Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2023 mới nhất
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
Đang cập nhật...
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00;A01;B00;D01 | 19 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;B00;D01 | 16 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;B00;D01 | 16 | |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;B00;D01 | 16 | |
5 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00;A01;B00;D01 | 16 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;B00;D01 | 16 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;B00;D01 | 16 | |
8 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00;A01;B00;D01 | 16 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;B00;D01 | 17 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;B00;D01 | 16 | |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;A01;B00;D01 | 16 | |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;B00;D01 | 17 | |
13 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00;A01;B00;D01 | 16 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2021
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, B00, A01, D01 | 18 | ||
2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A00, B00, A01, D01 | 18 | ||
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, B00, A01, D01 | 18 | ||
4 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | A00, B00, A01, D01 | 18 | ||
5 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, B00, A01, D01 | 18 | ||
6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, B00, A01, D01 | 18 | ||
7 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, B00, A01, D01 | 18 | ||
8 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, B00, A01, D01 | 18 | ||
9 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, B00, A01, D01 | 18 | ||
10 | Sư phạm công nghệ | 7140246 | A00, B00, A01, D01 | 24 | ||
11 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, B00, A01, D01 | 18 | ||
12 | Kế toán | 7340301 | A00, B00, A01, D01 | 18 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, 001 | 14.5 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 14.5 | |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, B00, D01 | 14.5 | |
4 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, B00, 001 | 14.5 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 14.5 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01 | 14.5 | |
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, B00, D01 | 14.5 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 14.5 | |
10 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | A00, A01, B00, 001 | 14.5 | |
11 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
12 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, B00, D01 | 18.5 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: