Học phí trường Đại học Tây Nguyên năm 2022 - 2023 mới nhất
A. Học phí Trường Đại học Tây Nguyên năm 2022 - 2023
Hiện tại vẫn chưa có cập nhật chính thức về Học phí năm 2022 của trường Đại học Tây Nguyên. Dự tính học phí của trường sẽ tăng khoatng 6%
- Đối với ngành y khoa: 12.720.000 VNĐ/năm
- Các ngành khác: 8.480.000 VNĐ/năm
- Sinh viên ngành sư phạm vẫn được miễn học phí và nhận được sinh hoạt phí 3.600.000 VNĐ/tháng theo Nghị định 116.
B. Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 24.8 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 | |
3 | 7720601 | KT xét nghiệm y học | B00 | 22.1 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
5 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D07 | 16 | |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
10 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
11 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M09 | 19 | |
12 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;C03 | 24.51 | |
13 | 7140202JR | GD Tiểu học – Tiếng Jrai | A00;C00;D01 | 21.5 | |
14 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01;T20 | 18 | |
15 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C19;C20 | 24.75 | |
16 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;C19;D01;D66 | 23 | |
17 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;A02;B00 | 23.55 | |
18 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00;A01;A02;C01 | 20.75 | |
19 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;B00;D07 | 22.75 | |
20 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;B03;B08 | 19 | |
21 | 7140247 | Sư phạm KHTN | A00;A02;B00;D90 | 19 | |
22 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01;D14;D15;D66 | 22.35 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D66 | 16 | |
24 | 7229030 | Văn học | C00;C19;C20 | 15 | |
25 | 7229001 | Triết học | C00;C19;D01;D66 | 15 | |
26 | 7420101 | Sinh học | A02;B00;B03;B08 | 21.5 | |
27 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01 | 15 | |
29 | 7510406 | CN KT Môi trường | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
31 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
32 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
33 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
34 | 7620205 | Lâm sinh | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
35 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00;A02;B00;B08 | 17 | |
36 | 7850103 | Quản lí đất đai | A00;A01;A02;B00 | 15 | |
37 | 7620105 | Chăn nuôi | A02;B00;B08;D13 | 15 | |
38 | 7640101 | Thú y | A02;B00;B08;D13 | 15 |
2. Xét điểm ĐGNL QGHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | NL1 | 850 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | NL1 | 700 | |
3 | 7720601 | KT xét nghiệm y học | NL1 | 700 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | NL1 | 600 | |
5 | 7310105 | Kinh tế phát triển | NL1 | 600 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL1 | 600 | |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | NL1 | 600 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | NL1 | 600 | |
9 | 7340301 | Kế toán | NL1 | 600 | |
10 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | NL1 | 600 | |
11 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | NL1 | 700 | |
12 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | NL1 | 700 | |
13 | 7140202JR | GD Tiểu học – Tiếng Jrai | NL1 | 700 | |
14 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | NL1 | 600 | |
15 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | NL1 | 700 | |
16 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | NL1 | 700 | |
17 | 7140209 | Sư phạm Toán học | NL1 | 700 | |
18 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | NL1 | 700 | |
19 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | NL1 | 700 | |
20 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | NL1 | 700 | |
21 | 7140247 | Sư phạm KHTN | NL1 | 700 | |
22 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | NL1 | 730 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NL1 | 600 | |
24 | 7229030 | Văn học | NL1 | 600 | |
25 | 7229001 | Triết học | NL1 | 600 | |
26 | 7420101 | Sinh học | NL1 | 600 | |
27 | 7420201 | Công nghệ sinh học | NL1 | 600 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL1 | 600 | |
29 | 7510406 | CN KT Môi trường | NL1 | 600 | |
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | NL1 | 600 | |
31 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | NL1 | 600 | |
32 | 7620110 | Khoa học cây trồng | NL1 | 600 | |
33 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | NL1 | 600 | |
34 | 7620205 | Lâm sinh | NL1 | 600 | |
35 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | NL1 | 600 | |
36 | 7850103 | Quản lí đất đai | NL1 | 600 | |
37 | 7620105 | Chăn nuôi | NL1 | 600 | |
38 | 7640101 | Thú y | NL1 | 600 |
3. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23.75 | |
2 | 7720601 | KT xét nghiệm y học | B00 | 25.8 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D07 | 18 | |
4 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00;A01;D01;D07 | 18 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D07 | 21.5 | |
6 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;D01;D07 | 20 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00;A01;D01;D07 | 24 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D07 | 22.6 | |
9 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;A01;D01;D07 | 18 | |
10 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M09 | 19 | |
11 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;C03 | 27 | |
12 | 7140202JR | GD Tiểu học – Tiếng Jrai | A00;C00;D01 | 25.3 | |
13 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01;T20 | 18 | |
14 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C19;C20 | 26.1 | |
15 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;C19;D01;D66 | 23 | |
16 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;A02;B00 | 27.6 | |
17 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00;A01;A02;C01 | 23 | |
18 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;B00;D07 | 23.25 | |
19 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;B03;B08 | 23 | |
20 | 7140247 | Sư phạm KHTN | A00;A02;B00;D90 | 23 | |
21 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01;D14;D15;D66 | 26.85 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D66 | 18 | |
23 | 7229030 | Văn học | C00;C19;C20 | 18 | |
24 | 7229001 | Triết học | C00;C19;D01;D66 | 18 | |
25 | 7420101 | Sinh học | A02;B00;B03;B08 | 25.5 | |
26 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01 | 22.2 | |
28 | 7510406 | CN KT Môi trường | A00;A02;B00;B08 | 23.3 | |
29 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
30 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00;A02;B00;B08 | 23 | |
31 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
32 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
33 | 7620205 | Lâm sinh | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
34 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00;A02;B00;B08 | 24.8 | |
35 | 7850103 | Quản lí đất đai | A00;A01;A02;B00 | 18 | |
36 | 7620105 | Chăn nuôi | A02;B00;B08;D13 | 18 | |
37 | 7640101 | Thú y | A02;B00;B08;D13 | 18 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: