưỡng   500  
4 7720701 Y tế công cộng   500

D. Điểm chuẩnTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột  năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa A02;B00;D08 24  
2 7720201 Dược học A00;B00;D07 21  
3 7720301 Điều dưỡng A02;B00;D08 19  
4 7720701 Y tê công cộng A02;B00;D08 19

E. Điểm chuẩnTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột  năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A02, B00, B08, D34 23  
2 7720201 Dược học A00, B00, D07, D24 21  
3 7720301 Điều dưỡng A02, B00, B08, D34 19

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00, B00, D07 25.15  
2 7720101 Y Khoa A02, B00, B08 24.05

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 187 lượt xem