Học phí Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh (Đại học Đà Nẵng) năm 2025 - 2026 mới nhất
| Ngành / Chuyên ngành | Học phí | |
| Kinh doanh Quốc tế | Quản trị và Kinh doanh quốc tế | 48.100.000 đồng/năm |
| Quản trị kinh doanh số | ||
| Marketing hướng dữ liệu | ||
| Ngoại thương | ||
| Khoa học Máy tính | Phát triển ứng dụng | 48.100.000 đồng/năm |
| Khoa học dữ liệu ứng dụng | ||
| Trí tuệ nhân tạo ứng dụng | Học phí sẽ được cập nhật sau | |
| Công nghệ phần mềm | 34.700.000 đồng/năm | |
| Khoa học Y sinh | Khoa học Y sinh | 48.100.000 đồng/năm |
| Công nghệ Vật liệu | Công nghệ Nano | 34.700.000 đồng/năm |
| Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | Học phí sẽ được cập nhật sau |
| Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học y dược | Học phí sẽ được cập nhật sau |
| Kỹ thuật Máy tính | Thiết kế vi mạch | Học phí sẽ được cập nhật sau |
B. Học phí Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh (Đại học Đà Nẵng) năm 2023 - 2024
Mức thu học phí năm 2023 - 2024 cho sinh viên Việt Nam: 42.900.000 đồng/ năm
C. Học phí Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh (Đại học Đà Nẵng) năm 2022 - 2023
Mức thu học phí năm 2022 - 2023 cho sinh viên Việt Nam: 42.900.000 đồng/ năm
D. Điểm chuẩn Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh (Đại học Đà Nẵng) năm 2025
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07, D10, A07, D09 | 15.25 | |
| 2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00, B08, D07, A00, B03, D01 | 15.25 | |
| 3 | 7420204 | Khoa học y sinh | B00, B08, D07, A00, B03, D01 | 16 | |
| 4 | 7480101-CSE | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, X26, X02, X06 | 15.5 | |
| 5 | 7480101-SE | Khoa học máy tính -Chuyên ngành công nghệ phần mềm | A00, A01, D01, X26, X02, X06 | 15.5 | |
| 6 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, X26, X02, X06 | 15.15 | |
| 7 | 7510402 | Công nghệ vật liệu- Chuyên ngành Công nghệ Nano | A00, A01, B00, C01, X09, D01 | 15.5 | |
| 8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, D01, D07, D10, A07, D09 | 15.5 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07, D10, A07, D09 | 19.08 | |
| 2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00, B08, D07, A00, B03, D01 | 19.08 | |
| 3 | 7420204 | Khoa học y sinh | B00, B08, D07, A00, B03, D01 | 21.46 | |
| 4 | 7480101-CSE | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, X26, X02, X06 | 19.85 | |
| 5 | 7480101-SE | Khoa học máy tính -Chuyên ngành công nghệ phần mềm | A00, A01, D01, X26, X02, X06 | 19.85 | |
| 6 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, X26, X02, X06 | 18.85 | |
| 7 | 7510402 | Công nghệ vật liệu- Chuyên ngành Công nghệ Nano | A00, A01, B00, C01, X09, D01 | 20.12 | |
| 8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, D01, D07, D10, A07, D09 | 20.12 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 20.65 | ||
| 2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 20.65 | ||
| 3 | 7420204 | Khoa học y sinh | 22.82 | ||
| 4 | 7480101 – CSE | Khoa học máy tính | 21.92 | ||
| 5 | 7480101 – SE | Khoa học máy tính- Chuyên ngành Công nghệ phần mềm | 21.92 | ||
| 6 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 21.16 | ||
| 7 | 7510402 | Công nghệ vật liệu- Chuyên ngành công nghệ Nano | 21.38 | ||
| 8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 21.38 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: